Việc học từ vựng IELTS ở đâu, phương pháp nào hiệu quả là một bài toán khó đối với rất nhiều bạn học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giải quyết tất cả các vấn đề đó, hãy đọc đến cuối bài nhé!
Kiểm tra nhanh vốn từ vựng IELTS của bạn
Nguồn học từ vựng 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất
Khóa học IELTS có sẵn của MochiMochi
Cách đơn giản và tiện nhất là sử dụng các khóa học có sẵn của MochiMochi. MochiMochi có các khóa từ vựng IELTS từ cơ bản đến nâng cao:
- Từ vựng IELTS cơ bản (1200 từ vựng IELTS cơ bản theo chủ đề).
- Cụm từ IELTS cơ bản (400 cụm từ thông dụng) dành cho các bạn band 6.5.
- Từ vựng IELTS nâng cao (500 từ vựng IELTS nâng cao theo chủ đề).
- Phrasal verb & Idiom (1400 Phrasal Verbs & Idioms thông dụng theo chủ đề)
Bằng cách học theo phương pháp Spaced Repetition với MochiMochi, bạn có thể ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS trong 1 tháng. Từ đó nhanh chóng xây dựng nền tảng từ vựng chắc chắn để hoàn thiện kĩ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết phục vụ cho kì thi. Tham gia Group học viên của MochiMochi để xem được thành tích học tập của các bạn cùng mục tiêu nha!
Từ điển IELTS của MochiMochi
Đây là công cụ học từ vựng thông minh, thiết kế riêng cho người luyện thi IELTS. Trang web cung cấp nguồn tài nguyên 100,000 bao gồm từ và cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng. Khi tra cứu tại đây, người học sẽ hiểu được hiểu sâu từ vựng và sử dụng đúng ngữ cảnh. Từ điển của MochiMochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại trải nghiệm học mượt mà cho người học.
Bên cạnh việc tra cứu theo nhu cầu, từ điển IELTS của MochiMochi còn có sẵn các danh sách từ vựng IELTS để hỗ trợ tối đa cho người ôn luyện. Cụ thể:
- Bộ Từ Vựng IELTS Cambridge: Bộ từ được chọn lọc theo đề Cambridge, kèm theo giải thích rõ ràng và phát âm chuẩn.
- Bộ từ vựng theo band điểm IELTS: Bộ từ vựng được chia từ band 4.0 đến band 8.0+, mỗi bộ từ vựng được phân loại dựa vào độ khó, tần suất xuất hiện và tính ứng dụng trong bài thi thực tế.
Học từ vựng IELTS qua đề thi, bài đọc, báo chí, video Youtube…
Ngoài các bài học có sẵn, bạn còn lưu từ mới từ đề thi, bài đọc, báo chí, video Youtube… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng thời điểm vàng. Dưới đây là hướng dẫn cách tra và lưu từ mới vào MochiMochi trên điện thoại và máy tính
Tra và lưu từ mới trên máy tính
Chỉ cần cài tiện ích Mochi Dictionary là bạn có thể tra và lưu bất kì từ vựng nào bạn gặp khi lướt web, làm đề thi thử, xem video Youtube…
- Bước 1: Cài tiện ích Mochi Dictionary
- Bước 2: Khi gặp từ mới, bôi đen từ đó để xem nghĩa và nghe phát âm.
- Bước 3: Lưu từ vựng mới vào MochiMochi để ôn tập lại với tính năng thời điểm vàng
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số nguồn học IELTS miễn phí và hiệu quả dưới đây:
04 Website tự học IELTS miễn phí
- IELTS Mentor
- IELTS Simon
- IELTS For Free
- IELTS Exam
04 Kênh Youtube tự học IELTS hay nhất
- Crack IELTS with Rob
- TED
- IELTS Advantage
- Learn English with TV Series
Tra và lưu từ mới trên điện thoại
Sau khi tải App MochiMochi, bạn có thể dùng tính năng tra và lưu từ có sẵn ở trên app.
Học theo danh sách từ soạn trước
Nếu bạn không có điều kiện sử dụng các công cụ online để học từ vựng thì bạn có thể học theo các file với đầy đủ phần phiên âm, dịch nghĩa của từ.
Trong bài thi IELTS Writing, nhất là ở phần bài Task 1 thì biết càng nhiều từ đồng nghĩa để thay thế và tránh lặp từ sẽ càng có lợi thế điểm cao hơn, đúng không nào? Mochi cũng đã tổng hợp lại danh sách từ vựng hay nhất dùng cho bài thi IELTS Writing Task 1, các ban cùng tham khảo nha!
Bạn hãy tải file này về, nếu được hãy in danh sách này ra để dễ học nhé!
Phương pháp học 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất trong vòng 1 tháng
Để học hiệu quả và nhớ lâu khối lượng từ lớn như vậy trong vòng một tháng thì việc học theo cách truyền thống là khá khó. Mochi khuyên bạn học theo phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Phương pháp chỉ ra rằng khi một người ôn tập lại kiến thức đã học nhiều lần vào đúng những thời điểm phù hợp (giãn dần ra), khả năng mà những kiến thức đó được đưa vào bộ nhớ dài hạn của họ tăng lên đáng kể. Các bạn có thể tham khảo thêm về phương pháp học này qua Video dưới đây nhé!
Danh sách 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất
Tải ngay PDF 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất
TỪ VỰNG | LOẠI TỪ | PHIÊN ÂM | NGHĨA CỦA TỪ |
---|---|---|---|
abandon | v | /ə’bændən/ | từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ |
abode | n, v | /əˈbəʊd/ | nơi ở, sự lưu trú |
abort | v | /ə’bɔ:t/ | sẩy thai, làm sẩy thai, phá thai bỏ dở |
abortion | n | /ə’bɔ:∫n/ | sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai |
abroad | adv | /əˈbrɔːd/ | ở nước ngoài, ra nước ngoài |
absent | adj | /ˈæbsənt/ | vắng mặt, đi nghỉ |
abstraction | n | /æbˈstrækʃn/ | sự trừu tượng, cái nhìn trừu tượng |
absurd | adj | /əb’sə:d/ | vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn |
abuse | n | /ə´bju:z/ | sự lạm dụng |
academic | adj | /ˌækəˈdɛmɪk/ | (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học |
academy | n | /ə’kædəmi/ | học viện |
access | n | /’ækses/ | lối vào, cửa vào, đường vào |
accomplish | v | /əˈkɑːmplɪʃ/ | hoàn thành, làm xong, đạt được (mục tiêu…) |
accord | n | /əˈkɔːrd/ | phù hợp, hòa hợp |
account | n, v | /ə’kaunt/ | sự tính toán, tính toán |
accountant | n | /ə´kauntənt/ | nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán |
accurate | adj | /ˈækjərət/ | đúng đắn, chính xác, xác đáng |
accuse | v | /əkjuːz/ | buộc tội, kết tội, tố cáo |
accused | n | /ə’kju:zt/ | bị cáo |
achieve | v | /əˈtʃiːv/ | đạt được, giành được |
acid | n, adj | /’æsid/ | (hoá học) axit, chua |
acknowledge | v | /ək’nɔlidʤ/ | nhận, thừa nhận, công nhận |
acquit | v | /əˈkwɪt/ | tha tội, tuyên bố trắng án |
active | adj | /ˈæktɪv/ | tích cực, nhanh nhẹn, lanh lợi |
activity | n | /ækˈtɪvəti/ | sự tích cực, hoạt động |
adamant | n, adj | /ˈædəmənt/ | kỷ cương; cứng rắn |
add | v | /æd/ | thêm vào, làm tăng thêm |
address | n | /’ædres/ | địa chỉ |
adequate | adj | /ˈædɪkwət/ | đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng |
adjust | v | /əˈdʒʌst/ | sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
administration | n | /ədmini’streiʃn/ | sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị |
admit | v | /ədˈmɪt/ | nhận vào thừa nhận, thú nhận |
adopt | v | /əˈdɒpt/ | nhận làm con nuôi |
adore | v | /əˈdɔr , əˈdoʊr/ | ngưỡng vọng, kính yêu |
adroit | adj | /əˈdrɔɪt/ | khéo léo, khéo tay |
adult | n, adj | /’ædʌlt /ə’dʌlt/ | người lớn, trưởng thành |
adversity | n | /ədˈvɜːrsəti/ | sự bất hạnh, nghịch cảnh |
affect | v | /ə’fekt/ | làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến |
affection | n | /ʌ.fɛk.ʃən/ | sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến |
affectionate | adj | /əˈfekʃənət/ | thương yêu, trìu mến |
afford | v | /ə’fɔ:rd/ | kính yêu, kính mến |
agency | n | /ˈeɪdʒənsi/ | tác dụng, lực |
agenda | n | /ə´dʒendə/ | những việc phải làm |
aggressive | adj | /əˈɡresɪv/ | hay gây hấn, hung hãn, hung hăng |
agility | n | /əˈdʒɪləti/ | sự nhanh nhẹn, lanh lợi |
agitate | v | /ˈædʒɪteɪt/ | khích động, làm xúc động |
agree | v | /əˈɡriː/ | đồng ý, chấp thuận |
agreement | n | /ə’gri:mənt/ | hiệp định, hiệp nghị |
aid | n, v | /eɪd/ | sự giúp đỡ, sự viện trợ; cứu trợ |
air | n | /er/ | bầu không khí, không khí |
aisle | n | /aɪl/ | cánh, gian bên trong |
alarm | n | /ə’lɑ:m/ | sự báo động, sự báo nguy |
album | n | /´ælbəm/ | tập ảnh, quyển album |
alien | adj | /’eiliən/ | xa lạ |
alike | adj, adv | /əˈlaɪk/ | tương tự, giống nhau, như nhau |
all rounder | n | /ˌɔːl ˈraʊndər/ | người toàn diện, toàn năng |
alliance | n | /ə’laiəns/ | sự liên minh, khối liên minh |
allow | v | /əˈlaʊ/ | cho phép, để cho |
allure | n, v | /əˈlʊr/ | sức quyến rũ; cám dỗ |
ally | n, v | /ə´lai/ | nước đồng minh, liên kết, liên minh |
alone | adv, adj | /ə’loun/ | một mình, trơ trọi, cô đơn, đơn độc |
alteration | n | /ˌɔːltəˈreɪʃn/ | sự thay đổi, điều chỉnh |
alternative | adj | /ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/ | xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau |
always | adv | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn, mọi lúc |
amateur | n, v | /ˈæmətʃər/ /ˈæmətər/ | người nghiệp dư; có tính chất nghiệp dư |
amaze | v | /ə´meiz/ | làm kinh ngạc, làm sửng sốt |
ambassador | n | /æm’bæsədə/ | đại sứ |
ambience | n | /ˈæmbiəns/ | môi trường, không khí ở một địa điểm |
ambition | n | /æmˈbɪʃn/ | đam mê, khát vọng, tham vọng |
