Bạn đã bao giờ nhận được cuộc gọi bằng tiếng Anh mà bối rối không biết phải nói gì chưa? Đừng lo, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp trên điện thoại phổ biến nhất bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé!
I. Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh qua điện thoại
Dưới đây là những tình huống giao tiếp qua điện thoại thường thấy trong thực thế. Ở mỗi vị trí đối thoại, hãy cùng xem những mẫu câu bạn cần nói là gì nhé!
1. Mẫu câu khi bạn là người gọi điện (Making phone calls)
Ở vai trò là người gọi điện, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu như sau:
Câu
Nghĩa
Hello/Good morning/Good afternoon
Xin chào/Chào buổi sáng/Chào buổi chiều
I’m calling from the Mochi company.
Tôi gọi từ công ty Mochi.
Hello. This is Merry calling from the Mochi company. Can I speak to your leader?
Xin chào. Tôi là Merry gọi điện từ công ty Mochi. Tôi có thể nói chuyện với trưởng nhóm của bạn được không?
Hello. May I speak to Harry?
Xin chào. Tôi có thể nói chuyện với Harry được không?
Can I leave a message for him/her?
Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Hi. Could you tell him/her that I called, please?
Chào bạn. Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy là tôi gọi được không?
Could you connect me to HR department?
Bạn có thể kết nối tôi đến bộ phận Nhân sự được không?
Can you please confirm that I’m speaking to Mr. Smith?
Bạn có thể xác nhận rằng tôi đang nói chuyện với ngài Smith được không?
Excuse me. I think we have a bad connection. Can I call you back?
Xin lỗi, tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại sau được không vậy?
I’m sorry, we have a bad connection.
Tôi xin lỗi, đường truyền đang rất kém
Lily, can you please speak slowly?
Lily, bạn có thể nói chậm hơn được không?
Thank you for your time. Have a nice day.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc một ngày tốt lành!
Khi có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú, bạn sẽ dễ dàng lựa chọn từ phù hợp cho từng ngữ cảnh, từ việc mở đầu cuộc trò chuyện, trao đổi thông tin đến kết thúc cuộc gọi. Để việc học và ghi nhớ hiệu quả hơn, bạn nên sử dụng các công cụ hỗ trợ như MochiVocab. Đây là cách học nhanh gọn và tiết kiệm thời gian, vì mọi công đoạn sắp xếp từ vựng và ôn tập ứng dụng sẽ làm giúp bạn.
MochiVocab cung cấp 20 khóa học từ vựng được thiết kế theo nhiều chủ đề và trình độ khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người học. Điểm nổi bật của MochiVocab là tính năng “Thời điểm vàng” được thiết kế dựa trên phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Cụ thể, ứng dụng sẽ tự động tính toán và thông báo cho bạn thời điểm tối ưu nhất để ôn tập lại từ vựng, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả mà không tốn quá nhiều thời gian học tập.
2. Mẫu câu khi bạn là người trả lời điện thoại (Receiving phone calls)
Mặt khác trong trường hợp bạn nhận cuộc gọi từ người khác và cần nói chuyện, trả lời bằng tiếng Anh qua điện thoại thì bạn có thể tham khảo những mẫu câu trong bảng sau:
Câu
Nghĩa
Who is this?
Ai đang gọi đó?
May I ask who’s calling?
Xin hỏi ai đang gọi vậy?
May I have your name, please?
Cho tôi biết tên của bạn được không?
Good morning, Mochi company. How can I help you?
Chào buổi sáng công ty Mochi. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Hello HR department, Lily is speaking.
Xin chào phòng Nhân sự, tôi là Lily.
Sure, wait a minute please.
Chắc chắn rồi, vui lòng đợi một phút.
Do you mind holding while I check on that?
Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra nhé.
Please hold on while I transfer you.
Xin vui lòng chờ trong giây lát để tôi chuyển máy cho bạn.
I’m sorry, he is not available right now. Would you like to leave any message?
Tôi xin lỗi, anh ấy không có ở đây bây giờ. bạn có muốn để lại lời nhắn nào không?
Alright, thanks for calling.
Vâng. Cám ơn bạn đã gọi.
3. Mẫu câu trả lời điện thoại
Ngay khi nhận được cuộc gọi, bạn có thể nói những câu dưới đây:
Câu
Nghĩa
Hello?/Hi?
Xin chào ạ?
Hi, it’s Lily.
Xin chào, Lily đây.
Thank you for your call. Lily is speaking. How can I help you?
Xin cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tôi là Lily. Tôi có thể giúp gì cho bạn đây ạ?
Hello. Mochi company’s office.
Xin chào. Văn phòng công ty Mochi xin nghe.
Hello, this is Mochi company.
Xin chào, đây là công ty Mochi.
Good morning/afternoon/evening. How may I help you?
Chào buổi sáng/chiều/tối. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
4. Mẫu câu giới thiệu bản thân
Câu
Nghĩa
Hi there. It’s Lily calling.
Xin chào. Là Lily đang nghe đây.
Hello sir! This is John Nguyen calling.
Xin chào ngài! Tôi là John Nguyễn.
Hello. It’s Lily from HR department.
Xin chào. Tôi là Lily từ phòng Nhân sự.
Good morning, my name is Lily and I’m calling on behalf of Mochi company.
Chào buổi sáng, tôi tên là Lily và tôi gọi thay mặt cho công ty Mochi.
5. Mẫu câu yêu cầu gặp ai đó
Câu
Nghĩa
Could I speak to your manager?
Tôi có thể nói chuyện với quản lý của bạn được không?
Hi. May I talk to Ms. Jennifer, please?
Chào bạn. Vui lòng cho tôi nói chuyện với bà Jennifer?
Hello. Would you be in/available?
Xin chào. Bạn có đang ở đó không?
I’d like to speak with Mr. Smith if he’s available.
Tôi muốn nói chuyện với ngài Smith nếu ông ấy rảnh.
Is Jenny in?
Jenny có ở đó không?
Could you please let me know when your mother will be available?
Bạn có thể cho tôi biết khi nào mẹ của bạn sẽ rảnh được không?
6. Mẫu câu khi cuộc gọi bị gián đoạn
Câu
Nghĩa
Excuse me. Hang on one second.
Xin lỗi. Bạn vui lòng chờ máy nhé.
Please hold for a moment.
Vui lòng giữ máy trong giây lát.
I’ll just put you on hold.
Tôi sẽ giữ máy cho bạn.
Please hold and I’ll put you through to his office.
Vui lòng giữ máy, tôi sẽ nối bạn đến văn phòng của ông ấy.
There’s someone else on the line. I’ll put you on hold.
Có người khác đang gọi đến. Tôi sẽ giữ máy của bạn.
Yes. One moment please.
Vâng, xin chờ một lát.
7. Mẫu câu đề nghị, yêu cầu
Câu
Nghĩa
Excuse me. Can you please hold for a minute? I have another call.
Xin lỗi. Bạn vui lòng giữ máy một lát nhé? Tôi có một cuộc gọi khác.
Excuse me. Could you please repeat your name?
Xin lỗi. Bạn có thể vui lòng nói lại tên bạn được không?
Could you speak up a little please?
Anh có thể vui lòng nói lớn lên một chút được không ạ?
Would you mind spelling your name for me?
Bạn vui lòng đánh vần tên bạn hộ tôi được không?
Can you call me back, Jenny? I think we have a bad connection.
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không, Jenny? Tôi nghĩ là kết nối đang có vấn đề.
Could you please provide me with some information about his contact?
Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về thông tin liên lạc của anh ấy được không?
I’m having a little trouble hearing you. Do you mind speaking up a bit?
Tôi đang có chút vấn đề khi nghe bạn. Bạn có thể nói lớn lên một chút được không ạ?
8. Mẫu câu để lại lời nhắn
Câu
Nghĩa
Would you mind telling him to call me back at …..?
Bạn có phiền bảo anh ấy gọi lại tôi vào số…?
Yes, can you tell him his friend called, please.
Vâng, vui lòng nhắn lại là bạn anh ấy gọi nhé.
No, that’s okay, I’ll call back later.
Được rồi, không cần đâu ạ. Tôi sẽ gọi lại sau nhé.
I’ll leave a message for him.
Tôi sẽ để lại lời nhắn cho anh ấy.
Thanks, could you ask her to call Lily when she gets in?
Cảm ơn ạ, vui lòng nhắn với cô ấy là gọi lại cho Lily nhé.
9. Mẫu câu xác nhận thông tin
Câu
Nghĩa
Okay, I’ve got it all down.
Được rồi. Tôi đã ghi lại thông tin rồi nhé.
Excuse me. You said your name was Lily, right?
Xin lỗi. Tên của bạn là Lily phải không ạ?
Just to confirm, is your name John correct?
Chỉ để xác nhận, John chính xác là tên bạn phải không?
Okay. I’ll make sure she gets your contact information.
Được rồi. Tôi sẽ chuyển thông tin liên hệ của bạn lại cho cô ấy.
Can you please confirm that I’m speaking to Ms. Lily?
Bạn có thể xác nhận rằng tôi đang nói chuyện với cô Lily được không?
10. Mẫu câu trả lời tự động qua điện thoại
Câu
Nghĩa
You’ve reached….. Please leave a detailed message after the beep. Thank you.
Xin chào ạ. Bạn vừa gọi tới số …. Xin để lại lời nhắn sau tiếng bíp. Xin cảm ơn.
You’ve reached ….. Please hold while I connect you to the next available representative.
Bạn đã gọi đến số…. Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn với đại diện có sẵn gần nhất.
