Ngữ pháp tiếng Anh

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous): Lý thuyết và bài tập

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) được xem là một điểm ngữ pháp quan trọng trong 12 thì Tiếng Anh. Với tần suất sử dụng không được thường xuyên như thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn, thì tương lai tiếp diễn được đưa vào bài thi để phân loại học sinh.

Trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi khám phá chi tiết từ công thức đến cách sử dụng, những dấu hiệu nhận biết và các lưu ý quan trọng cùng các bài tập củng cố kiến thức giúp bạn hiểu sâu hơn về cách dùng và ứng dụng của thì tương lai tiếp diễn trong các tình huống khác nhau nhé.

Khái niệm Thì tương lai tiếp diễn

Thì Tương lai Tiếp diễn có chức năng chính là diễn tả một hành động đang diễn ra dang dở tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Ví dụ: At this time next week, Marry will attending her favorite concert. (Vào giờ này tuần sau, Marry sẽ tham dự buổi hòa nhạc mà cô ấy yêu thích.)


Công thức Thì tương lai tiếp diễn

Khẳng định: S + will + be + V-ing

Ví dụ: He will be going swimming at 3 PM next Sunday. (Anh ấy sẽ đi bơi vào lúc 3 giờ chiều chủ nhật tới)

Phủ định: S + will not + be + V-ing

Ví dụ: Sam will not / won’t be going to the cinema with Jack at 8 PM tomorrow. (Sam sẽ không đi đến rạp chiếu phim cùng với Jack vào 8 giờ tối mai)

Nghi vấn: Will + S + be + V-ing +…?
Trả lời:

(+) Yes, S + will.
(-) No, S + won’t.

Ví dụ: Will you be studying abroad this time next year? (Bạn sẽ đi du học nước ngoài vào tầm này năm sau không?)
Yes, I will / No, I won’t

Câu hỏi WH: WH-question + will + S + be + V-ing +…?

Ví dụ: Who will you be contacting to when you move to USA? (Bạn sẽ liên lạc với ai khi bạn chuyển đến Mỹ?)

thì tương lai tiếp diễn tiếng anh

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì tương lai tiếp diễn thường được dùng để diễn đạt:

Một hành động hoặc sự việc sẽ “đang diễn ra” ở một khoảng thời gian hay một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: I and Wendy will be visiting my grandmother this time next week. (Tôi và Wendy sẽ đi thăm bà tôi vào giờ này tuần sau)

Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào.

Ví dụ: My parents will be preparing for dinner when my brother plays football with his friend tomorrow. (Bố mẹ tôi sẽ chuẩn bị bữa tối khi anh trai tôi đá bóng cùng bạn vào ngày mai.)

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra, kéo dài liên tục trong tương lai.

Ví dụ: Next month is my birthday, I will be going picnic with my family for the next 4 days. (Tháng tới là sinh nhật tôi, tôi sẽ đi dã ngoại với gia đình trong 4 ngày liên tiếp)

Một hành động, sự việc sẽ xảy diễn ra trong tương lai theo một lịch trình hoặc thời gian biểu có từ trước.

Ví dụ: Nam will be giving a speech at 8 AM next Monday morning. (Nam sẽ có bài thuyết trình vào 8 giờ sáng thứ 2 tới.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói và rất có thể sẽ vẫn đang diễn ra trong tương lai, thường kết hợp với từ ‘still’ trong câu.

Ví dụ: I think when we come back after lunch, he will still be working. (Tôi nghĩ rằng khi chúng ta trở về sau bữa trưa, anh ấy vẫn sẽ đang làm việc.)

Diễn tả những hành động xảy ra song song trong cùng một ngữ cảnh để tạo bầu không khí khi tưởng tượng/ dự đoán về tương lai.

Ví dụ: When Mary appears on the stage, everyone will be cheering and waving their hands. (Khi Mary xuất hiện trên sân khấu, mọi người sẽ đang hò reo và vẫy tay)


Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

  • At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…)
  • At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow)
  • …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
  • Từ nhận biết: In the future, next year, next week, next time, soon.
  • Ngoài ra khi trong câu có sử dụng các động từ chính như “expect” hay “guess” thì câu cũng thường được chia ở thì tương lai tiếp diễn. Đây cũng là dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn hay gặp trong các bài thi.

Ví dụ:

At this time next week, we will be having a meeting with our boss. (Tầm này tuần tới, chúng ta sẽ đang có cuộc họp với sếp)

My brother will be playing games when my mother and I visit our grandmother. (Anh tôi sẽ đang chơi game khi mẹ và tôi đến thăm bà.)

When we come back home, I guess our parents will be watching TV. (Khi chúng ta về tới nhà, tớ đoán là bố mẹ chúng mình sẽ đang xem TV.)

thì tương lai tiếp diễn tiếng anh

Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Những câu bắt đầu với while, when, before, after, if, unless, by the time, as soon as,… thì không được dùng tương lai tiếp diễn mà phải dùng thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

While Jane will be working at the company , Sarah is going to meet customer. (Sai)

→ While Jane is working at the company, Sarah is going to make dinner. (Đúng)

Những từ dưới đây không hoặc hiếm dùng cùng với thì hiện tại tiếp diễn

  • Từ chỉ tình trạng: Fit, suit, mean, be, cost
  • Từ chỉ tính sở hữu: Have, belong
  • Từ chỉ giác quan: Smell, taste, touch, hear, see, feel
  • Từ chỉ cảm xúc: Hate, hope, want, wish, love, prefer, regret, like
  • Từ chỉ công việc của não bộ: Think, understand, believe, know

Ví dụ:

My sister will be being at my uncle’s house when my parents and I go camping. (không đúng)
=> My sister will be at my uncle’s house when my parents and I go camping. (đúng)

Câu bị động của tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

She will be decorating the store tomorrow afternoon. (chủ động)
→ The store will be being decorated tomorrow afternoon. (bị động)


So sánh thì tương lai tiếp diễn với Tương lai Đơn và Tương lai Gần

Phân biệt dựa trên cách dùng của các thì

Tương lai đơnTương lai gầnTương lai tiếp diễn
1. Mô tả một hành động quyết định xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: I will invite Jack right now.
→ (Tôi sẽ mời Jack ngay bây giờ)
1. Mô tả một kế hoạch, một dự định.

