Làm chủ từ vựng tiếng Anh thương mại là chìa khóa giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế. Nắm vững những từ ngữ và cụm từ quan trọng này sẽ giúp bạn tự tin tham gia vào các cuộc đàm phán, thuyết trình, và viết báo cáo. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu một số từ vựng thương mại qua bài viết dưới đây nhé.
I. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh thương mại hiệu quả
1. Học theo ngữ cảnh
Học từ vựng theo ngữ cảnh giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng từ trong tình huống cụ thể. Bạn có thể đọc các tài liệu chuyên ngành như báo cáo tài chính, email công việc và các bài báo về kinh doanh. Khi học từ mới, hãy chú ý đến cách chúng được sử dụng trong câu và ngữ cảnh cụ thể, điều này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn.
Ví dụ, từ “negotiate” (đàm phán) sẽ dễ nhớ hơn khi học trong ngữ cảnh “We need to negotiate a better deal with our suppliers.” (Chúng ta cần thương lượng để có giá tốt hơn với các bên cung ứng.) Bằng cách này, bạn không chỉ ghi nhớ từ mà còn hiểu rõ cách áp dụng trong thực tế, giúp tăng cường khả năng sử dụng từ một cách tự nhiên và hiệu quả.
2. Sử dụng công nghệ
Các thiết bị điện tử là công cụ không thể thiếu của bất cứ ai trong đời sống hiện đại, đặc biệt là những người đi làm. Vì vậy, bạn có thể tận dụng chúng để học từ vựng tiếng Anh thương mại hiệu quả và dễ dàng hơn. Hãy tham khảo ngay MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp người học ghi nhớ 1000 từ trong 1 tháng. MochiVocab cung cấp 8,000 từ vựng theo 20 chủ đề phù hợp với nhiều nhu cầu học khác nhau. Các từ vựng được trình bày ở dạng flashcard với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ minh họa.
Một ưu điểm vượt trội của MochiVocab là tính năng “Thời điểm vàng” được thiết kế dựa trên kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) nổi tiếng trong việc giúp tăng khả năng ghi nhớ. Dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên kiến thức và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Ngoài ra, ứng dụng cũng phân chia từ vựng đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến ghi nhớ sâu. Từ đó, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi tương ứng, đảm bảo bạn có thể ưu tiên thời gian học cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
3. Học qua các tình huống thực tế
Học qua các tình huống thực tế là một phương pháp hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại. Bạn có thể tham gia các buổi hội thảo, cuộc họp giả định, hoặc thậm chí là các dự án kinh doanh giả tưởng để áp dụng từ vựng đã học.
Ví dụ, tham gia vào một cuộc thảo luận nhóm về chiến lược marketing hoặc viết email thương mại sẽ giúp người học trực tiếp ứng dụng được kiến thức đã học. Phương pháp này sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, đồng thời cải thiện kỹ năng giao tiếp và phản ứng nhanh trong công việc.
II. Tiếng Anh thương mại là gì?
Từ vựng tiếng Anh thương mại là tập hợp các từ và cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và hoạt động thương mại. Những từ vựng này giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc, đàm phán, và các hoạt động kinh doanh khác.
Ví dụ:
- Market Research – Nghiên cứu thị trường
Before launching the new product, the company conducted an extensive market research. (Trước khi tung ra sản phẩm mới, công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường một cách kỹ lưỡng.) - Revenue – Doanh thu
The company’s revenue increased by 20% last quarter. (Doanh thu của công ty đã tăng 20% trong quý trước.)
III. Tổng hợp từ vựng tiếng anh thương mại
1. Từ vựng các loại hình doanh nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Joint stock company (JSC) | /dʒɔɪnt stɒk ˈkʌmpəni/ | Công ty cổ phần |
State-owned enterprise | /steɪt əʊnd ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp nhà nước |
Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp danh |
Joint venture company | /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/ | Công ty liên doanh |
Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Enterprise | /ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp |
Corporation | /ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn |
Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ, công ty holding |
Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
Affiliate company | /əˈfɪliɪt ˈkʌmpəni/ | Công ty liên kết |
Limited company (Ltd) | /ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
(Big) corporation | /bɪg ˌkɔːpəˈreɪʃən/ | Tập đoàn (lớn) |
Startup company | /ˈstɑːtʌp ˈkʌmpəni/ | Công ty khởi nghiệp |
Bạn có thể tìm học thêm những từ vựng tiếng Anh thương mại tại trang web Từ điển Mochi. Đây là nguồn tra từ vựng miễn phí cung cấp hơn 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật liên tục. Bạn sẽ dễ dàng tra cứu từ vựng với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ. Ngoài ra, website cũng hỗ trợ tra các cụm từ như thành ngữ (idiom), cụm động từ (phrasal verb) và kết hợp từ (collocation) – đây đều là những cụm từ được người bản xứ sử dụng trong đời sống hằng ngày giúp bạn diễn đạt tiếng Anh tự nhiên và phong phú. Một điểm cộng lớn của Từ điển Mochi là trang web không có quảng cáo gây xao nhãng giúp bạn có thể tập trung vào việc tra cứu.
2. Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Marketing Department | /ˈmɑːrkɪtɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Marketing |
Sales Department | /seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Kinh doanh |
Public Relations Department | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
Administration Department | /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Hành chính |
Human Resource Department | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Nhân sự |
Training Department | /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Đào tạo |
Accounting Department | /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Kế toán |
Treasury Department | /ˈtreʒəri dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Ngân quỹ |
International Relations Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
Local Payment Department | /ˈloʊkəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Thanh toán nội địa |
International Payment Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
Information Technology Department | /ˌɪnfərˈmeɪʃən tɛkˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
Customer Service Department | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Dịch vụ khách hàng |
Audit Department | /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Kiểm toán |
Product Development Department | /ˈprɒdʌkt dɪˈvɛləpmənt dɪˈpɑːrtmənt/ | Phòng Phát triển sản phẩm |
Agent | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lý |
Outlet | /ˈaʊtlɛt/ | Cửa hàng (thường là cửa hàng đại lý) |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | Bộ phận, phòng ban |
Headquarters | /ˈhɛdˌkwɔːrtərz/ | Trụ sở chính |
Branch office | /bræntʃ ˈɔːfɪs/ | Văn phòng chi nhánh |
3. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Chief Executive Officer (CEO) | /ʧiːf ɪɡˈzɛkjətɪv ˈɑːfəsər/ | Tổng Giám đốc |
Chief Operating Officer (COO) | /ʧiːf ˈɑːpəreɪtɪŋ ˈɑːfəsər/ | Giám đốc điều hành |
Chief Financial Officer (CFO) | /ʧiːf faɪˈnænʃəl ˈɑːfəsər/ | Giám đốc tài chính |
Chief Technology Officer (CTO) | /ʧiːf tɛkˈnɑːlədʒi ˈɑːfəsər/ | Giám đốc công nghệ |
Chief Marketing Officer (CMO) | /ʧiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɑːfəsər/ | Giám đốc marketing |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | Quản lý |
Director | /daɪˈrɛktər/ | Giám đốc |
Vice President (VP) | /vaɪs ˈprɛzɪdənt/ | Phó giám đốc, Phó chủ tịch |
Assistant Manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪdʒər/ | Trợ lý điều hành, Trợ lý giám đốc |
Supervisor | /ˈsuːpərˌvaɪzər/ | Giám sát viên |
Team leader | /tiːm ˈliːdər/ | Trưởng nhóm |
Staff | /stæf/ | Nhân viên |
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Human Resources Manager | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs ˈmænɪdʒər/ | Quản lý nhân sự |
Project Manager | /ˈprɑːʤɛkt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý dự án |
Sales Representative | /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện kinh doanh |
Customer Service Representative | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Đại diện dịch vụ khách hàng |
Intern | /ˈɪntɜrn/ | Thực tập sinh |
Consultant | /kənˈsʌltənt/ | Tư vấn viên |
4. Từ vựng tiếng Anh ngành Thương mại điện tử
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Electronic broker (e-broker) | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈbrəʊkər/ | Môi giới điện tử |
Merchant account | /ˈmɜːtʃənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản người bán |
Electronic distributor | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk dɪˈstrɪbjʊtər/ | Nhà phân phối điện tử |
Electronic bill | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk bɪl/ | Hóa đơn điện tử |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Back-end system | /bæk ˈɛnd ˈsɪstəm/ | Hệ thống hậu kỳ |
E-business | /iː ˈbɪznɪs/ | Kinh doanh điện tử |
Agent | /ˈeɪdʒənt/ | Đại lý, người đại diện |
Auction online | /ˈɔːkʃən ˌɒnˈlaɪn/ | Đấu giá trực tuyến |
Look-to-book ratio | /lʊk tə bʊk ˈreɪʃiˌoʊ/ | Tỷ lệ giữa lượt xem và đặt chỗ |
Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
Autoresponder | /ˈɔːtəʊrɪˌspɒndər/ | Trả lời tự động |
Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
Payment gateway | /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng thanh toán |
E-book | /ˈiːbʊk/ | Sách điện tử |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng |
Electronic data interchange | /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntəˌtʃeɪndʒ/ | Trao đổi dữ liệu điện tử |
E-enterprise | /iː ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp điện tử |
Paid listing | /peɪd ˈlɪstɪŋ/ | Danh sách trả phí |
5. Từ vựng tiếng Anh ngành Thương mại Quốc tế
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
International e-commerce | /ˌɪntərˈnæʃənl iːˈkɒmɜːrs/ | Thương mại điện tử quốc tế |
Cross-border trade | /krɒs ˈbɔːrdər treɪd/ | Thương mại xuyên biên giới |
