Trong tình yêu, những lời nói đầy ý nghĩa và sâu sắc giống như một thứ gia vị xúc tác khiến tình yêu thêm thăng hoa. Những câu nói ngọt ngào là một cách để thể hiện tình cảm, cảm xúc của mình đến đối phương. Cùng MochiMochi tìm hiểu những câu nói tiếng Anh về tình yêu ý nghĩa và sâu sắc qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
- Từ vựng dùng trong câu nói về tình yêu
- Những câu nói tiếng Anh ý nghĩa về tình yêu
- Những câu nói tiếng Anh về tình yêu trong các bộ phim nổi tiếng
- Những câu thả thính bằng tiếng Anh cực chất
- Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
I. Từ vựng dùng trong câu nói về tình yêu
Để có thể hiểu và sử dụng những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, việc nắm vững từ vựng liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng thường xuất hiện trong các câu nói về tình yêu. Ngoài ra bạn có thể lưu những từ vựng này vào MochiVocab để ôn tập với tính năng “thời điểm vàng”.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Affection | Tình cảm, sự yêu mến | Her eyes were full of affection when she looked at him. |
Devotion | Sự tận tụy, lòng trung thành | His devotion to her was unquestionable. |
Cherish | Trân trọng, nâng niu | I will always cherish the moments we spent together. |
Adore | Tôn sùng, yêu thích | He adores everything about her, even her flaws. |
Passion | Niềm đam mê, tình yêu mãnh liệt | Their relationship was built on mutual passion and respect. |
Soulmate | Người tri kỷ, người bạn đời | She believed he was her soulmate from the moment they met. |
Infatuation | Sự say mê, mê muội | What he felt was more than just infatuation; it was true love. |
Enchanting | Quyến rũ, mê hoặc | Her smile was enchanting, captivating everyone around her. |
Ardent | Nồng nhiệt, say đắm | He was an ardent admirer of her work and her beauty. |
Yearning | Khao khát, mong mỏi | The yearning in his heart grew stronger with each passing day. |
Tender | Dịu dàng, âu yếm | He placed a tender kiss on her forehead. |
Embrace | Ôm ấp, vòng tay | They held each other in a warm embrace. |
Enamored | Say mê, bị mê hoặc | He was completely enamored with her charm and wit. |
Blissful | Hạnh phúc tột độ | Their love story was a blissful journey of discovery. |
Unconditional | Vô điều kiện | She offered him unconditional love and support. |
II. Những câu nói tiếng Anh ý nghĩa về tình yêu
Tình yêu là sự kết hợp hài hòa giữa những cảm xúc vui buồn lẫn lộn. Những cảm xúc này có thể được bày tỏ bằng những câu nói sau trong tiếng Anh:
1. Câu nói tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc
Câu | Nghĩa |
---|---|
Love is patient, love is kind. It does not envy, it does not boast, it is not proud. | Tình yêu nhẫn nhịn, tình yêu nhân từ. Tình yêu không ghen tị, không khoe khoang, không kiêu ngạo. |
The greatest happiness of life is the conviction that we are loved. | Hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là niềm tin rằng mình được yêu thương. |
I would rather be poor and in love with you, than being rich and not having anyone. | Thà nghèo mà có tình yêu còn hơn giàu có mà đơn độc. |
I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand. | Anh sẽ hiến dâng em tất cả cuộc đời này chỉ để được nhìn em cười, được nắm bàn tay em. |
There is only one happiness in this life, to love and be loved. | Chỉ có một hạnh phúc trên đời, chính là yêu và được yêu. |
To the world you may be one person, but to one person you may be the world. | Đối với thế giới bạn chỉ là một con người nhỏ bé, nhưng đối với ai đó bạn là cả thế giới của họ. |
If I die or go somewhere far, I’ll write your name on every star so people looking up can see just how much you meant to me. | Nếu một ngày anh chết đi hoặc rời xa, anh sẽ viết tên em lên tất cả những vì sao, để mọi người có thể ngước nhìn và hiểu rằng em có ý nghĩa với anh đến nhường nào. |
Can I say I love you today? If not, can I ask you again tomorrow? And the day after tomorrow? And the day after that? Coz I’ll be loving you every single day of my life. | Hôm nay anh có thể nói yêu em chứ? Nếu không, anh có thể hỏi em một lần nữa vào ngày mai? Ngày kia? Ngày sau đó nữa? Bởi vì anh yêu em mỗi ngày trong đời. |
