Bạn muốn diễn tả số thứ tự trong tiếng Anh nhưng lại hay nhầm lẫn với số đếm (Cardinal number). Bài viết này, MochiMochi sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức bạn cần biết về số thứ tự, chỉ bạn cách phân biệt giữa số thứ tự và số đếm nhé!
Nội dung trong bài
- Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
- Khái niệm số thứ tự trong tiếng Anh
- Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
- Nguyên tắc đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
- Vai trò của số thứ tự trong trong tiếng Anh
- Bài tập áp dụng
Cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
Bạn đang mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn xây dựng vốn từ vựng vững chắc? Hãy cùng khám phá ba phương pháp học từ vựng hiệu quả sau đây:
1. Học theo chủ đề từ vựng
Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy tập trung vào các nhóm từ liên quan đến những chủ đề cụ thể trong cuộc sống. Phương pháp này không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ, mà còn tạo điều kiện để bạn ứng dụng từ vựng vào các tình huống thực tế.
Bạn có thể bắt đầu với khóa học 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản của MochiVocab. Khóa học này (có cả khóa số thứ tự mà bạn quan tâm) đã được biên soạn chi tiết, phân loại từ vựng theo các chủ đề quen thuộc. Chỉ cần học theo danh sách từ vựng có sẵn là có thể tự tin về nền tảng cơ ban của mình.
2. Học với hình ảnh và âm thanh
Khi học từ vựng, việc kết hợp hình ảnh trực quan và âm thanh sẽ giúp kích thích nhiều giác quan, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi học các từ mô tả sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hàng ngày.
MochiVocab cung cấp các thẻ học (flashcard), bao gồm hình ảnh minh họa sinh động, phát âm chuẩn xác và ví dụ thực tế. Sự kết hợp này sẽ tạo ra những ấn tượng sâu sắc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và lâu dài.
3. Ôn tập ngắt quãng
Nếu bạn thường hay cố gắng nhồi nhét kiến thức, thì hãy thử áp dụng phương pháp ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition) – một kỹ thuật học tập được khoa học chứng minh là đem lại hiệu quả ghi nhớ kiến thức cho người học. MochiVocab đã tích hợp phương pháp này vào hệ thống học tập của mình qua tính năng “thời điểm vàng”. Dựa vào lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Bạn chỉ cần dành vài phút mỗi ngày để ôn tập theo gợi ý của ứng dụng, giúp việc học trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.
Hơn nữa, MochiVocab còn sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Những từ bạn đã nắm vững sẽ xuất hiện ít hơn trong các bài ôn tập, nhường chỗ cho những từ bạn còn chưa thuần thục. Cách này giúp tối ưu hóa thời gian học, đảm bảo tập trung vào những từ khó nhớ.
Khái niệm số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal number) là những từ biểu thị vị trí, cấp bậc của một người hoặc một đồ vật cụ thể nào đó như: 1st – First, 2nd – Second, 3rd – Third, 4th – Fourth, 5th – Fifth, 6th – Sixth,…
Ví dụ:
I came first in class. (Tôi đến lớp đầu tiên.)
My classroom is on the third floor. (Phòng học của tôi ở tầng ba.)
She was the third girl standing in the row. (Cô ấy là người đứng thứ ba trong hàng.)
Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Trong khi số thứ tự được dùng để biểu thị vị trí, cấp bậc của con người, sự vật thì số đếm làm nhiệm vụ diễn tả số lượng của con người hoặc sự vật nào đó.
Học hết các từ vựng về số đếm và số thứ tự trong Tiếng Anh với MochiVocab:
Dưới đây là danh sách các số thứ tự và số đếm từ 1 đến 50 trong tiếng Anh:
Số | Số đếm (Cardinal number) | Số thứ tự (Ordinal number) | Số thứ tự viết tắt |
---|---|---|---|
1 | One | First | 1st |
2 | Two | Second | 2nd |
3 | Three | Third | 3rd |
4 | Four | Fourth | 4th |
5 | Five | Fifth | 5th |
6 | Six | Sixth | 6th |
7 | Seven | Seventh | 7th |
8 | Eight | Eighth | 8th |
9 | Nine | Ninth | 9th |
10 | Ten | Tenth | 10th |
11 | Eleven | Eleventh | 11th |
12 | Twelve | Twelfth | 12th |
13 | Thirteen | Thirteenth | 13th |
14 | Fourteen | Fourteenth | 14th |
15 | Fifteen | Fifteenth | 15th |
16 | Sixteen | Sixteenth | 16th |
17 | Seventeen | Seventeenth | 17th |
18 | Eighteen | Eighteenth | 18th |
19 | Nineteen | Nineteenth | 19th |
20 | Twenty | Twentieth | 20th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | 21st |
22 | Twenty-two | Twenty-second | 22nd |
23 | Twenty-three | Twenty-third | 23rd |
24 | Twenty-four | Twenty-fourth | 24th |
25 | Twenty-five | Twenty-fifth | 25th |
26 | Twenty-six | Twenty-sixth | 26th |
27 | Twenty-seven | Twenty-seventh | 27th |
28 | Twenty-eight | Twenty-eighth | 28th |
29 | Twenty-nine | Twenty-ninth | 29th |
30 | Thirty | Thirtieth | 30th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | 31st |
32 | Thirty-two | Thirty-second | 32nd |
33 | Thirty-three | Thirty-third | 33rd |
34 | Thirty-four | Thirty-fourth | 34th |
35 | Thirty-five | Thirty-fifth | 35th |
36 | Thirty-six | Thirty-sixth | 36th |
37 | Thirty-seven | Thirty-seventh | 37th |
38 | Thirty-eight | Thirty-eighth | 38th |
39 | Thirty-nine | Thirty-ninth | 39th |
40 | Forty | Fortieth | 40th |
41 | Forty-one | Forty-first | 41st |
42 | Forty-two | Forty-second | 42nd |
43 | Forty-three | Forty-third | 43rd |
44 | Forty-four | Forty-fourth | 44th |
45 | Forty-five | Forty-fifth | 45th |
46 | Forty-six | Forty-sixth | 46th |
47 | Forty-seven | Forty-seventh | 47th |
48 | Forty-eight | Forty-eighth | 48th |
49 | Forty-nine | Forty-ninth | 49th |
50 | Fifty | Fiftieth | 50th |
Nguyên tắc đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
Khi đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những nguyên tắc sau:
1. Với nhóm số thứ tự bất quy tắc: First (1st), Second (2nd), Third (3rd) có những quy tắc:
- Thêm “first” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 1. Ví dụ: 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first), 41st (Forty-first),… Lưu ý “st” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “first”.
- Thêm “second” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 2. Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second), 32nd (Thirty-second), 42nd (Forty-second),… Lưu ý “nd” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “second” ngoại lệ số 12 được viết là “twelfth”.
- Thêm “third” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 3. Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third), 33rd (Thirty-third),… Lưu ý “rd” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “third” ngoại lệ số 13 được viết là “thirteenth”.
Ví dụ:
The 1st book I read was Harry Potter. (Quyển sách đầu tiên tôi đọc là Harry Potter.)
She finished the race in 22nd place. (Cô ấy về đích thứ 22.)
The 13th chapter was the most interesting. (Chương thứ 13 là chương thú vị nhất.)
2. Với nhóm số thứ tự có quy tắc (các số không kết thúc bằng 1, 2 và 3), bạn chỉ cần thêm “-th” vào cuối số đếm như: 4th (Fourth), 6th (Sixth), 7th (Seventh),…
Ví dụ:
She won the 4th prize. (Cô ấy giành giải thứ 4.)
The 6th sense is the ability to perceive things that are beyond the normal five senses. (Giác quan thứ sáu là khả năng nhận thức những thứ vượt ra ngoài năm giác quan thông thường.)
3. Các số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “-th”.
Ví dụ: 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 40th (Fortieth),…
4. Khi viết số thứ tự có hai chữ số trở lên, cần viết đầy đủ số đếm và thêm đuôi “-th” vào cuối.
Ví dụ: twenty-first (21st), forty-second (42nd), one hundredth (100th).
Vai trò của số thứ tự trong trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số thứ tự thực hiện nhiều vai trò khác nhau.
Biểu thị vị trí và thứ bậc của sự vật
Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của con người, sự vật trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
You are the first one to know my real secret. (Bạn là người đầu tiên biết bí mật của tôi.)
She came in second in the race. (Cô ấy về nhì trong cuộc đua.)
Diễn đạt thời gian
Để chỉ ngày trên lịch trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng số thứ tự, được viết theo trình tự tháng/ngày/năm (mm/dd/yy) hoặc ngày/tháng/năm (dd/mm/yy).
Ví dụ: 12nd, March, 2024 (ngày 12 tháng 3 năm 2024)
Diễn tả mẫu số trong phân số và hỗn số
Trong phân số có những quy tắc chung:
- Tử số: Đọc theo số đếm bình thường.
- Mẫu số: Đọc theo số thứ tự, thêm “s” vào cuối nếu tử số lớn hơn 1.
Ví dụ:
1/5 = one fifth (một phần năm)
2/3 = two thirds (hai phần ba)
1/100 = one one hundredth (một phần trăm)
Tuy nhiên, phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
1/2 = one half (một nửa) – Không đọc “one second”.
1/4, 2/4, 3/4 = one quarter, two quarters, three quarters (hoặc one fourth, two fourths, three fourths)
Với hỗn số, cấu tạo của nó bao gồm 2 phần: số nguyên và phân số.
Cách đọc hỗn số: Số nguyên + “and” + phân số.
Trong đó:
- Số nguyên: Dùng số đếm
- Phân số: Tử số đọc theo số đếm bình thường và mẫu số đọc theo số thứ tự.
Diễn tả sự ưu tiên của một vấn đề
Số thứ tự thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng bằng tiếng Anh để diễn tả sự ưu tiên của một vấn đề, miêu tả trình tự các sự việc hay ý tưởng giúp các ý trong bài chặt chẽ và logic hơn.
Ví dụ: First of all, I want to tell you something about your application form. (Trước hết, tôi muốn nói với bạn vài điều về đơn ứng tuyển của bạn.)
Mặt khác, việc sử dụng ký hiệu hay viết tắt của số thứ tự phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết. Trong văn bản chính thức, nên sử dụng cách viết đầy đủ. Trong các văn bản thân mật, gần gũi như tin nhắn,… bạn có thể sử dụng ký hiệu hoặc viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian.
Học từ vựng thì không thể thiếu bước tra cứu từ. Lúc này, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Từ điển Mochi – đây là công cụ song ngữ lý tưởng cho những ai đang học ngôn ngữ, mang đến các bản dịch rõ ràng và ví dụ thực tế. Với từ điển này, người học có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng.
Từ điển Mochi sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh giúp người học mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm đồng thời cung cấp các định nghĩa kèm theo ví dụ thực tế để người học hình dung được cách sử dụng. Từ điển Mochi miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố không liên quan nữa nha!
Bài tập áp dụng
- I go to school at…… a.m
A) seven
B) seventh - My room is on the …… floor.
A) second
B) two - He is …… years old.
A) sixth
B) six - My favorite day of the year is the…… of October
A) thirty (30)
B) thirtieth (30th) - ⅔ = …….
A) two third
B) two thirds - This is the…..time I have heard your voice.
A) one
B) first - The ……..century was a time of great change.
A) Twenty
B) Twentieth - This book costs …… VND.
A) one hundred
B) one hundredth - It is the …..year of my university life.
A) second
B) two - A: Where is the restaurant?
B: It’s on the…… floor.
A) fourth
B) four
Đáp án
- A
- A
- B
- B
- B
- B
- B
- A
- A
- A
Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật những gì bạn cần biết về số thứ tự trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn sử dụng số thứ tự một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!