Tiếng Anh cơ bản Tiếng Anh giao tiếp

Trả lời thế nào khi được hỏi “What’s your name”?

“What’s your name?” – Đây là câu hỏi thường xuyên bắt gặp trong các cuộc trò chuyện giao tiếp lần đầu. Bạn đã biết cách trả lời cho câu hỏi “What’s your name?” này sao cho “ngầu” để gây ấn tượng với các bạn ngoại quốc chưa? Đọc bài viết dưới đây nhé.

1. Câu hỏi “What’s your name” là gì?

Trong giao tiếp tiếng Việt, để tiện cho việc xưng hô và để biết thêm thông tin cơ bản của người đối diện ta thường mở đầu cuộc trò chuyện với câu hỏi “Tên của bạn là gì?”. Đây vừa là một câu chào một cách lịch sự vừa một câu hỏi thông tin. Tương tự, trong giao tiếp tiếng Anh, “What’s your name?” hay “What is your name?” là một câu hỏi thông dụng dùng để hỏi về tên của người đối diện. Đây là câu hỏi cơ bản nhất khi bạn muốn biết tên của ai đó và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc là một câu hỏi đơn thuần để tìm kiếm thông tin cơ bản của người đối diện, câu hỏi “what’s your name?” còn là một phép chào hỏi lịch sự trong giao tiếp để từ đó mở ra cơ hội tìm hiểu và kết nối với nhau.

Ví dụ:

A: “Hi, what’s your name?” (Xin chào, bạn tên gì?)
B: “Hello! I’m Sarah. What’s yours?” (Chào, tên tớ là Sarah. Bạn tên gì?)
A: “I’m John. Nice to meet you, Sarah.” (Tớ là là John, rất vui được gặp bạn, Sarah.)

→ Câu hỏi mở đầu “what’s your name?” trong cuộc hội thoại ngoài ý nghĩa là để hỏi thông tin, đây còn là một cuộc gợi chuyện đầy lịch sự với đối phương, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến họ.


2. Các mẫu câu hỏi thay thế cho “What’s your name?”

“What’s your name?” dường như là câu hỏi tên phổ biến nhất. Tuy nhiên, trong một vài tình huống và ngữ cảnh nhất định, bạn có thể sử dụng các mẫu câu hỏi dưới đây để thay thế cho câu hỏi “what’s your name?”

câu hỏi thay thế cho what is your name

“May I have your name?”: Xin cho biết tên của bạn?

Trong khi “What’s your name” thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thường ngày thì “May I have your name?” thường được dùng trong các tình huống trang trọng và lịch sự hơn. Có thể sử dụng câu hỏi thay thế này trong trường hợp lần đầu gặp gỡ trong một môi trường chuyên nghiệp như: trong một buổi hội thảo, một cuộc họp kinh doanh, hoặc khi gặp gỡ người lớn tuổi.

Ví dụ:

May I have your name, please? We’re about to start the meeting. (Xin cho tôi biết tên của bạn. Chúng ta sắp bắt đầu cuộc họp rồi.)

“Could you tell me your name?”: Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?

Thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu thông tin một cách nhẹ nhàng và lịch sự. Ví dụ như khi làm quen với người mới trong một bữa tiệc hoặc sự kiện công cộng.

Ví dụ:

Could you tell me your name? I’d like to add you to my contact list. (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không? Tôi muốn thêm bạn vào danh sách liên lạc của mình.)

“What should I call you?”: Tôi nên gọi bạn là gì?

Tình huống sử dụng: Thân thiện và không quá trang trọng. Bạn có thể sử dụng câu hỏi này khi bạn không chắc nên sử dụng tên hay biệt danh nào để gọi người đối diện. Ví dụ như trong một nhóm bạn mới hoặc trong lớp học. Bạn cũng có thể dùng câu hỏi “What should I call you?” khi muốn biết tên thường gọi của người đối diện.

Ví dụ:

What should I call you? Do you prefer Mike or Michael? (Tôi nên gọi bạn là gì nhỉ? Bạn thích được gọi là Mike hay Michael?)