They say as long as at least one person cares for you, life isn’t a waste. So when things go terribly wrong, and you feel like giving up, please remember you still got me. | Ai đó đã nói rằng, nếu có ít nhất một người quan tâm đến bạn, thì cuộc đời vẫn chưa phí hoài. Bởi vậy, khi khó khăn hay muốn bỏ cuộc, em hãy nhớ rằng vẫn luôn có anh bên cạnh. |
Love is like a beautiful flower, you’ve got to let it grow. | Tình yêu giống như một bông hoa đẹp, bạn phải để nó lớn lên. |
A man falls in love through his eyes, a woman through her ears. | Phụ nữ yêu bằng tai, đàn ông yêu bằng mắt. |
Love is not finding someone to live with; it’s finding someone you can’t live without. | Tình yêu không phải là tìm kiếm một người để sống cùng, mà là tìm kiếm một người mà bạn không thể sống thiếu. |
A great love is not one who loves many, but one who loves one woman for life. | Tình yêu vĩ đại không phải là yêu nhiều người mà yêu một người suốt cả cuộc đời. |
In three words I can sum up everything I’ve learned about life: it goes on. | Trong ba từ, tôi có thể tóm gọn tất cả những gì tôi đã học được về cuộc sống: nó tiếp diễn. |
How can you love another if you don’t love yourself? | Làm sao bạn có thể yêu người khác nếu bạn không yêu chính mình? |
Believe in the spirit of love… It can heal all things. | Hãy tin vào sự bất tử của tình yêu. Nó có thể hàn gắn mọi thứ. |
It only takes a second to say I love you, but it will take a lifetime to show you how much. | Chỉ mất vài giây để nói anh yêu em nhưng mất cả đời để chứng tỏ điều đó. |
Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. | Tình yêu được tạo thành từ một tâm hồn duy nhất cư trú trong hai thân thể. |
The greatest happiness you can have is knowing that you are loved for who you are, not for who you are expected to be. | Hạnh phúc lớn nhất bạn có thể có là biết rằng mình được yêu thương vì con người bạn, chứ không phải vì bạn phải trở thành người khác. |
Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage. | Được ai đó yêu sâu đậm cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó sâu đậm cho bạn lòng can đảm. |
Love is like a friendship caught on fire. In the beginning a flame, very pretty, often hot and fierce. But later – like good coals – it’s warm and deep-burning, with no flare or flame. | Tình yêu giống như tình bạn bùng cháy. Lúc đầu là một ngọn lửa, rất đẹp, thường nóng và dữ dội. Nhưng sau này – giống như than hồng – nó ấm áp và cháy âm ỉ, mà chẳng cần ngọn lửa nào cả. |
Love is the master key that opens the gates of happiness. | Tình yêu là chìa khóa vạn năng mở cánh cửa hạnh phúc. |
Không chỉ trong giao tiếp hằng ngày, những câu nói về tình yêu còn hiện hữu trong những dịp đặc biệt như lễ kỷ niệm, ngày lễ tình nhân,… Để cho những câu nói đó thêm sâu sắc và lãng mạn, bạn cần phải có một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú. Và để chuẩn bị cho điều đó, hãy tham khảo ứng dụng học từ vựng MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo cho bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
2. Câu nói tiếng Anh về tình yêu buồn
Câu | Nghĩa |
---|---|
True love stories never have endings. | Những chuyện tình đích thực không bao giờ có hồi kết. |
The worst way to miss someone is to be sitting right beside them knowing you can’t have them. | Bạn cảm thấy nhớ nhất một người khi bạn ngồi bên người đó và biết rằng họ không bao giờ thuộc về bạn. |
Don’t cry because it is over, smile because it happened. | Đừng khóc khi một điều gì đó kết thúc, hãy mỉm cười vì điều đó đã xảy ra rồi. |
In love , one plus one equals everything and two minus one equals zero. | Trong tình yêu, một cộng một bằng tất cả và hai trừ một bằng không. |
Sometimes forgetting is the only way to liberate yourself from obsessiveness. And sometimes, silence is the best answer for a deceased love. | Đôi khi, lãng quên là cách duy nhất để giải thoát chính bạn khỏi nỗi ám ảnh. Và đôi khi, im lặng là câu trả lời tốt nhất cho một tình yêu đã chết. |
Relationships are like glass. Sometimes it’s better to leave them broken than try to hurt yourself putting it back together. | Những mối quan hệ cũng giống như những mảnh thủy tinh. Đôi khi để chúng tan vỡ còn hơn cố gắng làm mình tổn thương bằng cách hàn gắn nó lại. |
There’s always going to be people that hurt you so what you have to do is keep on trusting and just be more careful about who you trust next time around. | Bao giờ cũng có một ai đó làm bạn tổn thương. Bạn hãy giữ niềm tin vào mọi người và hãy cảnh giác với những kẻ đã từng một lần khiến bạn mất lòng tin. |
