Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11 Global Success chi tiết nhất bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp bạn học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
be in need (v) | /biː in niːd/ | cần |
charity (n) | /ˈtʃær.ə.ti/ | từ thiện |
container (n) | /kənˈteɪ.nər/ | đồ đựng |
do a survey (v) | /du: ə ˈsɜː.veɪ/ | thực hiện khảo sát |
environment (n) | /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ | môi trường |
exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
fair (n) | /feər/ | hội chợ |
go green (n) | /ɡəʊ ɡriːn/ | sống xanh (thân thiện môi trường) |
instead of (prep) | /ɪnˈsted ˌəv/ | thay cho |
pick up (v) | /pɪk ʌp/ | nhặt (rác), đón |
president (n) | /ˈprez.ɪ.dənt/ | chủ tịch |
recycle (v) | /ˌriːˈsaɪ.kəl/ | tái chế |
recycling bin (n) | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bin/ | thùng đựng rác tái chế |
reduce (v) | /rɪˈdʒuːs/ | giảm |
reuse (v) | /ˌriːˈjuːz/ | tái sử dụng |
reusable (adj) | /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ | có thể dùng lại được |
rubbish (n) | /ˈrʌb.ɪʃ/ | rác |
tip (n) | /tɪp/ | mẹo, cách |
wrap (v) | /ræp/ | gói, bọc |