Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh còn được biết đến với tên gọi khác là những từ nối (linking words), có tác dụng liên kết các đoạn văn, câu văn với nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu về những từ và cụm từ dẫn dắt phổ biến trong tiếng Anh nhé!
I. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là gì?
Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh (phrases with word leading/linking words) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng nhằm liên kết, kết nối các câu văn hoặc đoạn văn lại với nhau.
Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự logic, mạch lạc cho bài viết, bài nói hay các cuộc hội thoại. Mặt khác, chúng cũng làm cho các bài luận hay bài thuyết trình trở nên sinh động hơn.
II. Những từ và cụm từ dẫn dắt phổ biến trong tiếng Anh
Thay vì lặp đi lặp lại những từ nối đơn giản, sử dụng đa dạng các cụm từ dẫn dắt sẽ giúp bài viết, bài nói của bạn trở nên ấn tượng hơn. Dựa vào chức năng, cách sử dụng, từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh có thể chia thành các loại như:
1. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để giải thích, nhấn mạnh vấn đề
Khi bạn cần nhấn mạnh sâu hơn, khẳng định hoặc làm rõ hơn vấn đề muốn nói để thu hút người nghe, bạn có thể sử dụng những từ hoặc cụm từ dẫn dắt sau:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In order to | Để | In order to pass the exam, I need to study hard. (Để vượt qua kỳ thi, tôi cần làm bài chăm chỉ.) |
In other words | Nói cách khác, nói một cách dễ hiểu hơn | He is very tall. In other words, he is a giant. (Anh ấy rất cao. Nói cách khác, anh ấy là người khổng lồ.) |
To put it other way | Nói theo cách khác, nói rõ hơn | She solves the math problem very quickly. To put it another way, she is very smart. (Cô ấy giải bài toán rất nhanh. Nói theo cách khác, cô ấy rất thông minh.) |
That is to say | Tức là, chi tiết hơn, có nghĩa là | He is a vegetarian, that is to say, he doesn’t eat meat. (Anh ấy là người ăn chay, tức là anh ấy không ăn thịt.) |
Truthfully | Thành thật mà nói | Truthfully, I don’t like horror movies. (Thật sự là tôi không thích phim kinh dị.) |
As far as I know | Theo như tôi được biết | As far as I know, the meeting is canceled. (Theo như tôi biết thì cuộc họp đã bị hủy rồi.) |
As you are all aware/ As you all know | Như các bạn/chúng ta đều biết | As you are all aware, this project is very important. (Như các bạn đều biết thì dự án này rất quan trọng.) |
Not to mention/ To say nothing of | Chưa kể đến | The food was delicious, not to mention the beautiful view. (Món ăn rất ngon, chưa kể đến là cảnh thì rất đẹp.) |
It is worth mentioning that | Điều đáng nói ở đây là | It is worth mentioning that he always arrives late. (Điều đáng nói là anh ấy luôn đến muộn.) |
Undoubtedly | Không thể nghi ngờ, chắc chắn | Undoubtedly, she is the best singer in the world. (Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy chắc chắn là ca sĩ giỏi nhất thế giới.) |
Indeed | Thật vậy, quả thật | The movie was very good. Indeed, it was one of the best I’ve ever seen. (Bộ phim rất hay. Thật vậy, đó là một trong những bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.) |
Obviously | Rõ ràng, hiển nhiên | Obviously, you need to study hard if you want to pass the exam. (Rõ ràng, bạn cần học chăm chỉ nếu muốn thi đỗ.) |
Generally | Nói chung, thường thường | Generally, people are afraid of spiders. (Nói chung, mọi người đều sợ nhện.) |
Admittedly | Phải thừa nhận, đúng là | Admittedly, I was wrong to lose my temper. (Phải thừa nhận, tôi đã sai khi nổi giận.) |
In fact | Thực tế là, thật ra | I thought the restaurant was expensive, but in fact, the prices were quite reasonable. (Tôi nghĩ nhà hàng đắt, nhưng thực tế giá cả khá hợp lý.) |
