Đồ uống là một chủ đề từ vựng được rất nhiều người học tiếng Anh yêu thích. Là một tín đồ đam mê ẩm thực chính hiệu, chắc chắn bạn không thể bỏ qua những từ vựng tiếng Anh phổ biến về đồ uống. Cùng MochiMochi “bỏ túi” ngay những từ vựng này qua bài viết dưới đây nhé!
I. Các chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ uống
Nhắc đến đồ uống, chúng ta không thể không nghĩ tới sự đa dạng thể loại như đồ uống có cồn, cà phê, trà, sinh tố,… Vậy những loại đồ uống đó trong tiếng Anh được viết như thế nào, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – loại đồ uống có cồn
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
alcohol | /ˈælkəhɒl/ | đồ uống có cồn |
ale | /eɪl/ | bia tươi |
aperitif | /əˌperəˈtiːf/ | rượu khai vị |
apricot wine | /ˈeɪ.prɪ.kɒt waɪn/ | rượu mơ |
beer | /bɪə(r)/ | bia |
brandy | /ˈbrændi/ | rượu bren-di |
champagne | /ʃæmˈpeɪn/ | sâm panh |
cider | /saɪdə(r)/ | rượu táo |
cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | cốc tai |
corn wine | /kɔːn waɪn/ | rượu ngô |
gin | /dʒɪn/ | rượu gin |
glutinous rice wine | /ˌɡluː.tɪ.nəs ˈraɪs waɪn/ | rượu nếp |
kombucha | /kɒmˈbuː.tʃə/ | đồ uống lên men từ trà, đường và vi khuẩn có lợi cho sức khỏe |
lager | /ˈlɑːɡə(r)/ | bia vàng |
lime cordial | /laɪm ˈkɔːdiəl/ | rượu chanh |
liqueur | /lɪˈkjʊə(r)/ | rượu mùi |
martini | /mɑːˈtiːni/ | rượu mác-ti-ni |
red wine | /red waɪn/ | rượu vang đỏ |
rice wine | /ˌraɪs ˈwaɪn/ | rượu gạo |
rosé | /rəʊz/ | rượu nho hồng |
rum | /rʌm/ | rượu rum |
sake | /ˈsɑː.ki/ | rượu gạo Nhật bản |
shandy | /ˈʃændi/ | bia pha nước chanh |
stout | /staʊt/ | bia đen |
sparkling wine | /spɑːklɪŋ waɪn/ | rượu có ga |
tequila | /təˈkiː.lə/ | rượu tequila |
vodka | /ˈvɒdkə/ | rượu vodka |
whisky | /ˈwɪski/ | rượu whisky |
white wine | /waɪt waɪn/ | rượu vang trắng |
wine | /waɪn/ | rượu vang |
Vietnamese apple wine | /ˌvjet.nəˈmiːz ˈæp.əl waɪn/ | rượu táo mèo |
Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống có cồn thật đa dạng và phong phú đúng không nào? Để có thể dễ dàng ghi nhớ hết các từ vựng trên cũng như nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh nói chung, hãy tham khảo ngay ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ, trong đó bao gồm cả những chủ điểm cơ bản như từ vựng ẩm thực. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
2. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – các loại cà phê
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
americano | /əˌmɛrɪˈkaːnoʊ/ | cà phê đen pha loãng |
black coffee | /blæk ˈkɒfi/ | cà phê đen |
blended coffee | /ˈblen.dɪd ˈkɒfi/ | cà phê đá xay |
cappuccino | /ˌkæpʊtˈtʃiːnoʊ/ | cà phê sữa có bọt |
coconut coffee | /ˈkəʊ.kə.nʌt ˈkɒfi/ | cà phê dừa |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
decaf coffee | /ˈdiːkæf ˈkɒfi/ | cà phê lọc cafein |
egg coffee | /ɛɡ ˈkɒfi/ | cà phê trứng |
espresso | /ɛsˈprɛsoʊ/ | cà phê đậm đặc |
filter coffee | /ˈfɪltə(r) ˈkɒfi/ | cà phê nguyên chất |
instant coffee | /ˈɪnstənt ˈkɒfi/ | cà phê hòa tan |
Irish | /ˈaɪrɪʃ/ | cà phê theo kiểu Ireland |
