Tiếng Anh cơ bản

Change là gì? Từ vựng tiếng Anh mô tả sự thay đổi có thể thay thế cho “Change”

Trong tiếng Anh, từ Change thường được dùng để mô tả về sự thay đổi. Tuy nhiên, còn nhiều từ vựng khác cũng có thể thực hiện chức năng này mà bạn có thể thay đổi để đa dạng hóa cách diễn đạt của mình. Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. Change là gì?

Change /tʃeɪndʒ/ thường mang nghĩa là thay đổi, biến đổi hoặc trở nên khác biệt.


Ví dụ:

  • The company plans to change its logo to reflect a more modern and innovative image. (Công ty dự định thay đổi logo nhằm thể hiện một hình ảnh hiện đại và sáng tạo hơn.)
  • The weather forecast predicts a change in temperature, with cooler temperatures expected later this week. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có sự thay đổi về nhiệt độ, theo đó nhiệt độ vào cuối tuần này được dự báo là sẽ mát mẻ hơn.)

Ngoài vai trò của một động từ, Change còn là một danh từ có nghĩa là sự thay đổi.

Ví dụ: The change in weather from sunny to rainy caught us by surprise. (Chúng tôi bất ngờ trước sự thay đổi của thời tiết từ nắng thành mưa.)

change

II. Từ vựng tiếng Anh mô tả sự thay đổi

Để mô tả sự thay đổi trong tiếng Anh, ngoài Change thì bạn có thể sử dụng những từ vựng sau: 


Lưu ý: Các từ mang sắc thái nghĩa khác nhau và được sử dụng tùy ngữ cảnh

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Adjust (v)/əˈdʒʌst/Điều chỉnhShe adjusted her glasses to read the fine print. (Cô ấy điều chỉnh kính để đọc được chữ nhỏ.)
Adapt to (v)/əˈdæpt/Thích nghiThe plants have adapted to the harsh desert environment. (Những loài thực vật này đã thích nghi với môi trường khắc nghiệt của sa mạc.)
Alter (v)/ˈɔːltə(r)/Thay đổiI need to alter this dress to fit me better. (Tôi cần sửa lại chiếc váy này cho vừa người hơn.)
Amend (v)/əˈmend/Sửa đổi (các văn bản pháp luật, hành chính)The law was amended to include stricter penalties. (Luật pháp đã được sửa đổi để áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn.)
Modify (v)/ˈmɒdɪfaɪ/Cải thiện, cải tiếnThe plans for the house were modified to include a larger kitchen. (Kế hoạch xây nhà đã được sửa đổi để có một nhà bếp lớn hơn.)
Reform (v)/rɪˈfɔːm/Cải cáchThe government is committed to reforming the education system. (Chính phủ cam kết cải cách hệ thống giáo dục.)
Evolve (v)/ɪˈvɒlv/Phát triển, tiến hóaHuman language has evolved over thousands of years. (Ngôn ngữ con người đã tiến hóa qua hàng nghìn năm.)
Innovate (v)/ˈɪnəveɪt/Đổi mớiThe company is always looking for ways to innovate its products. (Công ty luôn tìm kiếm cách để đổi mới sản phẩm của mình.)
Distort (v)/dɪˈstɔːt/Xuyên tạc, bóp méoThe media often distorts the truth. (Phương tiện truyền thông thường bóp méo sự thật.)
Transform into (v)/trænsˈfɔːm/Biến đổiThe caterpillar transformed into a butterfly. (Con sâu biến thành bướm.)
Convert (v)/kənˈvɜːt/Biến đổi, chuyển hóaI want to convert my garage into a home office. (Tôi muốn chuyển đổi gara thành văn phòng tại nhà.)
Vary (v)/ˈveəri/Biến đổi, thay đổiThe prices of vegetables vary depending on the season. (Giá rau củ thay đổi tùy thuộc vào mùa.)
Fluctuate (v)/ˈflʌktʃueɪt/Biến động, dao độngThe stock market fluctuates daily. (Thị trường chứng khoán dao động hằng ngày.)
Adjustment (n)/əˈdʒʌst.mənt/Sự điều chỉnh, sự thay đổiShe made a few adjustments to her schedule to fit in the new project. (Cô ấy đã điều chỉnh lịch trình của mình một chút để phù hợp với dự án mới.)
Alteration (n)/ˌɔːltəˈreɪʃn/Sự thay đổiThe alteration of the dress made it look completely different. (Những chỉnh sửa cho chiếc váy khiến nó trông hoàn toàn khác biệt.)
Amendment (n)/əˈmendmənt/Sự sửa đổiThe amendment to the constitution was a major political event. (Việc sửa đổi hiến pháp là một sự kiện chính trị lớn.)
Modification (n)/ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃn/Sự cải thiện, cải tiếnA slight modification to the design improved the product’s performance. (Một sự điều chỉnh nhỏ đối với thiết kế đã cải thiện hiệu suất của sản phẩm.)
Reform (n)/rɪˈfɔːm/Sự cải cáchThe government introduced a series of reforms to improve the education system. (Chính phủ đã đưa ra một loạt các cải cách để cải thiện hệ thống giáo dục.)
Evolution (n)/ˌiːvəˈluːʃn/Sự phát triển, sự tiến hóaThe evolution of technology has changed the way we live. (Sự tiến hóa của công nghệ đã thay đổi cách chúng ta sống.)
Innovation (n)/ˌɪnəˈveɪʃn/Sự đổi mớiInnovation is key to the success of any company. (Đổi mới là chìa khóa thành công của mọi công ty.)
Decay (n)/dɪˈkeɪ/Sự suy tàn (bởi các nguyên nhân tự nhiên)The old building was in a state of decay. (Tòa nhà cũ đã ở trong tình trạng xuống cấp.)
Transformation (n)/trænsfəˈmeɪʃn/Biến đổi, chuyển đổiThe transformation of the city center was remarkable. (Sự biến đổi của trung tâm thành phố thật đáng chú ý.)
Variation (n)/veəriˈeɪʃn/Biến thể, sự biến đổiThere is a wide variation in the prices of houses in this area. (Có sự khác biệt lớn về giá nhà ở khu vực này.)
Shift (n)/ʃɪft/Sự thay đổiHer shift in mood was evident as she went from laughter to tears in an instant. (Sự thay đổi rõ nhất trong tâm trạng của cô ấy là chuyển từ cười sang khóc chỉ trong chốc lát.)
Adjustable (adj)/əˈdʒʌstəbl/Có thể điều chỉnh đượcThe height of this chair is adjustable. (Chiều cao của chiếc ghế này có thể điều chỉnh được.)
Alternative (adj)/ɔːlˈtɜːnətɪv/Có thể đổi đượcWe need to find an alternative solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp thay thế cho vấn đề này.)
Innovative (adj)/ˈɪnəveɪtɪv/Sáng tạoHis innovative ideas have revolutionized the industry. (Những ý tưởng sáng tạo của anh ấy đã cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
Mutable (adj)/ˈmjuːtəbl/Có thể thay đổi, dễ thay đổiHuman emotions are mutable and can change rapidly. (Tình cảm con người có thể thay đổi và thậm chí là thay đổi nhanh chóng.)
Variable (adj)/ˈveəriəbl/Thường thay đổi, có khả năng thay đổiThe weather in Vietnam is very variable, from sunny to rainy. (Thời tiết ở Việt Nam rất biến động, từ nắng sang mưa.)

Để có thể ghi nhớ nhiều từ vựng như trên, bạn có thể lưu chúng lại trên MochiVocab để đẩy nhanh quá trình ôn tập.

MochiVocab còn mang đến 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và gợi nhắc bạn những từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.

Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Ngoài MochiVocab, bạn có thể kết hợp học từ vựng với Từ điển Mochi. Đây là website tra cứu từ vựng Anh – Việt hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo tránh gây xao nhãng. Từ điển Mochi hỗ trợ tra cứu 100,000+ từ và cụm từ, và kho từ vựng liên tục được cập nhật thường xuyên đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho bạn học. Ngoài ra, Từ điển Mochi còn hỗ trợ bạn tra cứu thành ngữ và các cụm động từ tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Tính năng này không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn nâng cao khả năng kết hợp từ trong câu, giúp câu văn của bạn trở nên tự nhiên và lưu loát hơn.


III. Các từ trái nghĩa với Change

Để vốn từ thêm đa dạng phong phú, ngoài những từ vựng cùng chủ đề bạn nên học thêm cả những từ vựng trái nghĩa với “Change”. Cụ thể:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVí dụ
Stay/steɪ/Ở lại, giữ nguyênDespite the many changes around her, she decided to stay in the same job. (Dù có nhiều thay đổi xung quanh, cô ấy quyết định gắn bó với một công việc.)
Remain/rɪˈmeɪn/Vẫn còn, giữ nguyênThe basic rules of the game remain the same. (Những luật cơ bản của trò chơi vẫn giữ nguyên.)
Continue/kənˈtɪnjuː/Tiếp tụcEven after the accident, he continued to work hard. (Ngay cả sau tai nạn, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ.)
Persist/pərˈsɪst/Kiên trì, cố chấpShe persisted in her belief that he was innocent. (Cô ấy vẫn nhất quyết tin rằng anh ta vô tội.)
Endure/ɪnˈdʊər/Chịu đựng, kéo dàiTheir love endured through many hardships. (Tình yêu của họ đã vượt qua nhiều khó khăn.)
Static/ˈstætɪk/Tĩnh, không đổiThe population of this small town has remained static for years. (Dân số ở thị trấn nhỏ này đã không thay đổi gì trong nhiều năm.)
Constant/ˈkɒnstənt/Không đổi, liên tụcThe temperature in this room is constant. (Nhiệt độ trong phòng này không đổi.)
Stable/ˈsteɪbl/Ổn địnhThe relationship between the two countries is stable. (Mối quan hệ giữa hai nước đang ổn định.)
Fixed/fɪkst/Cố định, không thay đổiThe price is fixed, no bargaining. (Giá cả đã cố định, không mặc cả.)

Trên đây là bài viết về các từ vựng chủ đề Change mô tả sự thay đổi của sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Hy vọng qua bài viết này bạn đã học được thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này và có thể ứng dụng chúng trong các bài viết, giao tiếp hàng ngày. Đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!