To love someone who doesn’t love you back is like hugging a cactus; the tighter you hold, the more it hurts. | Yêu một người không yêu mình lại giống như ôm một cây xương rồng; càng ôm chặt, càng đau đớn. |
Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience. | Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn. |
Sometimes, good things fall apart so better things can fall together. | Đôi khi, những điều tốt đẹp tan vỡ để những điều tốt đẹp hơn có thể đến. |
Don’t waste your time on someone, who isn’t willing to waste their time on you. | Đừng lãng phí thời gian với người không sẵn sàng dành thời gian cho bạn. |
It’s okay to let go of what’s hurting you, even if it’s a part of you. | Chẳng làm sao khi buông bỏ những gì làm bạn đau khổ, dù cho đó có là một phần của bạn. |
It’s hard to forget someone who gave you so much to remember. | Thật khó để quên ai đó đã cho bạn quá nhiều kỷ niệm để nhớ. |
Deep as first love, and wild with all regret. | Đắm say như mối tình đầu, và điên cuồng bằng tất cả niềm nuối tiếc. |
Sometimes the heart sees what is invisible to the eye. | Đôi khi trái tim nhìn thấy những điều mà mắt không thể thấy. |
No man or woman is worth your tears, and the one who is, won’t make you cry. | Không ai xứng đáng với những giọt nước mắt của bạn cả, vì người xứng đáng sẽ không làm bạn phải khóc. |
You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it. | Bạn nhận ra bạn đã yêu một người khi bạn muốn họ hạnh phúc dù cho hạnh phúc của họ không phải là của bạn. |
The loneliest place in the world is not being alone; it’s being with someone who makes you feel all alone. | Nơi cô đơn nhất trên thế giới không phải là khi một mình, mà là khi ở bên cạnh người khiến bạn cảm thấy cô đơn. |
III. Những câu nói tiếng Anh về tình yêu trong các bộ phim nổi tiếng
Trong phim ảnh tình yêu được khắc họa vô cùng sâu sắc, sự sâu sắc ấy được thể hiện qua những câu nói kinh điển sau:
Câu | Nghĩa |
---|---|
Some people are worth melting for. – (Frozen) | Có những người đáng để chúng ta tan chảy vì họ. |
Love means never having to say you’re sorry. – (Love Story) | Yêu nghĩa là không bao giờ phải nói lời hối tiếc. |
You will never age for me, nor fade, nor die. – (Shakespeare in Love) | Em sẽ không bao giờ già đi trong mắt anh, không phai tàn, mà là bất tử. |
I love you 3000. – (Iron Man) | Tôi yêu em 3000 lần. |
No matter where you go, no matter what you do, a piece of my heart will always be with you. – (Steal my heart) | Dù em đi đâu, làm gì, một phần trái tim anh sẽ luôn ở bên em. |
Surely it was a good way to die, in the place of someone else, someone I loved. – (Twilight) | Một cách tuyệt vời để chết, là bên cạnh một ai đó, người mà bạn yêu. |
Even more, I had never meant to love him. One thing I truly knew – knew it in the pit of my stomach, in the center of my bones, knew it from the crown of my head to the soles of my feet, knew it deep in my empty chest – was how love gave someone the power to break you. – (Twilight) | Tôi không bao giờ nghĩ mình sẽ yêu anh ấy. Một điều tôi thực sự biết rõ, từ trong sâu thẳm, từ trong xương tủy, từ đỉnh đầu cho đến gót chân, và từ sâu trong lồng ngực trống rỗng của tôi đó là, tình yêu sẽ cho chúng ta sức mạnh có thể phá vỡ những giới hạn bản thân. |
I’m also just a girl, standing in front of a boy, asking him to love her. – Notting Hill (1999) | Em chỉ là một cô gái đứng trước một chàng trai, ngỏ lời rằng không biết anh có thể yêu em không. |
Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it. – (A Walk to Remember) | Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được. |
To me, you are perfect. – Love Actually (2003) | Với anh, em đơn giản là hoàn hảo. |
You had me at hello. – Jerry Maguire (1996) | Anh đã yêu em ngay từ lời chào đầu tiên. |
The greatest thing you’ll ever learn is just to love and be loved in return. – Moulin Rouge! (2001) | Điều tuyệt vời nhất mà bạn học được, đó là yêu và được yêu. |
I’m not sure exactly what love is, but I’m pretty sure it isn’t what I’m feeling right now. – (When Harry Met Sally) | Tôi không biết chắc tình yêu là gì, nhưng tôi khá chắc chắn rằng đó không phải là những gì tôi đang cảm thấy lúc này. |
IV. Những câu thả thính bằng tiếng Anh cực chất
Đôi khi những câu nói tiếng Anh về tình yêu không cần dài dòng, chỉ ngắn gọn, hài hước nhưng cũng đủ lãng mạn.