ambitious | adj | /æmˈbɪʃəs/ | có nhiều khát vọng, tham vọng |
ambulance | n | /’æmbjuləns/ | xe cứu thương, xe cấp cứu |
amiable | adj | /ˈeɪmiəbl/ | đáng mến, dễ thương |
amicable | adj | /ˈæmɪkəbl/ | thân ái, thân mật, thân tình |
amount | n, v | /əˈmaʊnt/ | số lượng, lượng; cộng dồn lên đến |
ample | adj | /ˈæmpl/ | phong phú, nhiều |
amusing | adj | /əˈmjuːzɪŋ/ | có tính giải trí, buồn cười |
angelic | adj | /ænˈdʒelɪk/ | tốt bụng, thánh thiện như thiên thần |
angry | adj | /ˈæŋɡri/ | cáu giận, tức giận |
anguish | n | /ˈæŋɡwɪʃ/ | nỗi đau đớn, khổ não |
anniversary | n | /¸æni´və:səri/ | ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm |
annoy | v | /əˈnɔɪ/ | quấy rầy, làm phiền |
annual | adj | /’ænjuəl/ | hàng năm, từng năm |
anonymous | adj | /ə’nɔniməs/ | giấu tên, ẩn danh, nặc danh |
answer | n, v | /ˈænsər/ | câu trả lời; hồi đáp, trả lời |
antiquated | adj | /ˈæntɪkweɪtɪd/ | cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời |
antique | adj | /ænˈtik/ | cổ, cổ xưa, theo lối cổ |
anxiety | n | /æɳ’zaiəti/ | mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng |
anxious | adj | /ˈæŋkʃəs/ | lo âu, băn khoăn |
anyhow | adv | /’enihau/ | thế nào cũng được, cách nào cũng được |
apart | adv | /ə’pɑ:t/ | về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra |
appeal | n | /ə’pi:l/ | sự kêu gọi; lời kêu gọi |
appetite | n | /ˈæpɪˌtaɪt/ | sự ngon miệng, sự thèm ăn |
apply | v | /ə´plai/ | gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào |
appointment | n | /ə’pɔintmənt/ | sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm |
appreciate | v | /əˈpriʃiˌeɪt/ | đánh giá, cảm kích |
appreciation | n | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | sự đánh giá cao, sự cảm kích |
approach | n | /ə´proutʃ/ | sự đến gần, sự lại gần |
appropriate | adj, v | /ə’proupriət/ | thích hợp, thích đáng |
approval | n | /ə’pru:vl/ | sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận |
approve | v | /əˈpruːv/ | tán thành, chấp thuận, bằng lòng |
area | n | /ˈeriə/ | diện tích, khu vực, lĩnh vực |
argue | v | /ˈɑrgyu/ | chứng tỏ, chỉ rõ |
arrive | v | /əˈraɪv/ | đến nơi, đạt tới |
arrogant | adj | /’ærəgənt/ | kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn |
article | n | /ˈɑrtɪkəl/ | bài báo |
ashamed | adj | /ə’ʃeimd/ | xấu hổ, ngượng ngùng |
aside | adv | /ə’said/ | về một bên, sang một bên |
ask | v | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
aspirin | n | /´æspirin/ | (dược học) atpirin |
aspiring | adj | /əˈspaɪərɪŋ/ | thiết tha, mong mỏi, khao khát |
assault | n, v | /əˈsɔːlt/ | cuộc tấn công, đột kích; tấn công, công kích |
assembly | n | /əˈsembli/ | cuộc họp, dây chuyền |
assertive | adj | /əˈsɜːrtɪv/ | quả quyết, quyết đoán |
assess | v | /əˈses/ | định giá, đánh giá |
asset | n | /ˈæset/ | tài sản, món quý |
assist | v | /əˈsɪst/ | giúp, giúp đỡ |
associate | adj | /əˈsoʊsieɪt/ | kết giao, kết hợp |
assume | v | /ə’sju:m/ | mang, khoác, có, lấy |
assure | v | /ə´ʃuə/ | quả quyết, cam đoan |
astonishing | adj | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | gây bất ngờ, làm ngạc nhiên |
atrocious | adj | /əˈtrəʊʃəs/ | hung bạo, tàn ác, tồi tệ |
attack | n, v | /ə’tæk/ | sự tấn công, tấn công |
attempt | n | /ə’tempt/ | sự cố gắng, sự thử |
attend | v | /əˈtɛnd/ | dự, có mặt |
attire | n, v | /əˈtaɪər/ | quần áo, đồ trang điểm; mặc quần áo |
attitude | n | /’ætitju:d/ | thái độ, quan điểm |
attorney | n | /ə’tз:ni/ | người được ủy quyền đại diện |
attract | v | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
attractive | adj | /ə’træktiv/ | hút, thu hút, hấp dẫn |
auction | n, v | /’ɔ:k∫n/ | sự bán đấu giá |
audacious | adj | /ɔːˈdeɪʃəs/ | trơ tráo, táo bạo |
audience | n | /ˈɔdiəns/ | người nghe, thính giả, người xem, khán giả |
authentic | adj | /ɔːˈθentɪk/ | đích thực, xác thực |
authority | n | /əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti/ | uy quyền, quyền lực, quyền thế |
available | adj | /ə’veɪləbl/ | sẵn có, có thể dùng được |
avenge | v | /əˈvendʒ/ | trả thù, báo thù |
avoid | v | /ә’void/ | tránh, tránh xa, ngăn ngừa |
aware | adj | /ә’weә(r)/ | biết, nhận thấy, nhận thức thấy |
away | adj, adv | /əˈweɪ/ | rời xa, đi xa, biến đi |
awful | adj, adv | /ˈɔːfl/ | đáng sợ, khủng khiếp; cực kỳ |
awkward | adj | /’ɔ:kwəd/ | vụng về, lúng túng, ngượng ngịu |
baby | n | /ˈbeɪbi/ | đứa trẻ |
bachelor | n | /ˈbætʃələr/ /ˈbætʃlər/ | người chưa vợ, người có bằng cử nhân |
backward | adj | /’bækwəd/ | về phía sau, giật lùi |
bacon | n | /’beikən/ | thịt lưng lợn muối xông khói |
badge | n | /bæʤ/ | huy hiệu, phù hiệu; quân hàm |
baggage | n | /’bægiʤ/ | hành lý |
bait | n, v | /beit/ | mồi, bả |
bake | v | /beik/ | bỏ lò, nướng bằng lò |
balance | n | /’bæləns/ | cái cân, sự thăng bằng |
balcony | n | /’bælkəni/ | ban công |
bald | adj | /bɔ:ld/ | hói đầu, trọc trụi |
ballet | n | /bæˈleɪ/ /ˈbæleɪ/ | ba lê, kịch múa |
band | n, v | /bænd/ | dải, băng, đai, nẹp, buộc dải, buộc băng |
bane | n | /beɪn/ | nguyên do, nỗi khổ |
bang | n, v | /bæη/ | tóc mái, đánh mạnh, đánh đập |
banner | n | /’bænə/ | ngọn cờ |
bar | n | /ba:/ | quầy bán rượu |
barbecue | n, v | /´ba:bi¸kju:/ | lợn (bò, cừu) nướng (quay) cả con |
bare | adj | /beә(r)/ | trần, trần truồng, trọc, trần trụi |
barely | adv | /’beәli/ | công khai, rõ ràng |
bargain | n | /´ba:gin/ | sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán |
barn | n | /ba:n/ | kho thóc |
barrel | n | /’bærәl/ | thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại |
baseball | n | /´beis¸bɔ:l/ | (thể dục,thể thao) bóng chày |
basement | n | /´beismənt/ | nền móng, móng (của một bức tường…) |
bashful | adj | /ˈbæʃfl/ | rụt rè, bẽn lẽn |
battery | n | /’bætəri/ | bộ pin, ắc quy |
bay | adj, n | /bei/ | hồng, vịnh |
beam | n | /bi:m/ | xà, dầm |
bear | v | /beə/ | mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu đựng |
bearing | n | /´bɛəriη/ | sự chịu đựng, sự sinh đẻ |
beat | n | /bi:t/ | sự đập, tiếng đập |
beaten | adj | /bi:tn/ | đập, nện (nền đường…) |
beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfl/ | xinh đẹp, tuyệt vời |
beg | v | /beɡ/ | ăn xin, xin xỏ, cầu xin |
begin | v | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu, khởi đầu |
beginning | n | /bɪˈɡɪnɪŋ/ | lúc bắt đầu, căn nguyên |
behalf | n | /bɪ’hæf/ | thay mặt cho ai đó |
behave | v | /bi’heiv/ | ăn ở, đối xử, cư xử |
behoove | v | /bɪˈhuːv/ | có nhiệm vụ |
believe | v | /bɪˈliːv/ | tin tưởng cho rằng, nghĩ rằng |
belly | n, v | /ˈbɛli/ | bụng; dạ dày, phồng ra (cánh buồm…) |
beloved | adj, n | /bi’lʌvid/ | được yêu mến, được yêu quý, người yêu dấu, người yêu quý |
below | adv, prep | /bɪˈləʊ/ | ở dưới, cấp dưới, thấp hơn |
bend | n, v | /bɛnd/ | chỗ uốn, chỗ cong, cúi xuống, uốn cong |
beneficial | adj | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | có ích, có lợi |
benefit | n | /’benɪfɪt/ | lợi, lợi ích |
benevolent | adj | /bəˈnevələnt/ | nhân từ, từ thiện |
bent | n | /bent/ | khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng |
berserk | adj | /bərˈsɜːrk/ /bərˈzɜːrk/ | nổi quạu, cáu tiết |
bet | n, v | /bet/ | đánh cược, sự đánh cược |
betray | v | /bi’trei/ | phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ |
bias | n, v | /ˈbaɪəs/ | thành kiến, sự thiên vị; hướng (ý kiến), gây thành kiến |
bid | n, v | /bɪd/ | sự đặt giá, trả giá |
big | adj, adv | /bɪɡ/ | to lớn |
big-hearted | adj | /ˌbɪɡ ˈhɑːrtɪd/ | rộng lượng, hào hiệp |
bigoted | adj | /ˈbɪɡətɪd/ | mù quáng |
birth | n | /bɜːrθ/ | sự sinh đẻ, ra đời ngày thành lập |
bite | n, v | /bait/ | cắn, sự cắn, miếng cắn |
bizarre | adj | /bɪˈzɑːr/ | kỳ quái, kỳ dị |
blameless | adj | /ˈbleɪmləs/ | không thể chê được |
blank | n, adj | /blæŋk/ | chỗ trống; để trống, trống rỗng, bần thần |
blanket bath | n | /ˈblæŋkɪt bæθ/ | việc lau rửa cho người ốm liệt |
blasé | adj | /blɑːˈzeɪ/ | dửng dưng, quá quen rồi |
blend | n, v | /blend/ | hỗn hợp; trộn lẫn, pha trộn |
blossom | n, v | /ˈblɑːsəm/ | hoa; ra hoa, trổ hoa |
blot | n, v | /blɑːt/ | vết nhơ, vết nhục; bôi nhọ, làm bẩn |
blunder | n | /ˈblʌndər/ | điều sai lầm, điều ngớ ngẩn mắc lỗi ngớ ngẩn |
boat | n | /bəʊt/ | tàu thủy, thuyền |
bold | adj | /bəʊld/ | táo bạo, gan dạ |
bottom | n | /ˈbɑːtəm/ | phần đáy, dưới cùng |
brave | adj | /breɪv/ | gan dạ, dũng cảm; bất chấp, đương đầu với |
bravery | n | /ˈbreɪvəri/ | tính gan dạ, sự dũng cảm |
bread and butter | n | /ˌbred ən ˈbʌtər/ | miếng ăn, kế sinh nhai |
break | n, v | /breɪk/ | chỗ vỡ, sự rạn vỡ; làm gãy, làm đổ vỡ; ngắt, gián đoạn |
brief | n, adj | /briːf/ | ngắn, vắn tắt; bản tóm tắt |