Particularly/ In particular | Đặc biệt, riêng biệt | I like all kinds of music, particularly, classical music. (Tôi thích tất cả các loại nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.) |
Especially | Đặc biệt, nhất là | I’m tired, especially after that long walk. (Tôi đang rất mệt, đặc biệt là sau khi đi bộ lâu.) |
Importantly | Quan trọng là | Importantly, we need to focus on finding a solution to this problem. (Quan trọng là chúng ta cần tập trung tìm giải pháp cho vấn đề này.) |
Surprisingly | Đáng ngạc nhiên, bất ngờ | Surprisingly, she decided to quit her job. (Đáng ngạc nhiên, cô ấy quyết định nghỉ việc.) |
2. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để chỉ sự tương đồng, bổ sung thông tin
Trong trường hợp bạn cần làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho một quan điểm, vấn đề nào đó thì hãy cân nhắc sử dụng những từ/cụm từ sau:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Moreover/ Furthermore | Hơn nữa, ngoài ra | I like to read books. Moreover, I enjoy listening to music. (Tôi thích đọc sách. Hơn nữa, tôi thích nghe nhạc.) |
What’s more | Còn gì nữa, thêm nữa | The food was delicious. What’s more, the service was excellent. (Món ăn rất ngon. Thêm nữa, dịch vụ rất tuyệt vời.) |
Similarly/ Likewise | Tương tự như vậy | She loves to travel. Similarly, I enjoy exploring new places. (Cô ấy thích đi du lịch. Giống như cô ấy thì tôi cũng thích khám phá những địa điểm mới.) |
As mentioned previously | Như đã đề cập từ trước | As mentioned previously, the project deadline is next Friday. (Như đã đề cập trước đó, hạn chót của dự án là thứ Sáu tới.) |
In addition to | Thêm vào đó | In addition to English, she speaks French and Spanish. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói cả tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.) |
Besides | Bên cạnh đó | Besides being a teacher, she is also a talented musician. (Bên cạnh công việc giáo viên, cô ấy còn là một nhạc sĩ tài năng.) |
Similarly | Tương tự | I like to listen to pop music. Similarly, my sister enjoys listening to K-pop. (Tôi thích nghe nhạc pop. Tương tự, em gái tôi thích nghe nhạc K-pop.) |
Another key thing to remember | Điều quan trọng khác cần nhớ | Another key thing to remember is to back up your data regularly. (Một điều quan trọng khác cần nhớ là hãy sao lưu dữ liệu của bạn thường xuyên.) |
It is worth noting that | Đáng chú ý/lưu ý là | It is worth noting that the theater is closed on Mondays. (Lưu ý là nhà hát đóng cửa vào thứ Hai.) |
Not only… but also | Không những… mà còn | Not only is she intelligent but also beautiful. (Cô ấy không chỉ thông minh mà còn xinh đẹp.) |
Likewise | Cũng vậy, tương tự vậy | I like apples. Likewise, my sister likes pears. (Tôi thích táo. Tương tự, em gái tôi cũng thích lê.) |
Also | Cũng thế | I like to read books. Also, I enjoy watching movies. (Tôi thích đọc sách. Thêm vào đó, tôi cũng thích xem phim.) |
Like | Giống như | She can speak many languages, like English, French, and Spanish. (Cô ấy có thể nói nhiều ngôn ngữ, như tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.) |
Just as/ Just like | Cũng giống như | Just like a flower needs sunlight to grow, so does a child need love. (Cũng giống như một bông hoa cần ánh nắng mặt trời để lớn lên, một đứa trẻ cũng cần tình yêu để trưởng thành.) |
Similar to/ Same as | Tương tự như | Similar to my sister, I’m a fan of Maroon 5. (Giống như chị tôi, tôi là fan của Maroon5.) |
CompareCompare(d) to/ with | So sánh với | Compared to other cities, Hanoi is very crowded. (So với các thành phố khác, Hà Nội rất đông đúc.) |
3. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để liệt kê, chỉ trình tự