Câu | Nghĩa |
---|---|
You’re the love of my life. | Em là tình yêu của đời anh. |
I can’t imagine my life without you. | Anh không thể tưởng tượng cuộc sống khi thiếu đi em. |
You make my heart skip a beat. | Em khiến trái tim anh loạn nhịp. |
You’re my everything. | Em là tất cả của anh. |
You’re my dream come true. | Em là giấc mơ có thật của anh. |
You’re the missing piece to my puzzle. | Em là mảnh ghép còn thiếu trong cuộc đời anh. |
I’m lost in your eyes. | Anh lạc lối trong đôi mắt của em. |
You’re my sunshine. | Em là ánh nắng của đời anh. |
You’re my happily ever after. | Em là cái kết có hậu/niềm hạnh phúc của anh. |
I looked at your face… my heart jumped all over the place. | Khi nhìn em, anh cảm giác tim anh như loạn nhịp. |
You’re my soulmate. | Em là bạn tâm giao của anh. |
You make me a better person. | Em giúp anh trở thành một người tốt hơn. |
I’m so grateful to have you in my life. | Anh biết ơn vì có em trong đời. |
I’d give up my life if I could command one smile of your eyes, one touch of your hand. | Anh sẽ cho em tất cả cuộc đời này để được nhìn em cười, được nắm bàn tay em. |
You had me at hello. | Anh đã yêu em ngay từ lời chào đầu tiên. |
I fall in love with you every day. | Anh yêu em mỗi ngày. |
I would walk through fire for you. Just let me know where the marshmallows are! | Em sẵn sàng đi qua lửa vì anh/em. Chỉ cần cho em biết chỗ kẹo dẻo là được! |
I’m 4, you’re 2. I’m minus you is still equal to you. | Em giống như số 4, còn anh là số 2. Trừ anh ra thì em vẫn là anh. |
Did you hurt yourself… when you fell from the heavens? | Anh có đau không – sau khi rơi từ trên thiên đường xuống? |
The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U! | Từ “hạnh phúc” bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (you) |
Ask me why I’m so happy and I’ll give you a mirror. | Nếu anh hỏi tại sao em hạnh phúc, thì em sẽ đưa cho anh một chiếc gương. |
Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile. | Hãy luôn nhớ mỉm cười vì bạn không bao giờ biết người nào đó đang cảm nắng với nụ cười ấy. |
You’re the reason behind my smile. | Anh chính là lý do đằng sau mỗi nụ cười của em. |
It’s said that nothing lasts forever. Will you be my nothing? | Không gì là mãi mãi. Vậy cậu hãy là “không gì” của tớ nhé? |
Are you a magician? Because every time I look at you, everything else disappears. | Em có phải là ảo thuật gia không? Bởi vì mỗi khi nhìn em, mọi thứ xung quanh đều biến mất. |
Are you the sun? Because you are the center of my universe. | Em có phải là mặt trời không? Bởi vì em là trung tâm của vũ trụ của tôi. |
I think I can fly. I just jumped off a cloud… and landed in your arms. | Tớ nghĩ mình có thể bay rồi. Tớ vừa nhảy khỏi một đám mây và đáp xuống vòng tay của cậu. |
Are you the reason why the sky is so gray today? Because all the colors have drained out of my world except you. | Cậu có phải là lý do bầu trời hôm nay xám xịt không? Bởi vì tất cả màu sắc đã biến mất khỏi thế giới của tớ trừ cậu. |
Are you a camera? Because every time I look at you, I smile. | Cậu có phải là máy ảnh không? Bởi vì mỗi khi nhìn cậu, tớ đều cười. |
V. Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Trong phần này, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn những thành ngữ tiếng Anh về tình yêu được sử dụng phổ biến nhất nhé!
