Trong tiếng Anh, chữ “s” đóng vai trò quan trọng và đa dạng trong nhiều ngữ cảnh. Tuy xuất hiện phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu đầy đủ ý nghĩa của ký tự này. Vì vậy, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về “s” để vận dụng đúng cách nhé.
Nội dung trong bài:
I. Khái niệm và vai trò ngữ pháp của “s” trong tiếng Anh
1. Khái niệm của “s” trong tiếng Anh
Khái niệm chữ “s” trong tiếng Anh có thể đại diện cho nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là diễn giải chi tiết cho một số trường hợp phổ biến:
- S – Subject (Chủ ngữ): Trong ngữ pháp tiếng Anh, “S” được viết tắt để chỉ chủ ngữ trong một câu, tức là đối tượng thực hiện hành động. Ví dụ, trong câu “She runs fast”, “She” là chủ ngữ (S).
- S – South (Phía Nam): “S” cũng có thể là chữ viết tắt của “South”, chỉ phương hướng phía Nam trên bản đồ, khu vực, quốc gia, hướng đi. Ví dụ: “The wind is blowing from the S” nghĩa là “Gió đang thổi từ phía Nam.”
- S – Small (Nhỏ): Trong một số ngữ cảnh kích cỡ áo quần, trang phục, phụ kiện, “S” đại diện cho “Small”, tức là kích thước nhỏ. Ví dụ: “I wear a size S” nghĩa là “Tôi mặc size nhỏ.”
- S – Second (Giây): Trong lĩnh vực thời gian, “s” được dùng để chỉ đơn vị đo lường “giây”. Ví dụ: “The race finished in 10s” nghĩa là “Cuộc đua kết thúc trong 10 giây.”
2. Vai trò ngữ pháp của “s” trong tiếng Anh
- [‘s] – là dạng rút gọn của trợ động từ: Khi sử dụng “’s”, nó có thể là dạng rút gọn của “is”. Ví dụ, “She’s going to the store” (She is going) (Cô ấy sẽ đi đến cửa hàng)
- [‘s] – là hậu tố của sở hữu cách: Khi thêm “’s” vào cuối danh từ, ta tạo thành sở hữu cách để diễn tả sự sở hữu hoặc mối quan hệ. Ví dụ: “John’s car” (chiếc xe của John)
- [-s] – là hậu tố của danh từ số nhiều: Trong hầu hết các trường hợp, để tạo danh từ số nhiều, ta thêm “s” vào cuối danh từ. Ví dụ, “book”(quyển sách) thành “books” (những quyển sách)
- [-s] – là hậu tố đứng sau động từ khi chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít: Khi chủ ngữ của câu là một danh từ hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ phải thêm “s.” Ví dụ: “She runs every morning” (Cô ấy chạy bộ mỗi buổi sáng)
Để nắm vững và áp dụng hiệu quả quy tắc sử dụng “s”, người học nên thực hành thường xuyên. Một phương pháp mà bạn có thể áp dụng học là lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Theo đó, bạn sẽ nhớ tốt hơn khi ôn lại thông tin ở những khoảng thời gian hợp lý, thay vì cố gắng học thuộc lòng trong một thời gian ngắn. Nguyên lý hoạt động này cũng tương tự như MochiVocab, bạn có thể tận dụng và học để tiết kiệm thời gian và năng cao khả năng ghi nhớ.
MochiVocab giúp người học quản lý và ôn tập kiến thức một cách khoa học với tính năng Thời điểm vàng. Cụ thể, app sẽ tính toán thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở bạn vào học. Từ đó, bạn sẽ được gợi nhắc ôn tập thường xuyên để chuyển thông tin từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. Ngoài ra, MochiVocab cũng chia các từ bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt. Dựa vào đây, app sẽ phân bổ thời gian hợp lý và nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi thành thạo.
II. Cách dùng của “s” với vai trò ngữ pháp
1. S là dạng rút gọn của trợ động từ
Trong tiếng Anh, “s” thường là dạng rút gọn của trợ động từ “is”. Đây là một cách viết tắt giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ nói hơn. “S” chủ yếu được dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Khi sử dụng “’s” thay cho “is”, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa là chỉ trạng thái, mô tả hành động đang xảy ra ở thì hiện tại.
Ví dụ:
- My car’s [car is] very slow. (Xe ô tô của tôi chạy rất chậm.)
- The cat’s [cat is] playing with the ball. (Con mèo đang chơi với quả chậm.)
2. S là hậu tố của sở hữu cách
“S” được sử dụng để diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các danh từ. Cách thêm “’s” vào danh từ giúp ta nói về những thứ thuộc về ai đó hoặc cái gì đó một cách ngắn gọn và rõ ràng. Có hai trường hợp chính sử dụng sở hữu cách:
2.1. Danh từ số ít
Khi một danh từ số ít thể hiện sở hữu, ta chỉ cần thêm “’s” vào cuối danh từ đó.
Ví dụ:
- John’s book. (Quyển sách của John.)
- The dog’s tail. (Cái đuôi của con chó.)
Trong những câu này, “’s” được dùng để chỉ ra rằng cuốn sách thuộc về John và cái đuôi thuộc về con chó.
2.2. Danh từ số nhiều, kết thúc bằng “s”
Đối với danh từ số nhiều đã kết thúc bằng “s”, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) ở cuối danh từ mà không thêm “s”
Ví dụ:
- The students’ classroom. (Phòng học của các sinh viên.)
- The teachers’ lounge. (Phòng nghỉ của các giáo viên.)
Ở đây, “students” và “teachers” đã là danh từ số nhiều, vì vậy chỉ cần thêm dấu nháy đơn để thể hiện quyền sở hữu mà không cần thêm “s”
3. S là hậu tố của danh từ số nhiều
Khi muốn chuyển một danh từ từ số ít sang số nhiều, hậu tố “-s” thường được thêm vào cuối từ. Đây là quy tắc cơ bản và được áp dụng rộng rãi cho nhiều danh từ thông thường. Việc thêm “-s” giúp chỉ ra rằng có nhiều hơn một đối tượng hoặc người.
Ví dụ:
- “book” (quyển sách) sẽ trở thành “books” (những quyển sách).
- “car” (chiếc xe) sẽ trở thành “cars” (những chiếc xe).
Tuy nhiên, có một số ngoại lệ và trường hợp bất quy tắc. Ví dụ, những từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “s,” “z” thường thêm “-es” để tạo số nhiều như “box” → “boxes” (những cái hộp), hoặc “bus” → “buses” (những chiếc xe buýt).
4. S là hậu tố đứng sau động từ khi chủ ngữ trong câu thuộc ngôi thứ ba số ít
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ trong thì hiện tại đơn phải được thêm hậu tố “s” hoặc “es”. Đây là một quy tắc ngữ pháp nhằm thể hiện sự nhất quán trong câu. Điều này chỉ áp dụng khi hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại hoặc xảy ra thường xuyên.
Ví dụ:
- She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại một ngân hàng.)
- He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
Lưu ý: Đối với những động từ kết thúc bằng “ch,” “sh,” “x,” “o,” hoặc “ss,” ta thêm “es” thay vì chỉ “s”.
Ví dụ:
- He watches TV every night. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)
- She goes to school at 7 AM. (Cô ấy đến trường lúc 7 giờ sáng.)
Hiểu sâu hơn về những quy tắc dùng “s” chính là chìa khóa để thành thạo tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ đúng cách trong mọi tình huống. Hy vọng bạn sẽ áp dụng thành thạo sau khi đọc xong bài viết này.