“Who are you?”: Bạn là ai?

Sử dụng trong các tình huống không trang trọng và đôi khi là”hơi thiếu thân thiện” trong một số trường hợp. Câu hỏi này thường được dùng khi một người gặp một người lạ trong một tình huống bất ngờ, họ cần xác định danh tính của người lạ này một cách nhanh chóng.

Ví dụ:

Who are you? Why are you at my door? (Bạn là ai? Tại sao bạn lại đứng ở trước cửa nhà tôi?)

“What’s your full name?”: Tên đầy đủ của bạn là gì?

Bạn có thể sử dụng câu hỏi này trong tình huống trang trọng và khi bạn muốn biết chi tiết về tên của người đối diện. Những tình huống thường xuyên sử dụng là khi cần thông tin để điền vào biểu mẫu, giấy tờ..v.v.

Ví dụ:

What’s your full name? We need it for the registration form. (Tên đầy đủ của bạn là gì? Chúng tôi cần nó cho mẫu đăng ký.)

“Do you go by any other names?”: Bạn có dùng tên nào khác nữa không?

Khi bạn muốn biết thêm thông tin về biệt danh hoặc một tên gọi khác của đối phương một cách thân thiện. Hãy sử dụng câu hỏi trên.

Ví dụ:

Do you go by any other names? Some people use nicknames. (Bạn có dùng tên nào khác không? Mình thấy một số người thích sử dụng biệt danh.)


3. Các cách trả lời cho “What’s your name?” và các câu hỏi liên quan.

Khi được hỏi “What’s your name?” hoặc các câu hỏi thay thế, bạn có thể trả lời theo nhiều cách tùy thuộc vào tình huống, ngữ cảnh và mức độ trang trọng của tình huống đó. Dưới đây là một số cách trả lời trong từng trường hợp:

3.1. Đối với câu hỏi “What is your name?”

Trong các tình huống trang trọng, có thể trả lời một cách formal như sau:

  • I am [tên đầy đủ của bạn]
  • My name is [tên đầy đủ của bạn]

Trong một số trường hợp ít trang trọng hơn, bạn có thể chỉ cần nói ngắn gọn I’m + [tên] hoặc “They call me + [tên].

Ví dụ:

  • What’s your name? (Tên bạn là gì?)
  • I’m Anna. (Tôi là Anna.)

3.2. Đối với May I have your name?

Trả lời trong giao tiếp thường ngày:

  • Sure, I’m [Your Name]. (Chắc chắn rồi, tôi là [Tên của bạn].)
  • Yeah, it’s [Your Name]. (Ừ, tôi là [Tên của bạn].)

Ví dụ:

  • Sure, I’m Emily. (Chắc chắn rồi, tôi là Emily.)
  • Yeah, it’s David. (Ừ, tôi là David.)

Trả lời một cách trang trọng:

  • Of course, my name is [Your Full Name]. (Tất nhiên, tên tôi là [Họ và tên của bạn].)
  • Certainly, I am [Your Full Name]. (Chắc chắn, tôi là [Họ và tên của bạn].)

Ví dụ:

  • Of course, my name is Elizabeth Brown. (Tất nhiên, tên tôi là Elizabeth Brown.)
  • Certainly, I am Daniel Wilson. (Chắc chắn, tôi là Daniel Wilson.)

3.3. Đối với “Could you tell me your name?” 

Thông thường:

  • Sure, it’s [Your Name]. (Chắc chắn rồi, tôi là [Tên của bạn].)
  • Yeah, I’m [Your Name]. (Ừ, tôi là [Tên của bạn].)

Ví dụ:

  • Sure, it’s Emily. (Chắc chắn rồi, tôi là Emily.)
  • Yeah, I’m David. (Ừ, tôi là David.)

Trang trọng:

  • Certainly, my name is [Your Full Name]. (Chắc chắn, tên tôi là [Họ và tên của bạn].)
  • Yes, my name is [Your Full Name]. (Vâng, tên tôi là [Họ và tên của bạn].)

