Ngữ pháp tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản là hệ thống các quy tắc giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác là hiệu quả. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cũng khiến kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của bạn được nâng cao hơn. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi đã giúp bạn tổng hợp những phần ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng. Hãy cùng xem và thực hành nhé!

Các thì trong tiếng Anh

Hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

Công thức

Đối với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V (s,es)
  • Phủ định: S + don’t/ doesn’t + V
  • Nghi vấn:  Do/ Does + S + V?

Ví dụ: 

I play tennis every weekend. (Tôi chơi quần vợt mỗi cuối tuần)
He does not (doesn’t) go to the gym. (Anh ấy không đi đến phòng gym)
Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

Đối với động từ “to be”:

  • Khẳng định

I + am
He/She/It + is
You/We/They + are

  • Phủ định

I + am not
He/ She/ It + is not (isn’t)
You/ We/ They + are not (aren’t)

  • Nghi vấn

Am + I ?
Is + He/ She/ It?
Are + You/ We/ They?

Ví dụ:  

I am a doctor. (Tôi là bác sĩ)
He isn’t a student. (Anh ấy không phải học sinh)
Are they friends? (Họ là bạn của nhau à?)

Cách dùng

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một chân lý

Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông)

  • Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại

Ví dụ: She goes to the gym every day. (Cô ấy đi đến phòng gym mỗi ngày)

  • Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (thường dùng cho các sự kiện đã được sắp xếp trước, như lịch tàu, máy bay)

Ví dụ: The train leaves at 6 p.m. (Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.)

  • Diễn tả trạng thái hoặc tình huống ở hiện tại

Ví dụ: I live in New York. (Tôi sống ở New York.)

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. He _____ (go) to school by bus.

b. We _____ (not/play) video games.

c. _____ (you/enjoy) reading books?

d. She _____ (not/like) coffee.

e. They _____ (live) in New York.

Đáp án:

a. He goes to school by bus.

b. We do not (don’t) play video games.

c. Do you enjoy reading books?

d. She does not (doesn’t) like coffee.

e. They live in New York.


Hiện tại tiếp diễn:

Công thức

thì hiện tại tiếp diễn

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am not/isn’t/aren’t + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

He is playing football now. (Anh ấy đang chơi đá bóng)
They aren’t doing their homework. (Họ đang không làm bài tập về nhà)
Are you cleaning the kitchen? (Bạn đang dọn dẹp nhà bếp à?)

Cách dùng

  • Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói

Ví dụ: I’m watching TV now. (Tôi đang xem TV)

  • Dùng với always để nói về việc gây bực mình, khó chịu

Ví dụ: She is always borrowing my money. (Cô ấy luôn mượn tiền tôi)

  • Sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: He’s flying to London next week. (Anh ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần sau)

  • Sự việc xảy ra trong thời gian ngắn, tạm thời

Ví dụ: This week Paul is traveling to work by bus because his car breaks down. (Tuần này Paul đang phải đi làm bằng xe buýt vì xe của anh ấy hỏng).

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. He _____ (write) a letter.

b. We _____ (not/play) video games.

c. _____ (you/watch) TV?

d. She _____ (not/eat) lunch.

e. They _____ (have) a meeting.

Đáp án:

a. He is writing a letter.

b. We are not (aren’t) playing video games.

c. Are you watching TV?

d. She is not (isn’t) eating lunch.

e. They are having a meeting.


Quá khứ đơn

Công thức

thì quá khứ đơn

Đối với động từ thường:

  • Khẳng định: S + V (-d/ed/ied/bất quy tắc)
  • Phủ định: S + didn’t + V
  • Nghi vấn: Did + S + V

Ví dụ:

I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà tôi cuối tuần trước)
She did not (didn’t) watch a movie yesterday. (Cô ấy đã không xem một bộ phim hôm qua)
Did they play soccer after school? (Họ đã chơi bóng đá sau giờ học phải không?)

Đối với động từ “to be”:

  • Khẳng định

I/He/She/It + was
You/We/They + were

  • Phủ định

I/He/She/It + was not
You/We/They + were not

  • Nghi vấn

Was + I/He/She/It?
Were + You/We/They?