latte | /ˈlɑːteɪ/ | một loại cà phê Ý |
macchiato | /ˌmækiˈɑːtəʊ/ | cà phê bọt sữa |
milk coffee | /ˈmɪlk ˈkɒfi/ | cà phê sữa |
mocha | /ˈmɒkə/ | cà phê sữa thêm bột ca-cao |
phin coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê phin |
weasel coffee | /ˈwiːzl ˈkɒfi/ | cà phê chồn |
white coffee | /waɪt ˈkɒfi/ | cà phê trắng |
3. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – các loại trà
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
black tea | /blæk tiː/ | trà đen |
bubble milk tea | /ˈbʌbl mɪlk tiː/ | trà sữa trân châu |
earl grey tea | /ɜːl ɡreɪ tiː/ | trà bá tước |
fruit tea | /fruːt tiː/ | trà hoa quả |
green tea | /ɡriːn tiː/ | trà xanh |
herbal tea | /ˈhɜːbl tiː/ | trà thảo mộc |
iced tea | /aist ti:/ | trà đá |
jasmine tea | /tiː/ | trà xanh pha hương hoa nhài |
matcha | /ˈmætʃ.ə/ | trà xanh nghiền thành bột, thường dùng để pha trà đạo |
milk tea | /mɪlk tiː/ | trà sữa |
oolong tea | /ˈuː.lɒŋ tiː/ | trà ô long |
tea | /tiː/ | trà |
white tea | /waɪt tiː/ | trà trắng, được làm từ những búp trà non nhất |
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống – sinh tố, nước ép
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
apple juice | /ˈæp.əl dʤu:s/ | nước táo |
avocado smoothie | /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði/ | sinh tố bơ |
banana smoothie | /bəˈnɑː.nə ˈsmuːðiz/ | sinh tố chuối |
beetroot juice | /ˈbiːt.ruːt dʤu:s/ | nước ép củ cải |
carrot juice | /ˈkær.ət dʤu:s/ | nước ép cà rốt |
fruit juice | /fru:t dʤu:s/ | nước ép trái cây |
grapefruit juice | /ˈɡreɪp.fruːt dʤu:s/ | nước ép bưởi |
green smoothie | /ɡriːn ˈsmuːðiz/ | sinh tố thường kết hợp nhiều loại rau lá xanh |
juice | /dʤu:s/ | nước ép |
lemonade | /,lemə’neid/ | nước chanh |
mango smoothie | /ˈmæŋ.ɡəʊ ˈsmuːðiz/ | sinh tố xoài |
orange juice | /’ɔrindʤ dʤu:s/ | nước ép cam |
pineapple juice | /ˈpʌɪnap(ə)l dʤu:s/ | nước ép dứa |
sapodilla smoothie | /sæpou’dilə ˈsmuːðiz/ | sinh tố hồng xiêm |
smoothies | /ˈsmuːðiz/ | sinh tố |
squash | /skwɑːʃ/ | nước hoa quả ép |
strawberry smoothie | /’strɔ:bəri ˈsmuːðiz/ | sinh tố dâu |
tomato juice | /tə’mɑ:tou dʤu:s/ | nước ép cà chua |
tomato smoothie | /tə’mɑ:tou ˈsmuːðiz/ | sinh tố cà chua |
vegetable juice | /ˈvedʒ.tə.bəl dʤu:s/ | nước ép rau củ |
vegetable smoothie | /ˈvedʒ.tə.bəl ˈsmuːðiz/ | sinh tố rau củ |
5. Từ vựng tiếng Anh về đồ uống khác
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
cocoa | /’koukou/ | ca cao |
cola/coke | /kouk/ | coca cola |
hot chocolate | /hɒt ˈʧɒkəlɪt/ | sô cô la nóng |
milkshake | /ˈmɪlkʃeɪk/ | sữa lắc |
mineral water | /ˈmɪnərəl wɔːtə/ | nước khoáng |
soda | /ˈsoʊdə/ | nước uống có ga |
soft drink | /ˌsɒft ˈdrɪŋk/ | nước ngọt |
sparkling water | /ˈspɑːrkliŋ ˈwɔːtər/ | nước có ga |
still water | /stil ˈwɔːtə/ | nước không ga |
II. Một số thành ngữ tiếng Anh về đồ uống
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống không chỉ xuất hiện độc lập mà còn có trong các thành ngữ mang những nét nghĩa mới lạ và thú vị. MochiMochi sẽ chia sẻ cho các bạn một số thành ngữ nhé!
