Ngữ pháp tiếng Anh

Make là gì? Định nghĩa, cấu trúc, ví dụ và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, động từ “make” là một từ cơ bản nhưng có vai trò vô cùng quan trọng và đa dạng. Nó không chỉ đơn thuần biểu thị hành động tạo ra hoặc sản xuất mà còn có nhiều cách sử dụng khác, từ việc diễn tả sự thực hiện một hành động, đưa ra quyết định, đến việc gây ra một trạng thái hay cảm xúc. Sự linh hoạt và tần suất xuất hiện cao của “make” khiến nó trở thành một từ vựng cần thiết cho người học tiếng Anh ở mọi cấp độ. Qua bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc và cách sử dụng “make” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Định nghĩa

Động từ “make” trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra, sản xuất, hoặc làm ra một cái gì đó. Tuy nhiên, “make” còn có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ pháp và ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:

  • Tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó:
  • Thực hiện một hành động hoặc kế hoạch:
  • Gây ra một trạng thái hoặc cảm xúc:
  • Buộc ai đó phải làm gì:

Các cấu trúc đi với “make” trong tiếng Anh

Sai khiến ai đó làm gì

Cấu trúc “make + somebody + do something” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm một việc gì đó.

Make + somebody + do something

Ví dụ:

Bắt buộc ai đó làm gì

Make + somebody + to verb

Cấu trúc “make + somebody + to verb” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là buộc ai đó phải làm một điều gì đó, đôi khi có sự khắt khe và cảm giác bắt buộc hơn so với cấu trúc “make + somebody + do something.”

Làm cho ai đó

Make + somebody / something + adjective

Ví dụ:


Phân biệt giữa Do và Make

DoMake
Do – nghề nghiệp/ học tập/ công việc hoặc không tạo ra sản phẩm vật chất mới nào đó.

Ví dụ:  I do housework every Saturday morning. (Tôi làm việc nhà vào mỗi sáng thứ bảy.)
Make – động từ diễn tả hoạt động tạo ra một cái gì đó mới mẻ từ nguyên liệu vật hay chất sẵn có.

Ví dụ: The wine is made from grapes grown in Italy. (Rượu được làm từ nho trồng ở Ý.)
Do – các hoạt động chung chung/ hoạt động hàng ngày.

Ví dụ: I need to do the dishes after dinner. (Tôi cần phải rửa bát sau bữa tối.)
Make – động từ diễn tả hành động nào đó đã có kế hoạch từ trước, hoặc tương tác với đối tượng khác.

Ví dụ: They made the decision to move to a new city. (Họ quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
Do – thay thế cho V trước đó khi nghĩa của câu đã chi tiết và rõ ràng.

Ví dụ: John does the cooking on Sundays, and Mary does the cleaning. (John nấu ăn vào Chủ nhật và Mary dọn dẹp.)
Make – động từ thường được dùng với cụm từ chỉ đồ ăn, bữa ăn.

Ví dụ: Let’s make lunch together today. (Hôm nay chúng ta hãy cùng nhau nấu bữa trưa nhé.)


Một số Phrase verb với Make phổ biến

Phrase verbsÝ nghĩaVí dụ
make upbịa đặt / trang điểm– She made up an excuse for being late. (Cô ấy bịa đặt cho việc đến muộn.)

– She spends hours every morning making up before going to work. (Cô dành hàng giờ mỗi sáng để trang điểm trước khi đi làm.)
make outhiểu, nhận thức được– I can’t make out what he’s saying from this distance. (Tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì từ khoảng cách này.)

– She made out that she was happy, but I could tell she was upset. (Cô ấy tỏ ra vui vẻ nhưng tôi biết cô ấy đang rất buồn.)
make overbàn giao lại– The business tycoon made over his shares to his son. (Ông trùm kinh doanh đã chuyển nhượng cổ phần của mình cho con trai mình.)

– She made over the property to her niece in her will. (Bà đã chuyển giao tài sản cho cháu gái theo di chúc của mình.)
make offtẩu thoát– The thief made off with all the cash from the register. (Tên trộm đã lấy đi toàn bộ số tiền từ sổ đăng ký.)

– He made off before anyone could catch him. (Anh ta đã bỏ chạy trước khi có ai đó có thể bắt được anh ta.)
make up forbù đắp cho– She tried to make up for her mistake by working extra hours. (Cô ấy cố gắng bù đắp lỗi lầm của mình bằng cách làm thêm giờ.)

– No amount of money can make up for the loss of a loved one. (Không có số tiền nào có thể bù đắp được sự mất mát người thân.)

phrase verb đi cùng với make


Bài tập vận dụng

1. She __________ her children __________ their homework before dinner.

A. made / do

B. made / to do

C. make / doing

D. making / did

2. He always __________ me __________ my bed every morning.

A. makes / to do

B. makes / doing

C. make / do

D. make / to doing

3. The teacher __________ the students __________ about the importance of recycling.

A. made / do

B. made / to do

C. make / doing

D. making / did

4. The boss __________ her __________ the presentation again because it wasn’t clear enough.

A. made / to do

B. made / doing

C. make / do

D. make / to doing

5. The new manager __________ significant improvements __________ the company’s efficiency.

A. makes / to

B. make / on

C. made / for

D. made / to

6. He __________ a mistake and had to __________ it up with extra effort.

A. made / make

B. makes / make

C. make / make

D. made / make

7. She had to __________ a story to __________ why she was late.

A. make out / make off

B. make up / make out

C. make over / make off

D. make off / make up

8. The designer __________ the website completely __________ to attract more visitors.

A. made / up

B. made / over

C. made / off

D. made / up for

9. He tried to __________ with the lost time by working harder.

A. make over

B. make out

C. make up for

D. make off

10. The kids __________ a plan to __________ a play for their parents.

A. made / make

B. made / make up

C. made / make over

D. made / make off

ĐÁP ÁN

1. B2. A3. B4. A5. D
6. A7. B8. B9. C10. B

Cách học cụm từ “make” trong cuộc sống hàng ngày

Để học và sử dụng cấu trúc “make” trong đời sống hàng ngày, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

Luyện tập giao tiếp các tình huống hàng ngày

Việc luyện tập nói thường xuyên với các tình huống thực tế xung quanh cuộc sống là một trong những cách hiệu quả nhất để tiến bộ trong khả năng sử dụng tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo hơn các cấu trúc liên quan đến “make”, hãy luyện tập nói thường xuyên từ những tình huống đơn giản như khi đưa ra yêu cầu hay kể lại một việc mình làm khi được một ai đó đưa ra yêu cầu. Cách tập luyện này sẽ khiến người học sử dụng thành thạo tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.  

Xem phim và lắng nghe

Chú ý đến cách nhân vật trong phim sử dụng các cấu trúc liên quan đến “make” trong đa dạng các tình huống. Đây là cách tuyệt vời để bạn học cách áp dụng các công thức một cách tự nhiên và hiệu quả.

Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập các cấu trúc “make” trong các tình huống giao tiếp đời thường. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng
mochi listening bước 3 nghe chi tiết

Kết luận

Cấu trúc “make” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ “make” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình cùng với Mochi Listening nhé!