Ví dụ:

  • Certainly, my name is William Smith. (Chắc chắn, tên tôi là William Smith.)
  • Yes, my name is Laura Johnson. (Vâng, tên tôi là Laura Johnson.)

3.4. Đối với “What should I call you?”

Thông thường:

  • You can call me [Nickname]. (Bạn có thể gọi tôi là [Biệt danh].)
  • Just call me [Nickname]. (Cứ gọi tôi là [Biệt danh].)

Ví dụ:

  • You can call me Tom. (Bạn có thể gọi tôi là Tom.)
  • Just call me Jenny. (Cứ gọi tôi là Jenny.)

Trang trọng:

  • Please call me [Full Name] or [Preferred Name]. (Vui lòng gọi tôi là [Họ và tên đầy đủ] hoặc [Tên ưa thích].)
  • I go by [Preferred Name]. (Tôi được gọi là [Tên ưa thích].)

Ví dụ:

  • Please call me Jonathan or Jon. (Vui lòng gọi tôi là Jonathan hoặc Jon.)
  • I go by Elizabeth. (Tôi được gọi là Elizabeth.)

3.5. Đối với “Do you go by any other names?”

Thông thường:

  • Yes, people also call me [Nickname]. (Vâng, mọi người cũng gọi tôi là [Biệt danh].)
  • No, just [Your Name]. (Không, chỉ [Tên của bạn].)

Ví dụ:

  • Yes, people also call me Ben. (Vâng, mọi người cũng gọi tôi là Ben.)
  • No, just Robert. (Không, chỉ Robert.)

Trang trọng:

  • Yes, I also go by [Full Name] or [Nickname]. (Vâng, tôi cũng được gọi là [Họ và tên đầy đủ] hoặc [Biệt danh].)
  • No, I am only known as [Your Full Name]. (Không, tôi chỉ được biết đến với tên [Họ và tên đầy đủ].)

Ví dụ:

  • Yes, I also go by Benjamin or Ben. (Vâng, tôi cũng được gọi là Benjamin hoặc Ben.)
  • No, I am only known as William Thompson. (Không, tôi chỉ được biết đến với tên William Thompson.)


Tổng kết

Nếu bạn đang gặp khó khăn không biết phải học từ vựng tiếng Anh thế nào cho hiệu quả, hãy tham khảo ứng dụng MochiVocab. MochiVocab với phương pháp Spaced Repetition (lặp lại cách quãng) chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành hữu ích. Dựa trên lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” và nhắc nhở bạn vào ôn tập lại từ vựng mỗi khi bạn chuẩn bị quên – tức là sau một khoảng thời gian nhất định, bạn ôn tập nó lại một lần. Việc này sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian học so với các cách học truyền thống mà khả năng ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần. Các từ vựng bạn đã học sẽ được phân loại theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, MochiVocab sẽ điều chỉnh lại tần suất xuất hiện của các câu hỏi ôn tập sao cho thật hợp lý. 

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ tra cứu và học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, hãy tham khảo Từ điển Mochi. Từ điển Mochi là trang web tra cứu từ vựng tiếng Anh trực tuyến một cách nhanh chóng, với kho từ vựng đa dạng lên đến hơn 100,000 từ được cập nhật thường xuyên. Không chỉ cung cấp kiến thức đầy đủ và chất lượng, Từ điển Mochi còn “ghi điểm” với giao diện mới mẻ, hiện đại, không chứa quảng cáo gây xao nhãng người dùng.

từ điển mochi

Trên đây là toàn bộ kiến thức hay ho xoay quanh chủ đề “What’s your name”? – câu hỏi thay thế và các cách trả lời. Mochi mong rằng bài viết này đã phần nào giúp bạn trở nên tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp tiếng Anh khi mà còn trong các bài thi tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Tiếng Anh không khó! Cùng chinh phục tiếng Anh với MochiMochi ở các bài viết tiếp theo nhé.