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A bitter cup | Trải nghiệm khó khăn hoặc không vui | Losing my job was a bitter cup to drink. (Mất việc là một trải nghiệm rất đau khổ.) |
Cup of tea | Sở thích | Horror movies are not my cup of tea. (Phim kinh dị không phải là sở thích của tôi.) |
Pour oil on troubled waters | Đổ dầu vào lửa | Stop pouring oil on troubled waters by bringing up the past. (Đừng làm mọi chuyện tồi tệ hơn bằng cách nhắc lại chuyện cũ.) |
A storm in a teacup | Một vấn đề nhỏ nhặt được thổi phồng quá mức | Their argument was just a storm in a teacup. (Cuộc cãi vã của họ chỉ là chuyện bé xé ra to.) |
Cry over spilled milk | Buồn phiền một cách vô nghĩa về điều đã xảy ra trong quá khứ | There’s no point in crying over spilled milk. Just move on. (Chẳng có gì phải khóc vì điều đã rồi. Cứ tiếp tục hướng về phía trước thôi.) |
To be in wine spirits | Có tinh thần phấn khởi, vui vẻ | After winning the game, the team was in wine spirits. (Sau khi chiến thắng trận đấu, cả đội đều rất phấn khởi.) |
To be a good wine | Càng để lâu càng tốt, càng có giá trị | That old book is like a good wine; it gets better with age. (Cuốn sách cũ đó giống như một chai rượu vang, càng ủ lâu càng ngon.) |
III. Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh về đồ uống
1. Mẫu câu giao tiếp dành cho nhân viên quán nước
Nếu bạn là một nhân viên trong một quán nước, một quán cà phê thì bạn có thể tham khảo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dưới đây để có thể nói chuyện được với khách hàng, đặc biệt là khách nước ngoài:
- Excuse me, how can I help you? (Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- This is the menu. What would you like to drink? (Đây là menu. Bạn muốn uống gì?)
- Do you want to add ice or increase the size? (Bạn có muốn thêm đá hoặc uống cốc lớn hơn không?)
- Do you drink here or take away? (Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi?)
- Would you like your coffee hot or iced? (Bạn muốn cà phê nóng hay đá?)
- Would you like any milk or sugar in your coffee? (Bạn có muốn thêm sữa hoặc đường vào cà phê không?)
- If you like coffee, you can try some coffee lines at our shop such as americano, cappuccino, espresso,.. (Nếu thích cà phê thì bạn có thể thử một vài dòng cà phê ở quán chúng tôi như americano, cappuccino, espresso,..)
- We have a variety of coffees, teas, and smoothies. (Chúng tôi có nhiều loại cà phê, trà và sinh tố.)
- Would you like to try our special of the day? (Bạn có muốn thử món đặc biệt của ngày hôm nay không?)
- Our most popular drink is the banana and strawberry smoothie. (Đồ uống được yêu thích nhất của chúng tôi là sinh tố chuối dâu.)
- Would you like to add some milk? (Quý khách có muốn dùng thêm với sữa không?)
- Sorry, the mango smoothie is currently out of stock. Can you order something else? (Xin lỗi quý khách, sinh tố xoài hiện hết mất rồi. Quý khách có thể đặt món khác được không?)
- Please wait for me for 5 minutes. Your tea will be right here (Làm ơn đợi tôi 5 phút nhé. Trà của bạn sẽ có ngay đây.)
- Let me repeat your order: one latte, one cappuccino, and a slice of cheesecake. Is that correct? (Để tôi xác nhận lại đơn của bạn: một latte, một cappuccino và một miếng cheesecake. Đúng như vậy chứ?)
2. Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng
Ngược lại, nếu bạn là khách hàng đến sử dụng các sản phẩm tại quán nước, quán cà phê, hãy sử dụng những câu giao tiếp dưới đây:
- Hello, are there any good drinks here? (Xin chào, ở đây có đồ uống nào ngon không?)
- Excuse me, can you lend me the menu? (Xin lỗi, bạn cho tôi mượn menu được không?)
- Excuse me, I’d like to order a drink. (Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống.)
- What are today’s specials? (Hôm nay có món đặc biệt nào không?)
- I’d like a cappuccino with extra foam. (Tôi muốn một ly cappuccino nhiều bọt.)
- Can I have a cup of coffee, please. (Làm ơn cho tôi một cốc cà phê.)
- Can I get this without ice? (Tôi có thể đặt loại không đá được không?)
- Could you make it less sweet? (Bạn có thể làm cho nó ít ngọt hơn được không?)
- Get me a big size milk tea and take it away. (Cho tôi một ly trà sữa cỡ lớn mang về.)
- Is there a big size here? (Ở đây có cỡ lớn không?)
- Do you sell smoothies here? I want to order a cup of banana smoothie. (Ở đây có bán đồ sinh tố không? Tôi muốn gọi một cốc sinh tố chuối.)
- This coffee is a bit bitter. Can you give me a little more sugar? (Cà phê này hơi đắng. Bạn có thể cho tôi thêm một chút đường không?)
- Can I get another cup of coffee? (Tôi có thể gọi thêm một ly cà phê nữa không?)
- Can I have the bill, please? (Cho tôi xin hóa đơn được không?)
Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng nhất. Hãy thử áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hằng ngày khi đặt đồ uống tại nhà hàng, quán nước có thực đơn tiếng Anh, viết bài đánh giá đồ uống bằng tiếng Anh hoặc đơn giản là trò chuyện với bạn bè về chủ đề ẩm thực nhé. Hy vọng bài viết có ích với bạn!