broad | adj | /brɔːd/ | rộng, bao la, mênh mông |
bumpy | adj | /ˈbʌmpi/ | gập ghềnh, mấp mô |
bungalow | n | /ˈbʌŋɡələʊ/ | nhà một tầng |
calamity | n | /kəˈlæməti/ | tai họa, thiên tai, tai ương |
calendar | n | /ˈkælɪndər/ | lịch |
calm | adj | /kɑːm/ | bình tĩnh, điềm đạm |
candid | adj | /ˈkændɪd/ | thật thà, ngay thẳng, không xếp đặt |
carriage | n | /ˈkærɪdʒ/ | xe ngựa sự chuyên chở hàng hóa |
casual | adj, n | /ˈkæʒuəl/ | tự nhiên, như thường lệ, bình thường; quần áo bình thường, không trang trọng |
cease | v | /siːs/ | thôi, ngừng |
center | n, v | /ˈsentər/ | trung tâm; đặt làm trung tâm |
certain | adj | /ˈsɜːrtn/ | chắc chắn |
change | n, v | /tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi, biến đổi; thay đổi |
chaos | n | /ˈkeɪɑːs/ | sự hỗn loạn, lộn xộn |
charismatic | adj | /ˌkærɪzˈmætɪk/ | có sức hút, lôi cuốn |
chatterbox | n | /ˈtʃætərbɑːks/ | người ba hoa, nói nhiều |
chiefly | adv | /ˈtʃiːfli/ | chủ yếu là, trước nhất |
chilly | adj | /ˈtʃɪli/ | lạnh lẽo, giá lạnh |
chocolate | n | /ˈtʃɔːklət/ | sô cô la |
choice | n, adj | /tʃɔɪs/ | lựa chọn, sự chọn lựa; chất lượng tốt |
choosy | adj | /ˈtʃuːzi/ | khó chiều, kén chọn |
chubby | adj | /ˈtʃʌbi/ | mũm mĩm, mập mạp |
circuit | n, v | /ˈsɜːrkɪt/ | chu vi, đường vòng quanh đi vòng quanh |
civil | adj | /ˈsɪvl/ | (thuộc) công dân lễ phép, lịch sự |
clarify | v | /ˈklærəfaɪ/ | làm sáng tỏ, giải thích |
close | adj, adv | /kləʊz/ | đóng kín, đóng cửa gần sát |
coarse | adj | /kɔːrs/ | thô (da, vải…) |
collect | v | /kəˈlekt/ | tập hợp, thu lượm, thu thập |
collision | n | /kəˈlɪʒn/ | sự va đụng, xung đột |
colossal | adj | /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ, to lớn |
combative | adj | /kəmˈbætɪv/ | hiếu chiến, thích gây gổ |
combine | v | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, phối hợp |
comical | adj | /ˈkɑːmɪkl/ | hài hước, khôi hài |
commence | v | /kəˈmens/ | khởi đầu, bắt đầu |
comment | n, v | /ˈkɑːment/ | lời bình luận; bình luận, chỉ trích |
commerce | n | /ˈkɑːmɜːrs/ | sự buôn bán, giao thương, thương nghiệp |
commotion | n | /kəˈməʊʃn/ | sự rung chuyển, chấn động |
compassion | n | /kəmˈpæʃn/ | lòng thương cảm, lòng trắc ẩn |
complex | n, adj | /ˈkɑːmpleks/ | khu phức hợp; phức tạp, rắc rối |
complicated | adj | /ˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp, tinh vi |
compliment | n, v | /ˈkɑːmplɪmənt/ | lời khen; khen ngợi, ca tụng |
comply | v | /kəmˈplaɪ/ | tuân theo, đồng ý làm theo |
compress | v | /kəmˈpres/ | ép, nén, đè |
compulsion | n | /kəmˈpʌlʃn/ | sự cưỡng bức, ép buộc |
concise | adj | /kən´saiz/ | ngắn gọn, súc tích (văn) |
confess | v | /kənˈfes/ | thú tội, nhận tội |
confine | v | /kənˈfaɪn/ | giam giữ, nhốt giữ lại |
conflict | n, v | /ˈkɑːnflɪkt/ | sự xung đột, cuộc va chạm; mâu thuẫn, chống đối |
conform | v | /kənˈfɔːrm/ | thích ứng với, thích nghi |
confuse | v | /kənˈfjuːz/ | nhầm lẫn, gây khó hiểu |
congested | adj | /kənˈdʒestɪd/ | đông nghịt, chật ních |
connect | v | /kəˈnekt/ | nối lại, kết nối |
conquer | v | /ˈkɑːŋkər/ | đoạt, xâm chiếm, chinh phục |
consent | n | /kənˈsent/ | sự đồng tình, ưng thuận |
considerate | adj | /kənˈsɪdərət/ | ân cần, chu đáo |
constraint | n | /kənˈstreɪnt/ | sự bắt ép, cưỡng ép, sự đè nén |
contaminate | v | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, gây ô nhiễm, làm hư hỏng |
contemporary | n, adj | /kənˈtempəreri/ | đương thời, đương đại; người cùng thời |
contrary | n, adj | /ˈkɑːntreri/ | trái ngược |
control | n, v | /kənˈtrəʊl/ | quyền hành, sự điều khiển; kiểm soát, kiềm chế |
convert | n, v | /kənˈvɜːrt/ | người cải đạo; đổi, biến đổi |
cordial | adj | /ˈkɔːrdʒəl/ | thân mật, chân thành |
correct | v, adj | /kəˈrekt/ | sửa, hiệu chỉnh; đúng, chính xác |
couch potato | n | /ˈkaʊtʃ pəteɪtəʊ/ | người nghiện xem tv |
counsel | n, v | /ˈkaʊnsl/ | sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo; khuyên răn, khuyên bảo |
courage | n | /ˈkɜːrɪdʒ/ | sự can đảm, dũng khí |
courteous | adj | /ˈkɜːrtiəs/ | lịch sự, nhã nhặn |
coy | adj | /kɔɪ/ | bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè |
crafty | adj | /ˈkræfti/ | láu cá, xảo quyệt |
cram | n, v | /kræm/ | sự nhồi sọ, nhồi nhét; tống vào, luyện thi |
cranky | adj | /ˈkræŋki/ | kỳ quặc, gàn dở |
crazy | adj | /ˈkreɪzi/ | điên rồ, mất trí |
creation | n | /kriˈeɪʃn/ | sự tạo thành, hình thành tác phẩm |
creative | adj | /kri´eitiv/ | sáng tạo |
creativity | n | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | óc sáng tạo, sự sáng tạo |
cruel | adj | /ˈkruːəl/ | độc ác, tàn bạo, tàn nhẫn |
crumble | n, v | /ˈkrʌmbl/ | vỡ vụn, đổ nát; bẻ vụn, đập vụn |
cunning | adj | /ˈkʌnɪŋ/ | xảo quyệt, láu cá |
cupboard | n | /ˈkʌbərd/ | tủ đựng |
curb | n, v | /kɜːrb/ | sự kiềm chế, sự nén lại; kìm hãm, hạn chế |
curse | n, v | /kɜːrs/ | sự nguyền rủa, chửi rủa; nguyền rủa, báng bổ |
daft | adj | /dæft/ | ngớ ngẩn, mất trí, gàn dở |
daily | adj, adv | /ˈdeɪli/ | hằng ngày |
dainty | adj | /ˈdeɪnti/ | nhã nhặn, xinh xắn, dễ thương |
daring | adj | /ˈderɪŋ/ | táo bạo, mạnh bạo |
dash | n | /dæʃ/ | sự va đụng, va chạm |
dated | adj | /ˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, cũ kỹ |
dawn | n, v | /dɔːn/ | bình minh, rạng đông bắt đầu rạng; lóe lên trong tâm trí |
daybreak | n | /ˈdeɪbreɪk/ | lúc tảng sáng, rạng đông |
deadly | adj | /ˈdedli/ | làm chết người, trí mạng, chí tử |
dearth | n | /dɜːrθ/ | sự khan hiếm, đói kém |
debate | n, v | /dɪˈbeɪt/ | cuộc tranh luận, tranh luận |
deceased | adj | /dɪˈsiːst/ | đã chết, qua đời |
decoration | n | /ˌdekəˈreɪʃn/ | sự trang hoàng, trang trí |
dedicated | adj | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | tận tâm, tận tụy |
deduct | v | /dɪˈdʌkt/ | trừ đi, khấu trừ |
defend | v | /dɪˈfend/ | bảo vệ, biện hộ |
defy | v | /dɪˈfaɪ/ | thách thức, thách đố, bất chấp |
deliberate | adj, v | /dɪˈlɪbərət/ | chủ tâm, cố ý; cân nhắc, tính toán kỹ lưỡng |
delicate | adj | /ˈdelɪkət/ | thanh nhã, thanh tú, tinh tế, khéo léo |
delight | n | /dɪˈlaɪt/ | sự vui sướng, rạng rỡ |
delighted | adj | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui mừng, vui sướng |
demeanor | n | /dɪˈmiːnər/ | phong thái, cử chỉ |
demerit | n | /diːˈmerɪt/ | điều lầm lỗi, đáng trách |
democracy | n | /dɪˈmɑːkrəsi/ | nền dân chủ, chế độ dân chủ |
democrat | n | /ˈdeməkræt/ | người theo chế độ dân chủ |
demolish | v | /di’mɔliʃ/ | phá hủy, đánh đổ |
demonstration | n | /ˌdemənˈstreɪʃn/ | sự thấu hiểu, biểu hiện, sự chứng minh, thuyết minh cuộc biểu tình, tuần hành |
dense | adj | /dens/ | dày đặc, đông đúc, rậm rạp |
deny | v | /dɪˈnaɪ/ | từ chối, phủ nhận |
descendant | n | /dɪˈsendənt/ | hậu duệ, con cháu |
desperate | adj | /ˈdespərət/ | tuyệt vọng, hết hy vọng |
despise | v | /dɪˈspaɪz/ | xem thường, khinh thường |
destiny | n | /ˈdestəni/ | vận số, số mệnh |
destitute | adj | /ˈdestɪtuːt/ | thiếu thốn, nghèo túng |
destroy | v | /dis’trɔi/ | phá hoại, phá huỷ, tàn phá |
detain | v | /dɪˈteɪn/ | ngăn cản, cản trở |
deter | v | /dɪˈtɜːr/ | ngăn cản, cản trở |
deteriorate | v | /dɪˈtɪriəreɪt/ | hư hỏng, giảm giá trị |
determined | adj | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | đã xác định rõ quyết tâm, kiên quyết |
detest | v | /dɪˈtest/ | ghét cay đắng, ghê tởm |
devastate | v | /ˈdevəsteɪt/ | tàn phá, phá huỷ |
dialogue | n | /ˈdaɪəlɔːɡ/ | cuộc đối thoại, đoạn đối thoại |
differ | v | /ˈdɪfər/ | không tán thành, không giống |
difficulty | n | /ˈdɪfɪkəlti/ | trở ngại, điều khó khăn |
dilemma | n | /daɪˈlemə/ /dɪˈlemə/ | thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử |
direction | n | /dəˈrekʃn/ /daɪˈrekʃn/ | phương hướng, chiều sự chỉ bảo, hướng dẫn |
dirty | adj | /ˈdɜːrti/ | dơ bẩn, đê tiện |
disagree | v | /ˌdɪsəˈɡriː/ | không khớp, không hợp bất đồng, không đồng ý |
disaster | n | /dɪˈzæstər/ | thảm họa, tai ương |
disclose | v | /dɪsˈkləʊz/ | vạch trần, phơi bày |
discount | n, v | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
disgrace | n, v | /dɪsˈɡreɪs/ | sự ô nhục, hổ thẹn; làm nhục nhã |
dishonor | n | /dɪsˈɑːnər/ | vô danh dự, thiếu uy tín |
disobedient | adj | /ˌdɪsəˈbiːdiənt/ | không tuân thủ, làm trái |
dispute | n, v | /ˈdɪspjuːt/ /dɪˈspjuːt/ | cuộc tranh cãi; bàn cãi, tranh luận |
distant | adj | /ˈdɪstənt/ | xa cách, lạnh nhạt |
distress | n, v | /dɪˈstres/ | nỗi đau khổ, buồn bực; làm đau khổ, đau đớn |
disturb | v | /dɪˈstɜːrb/ | quấy rầy, khuấy động |
disturbance | n | /dɪˈstɜːrbəns/ | sự nhiễu loạn, náo động |
diverse | adj | /daɪˈvɜːrs/ | đa dạng, linh tinh |
divide | v | /dɪˈvaɪd/ | chia cắt ra, phân cắt |
divulge | v | /daɪˈvʌldʒ/ | để lộ ra |
docile | adj | /ˈdɑːsl/ | dễ bảo, dễ sai khiến |