Hi, this is Alisa. I’m sorry I’m not available to take your call at this time. Leave me a message and I’ll get back to you as soon as I can.
Xin chào, đây là Alisa. Rất tiếc vì tôi không thể trả lời điện thoại của bạn lúc này. Xin để lại lời nhắn và tôi sẽ gọi lại sớm nhất có thể nhé.
We are currently experiencing a high volume of calls. Your wait time may be longer than usual. Thank you for your patience.
Chúng tôi hiện đang có rất nhiều cuộc gọi. Thời gian chờ đợi của bạn có thể lâu hơn bình thường. Cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn.
We are currently closed. Please call back during our regular business hours, which are…
Chúng tôi hiện đang đóng cửa. Vui lòng gọi lại trong giờ làm việc thông thường của chúng tôi, lúc…
11. Mẫu câu kết thúc cuộc gọi
Câu
Nghĩa
Okay, talk to you soon.
Được rồi, Nói chuyện với bạn sau nhé.
Thank you for your time. Have a nice day.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Chúc bạn một ngày tốt lành.
Thanks for calling. Bye for now.
Cảm ơn cuộc gọi của bạn. Tạm biệt nhé.
Yes, I’ll talk to you again soon. Bye.
Vâng, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau nhé. Tạm biệt.
Sorry so much. I have another call coming through. I better run.
Xin lỗi rất nhiều. Tôi đang có một cuộc điện thoại khác gọi đến. Tôi phải cúp máy rồi.
I look forward to hearing from you soon.
Tôi mong sớm nhận được tin từ bạn.
I hope to speak with you again soon.
Tôi hy vọng sẽ sớm nói chuyện lại với bạn.
If you have any further questions, please do not hesitate to contact us.
Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
II. Các cụm từ tiếng Anh về giao tiếp trên điện thoại
Khi sử dụng điện thoại để giao tiếp, trao đổi hằng ngày bạn cần lưu ý những từ và cụm từ thông dụng sau đây. Đừng quên lưu những từ này vào MochiVocab để ôn tập hiệu quả hơn với tính năng “Thời điểm vàng” nhé.
I couldn’t understand her message because the call suddenly broke up and the signal was lost. (Tôi không nghe rõ được tin nhắn của cô ấy vì cuộc gọi đột nhiên bị gián đoạn và tín hiệu bị mất.)
Phone in
Gọi điện thoại đến nơi làm việc
Don’t forget to phone in early if you’re going to be late for your shift. (Đừng quên gọi trước nếu bạn sẽ đến muộn vào ca làm việc của mình.)
Call back
Gọi lại
I missed my friend’s call, so I need to call her back and apologize for not answering. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn mình, vì vậy tôi cần gọi lại và xin lỗi vì đã không trả lời.)
Call about
Gọi để làm gì
I’m calling about the post I saw on your Facebook. (Tôi gọi đến để hỏi về một bài đăng trên Facebook của bạn.)
Call up
Gọi điện
I need to call up my friend to invite her to the party tonight. (Tôi cần gọi điện cho bạn của mình để mời cô ấy đến bữa tiệc tối nay.)
Hold on/Hold the line
Giữ máy
Hold on, I’ll be right back with your order. (Giữ máy chút, tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của bạn.)
The line is busy/engaged
Đường dây bận
The line is busy. Please, call back. (Đường dây bận. Vui lòng gọi lại.)
Get back to someone
Gọi lại cho ai đó
My connection is bad. I’ll get back to you in 5 minutes. (Kết nối của tôi kém. Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong 5 phút.)
Speak up
Nói lớn lên
During the phone call, don’t hesitate to speak up if you have any concerns or suggestions. (Trong cuộc gọi, đừng ngần ngại lên tiếng nếu bạn có bất kỳ lo lắng hay đề xuất nào.)
Put through
Chuyển máy, nối máy
Can you please put me through your mom? (Bạn có thể vui lòng chuyển máy giúp tôi cho mẹ bạn được không?)
No reception
Mất tín hiệu
There is no reception here. (Ở đây không có tín hiệu.)
Hang up on somebody
Cúp máy
The customer was so rude that I hung up on him. (Khách hàng quá thô lỗ nên tôi đã cúp máy.)
Take a message
Ghi lại lời nhắn
Could you take a message and ask them to call me back? (Bạn có thể ghi lại lời nhắn và bảo họ gọi lại cho tôi không?)
Leave a message
Để lại lời nhắn
Could you please leave a message for me if I’m not available? (Bạn có thể vui lòng để lại lời nhắn cho tôi khi tôi vắng mặt không?)
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng qua điện thoại. Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong môi trường làm việc, giúp bạn trao đổi thông tin với đối tác, khách hàng hoặc với các phòng ban trong công ty một cách hiệu quả. Hy vọng những mẫu câu trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc.