Tiếng Anh cơ bản

Wish you all the best: Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

Wish you all the best là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để bày tỏ sự ủng hộ và mong muốn những điều tốt đẹp nhất cho người khác. Đây không chỉ là một câu chúc, mà còn thể hiện sự quan tâm và lòng chân thành của người nói với người nhận. Tìm hiểu ngay ý nghĩa và cách dùng của cụm từ trong bài viết này nhé!

bứt phá 1000 từ vựng

Nội dung trong bài:


I. Wish you all the best là gì?

Wish you all the best là một câu chúc mang ý nghĩa mong muốn những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với người nghe. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống tạm biệt, khuyến khích, hoặc khi muốn bày tỏ sự ủng hộ đối với ai đó trong một sự kiện quan trọng như thi cử, đảm nhiệm công việc mới, hay một hành trình mới trong cuộc sống. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng đong đầy sự chân thành và cảm xúc tích cực.

Cụm từ này có nhiều biến thể khác nhau như Best wishes to you hoặc Best wishes for you v.v Chúng đều đúng và có thể sử dụng thay thế cho nhau.


II. Cách dùng của Wish you all the best

wish you all the best

2.1. Chúc may mắn trước kỳ thi hoặc cuộc thi

Khi một người bạn hoặc đồng nghiệp chuẩn bị tham gia kỳ thi hoặc một cuộc thi quan trọng, Wish you all the best là cách chúc họ may mắn và đạt được kết quả tốt nhất. Câu này thể hiện sự ủng hộ và mong muốn những điều tốt đẹp đến với họ trong thử thách trước mắt.

Ví dụ:

  • I know you’ve studied hard, so I wish you all the best in your exams! (Tôi biết bạn đã học rất chăm chỉ, nên tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong kỳ thi sắp tới!)
  • Good luck in the match tomorrow! Wish you all the best. (Chúc may mắn trong trận đấu ngày mai! Chúc bạn mọi điều tốt lành.)

2.2. Khi tạm biệt ai đó

Khi phải nói lời tạm biệt, đặc biệt trong các tình huống mà bạn sẽ không gặp lại người đó trong thời gian dài hoặc không rõ khi nào sẽ gặp lại, câu Wish you all the best thể hiện sự quan tâm và hy vọng người đó sẽ có những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • It’s sad to see you go, but wish you all the best in your next adventure. (Thật buồn khi thấy bạn phải đi, nhưng chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong cuộc phiêu lưu tiếp theo.)
  • Safe travels! Wish you all the best in your studies abroad. (Chúc bạn thượng lộ bình an! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong việc học tập ở nước ngoài.)

2.3. Sử dụng trong thư hoặc email trang trọng

Trong các lá thư hoặc email mang tính trang trọng hoặc có tính cá nhân, bạn có thể sử dụng Wish you all the best ở cuối thư như một cách kết thư nhẹ nhàng, ấm áp và đầy tình cảm.

Ví dụ:

Dear John,
It was great working together on this project. I truly appreciate your support.
Best wishes,
Emma

(John thân mến,
Rất vui khi được làm việc cùng nhau trong dự án này. Tôi thật sự trân trọng sự hỗ trợ của bạn.
Chúc mọi điều tốt đẹp,
Emma)

Học từ vựng tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc ứng dụng cụm từ Wish you all the best một cách chính xác và hiệu quả. Khi nắm vững từ vựng, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, ngữ cảnh sử dụng, và có thể biến tấu cụm từ này thành nhiều cách diễn đạt khác nhau. Để việc học từ vựng đạt hiệu quả tốt nhất, bạn cần có một phương pháp học khoa học và phù hợp. Đây chính là lúc MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh phát huy vai trò của mình.

MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Phương pháp này đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc giúp chúng ta ghi nhớ thông tin lâu dài. Một trong những tính năng nổi bật của MochiVocab là “Thời điểm vàng”, giúp nhắc nhở người học ôn tập lại từ vựng đã học vào thời điểm não bộ sắp quên đi kiến thức.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.

2.4. Chúc mừng ai đó bắt đầu một giai đoạn mới

Khi ai đó bắt đầu một công việc mới, chuyển đến nơi ở mới, hoặc khởi đầu một hành trình mới, câu chúc Wish you all the best là một lời động viên, mong họ gặp thuận lợi và thành công trong giai đoạn mới này.

Ví dụ:

  • Congratulations on the new job! Wish you all the best in your new role. (Chúc mừng bạn với công việc mới! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong vai trò mới.)
  • Moving to a new place is exciting. Wish you all the best in your new home! (Thật háo hức khi được chuyển đến một nơi ở mới. Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong ngôi nhà mới!)

2.5. Lời chúc trong các dịp đặc biệt

Wish you all the best cũng thường được sử dụng trong các dịp lễ, sinh nhật, hay các sự kiện quan trọng trong đời sống cá nhân. Đây là cách bày tỏ sự quan tâm và mong muốn những điều tốt lành sẽ đến với người được chúc.

Ví dụ:

  • Happy Birthday! Wish you all the best on your special day. (Chúc mừng sinh nhật! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt này.)
  • Congratulations on your graduation! Wish you all the best for the future ahead. (Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho tương lai phía trước.)


III. Mẫu hội thoại với Wish you all the best

Mẫu 1:

Anna: I heard you’re leaving for your new job. (Tôi nghe nói bạn sắp rời đi để nhận công việc mới.)