doubtful | adj | /ˈdaʊtfl/ | ngờ vực, hồ nghi |
drab | adj | /dræb/ | đều đều, buồn tẻ, xám xịt |
dreadful | adj | /ˈdredfl/ | kinh khiếp, tồi tệ |
dream | n, v | /driːm/ | giấc mơ; nằm mơ thấy, mơ ước, tưởng tượng |
dreary | adj | /ˈdrɪri/ | tồi tàn, ảm đạm, thê lương |
drowsy | adj | /ˈdraʊzi/ | mơ màng, ngủ gà ngủ gật, uể oải |
dubious | adj | /ˈduːbiəs/ | lờ mờ, mơ hồ, không minh bạch, rõ ràng |
dull | adj | /dʌl/ | chậm hiểu, tối dạ; làm cho đần độn đục, mờ, cùn |
dumb | adj, v | /dʌm/ | câm, không có tiếng nói; làm điếng người |
duplicate | n, adj, v | /´dju:plikit/ | bản sao |
dusk | n | /dʌsk/ | chạng vạng, lúc tối nha nhem |
eager | adj | /ˈiːɡər/ | hăm hở, háo hức |
easy | adj | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
elated | adj | /ɪˈleɪtɪd/ | phấn khích, phấn khởi |
elective | adj | /ɪˈlektɪv/ | chọn lọc bằng bầu cử |
elegant | adj | /ˈelɪɡənt/ | thanh lịch, tao nhã, đoan trang |
elevate | v | /ˈelɪveɪt/ | nâng lên, đưa lên, nâng cao |
elite | n, adj | /ɪˈliːt/ /eɪˈliːt/ | tinh tú, ưu tú |
elusive | adj | /ɪˈluːsɪv/ | hay lảng tránh, thoái thác, khó nắm bắt |
embarrass | v | /ɪmˈbærəs/ | làm xấu hổ, lúng túng |
emphatically | adv | /ɪmˈfætɪkli/ | mạnh mẽ, dứt khoát |
empty | adj | /’empti/ | trống, rỗng, trống không |
encourage | v | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | khuyên khích, cổ vũ |
endorse | v | /ɪnˈdɔːrs/ | chứng thực, xác nhận, tán thành |
engrossing | adj | /ɪnˈɡrəʊsɪŋ/ | choán hết thời gian, quá cuốn hút |
enjoy | v | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú, khoái |
enlarge | v | /ɪnˈlɑːrdʒ/ | mở rộng, phóng to |
enormous | adj | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn, khổng lồ |
enquire | v | /ɪnˈkwaɪər/ | điều tra, thẩm tra |
enraged | adj | /ɪnˈreɪdʒ/ | nổi giận, nổi khùng |
entertaining | adj | /ˌentərˈteɪnɪŋ/ | có tính giải trí, thú vị |
entrance | n | /ˈentrəns/ | sự đi vào, cổng vào, lối vào sự gia nhập, quyền tham gia |
entrepreneur | n | /,ɔntrəprə’nə:/ | người phụ trách hãng buôn |
envious | adj | /ˈenviəs/ | thèm muốn, đố kỵ, ghen tị |
envisage | v | /ɪnˈvɪzɪdʒ/ | dự tính, nhìn trước |
envy | n, v | /ˈenvi/ | sự thèm muốn, nỗi ghen tỵ; them muốn, đố kỵ |
epitome | n | /ɪˈpɪtəmi/ | bản tóm tắt |
equivalent | n, v | /ɪˈkwɪvələnt/ | vật tương đương; tương đương |
escalate | v | /ˈeskəleɪt/ | leo thang (nghĩa bóng) |
essential | adj | /ɪˈsenʃl/ | (thuộc) bản chất, thiết yếu, cốt yếu |
eternal | adj | /ɪˈtɜːrnl/ | đời đời, vĩnh viễn, bất diệt |
ethical | adj | /ˈeθɪkl/ | (thuộc) đạo đức, luân thường đạo lý |
evaluate | v | /ɪˈvæljueɪt/ | ước lượng, định giá |
evil | adj | /ˈiːvl/ | xấu xa, ác độc |
exactly | adv | /ɪɡˈzæktli/ | chính xác, đúng như vậy |
exaggerate | v | /ɪɡˈzædʒəreɪt/ | thổi phồng, phóng đại, làm quá lên |
examine | v | /ɪɡˈzæmɪn/ | khám xét, khảo sát |
except | prep | /ɪkˈsept/ | trừ ra, không kể đến |
exceptional | adj | /ɪkˈsepʃənl/ | khác thường, ngoại lệ |
execute | v | /ˈeksɪkjuːt/ | thực hiện, thi hành |
exemplary | adj | /ɪɡˈzempləri/ | gương mẫu, mẫu mực |
exempt | adj | /ɪɡˈzempt/ | được miễn (thuế…), không phải thực hiện |
exhaust | v | /ɪɡˈzɔːst/ | làm kiệt quệ, dốc cạn sức lực |
exit | n, v | /ˈeɡzɪt/ /ˈeksɪt/ | lối ra, lối thoát; thoát ra, biến mất |
expert | adj | /’ekspɜ:rt/ | chuyên môn, thành thạo, thông thạo |
explain | v | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích, lý giải |
extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng, tuyệt giống |
extra | n, adj, adv | /ˈekstrə/ | thêm, phụ vào; thêm vào; phần phụ thêm |
extravagant | adj | /ɪkˈstrævəɡənt/ | quá mức, quá độ |
extremist | n | ɪkˈstriːmɪst/ | người cực đoan, quá khích |
eye-opener | n | /ˈaɪ əʊəpənər/ | điều làm cho tỉnh ngộ, khai sáng |
fair | n, v | /fer/ | hội chợ; đúng, hợp lý, công bằng |
fairly | adv | /ˈferli/ | công bằng, không thiên vị kha khá |
faithful | adj | /ˈfeɪθfl/ | trung thành, chung thủy |
famous | adj | /ˈfeɪməs/ | nổi tiếng, trứ danh |
fanatic | adj | /fəˈnætɪk/ | người cuồng tín |
fantastic | adj | /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời, vô cùng tốt |
far flung | adj | /ˌfɑːr ˈflʌŋ/ | xa rộng |
fast | adj, adv | /fæst/ | nhanh chóng, mau |
fat | n, adj | /fæt/ | chất béo; béo phì, thừa cân |
fatal | adj | /ˈfeɪtl/ | tiền định, không tránh được tai hại, gây tai họa, chí mạng |
fate | n | /feɪt/ | định mệnh, số phận |
fatigue | n | /fəˈtiːɡ/ | sự mệt mỏi, mệt nhọc |
feasible | adj | /ˈfiːzəbl/ | khả thi, có thể thực hiện được |
feeble | adj | /ˈfiːbl/ | yếu đuối, nhu nhược |
ferry | n, v | /ˈferi/ | phà; chở bằng phà |
fetch | v | /fetʃ/ | tìm về, đem về đấm thụi, thọi |
fiction | n | /ˈfɪkʃn/ | điều hư cấu, tưởng tượng tiểu thuyết |
fill | v | /fɪl/ | làm đầy, nhồi đầy |
film | n | /fɪlm/ | phim ảnh |
fine | adj | /faɪn/ | tốt, khỏe |
finish | n, v | /ˈfɪnɪʃ/ | sự kết liễu, phần kết thúc; hoàn thành, kết thúc |
fire | n, v | /ˈfaɪər/ | lửa, ánh lửa; đốt cháy; sa thải |
firm | n, adj | /fɜːrm/ | hãng, công ty; chắc chắn, vững chắc |
fitting | adj | /ˈfɪtɪŋ/ | phù hợp, thích hợp |
flaw | n | /flɔː/ | thiếu sót, sai lầm |
flawless | adj | /ˈflɔːləs/ | hoàn hảo, không tì vết |
flinch | v | /flɪntʃ/ | chùn bước, nao núng |
flippant | adj | /ˈflɪpənt/ | suồng sã, nhả nhớt |
flourish | n, v | /’flʌri∫/ | nét trang trí hoa mỹ, thịnh vượng, phát đạt |
fluke | n | /fluːk/ | sự may mắn |
fond | adj | /fɑːnd/ | yêu mến, yêu dấu |
forbid | v | /fərˈbɪd/ | cấm, ngăn cấm |
forcefully | adv | /ˈfɔːrsfəli/ | mạnh mẽ, sinh động |
formerly | adv | /ˈfɔːrmərli/ | trước đây, thuở xưa |
fortunate | adj | /ˈfɔːrtʃənət/ | may mắn, thuận lợi |
fraction | n | /ˈfrækʃn/ | phần nhỏ, miếng nhỏ |
fracture | n | /’fræktʃə/ | (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương) |
fragile | adj | /ˈfrædʒl/ | dễ vỡ, yếu ớt |
fraud | n | /frɔːd/ | sự gian lận, lừa dối |
freak | n, adj | /friːk/ | quái vật, thứ dị thường; quái dị |
freezing | adj | /ˈfriːzɪŋ/ | giá lạnh, rét mướt |
frequently | adv | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
frigid | adj | /ˈfrɪdʒɪd/ | giá lạnh, nhạt nhẽo |
frivolous | adj | /ˈfrɪvələs/ | phù phiếm, nhẹ dạ |
frosty | adj | /ˈfrɔːsti/ | băng giá, giá rét |
fuddy-duddy | n, adj | /ˈfʌdi dʌdi/ | người cổ hủ; cổ hủ, lỗi thời |
fulfillment | n | /fʊlˈfɪlmənt/ | hoàn chỉnh |
fun | n, adj | /fʌn/ | sự vui đùa, niềm vui thích; vui vẻ |
function | n, v | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng; hoạt động, thực hiện chức năng |
funny | adj | /ˈfʌni/ | buồn cười, hài hước |
furious | adj | /ˈfjʊriəs/ | giận dữ, điên tiết |
future | n, adj | /ˈfjuːtʃər/ | tương lai |
gain | n, v | /ɡeɪn/ | lợi lộc, lợi ích; đạt được |
garbage | n | /ˈɡɑːrbɪdʒ/ | rác rưởi |
garish | adj | /ˈɡerɪʃ/ | lòe loẹt, sặc sỡ |
gather | v | /ˈɡæðər/ | tập hợp, tụ họp hái, lượm |
gaudy | adj | /ˈɡɔːdi/ | lòe loẹt, cầu kỳ |
gaunt | adj | /ɡɔːnt/ | hoang vắng, thê lương, buồn thảm |
gender | n | /ˈdʒendər/ | giống, giới tính |
generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | rộng lượng, khoan thai |
genuine | adj | /ˈdʒenjuɪn/ | thành thật, chân thật |
gesture | n | /ˈdʒestʃər/ | điệu bộ, cử chỉ, động tác |
get | v | /ɡet/ | có được, kiếm được, nhận được |
glad | adj | /ɡlæd/ | vui lòng, sung sướng |
glare | v, n | /ɡler/ | nhìn trừng trừng; cái nhìn, ánh nhìn giận dữ; ánh sáng; chiếu sáng |
glimpse | n, v | /ɡlɪmps/ | cái nhìn lướt qua; nhìn thoáng qua |
glitter | v | /ˈɡlɪtər/ | lấp lánh |
gloomy | adj | /ˈɡluːmi/ | tối tăm, u ám, ảm đạm |
glossy | adj | /ˈɡlɑːsi/ | bóng loáng, hào nhoáng |
government | n | /ˈɡʌvərnmənt/ | sự cai trị, thống trị chính phủ, chính quyền |
grab | n, v | /ɡræb/ | sự chộp, túm lấy; vồ, giật |
gracious | adj | /ˈɡreɪʃəs/ | hòa nhã, lịch thiệp |
great | adj | /ɡreɪt/ | to lớn, vĩ đại |
gregarious | adj | /ɡrɪˈɡeriəs/ | thích đàn đúm, giao du |
grief | n | /ɡriːf/ | nỗi sầu khổ |
grim | adj | /ɡrɪm/ | dữ tợn, nhẫn tâm |
grouse | n, v | /ɡraʊs/ | sự càu nhàu; cằn nhằn, càu nhàu |
gruesome | adj | /ˈɡruːsəm/ | khủng khiếp, kinh khủng |
grumble | n, v | /ˈɡrʌmbl/ | sự càu nhàu, cằn nhằn; càu nhàu |
guarantee | n, v | /ˌɡærənˈtiː/ | sự bảo đảm, cam đoan, bảo lãnh; hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm |
guard | n, v | /ɡɑːrd/ | sự đề phòng; bảo vệ, canh giữ |
guilt | n | /ɡɪlt/ | tội lỗi |
guiltless | adj | /ˈɡɪltləs/ | không phạm tội, không biết tí gì, không có tí nào |
hallucination | n | /həˌluːsɪˈneɪʃn/ | ảo giác |
halt | n, v | /hɔːlt/ | sự dừng lại, tạm nghỉ; cho dừng lại, lưỡng lự, do dự |
handover | n | /ˈhændəʊvər/ | sự bàn giao |
handsome | adj | /ˈhænsəm/ | đẹp trai, ưa nhìn |
handy | adj | /ˈhændi/ | thuận tiện, sẵn tiện |