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Love at first sight. | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | They believe in love at first sight, but I think it’s more complicated than that. (Họ tin vào tình yêu sét đánh, nhưng tôi nghĩ mọi chuyện phức tạp hơn thế.) |
Love knows no bounds. | Tình yêu không có giới hạn. | Their love for each other knows no bounds. They’re always there for one another, no matter what. (Tình yêu mà họ dành cho nhau không có giới hạn. Họ luôn ở bên nhau, bất kể chuyện gì xảy ra.) |
Love me a little, love me long. | Tình càng say đắm càng chóng phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu. | I prefer a love that’s deep and lasting, rather than intense and short-lived. Love me a little, love me long. (Tôi thích một tình yêu sâu đậm và bền vững hơn là tình yêu tuy mãnh liệt nhưng chóng tàn. Tình càng say đắm càng chóng phai, thoang thoảng như hương nhài mà lại thơm lâu.) |
Love me, love my dog. | Yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng. | If you really love me, you have to love my dog too. (Nếu anh thực sự yêu em, thì yêu nhau yêu cả đường đi, ghét nhau ghét cả tông chi họ hàng nhé!) |
The apple of someone’s eye. | Người quan trọng nhất, người bạn yêu nhất. | That little girl is the apple of his eye. He spoiled her rotten. (Cô gái nhỏ kia là người anh ấy yêu nhất. Anh ấy chiều chuộng cô hết mực.) |
Absence makes the heart grow fonder. | Yêu càng xa, nhớ càng nhiều. | Being away from my partner for a few weeks made me realize how much I love them. Absence really does make the heart grow fonder. (Việc xa người yêu vài tuần khiến tôi nhận ra mình yêu họ nhiều như thế nào. Quả thật, xa nhau làm tình cảm thêm sâu đậm.) |
To be head over heels in love. | Mê mệt, say đắm ai đó. | He’s head over heels in love with her. (Anh ấy yêu say đắm cô ấy.) |
A match made in heaven. | Một cặp trời sinh. | They’re the perfect couple. It’s like they were a match made in heaven. (Họ là một cặp đôi hoàn hảo. Giống như họ sinh ra là để dành cho nhau.) |
To have a crush on someone. | Thầm thương, trộm nhớ ai đó. | She has a crush on her classmate. (Cô ấy thích thầm bạn cùng lớp.) |
To pine for someone. | Khát khao, mong nhớ ai đó. | Since she left, he’s been pining for her. (Từ khi cô ấy rời đi, anh ấy luôn nhớ nhung cô ấy.) |
Cupid’s arrow | Mũi tên của thần tình yêu, phải lòng ai đó. | When he saw her, it was like he’d been hit by Cupid’s arrow. (Khi nhìn thấy cô ấy, anh ta như bị mũi tên của thần tình yêu bắn trúng.) |
Love is blind. | Tình yêu là mù quáng. | She’s completely smitten with him, even though he’s not very good-looking. Love is blind, I guess. (Cô ấy hoàn toàn bị mê hoặc bởi anh ta, mặc dù anh ta không đẹp trai lắm. Cô ấy như bị tình yêu che mắt vậy.) |
Love is in the air. | Không khí ngập tràn tình yêu | With Valentine’s Day coming up, love is definitely in the air. (Với ngày Valentine sắp đến, không khí tình yêu chắc chắn đang tràn ngập xung quanh.) |
Love birds. | Tình yêu đáng yêu, vô tư. | Look at those love birds, they’re so cute together. (Nhìn cặp đôi kia kìa, họ thật dễ thương khi ở bên nhau.) |
To love someone to the moon and back. | Yêu ai đó nhiều hơn cả tưởng tượng. | I love you to the moon and back, my darling. (Anh yêu em vô cùng, em yêu.) |
Love is a battlefield. | Tình yêu là chiến trường. | Relationships can be tough sometimes. Love is a battlefield, after all. (Những mối quan hệ đôi khi có thể khó khăn. Dù sao thì tình yêu cũng như chiến trường vậy.) |
To have butterflies in one’s stomach. | Cảm thấy bồn chồn, hồi hộp khi yêu. | Every time I see her, I get butterflies in my stomach. (Mỗi khi gặp cô ấy, tôi đều cảm thấy bồn chồn trong lòng.) |
To be smitten with someone. | Mê mệt ai đó. | He was completely smitten with her from the moment he saw her. (Anh ta đã hoàn toàn say đắm cô ấy từ cái nhìn đầu tiên.) |
Trên đây là một số câu nói tiếng Anh về tình yêu hay, sâu sắc mà bạn có thể trao đến những người bạn yêu. Với những câu nói ý nghĩa này, hy vọng bạn sẽ mang đến cho tình yêu của mình những cảm xúc đáng nhớ và sự bền vững dài lâu.