Tiếng Anh cơ bản

16 cụm từ thay thế cho “For example” thông dụng nhất

Trong các bài thi hoặc giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, khi bạn muốn lấy ví dụ minh họa cho một chủ đề, lập luận nào đó, bạn sẽ thường dùng cụm từ “For example”. Tuy nhiên, đây không phải cách nói duy nhất. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về các cụm từ thay thế cho “For example” để đa dạng hoá lối diễn đạt của bạn hơn nhé!

I. Các cụm từ thay thế cho “For example”

Thay vì dùng “For example”, để cho bài viết hay bài nói của bạn trở nên phong phú hơn bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:

1. For instance

“For instance” là một thành ngữ có nghĩa tương tự với “For example” (Ví dụ). Cụm từ này được dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể nhằm minh họa cho một ý tưởng hoặc khái niệm chung.

Ví dụ: I like many fruits, for instance, apples, bananas, and oranges. (Tôi thích nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, chuối và cam.)

2. Such as

“Such as” được dùng trong trường hợp đưa ra những ví dụ cho chủ đề được đề cập tới, thường đi sau danh từ hoặc cụm danh từ.

Đặc biệt đứng trước “such as” phải có dấu phẩy “,” nếu bạn liệt kê nhiều hơn một ví dụ.

Ví dụ: Many countries, such as France, Italy, and Spain, have rich cultures. (Nhiều quốc gia, như Pháp, Ý và Tây Ban Nha, có nền văn hóa phong phú.)

3. Examples include

Cụm từ trên chỉ được dùng khi giới thiệu một danh sách các ví dụ (nhiều hơn một ví dụ trong câu).

Ví dụ: We should have healthy habits, examples include eating healthy foods, exercising regularly, and getting enough sleep. (Chúng ta nên có nhiều thói quen khoa học như ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và ngủ đủ giấc.)  

4. One example is

Không giống như “Examples include”, “One example is” được dùng để đưa ra một ví dụ duy nhất.

Ví dụ: There are many events that change the world. One example is the invention of the smartphone. (Có nhiều sự kiện có thể làm thay đổi cả thế giới. Một ví dụ là sự ra đời của điện thoại thông minh.)

5. Including

“Including” là một từ đặc biệt trong danh sách các cụm từ thay thế cho “For example” vì từ này có thể được coi là một giới từ chỉ người hoặc vật thuộc nhóm nào đó.

Ví dụ: The group team has 10 members, including a designer. (Đội dự án có 10 người, bao gồm một nhà thiết kế.)

6. In a similar case

“In a similar case” được dùng nhằm so sánh một tình huống với một tình huống khác tương tự, giúp người đọc hoặc người nghe hình dung được tình huống đó một cách cụ thể hơn mà không phải liệt kê ví dụ.

Ví dụ: In a similar case to a new skill, if you want to learn a new language, you need to practice regularly. (Giống như khi học một kỹ năng mới, nếu bạn muốn học một ngôn ngữ mới, bạn cần luyện tập sử dụng nó thường xuyên.)

7. To give an illustration/ To illustrate

“To give an illustration/ To illustrate” có nghĩa là để minh họa hoặc mô tả một điều gì đó rõ ràng hơn, giới thiệu một ví dụ nào đó nhằm làm rõ một ý tưởng.

Ví dụ: To illustrate the importance of a healthy diet, consider the benefits of eating plenty of fruits and vegetables. (Để minh họa tầm quan trọng của chế độ ăn uống lành mạnh, hãy nghĩ đến những lợi ích mà việc ăn nhiều trái cây và rau củ có thể mang lại.)

8. By way of illustration

Cụm từ trên có nghĩa tương tự như “To illustrate”, nhưng thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn và thường đứng đầu câu.

Ví dụ: The concept of AI can be quite abstract. By way of illustration, imagine a computer program that can learn and adapt to new information, much like a human brain. (Khái niệm trí tuệ nhân tạo có thể khá trừu tượng. Để minh họa cho điều này, hãy tưởng tượng một chương trình máy tính có thể học hỏi và thích nghi với thông tin mới, giống như bộ não con người.)

9. If you look at…

Cụm từ “If you look at…” chỉ được sử dụng trong văn nói, dùng để giới thiệu một ví dụ cụ thể để hỗ trợ một lập luận có thể ứng dụng vào đời sống thực tế.

Ví dụ: If you look at the map, you can see that the two cities are quite far apart. (Nếu bạn nhìn vào bản đồ, bạn có thể thấy rằng hai thành phố cách nhau khá xa.)

10. Let’s say…

“Let’s say…” là một thành ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật để đưa ra một ví dụ giả định nào đó.