hard | adj, adv | /hɑːrd/ | cứng, rắn, hà khắc; khắc nghiệt; hết sức |
harmless | adj | /ˈhɑːrmləs/ | vô hại, không làm hại ai được |
havoc | n | /ˈhævək/ | sự tàn phá |
hazard | n | /ˈhæzərd/ | sự may rủi, mối nguy; phó thác cho may rủi, đánh bạo |
hazy | adj | /ˈheɪzi/ | lờ mờ, mơ hồ, ngà ngà say |
heartless | adj | /ˈhɑːrtləs/ | vô tâm, nhẫn tâm |
heed | n, v | /hi:d/ | chú ý, sự lưu ý, sự để ý |
helpful | adj | /ˈhelpfl/ | có ích, giúp ích |
heroic | adj | /həˈrəʊɪk/ | tính chất anh hùng, quả cảm, can đảm |
hesitant | adj | /ˈhezɪtənt/ | do dự, ngập ngừng, lưỡng lự |
hint | n, v | /hɪnt/ | lời gợi ý, bóng gió; gợi ý, ám chỉ |
hire | n, v | /ˈhaɪər/ | sự cho thuê; cho thuê, mướn |
honest | adj | /ˈɑːnɪst/ | trung thực, chân thật |
honorable | adj | /ˈɑːnərəbl/ | đáng tôn kính, đáng kính trọng |
hop | n, v | /hɑːp/ | bước nhảy; nhảy cẫng |
horrible | adj | /ˈhɔːrəbl/ | xấu xa, khủng khiếp |
huge | adj | /hjuːdʒ/ | to lớn, đồ sộ |
humble | adj | /ˈhʌmbl/ | khiêm tốn, nhún nhường |
humiliate | v | /hjuːˈmɪlieɪt/ | làm nhục, làm bẽ mặt |
hurry | n, v | /ˈhɜːri/ | sự vội vàng, hấp tấp; thúc giục, bắt làm gấp |
hypnotize | v | /ˈhɪpnətaɪz/ | thôi miên |
identical | adj | /aɪˈdentɪkl/ | y hệt, giống nhau |
idiot | n | /ˈɪdiət/ | đồ ngốc |
ignore | v | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ, bỏ qua |
illusion | n | /ɪˈluːʒn/ | ảo tưởng, ảo giác |
imitate | v | /ˈɪmɪteɪt/ | theo gương, noi theo, mô phỏng |
immaculate | adj | /ɪˈmækjələt/ | trong trắng, không vết, không khuyết điểm |
immediate | adj | /ɪˈmiːdiət/ | trực tiếp ngay tức thì, ngay lập tức |
imminent | adj | /ˈɪmɪnənt/ | sắp xảy ra |
impact | n, v | /ˈɪmpækt/ | sự va chạm tác động, ảnh hưởng |
impaired | adj | /ɪmˈperd/ | suy yếu, khiếm khuyết |
impartial | adj | /ɪmˈpɑːrʃl/ | công bằng, không thiên vị |
impish | adj | /´impiʃ/ | nghèo túng, thiếu thốn |
implore | v | /ɪmˈplɔːr/ | cầu khẩn, khẩn nài |
impoverished | adj | /ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ | làm mất công dụng |
inadequate | adj | /ɪnˈædɪkwət/ | không tương xứng, không thích đáng |
inappropriate | /ˌɪnəˈprəʊpriət/ | không thích hợp | |
incarnation | n | /ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/ | hiện thân, sự tạo hình |
increase | n, v | /ˈɪŋkriːs/ /ɪnˈkriːs/ | sự tăng lên tăng cao, tăng lên |
indifferent | adj | /ɪnˈdɪfrənt/ | lãnh đạm, thờ ơ |
indigenous | adj | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản xứ |
indistinct | adj | /ˌɪndɪˈstɪŋkt/ | không rõ ràng, lờ mờ |
individual | n, adj | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | cá nhân, người, cá thể; riêng lẻ, cá nhân, tách biệt |
industrious | adj | /ɪnˈdʌstriəs/ | cần cù, siêng năng |
inevitable | adj | /ɪnˈevɪtəbl/ | không thể tránh được, chắc chắn xảy ra |
infamous | adj | /ˈɪnfəməs/ | tai tiếng, ô nhục |
infant | n | /ˈɪnfənt/ | đứa bé còn ẵm ngửa |
infect | v | /ɪnˈfekt/ | nhiễm, lan truyền |
inferior | adj | /ɪnˈfɪriər/ | thấp, cấp dưới |
inform | v | /ɪnˈfɔːrm/ | báo tin, cho biết |
infuriate | v | /ɪnˈfjʊrieɪt/ | làm cho ai điên tiết, nổi cáu |
ingenious | adj | /in´dʒi:niəs/ | khéo léo, tài tình, mưu trí |
inhabitant | n | /ɪnˈhæbɪtənt/ | người ở, dân cư, người cư trú |
initiate | n, v | /ɪˈnɪʃieɪt/ | người đã được vỡ lòng, khai tâm; bắt đầu, khởi xướng |
innocent | adj | /ˈɪnəsnt/ | vô tội, ngây thơ |
inroad | n | /ˈɪnrəʊd/ | sự xâm nhập, đột nhập |
insight | n | /ˈɪnsaɪt/ | sự hiểu thấu, sự thật ngầm hiểu |
insomnia | n | /ɪnˈsɑːmniə/ | chứng mất ngủ |
inspect | v | /ɪnˈspekt/ | xét kỹ, thanh tra |
instantly | adv | /ˈɪnstəntli/ | ngay khi, ngay lập tức |
instruction | n | /ɪnˈstrʌkʃn/ | hướng dẫn |
insufficient | adj | /ˌɪnsəˈfɪʃnt/ | không đủ, thiếu thốn |
interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ /ˈɪntrestɪŋ/ | thú vị, gây chú ý |
intolerant | adj | /ɪnˈtɑːlərənt/ | không dung thứ, không chịu được |
intrude | v | /ɪnˈtruːd/ | xâm nhập, xâm phạm |
invade | v | /ɪnˈveɪd/ | xâm lược, xâm chiếm |
inventory | n | /ˈɪnvəntɔːri/ | sự kiểm kê, bản kiểm kê |
investigate | v | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | điều tra nghiên cứu |
invincible | adj | /ɪnˈvɪnsəbl/ | vô địch, bất khả chiến bại |
irrelevant | adj | /ɪˈreləvənt/ | không thích đáng, không liên quan |
irritable | adj | /’iritәb(ә)l/ | dễ cáu, cáu kỉnh |
isolated | adj | /ˈaɪsəleɪtɪd/ | cô lập, bị cách ly |
jealous | adj | /ˈdʒeləs/ | ghen tị, đố kỵ |
jolly | adj, adv, v | /ˈdʒɑːli/ | vui tươi, vui vẻ; hết sức, lắm, quá; tán tỉnh |
jovial | adj | /ˈdʒəʊviəl/ | vui vẻ, vui tính |
joy | n | /dʒɔɪ/ | sự vui mừng, hân hoan |
joyful | adj | /ˈdʒɔɪfl/ | vui mừng, hân hoan |
jubilant | adj | /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui sướng, mừng rỡ |
junior | n, adj | /ˈdʒuːniər/ | người ít tuổi, ít thâm niên hơn; trẻ tuổi, ở cấp dưới |
killing | n | /ˈkɪlɪŋ/ | sự giết chóc, tàn sát |
kind-hearted | adj | /ˌkaɪnd ˈhɑːrtɪd/ | tốt bụng, có lòng tốt |
laborious | adj | /ləˈbɔːriəs/ | cần cù, khó nhọc, gian khổ |
lackadaisical | adj | /ˌlækəˈdeɪzɪkl/ | đa sầu, đa cảm, yếu đuối, ủy mị |
learn | v | /lɜːrn/ | học tập nghe được, biết được |
leave | v | /liːv/ | sự cho phép; để lại, bỏ lại, bỏ quên, bỏ đi, rời đi |
lengthy | adj | /ˈleŋkθi/ | dài, dài dòng |
lenient | adj | /ˈliːniənt/ | nhân hậu, hiền hậu, khoan dung |
lethal | adj | /’li:θəl/ | làm chết người, gây chết người |
lethargic | adj | /ləˈθɑːrdʒɪk/ | thờ ơ, lờ phờ |
liable | adj | /ˈlaɪəbl/ | khả thi, có khả năng xảy ra |
liberal | adj | /ˈlɪbərəl/ | rộng rãi, hào phóng tự do |
libertarian | n | /ˌlɪbərˈteriən/ | người theo chủ nghĩa tự do |
license | v | /ˈlaɪsns/ | sự cho phép, giấy phép, bằng, chứng chỉ; cho phép, cấp giấy phép |
limitation | n | /ˌlɪmɪˈteɪʃn/ | sự hạn chế, hạn định |
listless | adj | /ˈlɪstləs/ | bơ phờ, lờ phờ |
literary | adj | /ˈlɪtəreri/ | (thuộc) văn chương, có tính văn chương, nghĩa bóng |
little | adj | /ˈlɪtl/ | nhỏ bé, ít ỏi |
livelihood | n | /ˈlaɪvlihʊd/ | cách sinh nhai, sinh kế |
load | n | /ləʊd/ | gánh nặng, trọng tải; chất, chở, chồng chất |
loathe | v | /ləʊð/ | ghê tởm, kinh hãi |
local | adj | /ˈləʊkl/ | tính địa phương; người dân địa phương |
lofty | adj | /ˈlɔːfti/ | cao ngất, sừng sững kiêu căng, kiêu kỳ |
logical | adj | /ˈlɑːdʒɪkl/ | hợp lý, hợp với logic |
loiter | v | /ˈlɔɪtər/ | đi tha thẩn, la cà |
loyal | adj | /ˈlɔɪəl/ | trung thành, trung kiên |
lucid | adj | /ˈluːsɪd/ | tỉnh táo |
lunar | adj | /ˈluːnər/ | (thuộc) mặt trăng |
luxurious | adj | /lʌɡˈʒʊriəs/ | sang trọng, lộng lẫy |
magnanimous | adj | /mæɡˈnænɪməs/ | hào hiệp, cao thượng |
magnify | v | /ˈmæɡnɪfaɪ/ | làm to ra, phóng to, mở rộng, khuếch đại |
maiden | n, adj | /ˈmeɪdn/ | trinh nữ, cô gái đồng trinh; (thuộc) trinh nữ, thời con gái |
mainly | adv | /ˈmeɪnli/ | chính, chủ yếu, phần lớn |
maintain | v | /meɪnˈteɪn/ | giữ gìn, duy trì, bảo vệ, bảo dưỡng, kiên định với ý kiến |
malfunction | n | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | sự trục trặc, làm việc sai chức năng |
malicious | adj | /məˈlɪʃəs/ | hiểm độc, có ác tâm |
man-made | adj | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo, do con người tạo ra |
mansion | n | /ˈmænʃn/ | lâu đài, biệt thự |
mate | n, v | /meɪt/ | bạn bè, người phụ việc, giúp việc; giao phối (con đực và con cái) |
mature | adj | /məˈtʃʊr/ /məˈtʊr/ | chín, thuần thục, trưởng thành làm cho chín, làm cho hoàn thiện |
meager | adj | /ˈmiːɡər/ | gầy gò, khẳng khiu, hom hem nghèo nàn, đạm bạc |
mean | n, v | /miːn/ | xấu tính, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn; muốn nói, có ý định, có ý muốn, dự định |
meaningful | adj | /ˈmiːnɪŋfl/ | có ý nghĩa, đầy ý nghĩa |
memento | n | /məˈmentəʊ/ | vật kỷ niệm, vật lưu niệm |
memorize | v | /ˈmeməraɪz/ | học thuộc, ghi nhớ |
mental | adj | /ˈmentl/ | (thuộc) tâm thần, tinh thần, trí tuệ, trí óc |
mentor | n | /ˈmentɔːr/ | người cố vấn, người hướng dẫn |
merry | adj | /ˈmeri/ | vui vẻ, thú vị, dễ chịu |
mesmerize | v | /ˈmezməraɪz/ | thôi miên, mê hoặc, quyến rũ |
messy | adj | /ˈmesi/ | hỗn độn, lộn xộn, bừa bãi |
midday | n | /ˌmɪdˈdeɪ/ | buổi trưa, giữa ngày |
middle | n, adj | /ˈmɪdl/ | giữa, ở giữa |
mighty | adj | /ˈmaɪti/ | mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ |
mild | adj | /maɪld/ | nhẹ nhàng, êm dịu, dịu dàng, hòa nhã |
militant | n, adj | /ˈmɪlɪtənt/ | người chiến đấu; chiến đấu |
mimic | v | /ˈmɪmɪk/ | giả, bắt chước |
mind | n | /maind/ | tinh thần, trí tuệ, đầu óc |
miniature | n, adj | /ˈmɪnətʃər/ /ˈmɪnətʃʊr/ | bức tiểu họa, hình thu nhỏ; nhỏ, thu nhỏ lại |
minnow | n | /ˈmɪnəʊ/ | cá tuế (họ cá chép) |
mirage | n | /məˈrɑːʒ/ | ảo tưởng, ảo vọng |
