Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) là một trong những thì quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt các hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Việc nắm vững thì tương lai hoàn thành không chỉ giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách chính xác hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc mô tả các kế hoạch, mục tiêu hoặc dự định một cách rõ ràng. Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ minh họa của thì tương lai hoàn thành, giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc.
Định nghĩa của thì tương lai hoàn thành
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Thì này giúp chúng ta nhấn mạnh rằng một sự kiện sẽ xảy ra và kết thúc trước khi một sự kiện khác diễn ra hoặc trước một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
They will have finished the project by the deadline. (Họ sẽ hoàn thành dự án trước thời hạn.)
He will not have arrived home before the rain starts. (Anh ấy sẽ không về đến nhà trước khi trời bắt đầu mưa.)
Công thức của thì tương lai hoàn thành
Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + will + have + V2
Ví dụ:
– By 2025, I will have visited all the continents. (Đến năm 2025, tôi sẽ đi thăm hết các châu lục.)
– She will have finished her novel by the end of this month. (Cô ấy sẽ hoàn thành tiểu thuyết của mình trước cuối tháng này.)
– They will have built the new bridge by next summer. (Họ sẽ xây xong cây cầu mới trước mùa hè năm sau.)
– By the time you arrive, we will have cleaned the house. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ dọn dẹp xong nhà cửa.)
– By this time next week, he will have started his new job. (Vào thời điểm này tuần sau, anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới.)
Câu phủ định
Cấu trúc:
S + will not (won’t) + have + V2
Ví dụ:
– I won’t have completed the report by tomorrow. (Tôi sẽ không hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
– She will not have left by the time we arrive. (Cô ấy sẽ không rời đi trước khi chúng tôi đến.)
– They won’t have finished the construction by the deadline. (Họ sẽ không hoàn thành xây dựng trước thời hạn.)
– By next year, he will not have paid off his debt. (Đến năm sau, anh ấy sẽ không trả hết nợ.)
– We won’t have solved the problem by then. (Chúng tôi sẽ không giải quyết xong vấn đề vào lúc đó.)
Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Will + S + have + V2?
Ví dụ:
– Will you have graduated by the end of this year? (Bạn sẽ tốt nghiệp trước cuối năm nay chứ?)
– Will they have finished the project by next month? (Họ sẽ hoàn thành dự án trước tháng sau chứ?)
– Will she have moved to a new house by then? (Cô ấy sẽ chuyển đến nhà mới vào lúc đó chứ?)
– Will we have met our sales target by the deadline? (Chúng ta sẽ đạt chỉ tiêu bán hàng trước thời hạn chứ?)
– Will he have written the book by his birthday? (Anh ấy sẽ viết xong cuốn sách trước sinh nhật chứ?)
Câu hỏi Wh-How
Cấu trúc:
Wh-How + will + S + have + V2?
Ví dụ:
– What will you have achieved by the end of this year? (Bạn sẽ đạt được những gì trước cuối năm nay?)
– When will she have completed her degree? (Khi nào cô ấy sẽ hoàn thành bằng cấp của mình?)
– Where will they have traveled by next summer? (Họ sẽ đi du lịch ở đâu trước mùa hè năm sau?)
– Why will he have left the company by this time next year? (Tại sao anh ấy sẽ rời khỏi công ty vào thời điểm này năm sau?)
– How many books will you have read by the end of the month? (Bạn sẽ đọc được bao nhiêu cuốn sách trước cuối tháng này?)
Cách dùng của thì tương lai hoàn thành
Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai
Ví dụ:
By the time you arrive, they will have cleaned the house. (Khi bạn đến nơi, họ sẽ dọn dẹp xong ngôi nhà.)
Câu này diễn tả rằng hành động “dọn dẹp nhà cửa” sẽ hoàn thành trước thời điểm “bạn đến”. Thì tương lai hoàn thành (will have cleaned) được sử dụng để chỉ ra rằng khi bạn đến nơi, việc dọn dẹp nhà cửa sẽ đã được hoàn thành.
Được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai
Ví dụ:
When you get home, I will have finished cooking dinner. (Khi bạn về nhà, tôi sẽ nấu xong bữa tối.)
Câu này cũng có hai hành động trong tương lai: “bạn về nhà” và “nấu xong bữa tối”. Hành động “nấu xong bữa tối” (will have finished cooking) sẽ hoàn thành trước khi hành động “bạn về nhà” (you get home). Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để chỉ ra rằng khi bạn về nhà, bữa tối sẽ đã được nấu xong.
Dấu hiệu nhận biết của thì tương lai hoàn thành
By + Mốc thời gian trong tương lai
Ví dụ: She will have completed the report by Friday. (Cô ấy sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu)
By the time: Thường được đặt ở đầu câu
Ví dụ: By the time you get back, we will have finished dinner. (Khi bạn quay lại thì chúng ta đã ăn xong bữa tối rồi.)
By the end of + Khoảng thời gian trong tương lai
Ví dụ: By the end of July, I will have finished my work. (Đến cuối tháng 7, tôi sẽ hoàn thành công việc của mình.)
Before + Thời gian trong tương lai
Ví dụ: Before this morning, I will have started learning. (Trước sáng nay, tôi sẽ bắt đầu học.)
Cách học thì tương lai hoàn thành trong cuộc sống hàng ngày
Để học và sử dụng thì tương lai hoàn thành trong đời sống hàng ngày, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:
Tích hợp vào Sổ tay cá nhân
Việc viết sổ tay bằng tiếng Anh là một phương pháp tuyệt vời để luyện tập sử dụng các thì tiếng Anh khác nhau, trong đó có thì tương lai hoàn thành. Hãy đặt mục tiêu cho các hoạt động và kế hoạch của bạn cũng như sắp xếp các hoạt động để làm trong tương lai với một mốc thời gian cụ thể và đạt chỉ tiêu hoàn thành cho chúng.
Xem phim và lắng nghe
Chú ý đến cách nhân vật trong phim sử dụng thì tương lai hoàn thành khi họ bàn bạc về tương lai hay những mục tiêu trước mắt. Đây là cách tuyệt vời để bạn học cách áp dụng thì này một cách tự nhiên và hiệu quả.
Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập thì tương lai hoàn thành trong các tình huống giao tiếp đời thường. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.
Bài tập vận dụng
1. By next month, she _______ her course.
A. will finish
B. will have finished
C. will be finishing
D. finished
2. By the time you arrive, we _______ the house.
A. will clean
B. will have cleaned
C. clean
D. will be cleaned
3. By the end of this week, they _______ the project.
A. complete
B. will complete
C. will have completed
D. will be completing
4. By 2025, scientists _______ a cure for the disease.
A. will discover
B. discovered
C. will have discovered
D. have discovered
5. Before the meeting starts, I _______ my presentation.
A. will prepare
B. prepared
C. will have prepared
D. prepare
6. By the time we get there, the store _______ .
A. will close
B. closes
C. will be closing
D. will have closed
7. By next year, you _______ to speak French fluently.
A. will learn
B. will have learned
C. will be learning
D. learned
8. By the end of the month, he _______ enough money to buy a car.
A. will save
B. saved
C. will be saving
D. will have saved
9. By 8 PM, they _______ dinner.
A. will finish
B. will have finished
C. finished
D. will be finished
10. By the time she returns, we _______ the problem.
A. solve
B. will solve
C. will have solved
D. will be solving
ĐÁP ÁN
- B
- B
- C
- C
- C
- D
- B
- D
- B
- C
Kết luận
Thì tương lai hoàn thành là một công cụ ngữ pháp giúp bạn diễn đạt các hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm hoặc sự kiện cụ thể trong tương lai một cách hiệu quả. Nắm vững cách sử dụng thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh chính xác hơn mà còn làm tăng khả năng mô tả các kế hoạch và dự định một cách rõ ràng và chi tiết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các ví dụ thực tế để biến kiến thức ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày qua các nền tảng như Mochi Listening. Bằng cách sử dụng đúng và hiệu quả thì tương lai hoàn thành, bạn sẽ có thể truyền đạt các ý tưởng của mình một cách mạch lạc và chuyên nghiệp hơn.