Trong các bài viết tiếng Anh, đặc biệt là những bài luận cần phân cấp nội dung, việc sử dụng những từ và cụm từ dẫn dắt là điều cần thiết nhằm giúp bài viết mạch lạc hơn. Những từ/cụm từ thường bao gồm:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
First | Đầu tiên | First, I woke up. Then, I had breakfast. Finally, I went to work. (Đầu tiên, tôi thức dậy. Sau đó, tôi ăn sáng và cuối cùng là tôi đi làm.) |
Then | Sau đó | |
Finally | Cuối cùng | |
Firstly, secondly, thirdly | Thứ nhất, thứ hai, thứ ba | Firstly, I like pizza because it’s delicious. Secondly, it’s easy to make. Thirdly, it’s a great dish to share with friends. (Thứ nhất, tôi thích pizza vì nó ngon. Thứ hai, nó dễ làm. Thứ ba, đó là một món ăn tuyệt vời để chia sẻ với bạn bè.) |
Of the two types of production methods mentioned | Trong hai loại phương pháp sản xuất đã được đề cập | Of the two types of production methods mentioned, mass production is generally more cost-effective. (Trong 2 loại phương pháp sản xuất đã được đề cập, sản xuất hàng loạt thường hiệu quả về chi phí hơn.) |
4. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh chỉ sự đối lập
Ngoài “but” (nhưng), bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dưới đây để bày tỏ ý kiến đối lập:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
However | Tuy nhiên | She is a good student, however, she is shy. (Cô ấy là một học sinh giỏi, tuy nhiên, cô ấy rất nhút nhát.) |
On the other hand | Mặt khác, ngược lại | I like coffee in the morning. On the other hand, I prefer tea in the afternoon. (Tôi thích cà phê vào buổi sáng. Ngược lại, tôi thích trà vào buổi chiều.) |
By contrast | Ngược lại | Cats are independent animals. By contrast, dogs are often very loyal. (Mèo là loài vật độc lập. Ngược lại, chó thường rất trung thành.) |
In comparison | So sánh với ý kiến khác | In comparison to other cities, Hanoi is quite peaceful. (So với các thành phố khác, Hà Nội khá yên bình.) |
Although/ Despite this | Mặc dù | Although she is rich, she is not happy. (Mặc dù cô ấy giàu có, cô ấy lại không hạnh phúc.) |
With this in mind | Với suy nghĩ này | With this in mind, we should invest more in education. (Với suy nghĩ này, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.) |
Provided/ Providing that | Với điều kiện là, chỉ trong trường hợp là | You can borrow my car provided that you return it on time. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện bạn phải trả nó đúng giờ.) |
In view of/ In light of | Xét về/dựa vào | In view of the bad weather, the picnic has been canceled. (Vì thời tiết xấu, buổi dã ngoại đã bị hủy bỏ.) |
Nevertheless/ Nonetheless | Tuy nhiên | She tried hard to lose weight, but nevertheless she didn’t succeed. (Cô ấy đã cố gắng giảm cân, tuy nhiên, cô ấy không thành công.) |
Meanwhile/ While | Trong khi đó | I was doing my homework. Meanwhile, my sister was watching TV. (Tôi đang làm bài tập về nhà. Trong khi đó, em gái tôi đang xem TV.) |
Still | Tuy nhiên, vẫn | I tried to finish my work early, but I still didn’t have enough time. (Tôi đã cố gắng hoàn thành công việc sớm, nhưng tôi vẫn không có đủ thời gian.) |
Although/ Even though/ Though/ But/ Yet/ Despite/ in spite of | Mặc dù | Although it was raining, we went for a walk. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
In contrast (to)/ in comparison | Trái lại, ngược lại | In contrast to my brother, I am very outgoing. (Ngược lại với anh trai tôi, tôi rất hướng ngoại.) |
Whereas | Trong khi (so sánh 2 sự việc trái ngược nhau) | Whereas John loves to play football, Mary prefers to read books. (Trong khi John thích chơi bóng đá, Mary lại thích đọc sách.) |
On the contrary | Ngược lại | I thought the movie was boring. On the contrary, my friend loved it. (Tôi nghĩ bộ phim rất nhàm chán. Ngược lại, bạn tôi lại rất thích nó.) |
5. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Những từ và cụm từ dẫn dắt là thành phần quan trọng trong những câu văn, bài viết thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Bạn có thể tham khảo một số từ/cụm từ như:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Therefore | Vì vậy, do đó | It’s raining heavily. Therefore, we can’t go out. (Trời đang mưa rất to. Vì vậy, chúng ta không thể ra ngoài được.) |
Consequently | Do đó, hậu quả là | She didn’t study hard. Consequently, she failed the exam. (Cô ấy không học hành chăm chỉ. Do đó, cô ấy đã trượt kỳ thi.) |
As a result | Kết quả là | The company made a lot of mistakes. As a result, it went bankrupt. (Công ty đã mắc rất nhiều sai lầm. Kết quả là nó đã phá sản.) |
Because/ Since/ Due to | Bởi vì, do | Because it was a holiday, we decided to go to the beach. (Bởi vì hôm đó là ngày nghỉ lễ nên chúng tôi quyết định đi biển.) |
6. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để nêu ví dụ hoặc số liệu
Khi nêu số liệu hoặc ví dụ trong tiếng Anh, bạn có thể thêm những từ/cụm từ dẫn dắt sau để giúp cho câu văn thêm sinh động:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
For example/For instance | Ví dụ, chẳng hạn như | There are many tourist attractions in Vietnam. For instance, Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Có rất nhiều điểm du lịch thu hút khách du lịch ở Việt Nam. Ví dụ, Vịnh Hạ Long là Di sản Thế giới của UNESCO.) |
To give an illustration/To illustrate | Để minh họa | To give an illustration of the concept, let’s consider the case of water pollution. (Để minh họa cho khái niệm này, hãy xem xét trường hợp ô nhiễm nước.)To illustrate my point, let’s consider the example of climate change. (Để minh họa cho ý kiến của tôi, hãy xem xét ví dụ về biến đổi khí hậu.) |
Including | Bao gồm | Many fruits, including apples, bananas, and oranges, are good sources of vitamin C. (Nhiều loại trái cây, bao gồm táo, chuối và cam, là nguồn cung cấp vitamin C tốt.) |
Namely | Có thể kể tên | There are three main types of clouds, namely cirrus, stratus, and cumulus. (Có ba loại mây chính, cụ thể là cirrus, stratus và cumulus.) |
According to statistics/ According to survey data | Theo thống kê/ theo số liệu điều tra | According to survey data, most people prefer to work from home. (Theo dữ liệu khảo sát, hầu hết mọi người thích làm việc tại nhà hơn.) |
To demonstrate | Thể hiện, chứng minh | To demonstrate the effectiveness of this new drug, we conducted a series of clinical trials. (Để chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới này, chúng tôi đã tiến hành một loạt các thử nghiệm lâm sàng.) |
Take the case of | Lấy ví dụ về | Take the case of social media, it has revolutionized the way we communicate and connect with others. (Hãy lấy ví dụ về mạng xã hội, nó đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và kết nối với người khác.) |
Such as | Chẳng hạn như | I like many fruits, such as apples, bananas, and oranges. (Tôi thích nhiều loại trái cây, chẳng hạn như táo, chuối và cam.) |
7. Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để nêu kết luận
Một đoạn văn chỉn chu thì không thể thiếu đi được phần kết luận. Khi sử dụng từ/cụm từ dẫn dắt để nêu kết luận, bạn có thể tham khảo những từ dưới đây:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
In conclusion | Tóm lại, kết luận | In conclusion, I believe that climate change is the most pressing issue facing our planet today. (Kết luận, tôi tin rằng biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất mà hành tinh của chúng ta đang phải đối mặt hiện nay.) |
Above all | Trên hết | Above all, education is the key to success. (Trên hết, giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