mischievous | adj | /´mistʃivəs/ | tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh |
misery | n | /ˈmɪzəri/ | cảnh nghèo khổ, đáng thương, sự đau đớn, khổ sở |
miss | n, v | /mɪs/ | cô gái, thiếu nữ sự trượt, không trúng đích, sự thiếu vắng trượt, lỡ, nhỡ |
mistake | n, v | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm |
mistaken | adj | /mɪˈsteɪkən/ | sai lầm, bị hiểu sai |
moderate | adj, v | /ˈmɑːdərət/ | vừa phải, phải chăng, điều độ, ôn hòa, không quá khích; làm cho ôn hòa, giảng hòa, làm dịu nhẹ, tiết chế |
modern | adj | /ˈmɑːdərn/ | hiện đại, tân tiến |
modest | adj | /ˈmɑːdɪst/ | khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn bình thường, giản dị thùy mị, nhu mì |
moist | adj | /mɔɪst/ | ẩm; ẩm ướt, ướt lấp nhấp |
mood | n | /mu:d/ | tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình |
moral | n, adj | /ˈmɔːrəl/ | lời răn dạy, bài học; (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh, có đạo đức |
mortal | adj | /ˈmɔːrtl/ | chết, không bất tử nguy đến tính mạng |
mum | adj | /mʌm/ | lặng yên, giữ kín |
mural | n | /ˈmjʊrəl/ | tranh tường |
myriad | n, adj | /ˈmɪriəd/ | vô số, lớn, nhiều vô cùng |
mysterious | adj | /mɪˈstɪriəs/ | huyền bí, khó hiểu, bí ẩn |
myth | n | /mɪθ/ | thần thoại, chuyện hoang đường, lời đồn |
narrative | n | /ˈnærətɪv/ | chuyện kể, bài tường thuật |
nasty | adj | /’na:sti/ | bẩn thỉu, dơ dáy |
native | n, v | /ˈneɪtɪv/ | người gốc, thổ dân; (thuộc) địa phương |
nausea | n | /ˈnɔːziə/ | sự buồn nôn, sự kinh tởm |
necessary | adj | /ˈnesəseri/ | cần thiết, thiết yếu |
needy | adj | /´ni:di/ | nghèo túng, thiếu thốn |
negligible | adj | /ˈneɡlɪdʒəbl/ | không đáng kể |
nervous | adj | /ˈnɜːrvəs/ | lo lắng, bồn chồn |
neutral | adj | /ˈnuːtrəl/ | trung lập, không có tính chất rõ ràng |
niche | n, adj | /nɪtʃ/ | chỗ thích hợp; phù hợp với một nhóm nhỏ (ngách) |
nippy | adj | /ˈnɪpi/ | nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát |
noise | n | /nɔɪz/ | tiếng ồn, huyên náo, om sòm |
nonchalant | adj | /ˌnɑːnʃəˈlɑːnt/ | thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, vô tình |
noon | n | /nuːn/ | trưa, buổi trưa đỉnh cao nhất trong sự nghiệp |
normal | n, adj | /ˈnɔːrml/ | tình trạng bình thường, mức bình thường; thường, thông thường, bình thường |
notable | n, adj | /ˈnəʊtəbl/ | người có danh vọng, người có địa vị uy quyền có tiếng, trứ danh đáng kể, đáng chú ý |
notify | v | /ˈnəʊtɪfaɪ/ | báo, khai báo; thông báo, cho hay, cho biết |
notorious | adj | /nəʊˈtɔːriəs/ | lừng danh, khét tiếng, tai tiếng |
nuisance | n | /ˈnuːsns/ | sự phiền hà, mối phiền toái, gây khó chịu |
nurture | n, v | /ˈnɜːrtʃər/ | sự nuôi dưỡng, giáo dục; nuôi nấng, dưỡng giục |
obey | v | /o’bei/ | vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
obscure | adj | /əbˈskjʊr/ | mờ mịt, tối tăm, không rõ nghĩa, mơ hồ, khó hiểu không có tiếng tăm, vô danh |
observe | v | /əbˈzɜːrv/ | quan sát, theo dõi tuân theo, tôn trọng |
obsession | n | /əbˈseʃn/ | sự ám ảnh, nỗi ám ảnh |
obsolete | adj | /ˌɑːbsəˈliːt/ | cổ xưa, quá hạn, lỗi thời |
obtain | v | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được, thu được |
occult | adj, v | /əˈkʌlt/ | sâu kín, huyền bí; che khuất, che lấp |
offensive | n, adj | /əˈfensɪv/ | cuộc tấn công, thế tấn công; xúc phạm, làm mất lòng; có tính tấn công, công kích |
old fashioned | adj | /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ | cổ hủ, lạc hậu, lỗi thời |
operate | v | /ˈɑːpəreɪt/ | hoạt động, đang làm việc, thi hành |
opportunity | n | /ˌɑːpərˈtuːnəti/ | cơ hội, thời cơ, dịp |
opposite | n, adj, adv, prep | /ˈɑːpəzɪt/ | điều trái ngược, sự đối lập; đối ngược, trái nhau; trước mặt, đối diện |
optional | adj | /ˈɑːpʃənl/ | tùy ý, không bắt buộc |
ordinary | adj | /ˈɔːrdneri/ | bình thường, thông thường; điều bình thường, thông thường |
original | adj, n | /ə’ridʒənl/ | nguyên bản, gốc |
original | adj | /əˈrɪdʒənl/ | (thuộc) gốc, căn nguyên, đầu tiên, độc đáo; nguyên bản |
ornament | n, v | /ˈɔːrnəmənt/ | đồ trang hoàng, trang trí, trang sức; trang hoàng |
outgoing | adj | /ˌaʊtˈɡəʊɪŋ/ | dễ gần, thoải mái, hòa đồng |
outrage | adj | /ˈaʊtreɪdʒ/ | sự xúc phạm, làm tổn thương, sỉ nhục, sự oán hận, giận dữ; xúc phạm, lăng mạ, sỉ nhục |
outrageous | adj | /aʊtˈreɪdʒəs/ | tàn bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá xúc phạm, làm tổn thương |
outskirts | n | /ˈaʊtskɜːrts/ | phạm vi ngoài (một vấn đề…), vùng ngoại ô, xa trung tâm |
outstanding | adj | /aʊtˈstændɪŋ/ | nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, vượt trội |
overjoyed | adj | /ˌəʊvərˈdʒɔɪd/ | vui mừng khôn xiết |
overlook | v | /ˌəʊvərˈlʊk/ | trông nom, quan sát, xem xét bỏ qua, tha thứ |
overseas | adj, adv | /ˌəʊvərˈsiːz/ | nước ngoài, ngang qua biển |
oversee | v | /ˌəʊvərˈsiː/ | trông nom, giám thị, quan sát |
overturned | n, v | /ˌəʊvərˈtɜːrn/ | sự lật đổ, đảo lộn; lật úp, đánh đổ, lật ngược |
overwhelm | v | /ˌəʊvərˈwelm/ | áp đảo, lất át, làm choáng ngợp tràn ngập, làm chôn vùi |
pack | n, v | /pæk/ | túi đeo, ba lô, đàn bầy; gói ghém, đóng gói, đóng hộp, xếp chặt, ních người |
pail | n | /peɪl/ | cái thùng, xô, lượng đựng trong xô |
part | n, v | /pɑːrt/ | phần, bộ phận, phần việc, nhiệm vụ, vai trò; chia thành từng phần, chia tách |
particular | adj | /pərˈtɪkjələr/ | riêng biệt, cá biệt, đặc thù, ngoại lệ tường tận, tỉ mỉ, chi tiết |
passion | n | /ˈpæʃn/ | cảm xúc mãnh liệt, sự đam mê, say mê |
passport | n | /ˈpæspɔːrt/ | hộ chiếu |
patient | n, adj | /ˈpeɪʃnt/ | bệnh nhân kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
patriotic | adj | /ˌpeɪtriˈɑːtɪk/ | yêu nước, ái quốc |
peaceful | adj | /ˈpiːsfl/ | hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
peal | n, v | /piːl/ | tràng hồi (sấm, cười…); rung, đánh từng hồi |
pedestrian | n, adj | /pəˈdestriən/ | người đi bộ, khách bộ hành; bằng chân, đi bộ chán ngắt, tẻ nhạt |
penniless | adj | /ˈpeniləs/ | không có tiền, không xu dính túi, nghèo túng |
pensive | adj | /ˈpensɪv/ | trầm ngâm, sâu sắc |
perception | n | /pərˈsepʃn/ | sự nhận thức, am hiểu, sự sáng suốt |
perhaps | adv | /pərˈhæps/ | có lẽ, có thể |
permit | n, v | /ˈpɜːrmɪt/ /pərˈmɪt/ | giấy phép, sự cho phép; cho phép, cho cơ hội |
personal | adj | /ˈpɜːrsənl/ | cá nhân, riêng tư |
photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | bức ảnh, tấm ảnh |
pinnacle | n | /ˈpɪnəkl/ | cực điểm, đỉnh cao nhọn (núi, tảng đá…), điểm cao nhất, đỉnh cao (sự nghiệp…) |
pleasant | adj | /ˈpleznt/ | làm thích ý, vừa ý vui vẻ, dễ thương |
pluck | n, v | /plʌk/ | nhổ, bứt, hái |
plump | adj | /plʌmp/ | thẳng thừng, không quanh co, úp mở bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn |
plunge | n, v | /plʌndʒ/ | sự lao xuống, bước liều, sự lao đầu vào (khó khăn, nguy hiểm); nhúng, thọc, lao, đâm sâu vào |
podium | n | /ˈpəʊdiəm/ | bục đứng (cho giáo viên, người diễn thuyết) |
polite | adj | /pəˈlaɪt/ | lễ phép, lịch thiệp, lịch sự |
portion | n, v | /ˈpɔːrʃn/ | phần chia, khẩu phần; chia phần, phân phát |
possess | v | /pəˈzes/ | có, chiếm hữu, sở hữu |
possibility | n | /ˌpɑːsəˈbɪləti/ | khả năng, sự có thể, triển vọng, tiềm năng |
posture | n | /ˈpɑːstʃər/ | tư thế, dáng điệu |
potent | adj | /ˈpəʊtnt/ | có hiệu lực, có hiệu nghiệm, có uy lực, có sức thuyết phục |
powerful | adj | /ˈpaʊərfl/ | hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn, có tác động mạnh |
practice | n, v | /ˈpræktɪs/ | thói quen, thông lệ sự thực hành, thực tiễn thực hành, luyện tập |
precisely | adv | /prɪˈsaɪsli/ | đúng, chính xác, một cách chính xác |
prejudiced | adj | /ˈpredʒədɪst/ | có thành kiến, biểu lộ thành kiến |
preposterous | adj | /prɪˈpɑːstərəs/ | hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịch |
preserve | v | /prɪˈzɜːrv/ | bảo quản, giữ gìn, lưu giữ, bảo tồn |
prestigious | adj | /preˈstiːdʒəs/ | có uy tín, có thanh thế, đem lại uy tín, đem lại thanh thế |
prevail | v | /prɪˈveɪl/ | thắng thế, chiếm ưu thế, đánh bại thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều |
prevent | v | /prɪˈvent/ | ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngừa |
previously | adv | /ˈpriːviəsli/ | trước, trước đây |
prior | adj, adv | /ˈpraɪər/ | trước; trước khi, quan trọng hơn |
private | adj | /ˈpraɪvət/ | riêng tư, cá nhân, tư nhân |
prize | n | /praɪz/ | giải thưởng, phần thưởng |
procedure | n | /prəˈsiːdʒər/ | thủ tục, chuỗi hành động |
process | n, v | /ˈprɑːses/ | quá trình, quy trình, sự tiến triển; chế biến, xử lý |
produce | v, n | /prəˈduːs/ | sản lương, sản vật, sản phẩm, kết quả; trình ra, đưa ra, giơ ra |
promote | v | /prəˈməʊt/ | thăng chức xúc tiến, khuyến khích |
