Ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện loại 2 – Cấu trúc, cách dùng, biến thể và bài tập

Câu điều kiện loại 2 đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt về những điều không thực tế hoặc ước mơ. Sử dụng linh hoạt câu điều kiện loại 2 sẽ giúp bạn thể hiện ý kiến và suy luận một cách tự tin trong tiếng Anh. Hãy cùng MochiMochi khám phá chi tiết về cấu trúc và ứng dụng của câu điều kiện loại 2 trong bài viết này.

I. Định nghĩa và cấu trúc câu điều kiện loại 2

Định nghĩa câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để diễn đạt những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, hoặc những điều không thể xảy ra. 

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề if (mệnh đề điều kiện) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả): 

If + S + V-ed /V2, S + would/ could/ should + V1

  • Mệnh đề IF

If + S + V-ed/V2

  • Mệnh đề chính

S + would/could/should + V1


Các cách dùng câu điều kiện loại 2

  1. Diễn đạt về điều không có thực tế trong hiện tại

S + “were” (với tất cả các chủ ngữ) + V-ing, S + would/could/might + V

  1. Diễn đạt về điều không có thực tế trong quá khứ

S + “were” (với tất cả các chủ ngữ) + V-ed, S + would/could/might + have + V3

  1. Diễn đạt về điều không thực hiện được trong hiện tại

If + S + V-ed/were, S + would/could/might + V

  1. Diễn đạt về điều không thực hiện được trong quá khứ

If + S + had + V3, S + would/could/might + have + V3

  1. Diễn đạt về sự muốn hoặc mong muốn

If + S + V-ed/were, S + would/could/might + V

  1. Diễn đạt về lời khuyên hoặc đề xuất

If + S + V-ed/were, S + would/could/might + V

  1. Diễn đạt về điều không thật sự xảy ra, chỉ là giả định

Suppose + S + V2, S + would/could/might + V


II. Biến thể của câu điều kiện loại 2

câu điều kiện loại 2

Biến thể ở mệnh đề If

If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V1

If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V1

Biến thể ở mệnh đề chính

If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to… + be + V-ing

If + Thì quá khứ đơn, thì quá khứ đơn


III. Đảo ngữ câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 giúp làm cho sự việc ở mệnh đề if trở nên nhẹ nhàng hơn và lịch sự hơn. Khi sử dụng đảo ngữ, câu nói thường được dùng để đưa ra lời khuyên một cách tế nhị.

Đảo ngữ với động từ to be

Were + S + (not) + … + S + would/might/could + V

Đảo ngữ với động từ thường

Were + S + (not) + to V … + S + would/might/could + V


IV. Vận dụng câu điều kiện loại 2

1. Thực hành viết và nói 

Việc thực hành viết và nói đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc nắm vững và vận dụng thành thạo câu điều kiện loại 2. Để sử dụng và xây dựng câu một cách linh hoạt và hiệu quả hơn, bạn cần mở rộng vốn từ vựng của mình. MochiVocab chính là công cụ lý tưởng giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và ghi nhớ 1000 từ vựng trong một tháng.

Áp dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng), tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab giúp xác định thời điểm tối ưu nhất để ôn tập từ vựng từ đó việc ghi nhớ từ vựng mới trở nên nhanh chóng và hiệu quả. Bạn sẽ có thể dành thời gian hợp lý cho từng từ, tập trung ôn tập những từ vựng khó và thường xuyên quên với hệ thống 5 cấp độ ghi nhớ từ của MochiVocab.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

2. Xem các tài liệu giáo dục, giảng dạy tiếng Anh

Để rèn luyện kỹ năng nghe và phản xạ khi sử dụng câu điều kiện loại 2, việc lắng nghe các bài giảng tiếng Anh là rất quan trọng. Trong quá trình nghe, nếu bạn gặp từ vựng hoặc cụm từ mới, hãy ghi chú lại và sử dụng Mochi Dictionary để tra cứu. 

Mochi Dictionary là kho từ điển phong phú với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ, cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và áp dụng từ vựng một cách linh hoạt. Đặc biệt, Mochi Dictionary hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại trải nghiệm tra từ thuận lợi và không bị gián đoạn. Tra cứu với Mochi Dictionary sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

từ điển mochi tra từ

3. Tạo Mindmap

Tự tạo bản đồ tư duy là một phương pháp hiệu quả để tổ chức và sắp xếp lý thuyết của câu điều kiện loại 2 một cách logic. Bản đồ tư duy giúp não bộ xử lý thông tin trực quan và dễ nhớ hơn, bằng cách sử dụng các hình ảnh, màu sắc và liên kết giữa các khái niệm. 

Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết chủ đề chính, “Câu điều kiện loại 2”, ở trung tâm và sau đó phân nhánh ra các phần như cấu trúc, cách dùng, và ví dụ. Mỗi nhánh nhỏ hơn có thể bao gồm các chi tiết cụ thể như “If + Quá khứ đơn, would/could/might + V” và các ví dụ minh họa. Việc sử dụng màu sắc và hình ảnh minh họa sẽ làm cho bản đồ tư duy thêm sinh động và dễ nhớ. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về lý thuyết mà còn giúp ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt trong thực tế.

V. Bài tập 

  1. If I _______ (be) you, I _______ (not do) that.

A. am / will not do

B. were / would not do

C. was / would not do

D. were / will not do

  1. If she _______ (have) more time, she _______ (learn) another language.

A. has / would learn

B. had / would learn

C. had / will learn

D. has / will learn

  1. If they _______ (know) the truth, they _______ (be) very upset.

A. knows / would be

B. know / will be

C. knew / would be

D. knew / will be

  1. If I _______ (win) the lottery, I _______ (travel) around the world.

A. win / will travel

B. won / would travel

C. won / will travel

D. win / would travel

  1. If we _______ (have) enough money, we _______ (buy) a new car.

A. have / would buy

B. had / would buy

C. had / will buy

D. have / will buy

  1. If he _______ (be) more careful, he _______ (not make) so many mistakes.

A. is / will not make

B. was / would not make

C. were / would not make

D. were / will not make

  1. If you _______ (study) harder, you _______ (get) better grades.

A. studied / would get

B. study / will get

C. study / would get

D. studied / will get

  1. If it _______ (rain), we _______ (stay) at home.

A. rains / would stay

B. rained / would stay

C. rained / will stay

D. rains / will stay

  1. If my parents _______ (be) here, they _______ (help) me.

A. are / would help

B. were / would help

C. were / will help

D. are / will help

  1. If I _______ (know) her address, I _______ (visit) her.

A. know / will visit

B. knew / would visit

C. knew / will visit

D. know / would visit

Đáp án:

  1. B. were / would not do
  2. B. had / would learn
  3. C. knew / would be
  4. B. won / would travel
  5. B. had / would buy
  6. C. were / would not make
  7. A. studied / would get
  8. B. rained / would stay
  9. B. were / would help
  10. B. knew / would visit

Câu điều kiện loại 2 đóng vai trò then chốt trong ngữ pháp tiếng Anh, góp phần thể hiện những điều kiện trái với thực tế hoặc những ước mơ một cách sinh động và linh hoạt. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn thành thạo và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bản thân.