Chắc hẳn cấu trúc Seem không còn xa lạ gì với các bạn học tiếng Anh bởi tần suất xuất hiện vô cùng thường xuyên. Tuy nhiên, có nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn không rõ sau Seem là to V hay V-ing. Vậy các bạn hãy cùng MochiMochi tìm ra lời giải đáp chi tiết cho các cấu trúc Seem thông dụng nhất trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé!
I. Seem là gì?
Seem /siːm/ là một động từ nối (linking verb), được dịch với ý nghĩa là “có vẻ như, coi bộ, dường như”.
Ví dụ: Laura seems totally happy at the party. (Laura có vẻ rất vui ở bữa tiệc.)
- Seeming (tính từ): Ám chỉ rằng điều gì đó có vẻ như thế, nhưng không hẳn là thực tế.
- Seemingly (trạng từ): Mô tả cái gì đó có vẻ là dựa trên thông tin hoặc quan sát, nhưng có thể không phải lúc nào cũng là sự thật.
Bạn có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của từ Seem cũng như các dạng từ liên quan hoàn toàn miễn phí và dễ dàng trên Từ điển Mochi – một sản phẩm của đội ngũ MochiMochi. Với dung lượng từ lên đến hơn 100,000 từ vựng và cụm từ vựng, mỗi từ vựng trong Từ điển Mochi sẽ đi kèm với phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể trong từng trường hợp. Các bạn hoàn toàn có thể yên tâm tra cứu trên Từ điển Mochi bởi các từ vựng sẽ liên tục được đội ngũ chuyên môn cập nhật, chọn lọc để đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Ngoài ra, website không chứa quảng cáo để tránh làm người dùng bị xao nhãng. Từ điển Mochi chắc chắn sẽ là một trợ thủ đắc lực có thể đáp ứng được mọi nhu cầu tra cứu của bạn.
II. Seem to V hay V-ing?
Động từ sau Seem luôn được chia ở dạng to V-inf (hay Seem to V) để diễn đạt ý nghĩa có vẻ, dường như làm gì đó…nhằm đưa ra suy nghĩ, suy đoán của người nói/ viết về trạng thái, hành động của một người, sự vật hoặc sự việc cụ thể (là chủ ngữ trong câu).
Ví dụ:
- Jack seemed to know the address of the restaurant. (Jack hình như biết địa chỉ của nhà hàng.)
- She seems to be interested in playing guitar. (Cô ấy có vẻ thích chơi guitar.)
III. Các cấu trúc Seem thông dụng trong Tiếng Anh
- It seems/ it would seem + that + clause (mệnh đề)
Cấu trúc này được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn đạt một sự thật dựa trên cảm giác hoặc suy nghĩ của ai đó.
Ví dụ: It seems that he failed the interview yesterday. (Có vẻ như anh ấy đã trượt buổi phỏng vấn ngày hôm qua.)
- Seem(s) + adj (tính từ)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt cảm giác hoặc suy nghĩ về việc ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như thế nào.
Ví dụ: Hana seems tired after the meeting. (Trông Hana có vẻ mệt mỏi sau cuộc họp.)
- Seem + as though/as if/like
Cấu trúc:
- S + seem/ seems + as if/ as though + clause
- S + seem/ seems + like + clause
- S + seem/ seems + like + cụm danh từ
Cấu trúc “seem(s) as if”, “seem(s) as though”, “seem(s) like” mang nghĩa “có vẻ như”, “dường như”. Những cụm từ này được dùng để diễn tả cảm giác, ấn tượng hoặc suy đoán về một tình huống, sự việc, tính chất của một người hay sự vật.
Ví dụ: You seem like someone who makes others feel comfortable. (Bạn có vẻ là người khiến người khác cảm thấy thoải mái.)
- It seems to me that
Cấu trúc này có nghĩa là “theo tôi thì…”, được sử dụng để bày tỏ, đưa ra các quan điểm cá nhân với vấn đề nào đó.
Ví dụ: It seems to me that Facebook has stepped in to replace email for sharing stories and staying in touch. (Theo tôi thì Facebook đã thay thế email trong việc chia sẻ những câu chuyện và giữ liên lạc)
IV. Lưu ý khi sử dụng động từ Seem trong tiếng Anh
- Động từ liên kết “seem” dùng để nối tính từ với chủ ngữ, tuyệt đối không đi theo trạng từ.
- Dạng quá khứ và phân từ của động từ Seem là Seemed, seem không dùng ở dạng V-ing.
- Cấu trúc phủ định của “seem” có 2 dạng trang trọng và không trang trọng:
S + don’t/ doesn’t + seem + to + … (1)
S + can’t/ couldn’t + seem + to + … (2)
S + seem + not + to + … (3)
Cấu trúc (1) và (2) thường được sử dụng trong các tình huống ít trang trọng hơn so với cấu trúc (3).
Ví dụ: My father doesn’t seem to know how to use my computer. (Bố tôi dường như không biết cách sử dụng máy tính của tôi.)
V. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Seem
Từ đồng nghĩa:
- Appear: Hình như, có vẻ
- Look: Có vẻ, tỏ ra
- Sound: Nghe như, nghe có vẻ
- Feel: Thấy, cảm thấy, có cảm giác
- Intimate: Gợi cho biết, gợi ý
- Imply: Ý nói, ngụ ý, bao hàm ý
Từ trái nghĩa:
- Misrepresent: Xuyên tạc, bóp méo
- Differ: Khác với, phân biệt với
Một vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho khả năng giao tiếp của bạn trở nên linh hoạt và trôi chảy hơn. Điều này đòi hỏi người học phải không ngừng trau dồi vốn từ vựng của mình. Ngày nay có rất nhiều ứng dụng có thể giúp bạn dễ dàng tiếp cận từ vựng tiếng Anh, trong đó phải kể đến MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng được cả trên điện thoại và máy tính.
Các từ vựng trong MochiVocab được trình bày ở dạng flashcard có đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và toàn diện về từ vựng, giúp bạn ghi nhớ chúng nhanh chóng. Hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học thuộc nhiều chủ đề với đầy đủ các trình độ dành cho người từ bắt đầu học đến nâng cao.
Ngoài ra, MochiVocab còn mang đến cho người học “Thời điểm vàng” – một tính năng độc đáo áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tiết kiệm được thời gian trong quá trình học. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học và kết quả của các lần ôn tập để nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm thời gian ôn tập mà lại có thể nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống.
Ngoài ra, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập từ vựng dựa trên cấp độ của từ đó. Như vậy bạn có thể ưu tiên dành thời gian cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.
Với bài viết trên này MochiMochi mong rằng các bạn đã biết câu trả lời cho Seem to V hay V-ing, cũng như cách sử dụng các cấu trúc với Seem trong tiếng Anh. Hi vọng rằng sau bài viết này các bạn sẽ có thể sử dụng cấu trúc Seem tự tin hơn trong giao tiếp thực tế. Hãy cùng đón chờ các bài viết tiếp theo của MochiMochi để học được thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.