Ví dụ: My father is going to buy a new car next month→ (Bố tôi sẽ/dự định mua một chiếc xe mới vào tháng sau)
1. Mô tả một hành động xảy ra tại một thời điểm xác định cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: She will be playing piano at 7AM tomorrow. 
→ (Cô ấy  sẽ chơi piano vào lúc 7 giờ sáng ngày mai)
2. Mô tả các dự đoán không có căn cứ.

Ví dụ: I think the flight will delay tomorrow. 
→ (Tôi  nghĩ rằng ngày mai chuyến bay sẽ hoãn lại)
2. Mô tả các dự đoán căn cứ vào bằng chứng ở thực tại.

Ví dụ: Just look at the dark sky, it is going to rain soon.
 → (Cứ nhìn vào bầu trời tối sầm kia, nó sẽ sớm có mưa)
2. Mô tả một hành động đang xảy ra ở tương lai thì có một hành động khác xen vào.

Ví dụ: Ha and Sam will be going to the park when I leave.
→ (Hà và Sam sẽ đang đi công viên khi tôi rời đi)

Phân biệt dựa trên dấu hiệu nhận biết của các thì

Tương lai đơnTương lai gầnTương lai tiếp diễn
Tomorrow

Next day/week/month…Someday

Soon

As soon as

Until…
Căn cứ vào ngữ cảnh và các bằng chứng ở thực tại.At this time tomorrow

At this moment next year

At present next Friday

At 5 PM tomorrow…

Bài tập vận dụng thì tương lai tiếp diễn

Bài 1: Bài tập chia các động từ trong ngoặc

  1. When I arrive, she (cook)………. dinner.
  2. At this time next week, he (not work)……..
  3. Your family (travel)…….next holiday ?
  4. Our team (not make)………….our presentation at this time tomorrow
  5. Lam (visit)………… Japan at this time next year.
  1. will be cooking
  2. will not/ won’t be working
  3. Will your family be traveling
  4. Will not / won’t be making
  5. will be visiting

Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. Next year, when my parents are on holiday, I _______ Chinese.
A. will learn
B. was learning
C. will be learning
D. will have learning

2. Will you be ___ when I arrive?
A. waited
B. waiting
C. wait
D. have waited

3. At noon tomorrow, we ____ on Ha Long Bay.
A. will be relaxing
B. relax
C. will being relax
D. will relax

4. My grandparents _____ a new TV when they return home tomorrow.
A. will be bought
B. will have bought
C. have bought
D. will be buying

5. I think my team ______ the project at this time tomorrow evening.
A. not complete
B. will have not completed
C. have not completed
D. will not be completing

1. C2. B3. A4. D5. D

Bài 3: Chọn dạng đúng của từ

  1. Tomorrow, our class will be studying / have studied Japanese.
  2. I won’t be attending / attend his wedding this Saturday as I’ll be on my way to Spain.
  3. What will you be doing/have done at 7 p.m. tomorrow?
  4. This time next week my sister will be taking / take her entrance exam.
  5. Salim and I will come at one o’clock. – OK. I will be waiting / have waited for you.
  1. be studying
  2. be attending
  3. be doing
  4. be taking
  5. be waiting

Học tiếng Anh hiệu quả cùng Mochi Listening

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến và việc luyện tập kỹ năng tiếng anh vô cùng quan trọng không chỉ với những học sinh còn ngồi trên ghế nhà trường mà cả những người đi làm cũng sử dụng tiếng anh để phục vụ cho công việc.

Phần lớn người học tiếng anh chia sẻ rằng rào cản lớn nhất trong việc học tiếng anh đối với họ là kỹ năng nghe hiểu. Vì vậy, ngoài việc học trong sách vở thì cách tốt nhất để cải thiện được trình độ nghe hiểu Tiếng Anh là chủ động ôn luyện thông qua các công cụ hỗ trợ luyện nghe. Nếu bạn yêu thích việc học Tiếng Anh thông qua các video ngắn bằng tiếng Anh thì không nên bỏ qua Mochi Listening, đây là một khóa học của MochiMochi sẽ giúp bạn nâng trình nghe và được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết.

mochi listening
mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

Với những chủ đề gần gũi và quen thuộc trong đời sống như: Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, Politics,… sẽ tạo cảm hứng cho người nghe. Đặc biệt, Mochi Listening còn phát triển các tính năng hỗ trợ bạn khai thác tối đa nguồn tài nguyên để học tiếng Anh. Cùng với việc thường xuyên luyện tập mỗi ngày, Mochi Listening thực sự là một công cụ hữu dụng để giúp bạn có thể nâng cao trình độ tiếng anh của mình, đặc biệt là kỹ năng nghe.

mochi listening website
Mochi Listening có thể được sử dụng trên cả thiết bị điện thoại và máy tính nên vô cùng tiện lợi.

Trên đây là tất cả kiến thức về khái niệm, công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập vận dụng của Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous) mà bạn cần ‘bỏ túi’. Hi vọng bài viết sẽ các bạn sẽ nắm chắc được kiến thức của thì tương lai tiếp diễn, phân biệt được với các thì khác của tiếng anh. Chúc các bạn sẽ thành công trên con đường chinh phục tiếng anh của mình.