To sum up | Tóm lại | To sum up, the benefits of learning a foreign language outweigh the challenges. (Tóm lại thì những khó khăn của việc học ngoại ngữ chẳng là gì so với những lợi ích mà nó có thể mang lại.) |
In short | Nói ngắn gọn | In short, smoking is harmful to your health. (Nói ngắn gọn thì hút thuốc có hại cho sức khỏe.) |
The main point is that | Điểm chính là | The main point is that technology has had a significant impact on our lives. (Điểm chính ở đây là công nghệ đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của chúng ta.) |
Most importantly | Quan trọng nhất | Most importantly, we need to protect our environment for future generations. (Quan trọng nhất là chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.) |
So/ Therefore/ Thus/ Hence | Do vậy, nên | It was raining heavily, so I decided to stay at home. (Trời mưa to, nên tôi quyết định ở nhà.) |
As a result/ As a consequence (of) | Kết quả là | She studied hard, and as a result, she got excellent grades. (Cô ấy học rất chăm chỉ, kết quả là cô ấy đạt kết quả học tập xuất sắc.) |
Consequently | Do đó | The company lost a lot of money. Consequently, they had to lay off some employees. (Công ty đã chịu thiệt hại rất nhiều tiền. Do đó, họ phải sa thải một số nhân viên.) |
Due to | Bởi vì | Due to bad weather, the flight was delayed. (Vì thời tiết xấu, máy bay đã bị hoãn cất cánh.) |
In brief | Tóm lại | In brief, the project was a success. (Tóm lại, dự án là một sự thành công.) |
On the whole | Nhìn chung | On the whole, I enjoyed the movie. (Nhìn chung, tôi thích phim ảnh.) |
As I have shown | Như đã trình bày | As I have shown, smoking is harmful to health. (Như đã trình bày, hút thuốc có hại cho sức khỏe.) |
As a rule | Như một quy luật | As a rule, I wake up at 6 am. (Như một quy luật, tôi luôn dậy vào lúc 6 giờ.) |
For the most part | Phần lớn | For the most part, students enjoy their summer vacations. (Phần lớn thì học sinh rất thích kỳ nghỉ hè.) |
Generally/ In general | Nói chung | Generally, people are afraid of spiders. (Nói chung, mọi người sợ nhện.) |
Overall | Tổng thể lại | Overall, the team performed well. (Tổng thể thì đội đã trình diễn tốt.) |
In most cases | Trong hầu hết các trường hợp | In most cases, children like to play games. (Trong hầu hết các trường hợp, trẻ em thích chơi game.) |
Bạn có bao giờ tự hỏi rằng tại đâu là những yếu tố tạo nên sự mạch lạc, logic của các văn bản viết không? Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, những từ và cụm từ dẫn dắt là yếu tố góp phần tạo nên sự mạch lạc đó. Ngoài những từ đã được đề cập phía trên, tiếng Anh còn có rất nhiều các từ/cụm từ dẫn dắt khác mà bạn có thể tìm kiếm trên ứng dụng MochiVocab.
MochiVocab là ứng dụng tập trung vào học từ vựng với hơn 20 khóa học từ vựng được chia thành nhiều chủ đề đa dạng. Các bài học được trình bày bằng flashcard chứa các thông tin chi tiết về từ vựng như định nghĩa, phiên âm, audio phát âm, câu ví dụ.
Ngoài ra, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng”. Cụ thể, tính năng này sẽ nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng dựa trên lịch sử nạp từ của bạn, xác định thời điểm mà bạn có thể quên từ mới để thông báo nhắc nhở bạn ôn tập, qua đó hỗ trợ bạn luyện tập và củng cố kiến thức một cách hiệu quả nhất.
Đồng thời, các từ vựng đã học sẽ được phân loại theo 5 cấp độ, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập phù hợp tuỳ vào mức độ bạn đã ghi nhớ một từ nào đó.
Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng, giúp các bài nói, bài viết trở nên sinh động, mạch lạc hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý hiểu và sử dụng các từ/cụm từ đó trong ngữ cảnh phù hợp nhé! Hy vọng bài viết trên có ích với bạn. Và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!