prompt | v, adj | /prɑːmpt/ | mau, lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức; xúi giục, thúc giục, thúc đẩy |
propel | v | /prəˈpel/ | đẩy tới, thúc đẩy |
propose | v | /prəˈpəʊz/ | đề nghị, đề xuất, đưa ra đề cử, tiến cử cầu hôn |
prosper | adj, v | /[‘prɔspə] / | thịnh vượng, làm cho thịnh vượng |
prototype | n | /ˈprəʊtətaɪp/ | nguyên mẫu, mẫu đầu tiên người, vật đầu tiên |
provocative | adj | /prəˈvɑːkətɪv/ | khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi |
provoke | v | /prəˈvəʊk/ | khích, xúi giục, khêu gợi |
prudent | adj | /ˈpruːdnt/ | thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan |
pudgy | adj | /ˈpʌdʒi/ | (thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn |
punctual | adj | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ, đúng thời điểm |
punishment | n | /’pʌniʃmənt/ | sự trừng trị; sự bị trừng phạt |
purchase | n, v | /ˈpɜːrtʃəs/ | sự mua sắm, vật mua được; mua, sắm, tậu, trả giá |
pure | adj | /pjʊr/ | nguyên chất, tinh khiết, trong lành, thanh khiết |
quake | v | /kweɪk/ | sự run rẩy, động đất; rung động, run, rẩy |
quantity | n | /ˈkwɑːntəti/ | lượng, số lượng, khối lượng |
questionable | adj | /ˈkwestʃənəbl/ | đáng ngờ, có vấn đề |
quick | adj, adv | /kwɪk/ | nhanh, mau, tính lanh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí nhanh |
quickness | n | /´kwiknis/ | sự nhanh, sự mau chóng |
racket | n | /ˈrækɪt/ | tiếng ồn, cảnh nhộn nhịp, huyên náo |
ratify | n | /´ræti¸fai/ | thông qua, phê chuẩn |
rational | adj | /´ræʃənəl/ | có lý trí, dựa trên lý trí |
ravage | n | /´rævidʒ/ | sự tàn phá |
raze | v | /reiz/ | phá bằng, san bằng, phá trụi |
recent | adj | /´ri:sənt/ | gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra |
recipient | n | /rɪˈsɪpiənt/ | người nhận, nước nhận |
reciprocate | v | /ri´siprə¸keit/ | trả, đền đáp lại; đáp lại |
reduction | n | /ri´dʌkʃən/ | sự thu nhỏ, sự giảm bớt |
refined | adj | /ri´faind/ | nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế |
refresh | v | /ri´freʃ/ | làm khoẻ người, làm tỉnh táo |
regret | n, v | /ri’gret/ | lòng thương tiếc, hối tiếc, tiếc |
rejuvenate | v | /ri´dʒu:və¸neit/ | làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.. |
relax | v | /ri´læks/ | nới lỏng, buông lỏng, lơi ra |
remark | n, v | /ri’mɑ:k/ | sự để ý, sự chú ý; nhận xét, bình luận |
remorse | n | /ri’mɔ:s/ | sự ăn năn, sự hối hận |
remote | adj | /ri’mout/ | xa, xa xôi; hẻo lánh |
renew | v | /ri´nju:/ | thay mới, làm mới lại |
renowned | adj | /rɪˈnaʊnd/ | nổi tiếng, lừng danh |
represent | v | /ˌreprɪˈzent/ | đại diện, biểu trưng |
republican | adj, n | /rɪˈpʌblɪkən/ | cộng hòa, mang đặc trưng của nền cộng hòa; người ủng hộ chế độ cộng hòa |
repulsive | adj | /ri’pʌlsiv/ | ghê tởm, đáng ghét, kinh tởm |
reputable | adj | /ˈrepjətəbl/ | có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin |
resilient | adj | /ri´ziliənt/ | bật nảy; co giãn, đàn hồi |
resist | v, n | /ri’zist/ | kháng cự, chống lại; chất cản màu |
respond | v | /ri’spond/ | hưởng ứng |
response | n | /rɪˈspɒns/ | sự trả lời; câu trả lời |
rest | n, v | /rest / | sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái nghỉ, nghỉ ngơi |
restrict | v | /ris´trikt/ | hạn chế, giới hạn |
retaliate | v | /ri´tæli¸eit/ | trả đũa, trả miếng, trả thù |
retrograde | adj, n, v | /´retrou¸greid/ | lùi lại, thụt lùi |
reveal | v | /rɪˈviːl/ | bộc lộ, tiết lộ, làm lộ ra |
revenge | n, v | /ri’vendʤ/ | (sự) trả thù, báo thù |
rich | adj | /ritʃ/ | giàu, giàu có, dồi dào, phong phú |
righteous | adj | /´raitʃəs/ | ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người) |
robust | adj | /roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst/ | tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ |
rookie | n | /’rƱki/ | lính mới, tân binh |
roster | n | /´roustə/ | bảng phân công |
rough | adj | /rᴧf/ | ráp, nhám, xù xì; miền đất gồ ghề |
routine | n, adj | /ruːˈtiːn/ | công việc, thói quen thường ngày thường lệ, thường làm đều đặn |
rude | adj | /ru:d/ | khiếm nhã, bất lịch sự |
ruin | n, v | /ru:in/ | sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng; làm hỏng, làm tan nát, tàn phá |
rush | n, v | /rʌ∫/ | cây bấc, cây cói; xông lên, lao vào |
sack | n, v | /sæk/ | bao tải, bao bố bỏ vào bao; đóng bao |
safety | n | /ˈseɪfti/ | sự an toàn, chắc chắn |
sane | adj | /sein/ | lành mạnh; đúng mực |
satellite | n | /ˈsætəlaɪt/ | vệ tinh, vệ tinh nhân tạo tay sai, người hầu |
scanty | adj | /´skænti/ | ít ỏi, thiếu, không đủ |
scarcity | n | /ˈskersəti/ | sự hiếm có |
scrawny | n | /´skrɔ:ni/ | gầy nhẳng; gầy giơ xương; |
scribble | v, n | /skribl/ | viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả |
scrutinize | v | /´skru:ti¸naiz/ | nhìn chăm chú, nhìn kỹ |
secluded | adj | /si´klu:did/ | hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy |
secret | adj, n | /’si:krit/ | thầm kín, bí mật; điều bí mật |
section | n, v | /’sekʃn/ | bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn; chia thành phần; |
sector | n | /ˈsektər/ | khu vực, lĩnh vực |
secure | adj, v | /sɪ’kjʊə(r)/ /sə’kjʊr/ | chắc chắn, bảo đảm; làm kiên cố |
segment | n, v | /’segmənt/ | đoạn, khúc, đốt, miếng; phân đoạn, phân đốt |
seize | v | /si:z/ | nắm; bắt; chộp |
select | v, adj | /si´lekt/ | tuyển, được lựa chọn |
selective | adj | /si’lektiv/ | có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn |
selfless | adj | /´selflis/ | không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác |
senior | n, adj | /ˈsiːniər/ | người lớn tuổi hơn, người có thâm niên, kinh nghiệm nhiều; cao hơn về tuổi, kinh nghiệm |
sensible | adj | /’sensəbl/ | có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán |
separate | adj | /’seprət/ | khác nhau, riêng biệt, độc lập |
serene | adj | /si’ri:n/ | trong, sáng sủa, quang tạnh trầm lặng; thanh bình, thanh thản |
settled | adj | /´setld/ | không thay đổi, không có khả năng thay đổi |
severe | adj | /səˈvɪər/ | khắt khe, gay gắt |
sewer | n | /ˈsuːər/ | người khâu, người may vá |
sheer | adj, adv | /ʃiə/ | không giới hạn, không kiểm soát; thẳng đứng, vuông góc |
shield | n | /ʃi:ld/ | cái mộc, cái khiên; che chở, bảo vệ |
shiny | adj | /’∫aini/ | sáng chói, bóng |
shiver | n | /´ʃivə/ | (sự) run, sự rùng mình |
shocking | adj | /´ʃɔkiη/ | gây ra căm phẫn, làm ghê tởm |
shout | v | /ʃaʊt/ | sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn |
shove | n, v | /ʃʌv/ | xô đẩy thô bạo |
showy | adj | /´ʃoui/ | loè loẹt, phô trương |
shrewd | adj | /ʃruːd/ | khôn ngoan, sắc sảo |
shrine | n | /∫rain/ | mồ, hòm đựng thánh cốt |
sightseeing | n | /’saɪtsi:ɪŋ/ | sự tham quan |
significant | adj | /sɪgˈnɪfɪkənt/ | đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý |
silly | adj | /ˈsɪli/ | ngờ nghệch, ngớ ngẩn |
simplify | v | /’simplifai/ | làm đơn giản, đơn giản hoá |
simultaneously | adv | /¸siməl´teiniəsli/ | đồng thời, xảy ra cùng một lúc |
sincere | adj | /sin´siə/ | thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ |
skeptical | adj | /´skeptikl/ | hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực |
skillful | adj | /´skilful/ | khéo tay; tài giỏi |
skinny | adj | /’skini/ | gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy |
sleeplessness | n | /´sli:plisnis/ | sự khó ngủ, sự không ngủ được |
slender | adj | /´slendə/ | mảnh khảnh, mảnh dẻ, mảnh mai |
slick | adj | /slik/ | bóng, mượt; trơn, tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn |
sluggish | adj | /´slʌgiʃ/ | chậm chạp, không nhanh nhẹn, không hoạt bát; uể oải, lờ đờ, lờ phờ |
snub | adj | /snʌb/ | hếch; ngắn và hơi vểnh lên ở chót |
sociable | adj | /ˈsəʊʃəbl/ | dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng |
soil | n, v | /sɔɪl/ | đất trồng, vết bẩn, vết nhơ; làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn |
solemn | adj | /ˈsɒləm/ | trọng thể; chính thức |
sorrow | n, v | /ˈsɒroʊ , ˈsɔroʊ/ | sự đau khổ, sự buồn phiền; cảm thấy buồn bã |
souvenir | n | /ˌsuvəˈnɪər/ /ˈsuvəˌnɪər/ | vật kỷ niệm, đồ lưu niệm |
sparkle | n, v | /ˈspɑrkəl/ | (sự) toé lửa, nhấp nháy, lấp lánh |
sparse | adj | /spa:s/ | thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra |
specific | adj | /spĭ-sĭf’ĭk/ | rành mạch, rõ ràng; cụ thể, đặc trưng, riêng biệt |
spill | n, v | /spil/ | (sự) tràn ra, chảy ra, đổ ra |
split | v, adj | /split/ | nứt, nẻ, chia ra, tách ra |
spotless | adj | /´spɔtlis/ | không có đốm, không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm |
sprint | n | /sprint/ | sự chạy nhanh, sự chạy nước rút; cách chạy nước rút |
stable | adj | /steibl/ | vững chắc; ổn định; kiên định, kiên quyết |
state | n | /steɪt/ | trạng thái, tình trạng quốc gia, nhà nước |