Ví dụ: Let’s say you want to buy a new car. What factors would you consider? (Giả sử bạn muốn mua một chiếc xe hơi mới. Bạn sẽ xem xét những yếu tố nào cho một chiếc xe?)

11. As an example

“As an example” có nghĩa là “ví dụ như”, “chẳng hạn như”. Cụm từ này được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể nhằm làm rõ hơn một ý tưởng chung nào đó.

Ví dụ: Many animals hibernate in winter. As an example, bears sleep for several months. (Nhiều động vật ngủ đông vào mùa đông. Ví dụ, gấu ngủ trong vài tháng.)

12. To give an example 

Cụm từ này có nghĩa là “đưa ra một ví dụ”, được sử dụng để minh họa một ý tưởng, khái niệm hoặc kết luận bằng cách đưa ra một trường hợp cụ thể.

Ví dụ: To give an example, apples, bananas, and oranges are all fruits. (Ví dụ, táo, chuối và cam đều là trái cây.)

13. Like

Khi dùng để đưa ra ví dụ, “like” có nghĩa là “như là”, “kiểu như là”. “Like” được sử dụng để giới thiệu một loạt các ví dụ và thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại thân mật, gần gũi, không đòi hỏi tính nghiêm túc cao.

Ví dụ: She can speak many languages, like English, French, and Spanish. (Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, như tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)

14. Namely

“Namely” dùng để giới thiệu một danh sách cụ thể hoặc một ví dụ đặc biệt để làm rõ hơn một ý tưởng chung nào đó.

Ví dụ: There are three main types of clouds, namely cirrus, stratus, and cumulus. (Có ba loại mây chính, cụ thể là cirrus, stratus và cumulus.)

15. To demonstrate

Cụm từ trên được sử dụng để minh hoạ hoặc đưa ra ví dụ cụ thể nhằm chứng minh lập luận mà bạn nói trước đó.

Ví dụ: To demonstrate the effectiveness of this new drug, we conducted a series of clinical trials. (Để chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới này, chúng tôi đã tiến hành một loạt các thử nghiệm lâm sàng.)

16. Take the case of

“Take the case of” có nghĩa là lấy ví dụ về, được dùng để đưa ra một ví dụ cụ thể nhằm minh họa cho một lập luận hoặc khái niệm chung.

Ví dụ: Take the case of social media, it has revolutionized the way we communicate and connect with others. (Hãy cùng lấy ví dụ về mạng xã hội. Nó đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.)

for example

Bài viết hay bài nói của bạn nếu có thêm các ví dụ sẽ trở nên sinh động và cụ thể hơn. Bạn có thể ứng dụng các cụm từ trên để tự đặt những câu ví dụ mỗi ngày. Trong quá trình ứng dụng tiếng Anh vào đời sống, một vốn từ vựng đa dạng là yếu tố không thể thiếu. Hãy bắt đầu học từ vựng cùng MochiVocab ngay hôm nay. MochiVocab giúp bạn học thêm nhanh – nhớ thêm lâu cùng 2 bước học và ôn. 

Với bước học, MochiVocab mang đến 20 khóa học về đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:

  • Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống. 
  • 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

II. Một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến “For example” 

Ngoài những cụm từ thay thế cho “For example” phổ biến trên, bạn có thể tham khảo những cụm từ và thành ngữ dưới đây:

Cụm từ/Thành ngữNghĩaVí dụ
To be more specificĐể cụ thể hơn, cụ thể hơn là…I like to travel. To be more specific, I enjoy visiting historical places. (Tôi thích đi du lịch. Cụ thể hơn, tôi thích đến thăm những nơi lịch sử.)
Go into somethingĐi sâu vào vấn đề gìLet’s go into the details of the project later. (Chúng ta hãy đi sâu vào chi tiết của dự án sau.)
In other wordsNói cách khácHe’s very tall. In other words, he’s a giant. (Anh ấy rất cao. Nói cách khác, anh ấy là một người khổng lồ.)
Case in pointLấy ví dụ nhưMany people complain about traffic congestion. Case in point, the traffic jam I encountered this morning. (Rất nhiều người đang phàn nàn về nạn tắc đường. Một ví dụ điển hình là vụ tắc đường tôi gặp phải sáng nay.)
To cite an example Để trích dẫn một ví dụTo cite an example of true friendship, think of the friends who have always been there for you in your most difficult times. (Để dẫn ra một ví dụ về tình bạn đích thực, hãy nghĩ đến những người đã luôn ở bên cạnh bạn trong những khoảnh khắc khó khăn nhất.)

Bài viết trên đã gợi ý cho bạn các lựa chọn thay thế cho “For example”. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ thay thế này sẽ giúp bài viết hay bài nói của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn. Nhớ lưu lại và ôn luyện ngay nhé!