Ví dụ:

I was at home last night. (Tôi đã ở nhà tối qua)
They were not (weren’t) happy yesterday. (Họ đã không vui vẻ ngày hôm qua)
Were they tired after the trip? (Họ đã mệt mỏi sau chuyến đi phải không?)

Cách dùng

  • Sự việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Ví dụ: He sold his car two weeks ago.

  • Các hành động xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ

Ví dụ: She put on her coat, took her bag and left the house.

  • Hành động xảy ra trong quá khứ và không thể lặp lại nữa.

Ví dụ: I once spoke to Princess Diana. She passed away years ago.

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/see) the movie last weekend.

c. _____ (you/go) to the party last night?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents last summer.

Đáp án:

a. She opened the door and entered the room.

b. We did not (didn’t) see the movie last weekend.

c. Did you go to the party last night?

d. He did not (didn’t) buy a new car.

e. They visited their grandparents last summer.


Quá khứ tiếp diễn

Công thức

thì quá khứ tiếp diễn

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
  • Phủ định: S + wasn’t/weren’t + V-ing
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách khi bạn gọi)
They were not (weren’t) playing soccer in the park. (Họ đã không chơi bóng đá trong công viên)
Were we having dinner at that time? (Chúng tôi có đang ăn tối vào lúc đó không?)

Cách dùng

  • Hành động xảy ra tại một thời điểm rất cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: Jenny was preparing for her Math exam at 8PM last night. (8h tối hôm qua Jenny đang chuẩn bị cho bài kiểm tra Toán của cô ấy)

  • Các hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ. (while)

Ví dụ: While the children were reading books, the cat was playing with itsyarn. (Trong khi bọn trẻ đang đọc sách, con mèo đã chơi với cuộn len của nó)

  • Hành động đang xảy ra thì có hành động khác chen vào trong quá khứ. (Hành động chen vào dùng thì Quá khứ đơn).

Ví dụ: I burnt my hand while I was making an omelet. (Tôi đã làm bỏng tay khi đang rán trứng)

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (write) a letter when the phone rang.

b. We _____ (not/play) video games at 5 p.m. yesterday.

c. _____ (you/watch) TV when I called?

d. He _____ (not/eat) lunch when you arrived.

e. They _____ (have) a meeting at that time.

Đáp án:

a. She was writing a letter when the phone rang.

b. We were not (weren’t) playing video games at 5 p.m. yesterday.

c. Were you watching TV when I called?

d. He was not (wasn’t) eating lunch when you arrived.

e. They were having a meeting at that time.


Tương lai đơn

Công thức

thì tương lai đơn

  • Khẳng định: S + will + V
  • Phủ định: S + won’t + V
  • Nghi vấn: Will + S + V?

Ví dụ: 

I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà tôi vào cuối tuần tới)
She will not (won’t) watch a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem một bộ phim tối nay)
Will he study hard for the exam? (Anh ấy sẽ học chăm chỉ cho kỳ thi phải không?)

Cách dùng

  • Dự đoán về tương lai, việc chưa có kế hoạch trước.

Ví dụ: In 2030, people will travel by flying cars. (Vào năm 2030, con người sẽ di chuyển bằng xe ô tô bay)

  • Quyết định nhanh, ngay lập tức.

Ví dụ: I know. I’ll go to China next summer. (Tôi biết, tôi sẽ đi Trung Quốc vào mùa hè sang năm)

  • Yêu cầu hoặc đề nghị làm gì cho ai đó.

Ví dụ: We’ll help you to get ready for your holiday. (Chúng tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị cho sẵn sàng cho kỳ nghỉ của mình)

  • Việc sẽ xảy ra trong tương lai mà bản thân không kiểm soát được.

Ví dụ: Lisa will be 14 years old next week. (Lisa sẽ 14 tuổi vào tuần sau).

Bài tập

Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

a. She _____ (open) the door and _____ (enter) the room.

b. We _____ (not/play) video games tonight.

c. _____ (you/go) to the party next Saturday?

d. He _____ (not/buy) a new car.

e. They _____ (visit) their grandparents next summer.