steady | adj, v | /’stedi/ | vững, vững chắc, vững vàng; làm cho vững |
stern | adj | /stɜ:n/ | nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng |
stiff | adj | /stɪf/ | cứng cứng rắn, kiên quyết |
stigma | n | /ˈstɪɡmə/ | vết nhơ, điều sỉ nhục |
stock | n, v, adj | /stɔk/ | kho dự trữ, hàng cất trong kho; cung cấp; có sẵn trong kho |
stoic | n | /´stouik/ | người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh |
stout | adj, n | /staut/ | chắc, khoẻ, bền; người chắc mập, người mập mạp |
strait | adj, n | /streit/ | hẹp, chặt chẽ; tình cảnh khó khăn |
strangle | v | /’stræɳgl/ | siết cổ chết; bóp nghẹt |
strenuous | adj | /´strenjuəs/ | hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng |
strike | n, v | /straɪk/ | cuộc đình công, bãi công; đánh, đập, tấn công |
stringent | adj | /’strin-juh/ | nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp…) |
struggle | n, v | /’strʌg(ә)l/ | sự đấu tranh, cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu; đấu tranh, chống lại |
study | n, v | /’stʌdi/ | sự tìm tòi, sự nghiên cứu, sự điều tra về một vấn đề; học, nghiên cứu, xem rất cẩn thận |
stunned | v | /stʌn/ | làm choáng váng, đánh bất tỉnh |
subtle | adj | /sʌtl/ | phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế |
subtract | v | /səb´trækt/ | trừ |
success | n | /sәk’ses/ | sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt |
suggest | v | /sə’dʤest/ | đề nghị; đề xuất; gợi ý |
supervise | v | /’su:pəvaiz/ | giám sát; quản lý; kiểm soát |
support | n, v | /səˈpɔːrt/ | sự ủng hộ, người ủng hộ; hỗ trợ |
surge | n, v | /sə:dʒ/ | sự tràn; tràn (như) sóng |
surplus | n | /’sə:pləs/ | số dư, số thừa; số thặng dư |
surprising | adj | /sə(r)´praiziη/ | làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt |
sustain | v | /səˈsteɪn/ | đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài) |
swift | adj, adv | /swift/ | mau, nhanh, lẹ |
symbolize | v | /ˈsɪmbəlaɪz/ | tượng trưng, biểu tượng hóa |
talkative | adj | /ˈtɔkətɪv/ | thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép |
tall | adj | /tɔ:l/ | cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật) |
tame | adj, v | /teim/ | thuần, đã thuần hoá (thú rừng..); dạy cho thuần |
tandem | n | /’tændəm/ | xe hai ngựa thắng con trước con sau |
tangible | adj | /’tændʒəbl/ | hữu hình, có thể sờ mó được |
taut | adj | /tɔːt/ | căng, không bị chùng căng thẳng (thân kinh, cơ bắp…) |
tavern | n | /ˈtævərn/ | quán rượu, quán trọ |
temper | n | /’tempә(r)/ | tính tình, tình khí, tâm tính |
temporary | adj | /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời, nhất thời, lâm thời |
tender | adj | /’tendә(r)/ | mềm, dễ nhai, không dai (thịt) |
tenet | n | /’tenit/ | nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa |
tense | adj, v | /tens/ | căng, căng thẳng, bồn chồn; làm cho căng thẳng, hồi hộp |
terrible | adj | /ˈterəbl/ | khủng khiếp, gây khiếp sợ |
thoughtless | adj | /´θɔ:tlis/ | không suy nghĩ, vô tư lự |
thrifty | adj | /´θrifti/ | tiết kiệm, tằn tiện |
thrive | v | thrive | thịnh vượng, làm cho thịnh vượng |
thumping | adj, adv | /ˈθʌmpɪŋ/ | to lớn, khổng lồ; hết mức, cực kỳ |
tight | adj | /taɪt/ | chặt, bó khít |
timely | adj | /´taimli/ | xảy ra đúng lúc, hợp thời |
timid | adj | /’timid/ | rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi |
tip | n | /tip/ | đầu, mút, đỉnh, chóp |
toilet | n | /´tɔilit/ | nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh |
traffic | n | /ˈtræfɪk/ | sự đi lại, giao thông, vận tải |
tragic | adj | /ˈtrædʒɪk/ | bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch |
tranquil | adj | /´træηkwil/ | yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy |
tranquility | v | /træns’fɔ:m/ | thay đổi, biến đổi (hình dáng, trạng thái, chức năng) |
transform | adj | /´trænzitəri/ | ngắn ngủi; phù du; bóng chớp |
transitory | adj | /´trænzitəri/ | ngắn ngủi, phù du, bóng chớp |
tremble | n | /’trembl/ | sự run; cảm giác run, động tác run |
triumph | adj, v | /ˈtraɪəmf , ˈtraɪʌmf/ | sự chiến thắng, thành công lớn; chiến thắng |
trivial | adj | /ˈtrɪviəl/ | tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng |
trustworthy | adj | /ˈtrʌstwɜːrði/ | đáng tin cậy |
ultrasound | n | /ˈʌltrəsaʊnd/ | siêu âm, sóng siêu âm |
umbrella | n | /ʌmˈbrelə/ | ô, dù sự bảo vệ, thế lực bảo vệ |
unchanging | adj | /ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/ | không thay đổi, không đổi |
unconquerable | adj | /ʌη´kɔηkərəbl/ | không thể chinh phục được, không thể chế ngự được |
uncooked | adj | /ʌη´kukt/ | chưa nấu chín, còn sống |
unfortunate | adj | /Λnfo:’t∫әneit/ | không may, rủi ro, bất hạnh |
unimportant | adj | /ˌʌnɪmˈpɔːrtnt/ | không quan trọng, không đáng kể |
unintelligent | adj | /¸ʌnin´telidʒənt/ | không thông minh, tối dạ |
unkind | adj | /ʌn´kaind/ | không tốt; độc ác, tàn nhẫn |
unlucky | adj | /ʌn´lʌki/ | không gặp may, không may mắn, đem lại vận rủi, bất hạnh, xui, rủi, đen đủi |
unoccupied | adj | /ʌn´ɔkju¸paid/ | nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian) không có người ở, trống, bỏ không (đất…) |
unpretentious | adj | /¸ʌnpri´tenʃəs/ | không khoe khoang, không phô trương, khiêm tốn |
unrelated | adj | /¸ʌnri´leitid/ | không kể lại, không thuật lại, không có liên quan |
unstoppable | adj | /ʌn´stɔpəbl/ | quyết tâm |
unusual | adj | /ʌn´ju:ʒuəl/ | hiếm, không thông thường, lạ, khác thường đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt |
unwilling | adj | /ʌn´wiliη/ | không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, miễn cưỡng |
update | v | /ˌʌpˈdeɪt/ | cập nhật, hiện đại hóa; sự cập nhật |
upstanding | adj | /ʌp´stændiη/ | dựng ngược, dựng đứng lên |
urge | n, v | /ɜːrdʒ/ | sự thúc đẩy, thôi thúc; thúc giục |
urgent | adj | /ˈɜrdʒənt/ | gấp, khẩn cấp, cấp bách |
utilize | v | /’ju:təlaɪz/ | dùng, sử dụng; tận dụng |
vacant | adj | /’veikənt/ | trống, rỗng |
vague | adj | /veig/ | mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức) |
valiant | adj | /’væljənt/ | anh dũng, anh hùng |
valour | n | /ˈvælər/ | sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh) |
vanquish | v | /ˈvæŋkwɪʃ/ | thắng, đánh bại chế ngự, khắc phục, vượt qua |
variety | n | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, nhiều thứ, đủ loại, những thứ khác nhau |
vary | v | /ˈværi/ | biến đổi, thay đổi, khác nhau |
vast | adj | /væst/ | rộng lớn, mênh mông, bao la |
vendor | n | /’vendə(r)/ | người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) |
verdict | n | /´və:dikt/ | lời tuyên án, lời phán quyết |
versatile | adj | /vɜ:sətaɪl/ | nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện |
viable | adj | /ˈvaɪəbl/ | có thể làm được, khả thi |
victory | n | /’viktəri/ | sự chiến thắng, sự thắng lợi |
vigorous | adj | /’vigərəs/ | sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực |
vile | adj | /vaɪl/ | ghê tởm tồi tệ, rẻ tiền, không có giá trị |
violent | adj | /ˈvaɪələnt/ | mãnh liệt, hung tợn |
virtuous | adj | /ˈvɜrtʃuəs/ | có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt |
voluntary | adj | /ˈvɒlənˌtɛri/ | tự ý, tự nguyện, tự giác, tình nguyện |
vulgar | adj | /´vʌlgə/ | thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu |
waiver | n | /’weivə/ | sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; giấy từ bỏ, giấy khước từ |
wardrobe | n | /’wɔ:droub/ | tủ quần áo |
warlike | adj | /ˈwɔːrlaɪk/ | (thuộc) chiến tranh, thích gây sự, hiếu chiến |
wealthy | adj | /ˈwɛlθi/ | giàu, giàu có |
weird | adj | /’wiәd/ | không bình thường, khác thường, kỳ lạ, khó hiểu |
wide | adj | /waid/ | rộng, rộng lớn |
willingly | adv | /ˈwɪlɪŋli/ | sẵn lòng, vui lòng tự ý, tự nguyện |
win | n, v | /win/ | sự thắng cuộc; thắng cuộc, thắng trận |
wisecrack | n, v | /´waiz¸kræk/ | lời nói lém lỉnh; nói lém lỉnh |
withdraw | v | /wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ/ | rút, rút lui |
withstand | v | /wið´stænd/ | giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại |
woe | n | /wəʊ/ | sự đau buồn, nỗi phiền muộn |
worn | adj | /´wɔ:n/ | mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều) |
yell | n, v | /jel/ | sự kêu la, tiếng la hét; kêu la, la hét |
yield | n | /ji:ld/ | sản lượng, hoa lợi (thửa ruộng); hiệu suất (máy…) |
Trên đây là gợi ý của Mochi để giúp bạn có thể tự học 1000 từ vựng IELTS thông dụng nhất một cách hiệu quả. Học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ dễ dàng đặc biệt với các bạn mới bắt đầu, tuy nhiên chỉ cần chúng ta dành một chút thời gian, công sức và áp dụng đúng phương pháp thì việc học sẽ đơn giản và hay ho hơn nhiều đó.
Xem thêm: