Tiếng Anh cơ bản

Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh

Bạn muốn diễn tả số thứ tự trong tiếng Anh nhưng lại hay nhầm lẫn với số đếm (Cardinal number). Bài viết này, MochiMochi sẽ tổng hợp tất cả những kiến thức bạn cần biết về số thứ tự, chỉ bạn cách phân biệt giữa số thứ tự và số đếm nhé!

Khái niệm số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự trong tiếng Anh (Ordinal number) là những từ biểu thị vị trí, cấp bậc của một người hoặc một đồ vật cụ thể nào đó như: 1st – First, 2nd – Second, 3rd – Third, 4th – Fourth, 5th – Fifth, 6th – Sixth,…

Ví dụ:

I came first in class. (Tôi đến lớp đầu tiên.)

My classroom is on the third floor. (Phòng học của tôi ở tầng ba.)

She was the third girl standing in the row. (Cô ấy là người đứng thứ ba trong hàng.)

số thứ tự tiếng anh

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

Trong khi số thứ tự được dùng để biểu thị vị trí, cấp bậc của con người, sự vật thì số đếm làm nhiệm vụ diễn tả số lượng của con người hoặc sự vật nào đó.

Dưới đây là danh sách các số thứ tự và số đếm từ 1 đến 50 trong tiếng Anh:

SốSố đếm 
(Cardinal number)
Số thứ tự 
(Ordinal number)
Số thứ tự viết tắt
1OneFirst1st
2TwoSecond2nd
3ThreeThird3rd
4FourFourth4th
5FiveFifth5th
6SixSixth6th
7SevenSeventh7th
8EightEighth8th
9NineNinth9th
10TenTenth10th
11ElevenEleventh11th
12TwelveTwelfth12th
13ThirteenThirteenth13th
14FourteenFourteenth14th
15FifteenFifteenth15th
16SixteenSixteenth16th
17SeventeenSeventeenth17th
18EighteenEighteenth18th
19NineteenNineteenth19th
20TwentyTwentieth20th
21Twenty-oneTwenty-first21st
22Twenty-twoTwenty-second22nd
23Twenty-threeTwenty-third23rd
24Twenty-fourTwenty-fourth24th
25Twenty-fiveTwenty-fifth25th
26Twenty-sixTwenty-sixth26th
27Twenty-sevenTwenty-seventh27th
28Twenty-eightTwenty-eighth28th
29Twenty-nineTwenty-ninth29th
30ThirtyThirtieth30th
31Thirty-oneThirty-first31st
32Thirty-twoThirty-second32nd
33Thirty-threeThirty-third33rd
34Thirty-fourThirty-fourth34th
35Thirty-fiveThirty-fifth35th
36Thirty-sixThirty-sixth36th
37Thirty-sevenThirty-seventh37th
38Thirty-eightThirty-eighth38th
39Thirty-nineThirty-ninth39th
40FortyFortieth40th
41Forty-oneForty-first41st
42Forty-twoForty-second42nd
43Forty-threeForty-third43rd
44Forty-fourForty-fourth44th
45Forty-fiveForty-fifth45th
46Forty-sixForty-sixth46th
47Forty-sevenForty-seventh47th
48Forty-eightForty-eighth48th
49Forty-nineForty-ninth49th
50FiftyFiftieth50th

Nguyên tắc đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh

Khi đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những nguyên tắc sau:

1. Với nhóm số thứ tự bất quy tắc: First (1st), Second (2nd), Third (3rd) có những quy tắc:

  • Thêm “first” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 1. Ví dụ: 1st (First), 21st (Twenty-first), 31st (Thirty-first), 41st (Forty-first),… Lưu ý “st” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “first”.
  • Thêm “second” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 2. Ví dụ: 2nd (Second), 22nd (Twenty-second), 32nd (Thirty-second), 42nd (Forty-second),… Lưu ý “nd” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “second” ngoại lệ số 12 được viết là “twelfth”.
  • Thêm “third” vào đuôi các số đếm kết thúc bằng số 3. Ví dụ: 3rd (Third), 23rd (Twenty-third), 33rd (Thirty-third),… Lưu ý “rd” là cách viết tắt của hai ký tự cuối trong từ “third” ngoại lệ số 13 được viết là “thirteenth”.

Ví dụ:

The 1st book I read was Harry Potter. (Quyển sách đầu tiên tôi đọc là Harry Potter.)

She finished the race in 22nd place. (Cô ấy về đích thứ 22.)

The 13th chapter was the most interesting. (Chương thứ 13 là chương thú vị nhất.)

2. Với nhóm số thứ tự có quy tắc (các số không kết thúc bằng 1, 2 và 3), bạn chỉ cần thêm “-th” vào cuối số đếm như: 4th (Fourth), 6th (Sixth), 7th (Seventh),…

Ví dụ:

She won the 4th prize. (Cô ấy giành giải thứ 4.)

The 6th sense is the ability to perceive things that are beyond the normal five senses. (Giác quan thứ sáu là khả năng nhận thức những thứ vượt ra ngoài năm giác quan thông thường.)

3. Các số tròn chục kết thúc bằng “ty” khi chuyển sang số thứ tự sẽ bỏ “y”, thay bằng “ie” và thêm “-th”.

Ví dụ: 20th (Twentieth), 30th (Thirtieth), 40th (Fortieth),…

4. Khi viết số thứ tự có hai chữ số trở lên, cần viết đầy đủ số đếm và thêm đuôi “-th” vào cuối.

Ví dụ: twenty-first (21st), forty-second (42nd), one hundredth (100th).


Vai trò của số thứ tự trong trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, số thứ tự thực hiện nhiều vai trò khác nhau.

Biểu thị vị trí và thứ bậc của sự vật

Số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để biểu thị vị trí hay thứ hạng của con người, sự vật trong một tình huống cụ thể. 

Ví dụ:

You are the first one to know my real secret. (Bạn là người đầu tiên biết bí mật của tôi.)

She came in second in the race. (Cô ấy về nhì trong cuộc đua.)

Diễn đạt thời gian

Để chỉ ngày trên lịch trong tiếng Anh bạn có thể sử dụng số thứ tự, được viết theo trình tự tháng/ngày/năm (mm/dd/yy) hoặc ngày/tháng/năm (dd/mm/yy). 

Ví dụ: 12nd, March, 2024 (ngày 12 tháng 3 năm 2024)

Diễn tả mẫu số trong phân số và hỗn số

Trong phân số có những quy tắc chung:

  • Tử số: Đọc theo số đếm bình thường.
  • Mẫu số: Đọc theo số thứ tự, thêm “s” vào cuối nếu tử số lớn hơn 1.

Ví dụ:

1/5 = one fifth (một phần năm)

2/3 = two thirds (hai phần ba)

1/100 = one one hundredth (một phần trăm)

Tuy nhiên, phân số cũng có một số trường hợp đặc biệt.

Ví dụ:

1/2 = one half (một nửa) – Không đọc “one second”.

1/4, 2/4, 3/4 =  one quarter, two quarters, three quarters (hoặc one fourth, two fourths, three fourths)

Với hỗn số, cấu tạo của nó bao gồm 2 phần: số nguyên và phân số.

Cách đọc hỗn số: Số nguyên + “and” + phân số.

Trong đó:

  • Số nguyên: Dùng số đếm
  • Phân số: Tử số đọc theo số đếm bình thường và mẫu số đọc theo số thứ tự.

Diễn tả sự ưu tiên của một vấn đề

Số thứ tự thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng bằng tiếng Anh để diễn tả sự ưu tiên của một vấn đề, miêu tả trình tự các sự việc hay ý tưởng giúp các ý trong bài chặt chẽ và logic hơn.

Ví dụ: First of all, I want to tell you something about your application form. (Trước hết, tôi muốn nói với bạn vài điều về đơn ứng tuyển của bạn.)

Mặt khác, việc sử dụng ký hiệu hay viết tắt của số thứ tự phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách viết. Trong văn bản chính thức, nên sử dụng cách viết đầy đủ. Trong các văn bản thân mật, gần gũi như tin nhắn,… bạn có thể sử dụng ký hiệu hoặc viết tắt để tiết kiệm thời gian và không gian.

Để viết được một văn bản hoàn thiện, bạn phải có vốn từ vựng phong phú và phù hợp với văn phong. Vậy sao không tham khảo nguồn từ vựng từ MochiVocab nhỉ?

MochiVocab là một ứng dụng học tiếng Anh tập trung vào từ vựng. MochiVocab cung cấp cho bạn 20 khóa học từ vựng đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Mỗi khóa học đều có các hình ảnh minh họa và flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio) và câu ví dụ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng.

Không chỉ vậy, MochiVocab còn mang đến cho bạn nhiều tính năng đặc biệt. Tính năng “Thời điểm vàng” được xây dựng dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), ứng dụng sẽ tính toán và thông báo thời điểm phù hợp nhất để bạn ôn tập. Đồng thời, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng theo mức độ ghi nhớ, giúp bạn theo dõi tiến độ học tập và ôn tập hiệu quả.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Học từ vựng thì không thể thiếu bước tra cứu từ. Lúc này, bạn có thể nhờ sự trợ giúp của Từ điển Mochi.

Từ điển Mochi là từ điển miễn phí do MochiMochi phát triển. Đây là công cụ song ngữ lý tưởng cho những ai đang học ngôn ngữ, mang đến các bản dịch rõ ràng và ví dụ thực tế. Với từ điển này, người học có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh một cách dễ dàng.

Từ điển Mochi sở hữu kho 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh giúp người học mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm đồng thời cung cấp các định nghĩa kèm theo ví dụ thực tế để người học hình dung được cách sử dụng. Từ điển Mochi miễn phí và không có quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố không liên quan nữa nha!

tra từ điển mochi

Bài tập áp dụng

  1. I go to school at…… a.m
    A) seven
    B) seventh
  2. My room is on the …… floor.
    A) second
    B) two
  3. He is …… years old.
    A) sixth
    B) six
  4. My favorite day of the year is the…… of October
    A) thirty (30)
    B) thirtieth (30th)
  5. ⅔ = …….
    A) two third
    B) two thirds
  6. This is the…..time I have heard your voice.
    A) one
    B) first
  7. The ……..century was a time of great change.
    A) Twenty
    B) Twentieth
  8. This book costs …… VND.
    A) one hundred
    B) one hundredth
  9. It is the …..year of my university life.
    A) second
    B) two
  10. A: Where is the restaurant?
    B: It’s on the…… floor.
    A) fourth
    B) four
  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. B
  6. B
  7. B
  8. A
  9. A
  10. A

Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật những gì bạn cần biết về số thứ tự trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn sử dụng số thứ tự một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!