Tiếng Anh cơ bản

50+ từ và cụm từ dẫn dắt phổ biến trong tiếng Anh

Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh còn được biết đến với tên gọi khác là những từ nối (linking words), có tác dụng liên kết các đoạn văn, câu văn với nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về những từ và cụm từ dẫn dắt phổ biến trong tiếng Anh nhé!

I. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là gì?

Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh (phrases with word leading/linking words) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng nhằm liên kết, kết nối các câu văn hoặc đoạn văn lại với nhau. 

Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự logic, mạch lạc cho bài viết, bài nói hay các cuộc hội thoại. Mặt khác, chúng cũng làm cho các bài luận hay bài thuyết trình trở nên sinh động hơn.


II. Những từ và cụm từ dẫn dắt phổ biến trong tiếng Anh 

Thay vì lặp đi lặp lại những từ nối đơn giản, sử dụng đa dạng các cụm từ dẫn dắt sẽ giúp bài viết, bài nói của bạn trở nên ấn tượng hơn. Dựa vào chức năng, cách sử dụng, từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh có thể chia thành các loại như:

1. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để giải thích, nhấn mạnh vấn đề

Khi bạn cần nhấn mạnh sâu hơn, khẳng định hoặc làm rõ hơn vấn đề muốn nói để thu hút người nghe, bạn có thể sử dụng những từ hoặc cụm từ dẫn dắt sau: 

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
In order toĐểIn order to pass the exam, I need to study hard. (Để vượt qua kỳ thi, tôi cần làm bài chăm chỉ.)
In other wordsNói cách khác, nói một cách dễ hiểu hơnHe is very tall. In other words, he is a giant. (Anh ấy rất cao. Nói cách khác, anh ấy là người khổng lồ.)
To put it other wayNói theo cách khác, nói rõ hơnShe solves the math problem very quickly. To put it another way, she is very smart. (Cô ấy giải bài toán rất nhanh. Nói theo cách khác, cô ấy rất thông minh.)
That is to sayTức là, chi tiết hơn, có nghĩa làHe is a vegetarian, that is to say, he doesn’t eat meat. (Anh ấy là người ăn chay, tức là anh ấy không ăn thịt.)
TruthfullyThành thật mà nóiTruthfully, I don’t like horror movies. (Thật sự là tôi không thích phim kinh dị.)
As far as I knowTheo như tôi được biếtAs far as I know, the meeting is canceled. (Theo như tôi biết thì cuộc họp đã bị hủy rồi.)
As you are all aware/ As you all knowNhư các bạn/chúng ta đều biếtAs you are all aware, this project is very important. (Như các bạn đều biết thì dự án này rất quan trọng.)
Not to mention/ To say nothing ofChưa kể đếnThe food was delicious, not to mention the beautiful view. (Món ăn rất ngon, chưa kể đến là cảnh thì rất đẹp.)
It is worth mentioning thatĐiều đáng nói ở đây làIt is worth mentioning that he always arrives late. (Điều đáng nói là anh ấy luôn đến muộn.)
Undoubtedly Không thể nghi ngờ, chắc chắnUndoubtedly, she is the best singer in the world. (Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy chắc chắn là ca sĩ giỏi nhất thế giới.)
IndeedThật vậy, quả thậtThe movie was very good. Indeed, it was one of the best I’ve ever seen. (Bộ phim rất hay. Thật vậy, đó là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
ObviouslyRõ ràng, hiển nhiênObviously, you need to study hard if you want to pass the exam. (Rõ ràng, bạn cần học chăm chỉ nếu muốn thi đỗ.)
GenerallyNói chung, thường thườngGenerally, people are afraid of spiders. (Nói chung, mọi người đều sợ nhện.)
AdmittedlyPhải thừa nhận, đúng làAdmittedly, I was wrong to lose my temper. (Phải thừa nhận, tôi đã sai khi nổi giận.)
In factThực tế là, thật raI thought the restaurant was expensive, but in fact, the prices were quite reasonable. (Tôi nghĩ nhà hàng đắt, nhưng thực tế giá cả khá hợp lý.)
Particularly/ In particular Đặc biệt, riêng biệtI like all kinds of music, particularly, classical music. (Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.)
EspeciallyĐặc biệt, nhất làI’m tired, especially after that long walk. (Tôi đang rất mệt, đặc biệt là sau khi đi bộ lâu.)
ImportantlyQuan trọng làImportantly, we need to focus on finding a solution to this problem. (Quan trọng là chúng ta cần tập trung tìm giải pháp cho vấn đề này.)
SurprisinglyĐáng ngạc nhiên, bất ngờSurprisingly, she decided to quit her job. (Đáng ngạc nhiên, cô ấy quyết định nghỉ việc.)

2. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để chỉ sự tương đồng, bổ sung thông tin

Trong trường hợp bạn cần làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho một quan điểm, vấn đề nào đó thì hãy cân nhắc sử dụng những từ/cụm từ sau:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
Moreover/ FurthermoreHơn nữa, ngoài raI like to read books. Moreover, I enjoy listening to music. (Tôi thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích nghe nhạc.)
What’s moreCòn gì nữa, thêm nữaThe food was delicious. What’s more, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Thêm nữa, dịch vụ rất tuyệt vời.)
Similarly/ Likewise Tương tự như vậyShe loves to travel. Similarly, I enjoy exploring new places. (Cô ấy thích đi du lịch. Giống như cô ấy thì tôi cũng thích khám phá những địa điểm mới.)
As mentioned previouslyNhư đã đề cập từ trướcAs mentioned previously, the project deadline is next Friday. (Như đã đề cập trước đó, hạn chót của dự án là thứ Sáu tới.)
In addition toThêm vào đóIn addition to English, she speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói cả tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
BesidesBên cạnh đóBesides being a teacher, she is also a talented musician. (Bên cạnh công việc giáo viên, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.)
SimilarlyTương tựI like to listen to pop music. Similarly, my sister enjoys listening to K-pop. (Tôi thích nghe nhạc pop. Tương tự, em gái tôi thích nghe nhạc K-pop.)
Another key thing to rememberĐiều quan trọng khác cần nhớAnother key thing to remember is to back up your data regularly. (Một điều quan trọng khác cần nhớ là hãy sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.)
It is worth noting that Đáng chú ý/lưu ý làIt is worth noting that the theater is closed on Mondays. (Lưu ý là nhà hát đóng cửa vào thứ Hai.)
Not only… but also Không những… mà cònNot only is she intelligent but also beautiful. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn xinh đẹp.)
LikewiseCũng vậy, tương tự vậyI like apples. Likewise, my sister likes pears. (Tôi thích táo. Tương tự, em gái tôi cũng thích lê.)
AlsoCũng thếI like to read books. Also, I enjoy watching movies. (Tôi thích đọc sách. Thêm vào đó, tôi cũng thích xem phim.)
Like Giống nhưShe can speak many languages, like English, French, and Spanish. (Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, như tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.)
Just as/ Just likeCũng giống nhưJust like a flower needs sunlight to grow, so does a child need love. (Cũng giống như một bông hoa cần ánh nắng mặt trời để lớn lên, một đứa trẻ cũng cần tình yêu để trưởng thành.)
Similar to/ Same asTương tự nhưSimilar to my sister, I’m a fan of Maroon 5. (Giống như chị tôi, tôi là fan của Maroon5.)
CompareCompare(d) to/ with So sánh vớiCompared to other cities, Hanoi is very crowded. (So với các thành phố khác, Hà Nội rất đông đúc.)

3. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để liệt kê, chỉ trình tự

Trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt là những bài luận cần phân cấp nội dung, việc sử dụng những từ và cụm từ dẫn dắt là điều cần thiết nhằm giúp bài viết mạch lạc hơn. Những từ/cụm từ thường bao gồm:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
FirstĐầu tiênFirst, I woke up. Then, I had breakfast. Finally, I went to work. (Đầu tiên, tôi thức dậy. Sau đó, tôi ăn sáng và cuối cùng là tôi đi làm.)
ThenSau đó
FinallyCuối cùng
Firstly, secondly, thirdlyThứ nhất, thứ hai, thứ baFirstly, I like pizza because it’s delicious. Secondly, it’s easy to make. Thirdly, it’s a great dish to share with friends. (Thứ nhất, tôi thích pizza vì nó ngon. Thứ hai, nó dễ làm. Thứ ba, đó là một món ăn tuyệt vời để chia sẻ với bạn bè.)
Of the two types of production methods mentionedTrong hai loại phương pháp sản xuất đã được đề cậpOf the two types of production methods mentioned, mass production is generally more cost-effective. (Trong 2 loại phương pháp sản xuất đã được đề cập, sản xuất hàng loạt thường hiệu quả về chi phí hơn.)

4. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh chỉ sự đối lập

Ngoài “but” (nhưng), bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dưới đây để bày tỏ ý kiến đối lập:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
HoweverTuy nhiênShe is a good student, however, she is shy. (Cô ấy là một học sinh giỏi, tuy nhiên, cô ấy rất nhút nhát.)
On the other handMặt khác, ngược lạiI like coffee in the morning. On the other hand, I prefer tea in the afternoon. (Tôi thích cà phê vào buổi sáng. Ngược lại, tôi thích trà vào buổi chiều.)
By contrastNgược lạiCats are independent animals. By contrast, dogs are often very loyal. (Mèo là loài vật độc lập. Ngược lại, chó thường rất trung thành.)
In comparisonSo sánh với ý kiến khácIn comparison to other cities, Hanoi is quite peaceful. (So với các thành phố khác, Hà Nội khá yên bình.)
Although/ Despite thisMặc dùAlthough she is rich, she is not happy. (Mặc dù cô ấy giàu có, cô ấy lại không hạnh phúc.)
With this in mindVới suy nghĩ nàyWith this in mind, we should invest more in education. (Với suy nghĩ này, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.)
Provided/ Providing thatVới điều kiện là, chỉ trong trường hợp làYou can borrow my car provided that you return it on time. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện bạn phải trả nó đúng giờ.)
In view of/ In light ofXét về/dựa vàoIn view of the bad weather, the picnic has been canceled. (Vì thời tiết xấu, buổi dã ngoại đã bị hủy bỏ.)
Nevertheless/ NonethelessTuy nhiênShe tried hard to lose weight, but nevertheless she didn’t succeed. (Cô ấy đã cố gắng giảm cân, tuy nhiên, cô ấy không thành công.)
Meanwhile/ WhileTrong khi đóI was doing my homework. Meanwhile, my sister was watching TV. (Tôi đang làm bài tập về nhà. Trong khi đó, em gái tôi đang xem TV.)
StillTuy nhiên, vẫnI tried to finish my work early, but I still didn’t have enough time. (Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc sớm, nhưng tôi vẫn không có đủ thời gian.)
Although/ Even though/ Though/ But/ Yet/ Despite/ in spite ofMặc dùAlthough it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
In contrast (to)/ in comparisonTrái lại, ngược lạiIn contrast to my brother, I am very outgoing. (Ngược lại với anh trai tôi, tôi rất hướng ngoại.)
WhereasTrong khi (so sánh 2 sự việc trái ngược nhau)Whereas John loves to play football, Mary prefers to read books. (Trong khi John thích chơi bóng đá, Mary lại thích đọc sách.)
On the contraryNgược lạiI thought the movie was boring. On the contrary, my friend loved it. (Tôi nghĩ bộ phim rất nhàm chán. Ngược lại, bạn tôi lại rất thích nó.)
cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh

5. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả

Những từ và cụm từ dẫn dắt là thành phần quan trọng trong những câu văn, bài viết thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Bạn có thể tham khảo một số từ/cụm từ như:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
ThereforeVì vậy, do đóIt’s raining heavily. Therefore, we can’t go out. (Trời đang mưa rất to. Vì vậy, chúng ta không thể ra ngoài được.)
Consequently Do đó, hậu quả làShe didn’t study hard. Consequently, she failed the exam. (Cô ấy không học hành chăm chỉ. Do đó, cô ấy đã trượt kỳ thi.)
As a result Kết quả làThe company made a lot of mistakes. As a result, it went bankrupt. (Công ty đã mắc rất nhiều sai lầm. Kết quả là nó đã phá sản.)
Because/ Since/ Due toBởi vì, doBecause it was a holiday, we decided to go to the beach. (Bởi vì hôm đó là ngày nghỉ lễ nên chúng tôi quyết định đi biển.)

6. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để nêu ví dụ hoặc số liệu

Khi nêu số liệu hoặc ví dụ trong tiếng Anh, bạn có thể thêm những từ/cụm từ dẫn dắt sau để giúp cho câu văn thêm sinh động:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
For example/For instanceVí dụ, chẳng hạn nhưThere are many tourist attractions in Vietnam. For instance, Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Có rất nhiều điểm du lịch thu hút khách du lịch ở Việt Nam. Ví dụ, Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO.)
To give an illustration/To illustrateĐể minh họaTo give an illustration of the concept, let’s consider the case of water pollution. (Để minh họa cho khái niệm này, hãy xem xét trường hợp ô nhiễm nước.)To illustrate my point, let’s consider the example of climate change. (Để minh họa cho ý kiến của tôi, hãy xem xét ví dụ về biến đổi khí hậu.)
IncludingBao gồmMany fruits, including apples, bananas, and oranges, are good sources of vitamin C. (Nhiều loại trái cây, bao gồm táo, chuối và cam, là nguồn cung cấp vitamin C tốt.)
NamelyCó thể kể tênThere are three main types of clouds, namely cirrus, stratus, and cumulus. (Có ba loại mây chính, cụ thể là cirrus, stratus và cumulus.)
According to statistics/ According to survey data Theo thống kê/ theo số liệu điều traAccording to survey data, most people prefer to work from home. (Theo dữ liệu khảo sát, hầu hết mọi người thích làm việc tại nhà hơn.)
To demonstrateThể hiện, chứng minhTo demonstrate the effectiveness of this new drug, we conducted a series of clinical trials. (Để chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới này, chúng tôi đã tiến hành một loạt các thử nghiệm lâm sàng.)
Take the case ofLấy ví dụ vềTake the case of social media, it has revolutionized the way we communicate and connect with others. (Hãy lấy ví dụ về mạng xã hội, nó đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.)
Such asChẳng hạn nhưI like many fruits, such as apples, bananas, and oranges. (Tôi thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo, chuối và cam.)

7. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để nêu kết luận

Một đoạn văn chỉn chu thì không thể thiếu đi được phần kết luận. Khi sử dụng từ/cụm từ dẫn dắt để nêu kết luận, bạn có thể tham khảo những từ dưới đây:

Từ/cụm từNghĩaVí dụ
In conclusionTóm lại, kết luậnIn conclusion, I believe that climate change is the most pressing issue facing our planet today. (Kết luận, tôi tin rằng biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt hiện nay.)
Above allTrên hếtAbove all, education is the key to success. (Trên hết, giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)
To sum upTóm lạiTo sum up, the benefits of learning a foreign language outweigh the challenges. (Tóm lại thì những khó khăn của việc học ngoại ngữ chẳng là gì so với những lợi ích mà nó có thể mang lại.)
In shortNói ngắn gọnIn short, smoking is harmful to your health. (Nói ngắn gọn thì hút thuốc có hại cho sức khỏe.)
The main point is thatĐiểm chính làThe main point is that technology has had a significant impact on our lives. (Điểm chính ở đây là công nghệ đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của chúng ta.)
Most importantlyQuan trọng nhấtMost importantly, we need to protect our environment for future generations. (Quan trọng nhất là chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
So/ Therefore/ Thus/ HenceDo vậy, nên It was raining heavily, so I decided to stay at home. (Trời mưa to, nên tôi quyết định ở nhà.)
As a result/ As a consequence (of)Kết quả làShe studied hard, and as a result, she got excellent grades. (Cô ấy học rất chăm chỉ, kết quả là cô ấy đạt kết quả học tập xuất sắc.)
ConsequentlyDo đóThe company lost a lot of money. Consequently, they had to lay off some employees. (Công ty đã chịu thiệt hại rất nhiều tiền. Do đó, họ phải sa thải một số nhân viên.)
Due toBởi vìDue to bad weather, the flight was delayed. (Vì thời tiết xấu, máy bay đã bị hoãn cất cánh.)
In briefTóm lạiIn brief, the project was a success. (Tóm lại, dự án là một sự thành công.)
On the wholeNhìn chungOn the whole, I enjoyed the movie. (Nhìn chung, tôi thích phim ảnh.)
As I have shownNhư đã trình bàyAs I have shown, smoking is harmful to health. (Như đã trình bày, hút thuốc có hại cho sức khỏe.)
As a ruleNhư một quy luậtAs a rule, I wake up at 6 am. (Như một quy luật, tôi luôn dậy vào lúc 6 giờ.)
For the most partPhần lớnFor the most part, students enjoy their summer vacations. (Phần lớn thì học sinh rất thích kỳ nghỉ hè.)
Generally/ In generalNói chungGenerally, people are afraid of spiders. (Nói chung, mọi người sợ nhện.)
OverallTổng thể lạiOverall, the team performed well. (Tổng thể thì đội đã trình diễn tốt.)
In most casesTrong hầu hết các trường hợpIn most cases, children like to play games. (Trong hầu hết các trường hợp, trẻ em thích chơi game.)

Bạn có bao giờ tự hỏi rằng tại đâu là những yếu tố tạo nên sự mạch lạc, logic của các văn bản viết không? Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, những từ và cụm từ dẫn dắt là yếu tố góp phần tạo nên sự mạch lạc đó. Ngoài những từ đã được đề cập phía trên, tiếng Anh còn có rất nhiều các từ/cụm từ dẫn dắt khác mà bạn có thể tìm kiếm trên ứng dụng MochiVocab. 

MochiVocab là ứng dụng tập trung vào học từ vựng với hơn 20 khóa học từ vựng được chia thành nhiều chủ đề đa dạng. Các bài học được trình bày bằng flashcard chứa các thông tin chi tiết về từ vựng như định nghĩa, phiên âm, audio phát âm, câu ví dụ. 

Ngoài ra, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng”. Cụ thể, tính năng này sẽ nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng dựa trên lịch sử nạp từ của bạn, xác định thời điểm mà bạn có thể quên từ mới để thông báo nhắc nhở bạn ôn tập, qua đó hỗ trợ bạn luyện tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Đồng thời, các từ vựng đã học sẽ được phân loại theo 5 cấp độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập phù hợp tuỳ vào mức độ bạn đã ghi nhớ một từ nào đó. 

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng, giúp các bài nói, bài viết trở nên sinh động, mạch lạc hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý hiểu và sử dụng các từ/cụm từ đó trong ngữ cảnh phù hợp nhé! Hy vọng bài viết trên có ích với bạn. Và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!