Động từ “want” trong tiếng Anh có nghĩa là “muốn”, tuy nhiên khi kết hợp với các cấu trúc, ngữ cảnh khác nhau thì nghĩa cũng thay đổi. Cấu trúc “want” thường xuất hiện dưới dạng các cấu trúc want to, want + N và want + V-ing. Hãy khám phá cấu trúc, cách dùng của “want” này trong bài viết dưới đây.
I. Nghĩa của từ Want
Cấu trúc “want” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mong muốn, nhu cầu, hoặc yêu cầu của người nói.
II. Cách sử dụng cấu trúc Want
1. Cấu trúc Want – Dùng để diễn tả mong muốn
Cấu trúc cơ bản:
- S + want + to + V (infinitive): Chủ ngữ muốn làm gì
- Ví dụ: I want to eat pizza. (Tôi muốn ăn pizza.)
- S + want + noun: Chủ ngữ muốn cái gì
- Ví dụ: She wants a new phone. (Cô ấy muốn một chiếc điện thoại mới.)
2. Cấu trúc Want – Thể hiện sự cần thiết
Mặc dù “want” thường mang ý nghĩa mong muốn, nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả nhu cầu cần thiết nhưng không cấp bách như “need”.
- S + want + to + V (infinitive): Diễn tả sự cần thiết muốn làm gì
- Ví dụ: He wants to finish his homework before dinner. (Anh ấy cần hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
3. Cấu trúc Want – Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo
Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo một cách lịch sự, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.
- You don’t want + to + V (infinitive): Bạn không nên làm gì
- Ví dụ: You don’t want to touch that. It’s hot. (Bạn không nên chạm vào cái đó. Nó nóng đấy.)
- You want + to + V (infinitive): Bạn nên làm gì
- Ví dụ: You want to be careful with that vase. (Bạn nên cẩn thận với chiếc bình đó.)
4. Sử dụng “wh-question”
Cấu trúc sử dụng “wh-question” với “want” để hỏi về mong muốn.
- Wh-question + do/does + S + want + to + V (infinitive)?
- Ví dụ: What do you want to do? (Bạn muốn làm gì?)
- Wh-question + do/does + S + want + noun?
- Ví dụ: What does he want for his birthday? (Anh ấy muốn gì cho sinh nhật của mình?)
5. Cấu trúc want với “if”
Cấu trúc “want” cũng có thể được sử dụng với “if” để diễn tả điều kiện.
- S + want to know + if + clause: Chủ ngữ muốn biết liệu …
- Ví dụ: She wants to know if you are coming to the party. (Cô ấy muốn biết liệu bạn có đến bữa tiệc hay không.)
6. Cấu trúc want trong hình thức tiếp diễn
“Want” thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn vì nó diễn tả mong muốn, điều này thường không thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, nó vẫn có thể xuất hiện ở dạng tiếp diễn để nhấn mạnh vào sự mong muốn đang diễn ra tại thời điểm nói.
- S + be + wanting + to + V (infinitive): Chủ ngữ đang muốn làm gì
- Ví dụ: I’m really wanting to go on a vacation right now. (Tôi thực sự đang muốn đi du lịch ngay bây giờ.)
Chúng ta cũng sử dụng cấu trúc want trong hình thức tiếp diễn (continuous form) để thể hiện sự gián tiếp và tính lịch sự.
Nếu bạn cảm thấy quá khó để ghi nhớ hết những cấu trúc liên quan đến từ “want” thì hãy để MochiVocab giúp bạn nhé. Khi bắt gặp bất cứ từ tiếng Anh nào mới, bạn hãy lưu lại vào ứng dụng và để MochiVocab nhắc nhở bạn ôn tập thông qua tính năng “Thời điểm vàng”.
MochiVocab là ứng dụng học từ vựng sử dụng tính năng “Thời điểm vàng” dựa theo nguyên tắc học ôn ngắt quãng (spaced repetition). Tính năng này sẽ phân tích lịch sử học tập của bạn để xác định khoảng thời gian lý tưởng cho việc ôn tập và sau đó gửi thông báo nhắc bạn ôn lại đúng lúc, giúp nâng cao hiệu quả học tập. Ngoài ra MochiVocab còn phân loại từ vựng theo 5 cấp độ, tùy vào khả năng ghi nhớ từ đó của bạn. Khoảng thời gian giữa các lần ôn tập sẽ tăng dần đối với từ vựng cấp độ cao, trong khi đó từ vựng cấp độ thấp sẽ được ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi bạn thuộc lòng. Phương pháp này giúp bạn giảm thời gian ôn tập những từ đã nắm vững để có thể tập trung vào việc nhớ những từ khó hơn, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
III. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống trong câu
- I really want _ a new car.
A. buying
B. bought
C. buy
D. to buy - She wants him _ her with the project.
A. helping
B. help
C. to help
D. helps - They wanted _ the meeting for a week.
A. postponing
B. postponed
C. to postpone
D. postpones - Do you want _ a coffee?
A. having
B. have
C. to have
D. had - I didn’t want _ that movie because it looked boring.
A. see
B. to see
C. seeing
D. seen - My parents want me _ more careful.
A. being
B. be
C. to be
D. been - The children want _ ice cream after dinner.
A. eat
B. to eat
C. eating
D. eats - He wants _ the truth about the situation.
A. know
B. to know
C. knowing
D. knew - She didn’t want anyone _ her secret.
A. discovering
B. to discover
C. discover
D. discovers - They want us _ at the party early.
A. arriving
B. arrive
C. to arrive
D. arrived
Đáp án:
1. D. to buy
2. C. to help
3. C. to postpone
4. C. to have
5. B. to see
6. C. to be
7. B. to eat
8. B. to know
9. B. to discover
10. C. to arrive
Phía trên là toàn bộ cách dùng cấu trúc Want để bạn tham khảo, hy vọng sẽ giúp bạn nắm bắt vững kiến thức cơ bản này. Chúc bạn học tốt!