Ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập thì quá khứ đơn từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án)

Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, hay còn gọi là “Simple Past Tense”, được sử dụng để mô tả các hành động, sự kiện đã hoàn tất hoàn toàn trong quá khứ.

Cách dùng thì quá khứ đơn

  • Mô tả sự kiện đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: I visited Japan last year. (Tôi đã đến thăm Nhật Bản vào năm ngoái.)

  • Liệt kê chuỗi sự kiện trong quá khứ
  • Nói về thói quen trong quá khứ

Ví dụ: When I was a child, I played the piano. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi piano.)

  • Kể chuyện hoặc diễn đạt các tình huống trong quá khứ

Ví dụ: Long ago, there lived a king who loved adventure. (Ngày xưa, có một vị vua thích phiêu lưu.)


Cấu trúc thì quá khứ đơn

Động từ thường

Khẳng định: S + V-ed

Ví dụ: He worked at a bank. (Anh ấy đã làm việc ở ngân hàng.)

Phủ định: S + did not + V

Nghi vấn: Did + S + V?

Ví dụ: Did you see that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)

Động từ to be

Khẳng định: S + was/were

Ví dụ: She was at home (Cô ấy ở nhà)

Phủ định: S + was/were + not

Ví dụ: They were not friends (Họ không phải là bạn)

Nghi vấn: Was/were + S?

Ví dụ: Were you late? (Bạn đến muộn à?)

Lưu ý ngữ pháp quan trọng:

  • Đối với hầu hết các động từ, thêm “-ed” vào sau động từ ở nguyên mẫu để chuyển sang thì quá khứ (ví dụ: “walk” → “walked”).
  • Động từ bất quy tắc có dạng quá khứ riêng (ví dụ: “go” → “went”).
  • “Did” được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, và sau “did”, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không ‘to’.

Dấu hiệu thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn trong tiếng Anh thường liên quan đến các từ chỉ thời gian trong quá khứ. Khi nhìn thấy những từ hoặc cụm từ này trong câu, bạn có thể suy đoán rằng động từ của câu đó sẽ ở thì quá khứ đơn. Dưới đây là một số dấu hiệu thường gặp:

  • Yesterday (hôm qua)

Ví dụ: I met her yesterday. (Tôi gặp cô ấy hôm qua)

  • Last (dùng với tuần, tháng, năm, mùa…)

Ví dụ: She visited Paris last summer. (Cô ấy đi Paris hè năm ngoái)

  • … ago (cách đây …)

Ví dụ: He left the company two years ago. (Anh ấy nghỉ việc 2 năm trước)

  • In + năm (chỉ rõ năm trong quá khứ)

Ví dụ: They graduated in 1998. (Họ đã tốt nghiệp từ năm 1998)

  • When (khi, thường dùng để mở đầu một mệnh đề phụ chỉ thời gian)

Ví dụ: When I was a child, I used to swim. (Hồi còn nhỏ, tôi hay đi bơi)

  • The other day (cách đây không lâu, gần đây)

Ví dụ: I saw him the other day at the supermarket. (Tôi vừa gặp anh ta hôm trước ở siêu thị)

  • On + ngày/tháng (cụ thể một ngày, tháng trong quá khứ)

Ví dụ: She called me on Monday. (Cô ấy gọi tôi vào ngày thứ 2)

  • Before (trước đó)

Ví dụ: I had seen that movie before. (Tôi đã xem phim này trước đây rồi)


Cách luyện tập thì quá khứ đơn

Để luyện tập và thành thạo thì quá khứ đơn trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số phương pháp và bài tập sau đây. Việc kết hợp nhiều loại bài tập khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

1. Xem Phim Hoặc Nghe Podcast

Khi xem phim hoặc nghe podcast, hãy chú ý đến cách diễn đạt quá khứ và cố gắng nhận ra các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn. Điều này sẽ giúp bạn hiểu thực tế ứng dụng thì này trong giao tiếp hằng ngày.

Ngoài phim và Podcast, bạn có thể học thì quá khứ đơn và Tiếng Anh nói chung qua Mochi Listening. Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về thì quá khứ đơn trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và thì quá khứ đơn một cách hiệu quả.

mochi listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

2. Viết Nhật Ký Bằng Tiếng Anh

Hãy dành thời gian mỗi ngày để viết nhật ký về những việc bạn đã làm. Đây là cách tuyệt vời để luyện tập sử dụng thì quá khứ đơn và cũng giúp bạn ôn tập các động từ bất quy tắc.