John: Yes, it’s an exciting opportunity. (Đúng vậy, đó là một cơ hội thú vị.)

Anna: I’m really going to miss you around here. (Mình thật sự sẽ nhớ bạn ở đây.)

John: I’ll miss you too, Anna. It’s been a great time working together. (Mình cũng sẽ nhớ bạn, Anna. Làm việc cùng bạn thật tuyệt vời.)

Anna: I just wanted to say, wish you all the best in your new role! (Mình chỉ muốn nói rằng, chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong vai trò mới nhé!)

John: Thank you so much, I appreciate it! (Cảm ơn bạn rất nhiều, mình rất trân trọng điều đó!)

Anna: I know you’ll do amazing things. You’re very talented. (Mình biết bạn sẽ làm được những điều tuyệt vời. Bạn rất tài năng.)

John: That means a lot to me. I’ll stay in touch. (Điều đó rất có ý nghĩa với mình. Mình sẽ giữ liên lạc.)

Anna: I’m sure you’ll shine wherever you go. (Mình chắc chắn bạn sẽ tỏa sáng ở bất kỳ đâu bạn đến.)

John: Thanks, Anna. Wish you all the best too! (Cảm ơn, Anna. Mình cũng chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!)

Mẫu 2:

Sarah: It’s been great working with you over the years. (Thật tuyệt khi làm việc cùng bạn trong suốt những năm qua.)

Mike: I feel the same. I’ll miss working with you. (Mình cũng cảm thấy vậy. Mình sẽ nhớ công việc với bạn.)

Sarah: I just wanted to say, good luck with your new job! (Mình chỉ muốn nói rằng, chúc bạn may mắn với công việc mới nhé!)

Mike: Thanks, Sarah. I’m excited but nervous too. (Cảm ơn Sarah. Mình rất háo hức nhưng cũng hơi lo lắng.)

Sarah: You’ll do great, Mike. I know it! (Bạn sẽ làm tốt thôi, Mike. Mình biết mà!)

Mike: I hope so. It’s a big change, but I’m ready. (Mong là vậy. Đây là một thay đổi lớn, nhưng mình đã sẵn sàng.)

Sarah: I’ll be rooting for you. You’ll succeed for sure. (Mình sẽ luôn ủng hộ bạn. Bạn chắc chắn sẽ thành công.)

Mike: Your support means a lot. Thank you, Sarah. (Sự ủng hộ của bạn rất quan trọng với mình. Cảm ơn Sarah.)

Sarah: Wishing you all the best, Mike. Keep in touch! (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, Mike. Hãy giữ liên lạc nhé!)

Mike: I will! Take care, Sarah. (Mình sẽ giữ liên lạc! Chúc bạn mọi điều tốt đẹp, Sarah.)

IV. Mẫu câu/cụm từ đồng nghĩa với Wish you all the best

  • Good luck! (Chúc may mắn!)
  • All the best for your future endeavors! (Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất xứng đáng với nỗ lực trong tương lai!)
  • Wish you success and happiness! (Chúc bạn thành công và hạnh phúc!)
  • Sending you my best! (Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất!)
  • Many blessings to you! (Chúc bạn nhiều điều may mắn!)
  • Godspeed! (Chúc bạn thuận buồm xuôi gió!)
  • May your efforts yield a positive outcome. (Mong rằng những nỗ lực của bạn sẽ đạt được kết quả tích cực.)
  • Prayers be with you. (Xin cầu nguyện cho bạn.)
  • May the good Lord bless you. (Mong Chúa ban phước cho bạn.)
  • With every good wish. (Với tất cả những lời chúc tốt đẹp.)
  • Good fortune. (Vận may.)
  • Best of luck! (Chúc bạn may mắn nhất!)
  • I hope things will turn out fine. (Tôi hy vọng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ.)
  • You were made for this! (Bạn sinh ra là để làm việc này!)
  • You are going to be amazing! (Bạn sẽ trở nên tuyệt vời!)
  • You’ll do great! (Bạn sẽ làm rất tốt!)
  • Wishing you all the best. (Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất.)
  • Wishing you lots of luck. (Chúc bạn nhiều may mắn.)
  • Be careful! (Hãy cẩn thận!)
  • Hope you do well! (Hy vọng bạn sẽ làm tốt!)
  • I hope everything will be alright. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.)
  • Have a nice time! (Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ!)
  • I hope everything will be alright. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ ổn.)
  • Let me know how it went. (Hãy cho tôi biết kết quả thế nào nhé.)
  • Take home the crown! (Hãy mang về chiếc vương miện nhé!)
  • Bring home the trophy! (Hãy mang về chiếc cúp nhé!)
  • Knock on wood! (Trộm vía nha!)
  • Fingers crossed! (Cầu mong mọi điều tốt đẹp!)
  • Remember me when you’re famous! (Nhớ đến tôi khi bạn nổi tiếng nhé!)
  • I’m rooting for you. (Tôi luôn ủng hộ bạn.)

Khi bạn gửi gắm những lời chúc này, bạn không chỉ truyền đạt mong muốn tốt đẹp, mà còn tạo ra nguồn động lực tích cực cho người khác trong hành trình của họ. Hi vọng bạn đã có thêm những thông tin hữu ích về cụm từ Wish you all the best. Đừng quên theo dõi thêm những bài viết khác của MochiMochi để học tiếng Anh hiệu quả nhé!