Global marketplace | /ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪtpleɪs/ | Thị trường toàn cầu |
Logistics | /ləˈdʒɪstɪks/ | Hậu cần |
Customs duties | /ˈkʌstəmz ˈdjuːtiz/ | Thuế hải quan |
Import/export regulations | /ˈɪmpɔːrt ˈɛkspɔːrt ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ | Quy định nhập khẩu/xuất khẩu |
Currency conversion | /ˈkɜːrənsi kənˈvɜːrʒən/ | Chuyển đổi tiền tệ |
International shipping | /ˌɪntərˈnæʃənl ˈʃɪpɪŋ/ | Vận chuyển quốc tế |
Payment gateway | /ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng thanh toán |
Fraud prevention | /frɔːd prɪˈvɛnʃən/ | Phòng chống gian lận |
Digital wallet | /ˈdɪdʒɪtl ˈwɒlɪt/ | Ví điện tử |
Tax compliance | /tæks kəmˈplaɪəns/ | Tuân thủ thuế |
Multilingual support | /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəl səˈpɔːrt/ | Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
Data protection | /ˈdeɪtə prəˈtɛkʃən/ | Bảo vệ dữ liệu |
Drop shipping | /drɒp ˈʃɪpɪŋ/ | Giao hàng tận nơi |
Return policy | /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ | Chính sách hoàn trả |
IV. Từ viết tắt trong tiếng Anh thương mại
Từ viết tắt | Đầy đủ | Nghĩa |
---|---|---|
B2B | Business-to-Business | Giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp |
B2C | Business-to-Consumer | Giao dịch giữa doanh nghiệp với khách hàng |
B2G | Business-to-Government | Giao dịch giữa doanh nghiệp với chính phủ |
COGS | Cost of Goods Sold | Giá vốn hàng bán |
CRM | Customer Relationship Management | Quản lý quan hệ khách hàng |
CSR | Corporate Social Responsibility | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
EBITDA | Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ |
EOD | End of Day | Cuối ngày |
ETA | Estimated Time of Arrival | Thời gian dự kiến đến |
IPO | Initial Public Offering | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
KPI | Key Performance Indicator | Chỉ số hiệu suất chính |
LLC | Limited Liability Company | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
M&A | Mergers and Acquisitions | Sáp nhập và mua lại |
P&L | Profit and Loss | Lãi và lỗ |
POS | Point of Sale | Điểm bán hàng |
ROI | Return on Investment | Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
SEO | Search Engine Optimization | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
SKU | Stock Keeping Unit | Đơn vị lưu kho |
SME | Small and Medium-sized Enterprises | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
VAT | Value-Added Tax | Thuế giá trị gia tăng |
V. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại
- Can we discuss the terms of the contract? (Chúng ta có thể thảo luận về các điều khoản của hợp đồng không?)
- We need to negotiate better pricing for bulk orders. (Chúng tôi cần đàm phán giá tốt hơn cho các đơn hàng số lượng lớn.)
- What is the estimated delivery time for this shipment? (Thời gian giao hàng dự kiến cho lô hàng này là bao lâu?)
- Please send us the invoice as soon as possible. (Vui lòng gửi hóa đơn cho chúng tôi sớm nhất có thể.)
- We are interested in partnering with your company. (Chúng tôi đang quan tâm tới việc hợp tác với công ty của bạn.)
- Could you provide a detailed breakdown of the costs? (Bạn có thể cung cấp một bản phân tích chi tiết về chi phí không?)
- Our goal is to increase market share in the coming year. (Mục tiêu của chúng tôi là tăng thị phần trong năm tới.)
- We need to review the terms of payment. (Chúng ta cần xem xét lại các điều khoản thanh toán.)
- I will follow up with you next week regarding the proposal. (Tôi sẽ liên hệ lại với bạn vào tuần tới về đề xuất này.)
- Could you arrange a meeting with the procurement team? (Bạn có thể sắp xếp một cuộc họp với đội ngũ thu mua không?)
- Our company is looking for new suppliers. (Công ty chúng tôi đang tìm kiếm nhà cung cấp mới.)
- What is your policy on returns and refunds? (Chính sách hoàn trả và hoàn tiền của bên bạn như thế nào?)
- We appreciate your prompt response. (Chúng tôi đánh giá cao sự phản hồi nhanh chóng của bạn.)
- Please let us know if there are any delays. (Vui lòng cho chúng tôi biết nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào.)
- We are committed to providing high-quality products. (Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao.)
- Could you clarify the warranty terms? (Bạn có thể làm rõ các điều khoản bảo hành không?)
- Let’s arrange a conference call to finalize the deal. (Hãy sắp xếp một cuộc gọi hội nghị để chốt giao dịch.)
- We look forward to a successful business relationship. (Chúng tôi mong đợi một mối quan hệ kinh doanh thành công.)
Hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Anh thương mại là yếu tố quan trọng giúp bạn thành công trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Hãy thường xuyên thực hành những từ vựng nêu trên để trở nên tự tin hơn trong công việc. Và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!