3. Luyện Tập Với Bài Tập Trực Tuyến

Dưới đây là một số bài tập thực hành để bạn ôn lại kiến thức và nhớ lâu hơn về thì quá khứ đơn.

Bài 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn

Hãy chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn.

  1. I (eat) _____ dinner at 7 pm yesterday.
  2. She (go) _____ to school by bus last Monday.
  3. They (watch) _____ a movie last night.
  4. He (have) _____ a meeting in the morning.
  5. We (play) _____ tennis yesterday afternoon.
  6. Mary (visit) _____ her grandmother last weekend.
  7. It (rain) _____ all day on Sunday.
  8. You (study) _____ for the test last week.
  9. The cat (sleep) _____ on the sofa all evening.
  10. They (not / enjoy) _____ the party very much.
  1. ate
  2. went
  3. watched
  4. had
  5. played
  6. visited
  7. rained
  8. studied
  9. slept
  10. did not enjoy

Bài 2: Viết hoàn thành câu

Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.

  1. I / finish / my homework / before dinner.
  2. She / not / like / the movie.
  3. What / you / do / last night?
  4. The children / be / happy / at the party.
  5. We / not / go / to the beach / because it / rain.
  6. When / he / leave / the office?
  7. How many people / you / invite / to your birthday party?
  8. They / eat / all the cake.
  9. Where / you / buy / this book?
  10. My father / fix / the car / last weekend.
  1. I finished my homework before dinner.
  2. She did not like the movie.
  3. What did you do last night?
  4. The children were happy at the party.
  5. We did not go to the beach because it rained.
  6. When did he leave the office?
  7. How many people did you invite to your birthday party?
  8. They ate all the cake.
  9. Where did you buy this book?
  10. My father fixed the car last weekend.

Bài 3: Trắc nghiệm

Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau đây.

  1. I __ a strange noise last night.
    A) hear
    B) heard
    C) hearing
    D) hears
  1. Where __ you last weekend?
    A) was
    B) were
    C) are
    D) be
  1. They __ any emails yesterday.
    A) didn’t sent
    B) didn’t send
    C) don’t send
    D) doesn’t send
  1. What time __ the movie start?
    A) did
    B) do
    C) does
    D) had
  1. Mary and Paul __ to Paris last summer.
    A) goes
    B) go
    C) went
    D) gone
  1. B) heard
  2. B) were
  3. B) didn’t send
  4. A) did
  5. C) went

Bài 4: Hoàn thành đoạn văn

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn sau đây.

Yesterday, I (1) ______ (wake) up early and (2) ______ (have) a big breakfast. Then, I (3) ______ (go) to the park and (4) ______ (meet) some friends. We (5) ______ (play) soccer and (6) ______ (eat) lunch together. In the afternoon, I (7) ______ (return) home and (8) ______ (do) my homework. Later, my family and I (9) ______ (watch) a movie. We (10) ______ (go) to bed early.

  1. woke
  2. had
  3. went
  4. met
  5. played
  6. ate
  7. returned
  8. did
  9. watched
  10. went

Bài 5: Viết câu dựa trên các từ gợi ý

Dùng từ gợi ý sau đây để viết thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ đơn.

  1. Tom / visit / his grandparents / last weekend.
  2. my mother / cook / delicious meal / yesterday.
  3. we / not / watch / TV / last night / because / we / tired.
  4. what / Sarah / wear / at the party / last Saturday?
  5. it / not / snow / last winter.
  6. where / you / find / your lost wallet?
  7. the children / be / excited / about the zoo trip.
  8. how / you / travel / to London / last month?
  9. my brother / sell / his old car / two weeks ago.
  10. they / arrive / late / because / traffic.
  1. Tom visited his grandparents last weekend.
  2. My mother cooked a delicious meal yesterday.
  3. We did not watch TV last night because we were tired.
  4. What did Sarah wear at the party last Saturday?
  5. It did not snow last winter.
  6. Where did you find your lost wallet?
  7. The children were excited about the zoo trip.
  8. How did you travel to London last month?
  9. My brother sold his old car two weeks ago.
  10. They arrived late because of the traffic.