Đáp án:

a. She will open the door and will enter the room.

b. We will not (won’t) play video games tonight.

c. Will you go to the party next Saturday?

d. He will not (won’t) buy a new car.

e. They will visit their grandparents next summer.


Câu bị động

Cấu trúc

  • Câu chủ động: S     +     V   +    O
  • Câu bị động: S + to be+p2 + by O

Ví dụ: She (S) wrote (V) the novel (O) (Cô ấy viết tiểu thuyết)
→ The novel (S)  was written (to be +p2)  by her (by O) (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi cô ấy)

Cách chuyển câu chủ động sang bị động

  • B1: Xác định S, V, O của câu chủ động
  • B2: Xác định thì của câu chủ động, và to be của thì đó là gì
  • B3: Đổi câu theo công thức trên sơ đồ

Cách chuyển đổi động từ từ câu chủ động sang bị động: 

  • Present Simple: am/is/are + p2
  • Present Continuous: am/is/are being + p2
  • Present Perfect: have/has been + p2
  • Past Simple: was/were + p2
  • Past Continuous: was/were being + p2
  • Past Perfect: had been + p2
  • Future Simple: will be + p2
  • Future Perfect: will have been + p2
  • be going to: am/is/are/was/were + going to be + p2
  • Modals (can, should, must, etc.): modals + be + p2

Bài tập

Chuyển sang câu bị động:

1. They built a new bridge across the river.

2. Someone will clean the room later.

3. The teacher is explaining the lesson to the students.

4. They have already finished the project.

5. The chef was preparing dinner when the guests arrived.

Đáp án:

1. A new bridge was built across the river by them.

2. The room will be cleaned later by someone.

3. The lesson is being explained to the students by the teacher.

4. The project has already been finished by them.

5. Dinner was being prepared by the chef when the guests arrived.


Câu điều kiện

Loại 0 (Type 0): Diễn tả sự thật hiển nhiên.

  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ: If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng băng thì nó tan chảy)

Loại 1 (Type 1): Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V

Ví dụ: If it rains, we will stay home. (Nếu trời mưa thì chúng ta sẽ ở nhà)

Loại 2 (Type 2): Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

  • Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V

Ví dụ: If I were you, I would study harder. (Nếu tôi là bạn thì tôi sẽ học chăm chỉ hơn)

Loại 3 (Type 3): Diễn tả điều kiện không có thật trong quá khứ.

  • Cấu trúc: If + S + had + V-ed/irregular verb, S + would have + V-ed/irregular verb

Ví dụ: If he had known, he would have come. (Nếu anh ấy biết thì anh ấy đã tới)

Bài tập

Hoàn thành câu điều kiện

  1. If I find your book, I ___ (return) it to you.
  2. If you ___ (study) harder, you would get better grades.
  3. If they had known about the party, they ___ (come).
  4. If she ___ (not be) so busy, she would join us.
  5. If you ___ (see) him, tell him to call me.

Đáp án:

  1. If I find your book, I will return it to you.
  2. If you studied harder, you would get better grades.
  3. If they had known about the party, they would have come.
  4. If she were not so busy, she would join us.
  5. If you see him, tell him to call me.

Câu gián tiếp

Cách dùng

  • Tường thuật lại lời nói, quan điểm của người khác.

Ví dụ: “I need a credit card tomorrow,” said Tim. (“Tôi cần một cái thẻ tín dụng vào ngày mai”, Tim nói)
=> Tim said that he needed a credit card the next day. (Tim nói rằng anh ấy cần một cái thẻ tín dụng vào ngày hôm sau)

  • Các động từ tường thuật thường dùng: say, tell, ask,…

Cấu trúc

Khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

  • Chuyển đổi động từ (lùi thì so với thì của câu gốc)
Thì của câu trực tiếpThì của câu gián tiếp
Present simplePast simple
Present continuousPast continuous
Present perfectPast perfect
Present perfect continuousPast perfect continuous
Past simplePast perfect
Past continuousPast perfect continuous
Past perfectPast perfect
Past perfect continuousPast perfect continuous
am/is/are going towas/were going to
willwould
cancould
must/have tohad to
maymight
  • Chuyển đổi các từ chỉ thời gian, địa điểm
Câu trực tiếpCâu gián tiếp
here there 
now / at the momentthen / at that moment
tomorrow the next day, the following day
tonightthat night
next week / month / yearthe following week / month / year,the next week / month / year
yesterday the day before, the previous day
last week/ month / yearthe previous week / month / year,the week / month / year before
ago before, previously

Bài tập

Chuyển các câu sau đây từ câu trực tiếp sang câu trần thuật gián tiếp

  1. “I am going to the party,” she said.
  2. “I will finish the report by tomorrow,” he said.
  3. “We have been waiting for hours,” they said.
  4. “They are watching a movie,” he said.
  5. “She has already eaten lunch,” he said.

Đáp án

  1. She said that she was going to the party.
  2. He said that he would finish the report by the next day.
  3. They said that they had been waiting for hours.
  4. He said that they were watching a movie.
  5. He said that she had already eaten lunch

Mệnh đề quan hệ

  • Cách dùng: Là mệnh đề được thêm vào câu (thường là sau chủ ngữ), để bổ sung thêm thông tin cho đối tượng. 

  Ví dụ: Do you know the year when the first action film was made? (Bạn có biết năm mà bộ phim hành động đầu tiên được quay không?)

Lưu ý

  • Có thể bỏ đại từ quan hệ khi ở sau các từ này là mệnh đề. 

Ví dụ: Rosie, (who is) the girl next door, usually gives me a lot of free food. (Rosie, cô gái nhà bên, thường xuyên cho tôi rất nhiều đồ ăn miễn phí)

  • Không thể bỏ đại từ quan hệ khi ở sau các từ này là động từ. 

Ví dụ: I admired Jude Law, who always works hard on his films. (Tôi ngưỡng mộ Jude Law, người luôn luôn làm việc chăm chỉ trong các bộ phim của mình)

  • Giới từ trong mệnh đề quan hệ: chỉ đứng trước WHICH và WHOM.

Ví dụ: Charlie Chaplin was a comic genius who all comedians owe a great deal to. (Charlie Chaplin là một thiên tài diễn hài mà tất cả các diễn viên hài đều mang ơn rất nhiều)

  • Không dùng “that” sau dấu phẩy trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: My colleague Tim, that who often goes to work by train, often arrives 10 minutes late. (Đồng nghiệp Tim của tôi, người thường đi làm bằng tàu, thường đến muộn 10 phút)

  • Có thể dùng “which” để thay cho thông tin của toàn bộ vế câu đứng trước.

Ví dụ: She got a really low score on her Math test, which surprised everyone else in the class. (Cô ấy có điểm thi Toán rất thấp, điều khiến mọi người trong lớp học bất ngờ)

  • Không lặp lại chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.

Ví dụ: This is the man who he created the World Wide Web. (Đây là người đàn ông đã tạo ra World Wide Web).

Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệXác địnhKhông xác định
Cách dùngPhân biệt đối tượng này với đối tượng khácBổ sung thêm thông tin cho một đối tượng
Loại thông tin trong mệnh đề quan hệQuan trọng, không thể bỏ đượcKhông quan trọng, có thể bỏ được
Cấu trúcKhông có dấu phẩy giữa các mệnh đềCó dấu phẩy giữa các mệnh đề
Dấu hiệu nhận biếtKhi chủ ngữ là:Tên riêngSở hữu (my, your, etc.)this/that/these/thoseNhững thứ đã xác định cụ thể
Ví dụ He has two daughters. The daughter who travels a lot is a journalist.He has a daughter. The daughter, who travels a lot, is a journalist.

Bài tập

Điền mệnh đề quan hệ phù hợp vào chỗ trống:

1. The man __________ is talking to Mary is her brother.

2. The car __________ I bought last week is blue.

3. The book __________ cover is red is mine.

4. The house __________ we visited yesterday is very old.

5. The restaurant __________ we had dinner last night was excellent.

Đáp án:

1. who

2. that

3. whose

4. that

5. where


Động từ khuyết thiếu

Modal verbs là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt những ý nghĩa đặc biệt như khả năng, ý chí, lời khuyên, yêu cầu, hoặc một loại điều kiện. Dưới đây là danh sách các modal verbs phổ biến nhất:

  • Can: Diễn đạt khả năng hoặc khả năng làm việc gì đó. 

Ví dụ: I can speak English (Tôi có thể nói tiếng Anh)

  • Could: Thường được sử dụng để diễn đạt một khả năng hoặc hành động trong quá khứ. 

Ví dụ: When I was younger, I could run very fast. (Hồi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh)

  • May: Diễn đạt một sự cho phép hoặc khả năng. 

VÍ dụ: You may leave the room now. (Bạn có thể rời khỏi phòng ngay bây giờ)

  • Might: Tương tự như “may,” nhưng thường diễn đạt một khả năng không chắc chắn. 

VÍ dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể mưa)

  • Must: Diễn đạt một sự cần thiết hoặc một quy tắc. 

VÍ dụ: You must wear a seatbelt in the car. (Bạn phải thắt dây an toàn trong xe)

  • Should: Diễn đạt một lời khuyên hoặc một ý nghĩa của sự phù hợp. 

Ví dụ: You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi)

  • Ought to: Tương tự như “should,” nhưng thường diễn đạt một sự đề xuất hay ý kiến cá nhân. 

Ví dụ: You ought to apologize for what you said. (Bạn nên xin lỗi vì những gì đã nói)

  • Shall: Thường được sử dụng để diễn đạt một đề xuất hoặc một dự định. Thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh. 

VÍ dụ: Shall we go for a walk? (Chúng ta hãy đi bộ nhé?)

  • Will: Diễn đạt một hành động trong tương lai hoặc một quyết định ngẫu nhiên. VÍ dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau)

Bài tập

  1. I’m not sure if I __________ come to the party tomorrow.
  2. You __________ ask for permission before using the equipment.
  3. He __________ finish the project on time if he works hard.
  4. We __________ go to the beach if the weather is nice.
  5. She __________ stay with us for a few days.

Đáp án:

  1. I’m not sure if I can come to the party tomorrow.
  2. You should ask for permission before using the equipment.
  3. He might finish the project on time if he works hard.
  4. We might go to the beach if the weather is nice.
  5. She could stay with us for a few days.

Giới từ

Giới từ trong tiếng Anh là các từ như “in”, “on”, “at”, “for”, “with”, “about”, “to”, “from” và nhiều hơn nữa. Chúng thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ về vị trí, thời gian, cách thức hoặc mục đích. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các giới từ trong tiếng Anh:

Về vị trí:

  • I live in a small town.
  • The book is on the table.
  • The cat is hiding under the bed.

Về thời gian:

  • The party is on Saturday.
  • I have a meeting at 3 o’clock.
  • We will meet in the morning.

Về cách thức:

  • She paid for the groceries.
  • I sent an email to my friend.
  • He went to school by bus.

Về mục đích:

  • She is studying for her exam.
  • He is excited about his new job.
  • We are going to the park for a picnic.

Bài tập

1. She is interested __________ learning French.

2. They are going to the beach __________ the weekend.

3. I will meet you __________ the café at 7 PM.

4. The cat is hiding __________ the bed.

5. We have been friends __________ childhood.

6. The book is __________ the table.

7. He is waiting __________ the bus stop.

8. She lives __________ a small town.

9. They are traveling __________ Europe next month.

10. The party will start __________ 8 o’clock.

Đáp án:

1. in

2. for

3. at

4. under

5. since

6. on

7. at

8. in

9. to

10. at


Học nghe cùng Mochi Listening với khoá luyện nghe/luyện thi IELTS:

Bên cạnh việc học ngữ pháp thì luyện nghe tiếng Anh thường xuyên cũng sẽ giúp bạn nâng cao các kỹ năng khác của mình. Trong khóa học của Mochi Listening, bạn sẽ được luyện 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết:

Bước 1: Nghe bắt âm

Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng

Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết

Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống.

Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.

mochi listening bước 1 nghe bắt âm
mochi listening bước 2 nghe vận dụng