Tiếng Anh cơ bản Từ vựng tiếng Anh

Phrasal Verb Give: Ý nghĩa, cách sử dụng và ví dụ

Phrasal verbs, với sự kết hợp giữa động từ và giới từ hoặc trạng từ, là một phần quan trọng của tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào một trong những phrasal verb phổ biến nhất: “give”. Dưới đây là một số cụm từ phrasal verb sử dụng “give” và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp.

Các Phrasal Verb Give thông dụng

các phrasal verb Give

Give up

Từ bỏ hoặc từ chối tiếp tục một hành động hoặc một mục tiêu.

Give up + động từ / danh từ

Ví dụ: She decided to give up smoking for her health. (Cô ấy quyết định bỏ hút thuốc để bảo vệ sức khỏe của mình.)

Give away

Tặng miễn phí hoặc tiết lộ một bí mật.

Give away + đồ vật

Ví dụ: They gave away all their old clothes to charity. (Họ tặng hết tất cả quần áo cũ của mình cho từ thiện.) 

Give back

Trả lại cái gì đó cho ai đó, thường là sau khi đã mượn.

Give back + đồ vật 

Ví dụ: I need to give back the book I borrowed from the library. (Tôi cần trả lại cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện.)

Give in to

Đồng ý hoặc thực hiện một yêu cầu hoặc mong muốn của ai đó.

Give in to + danh từ / động từ

Ví dụ: He gave in to her pleas and bought her the expensive purse. (Anh ấy đã nhượng bộ trước những lời khẩn cầu của cô ấy và mua cho cô ấy chiếc ví đắt tiền.)

Give in

Đầu hàng hoặc chấp nhận điều gì đó, thường là sau khi đã cố gắng chống lại.

Ví dụ: After arguing for hours, she finally gave in and agreed to his plan. (Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng cô ấy đã nhượng bộ và đồng ý với kế hoạch của anh ấy.)

Give of

Cung cấp hoặc hiến tặng một phần của bản thân hoặc tài sản của mình.

Give of + danh từ

Ví dụ: He always gives of his time to help those in need. (Anh ấy luôn dành thời gian của mình để giúp đỡ những người cần giúp.)

Give off

Phát ra một loại hương vị, ánh sáng, hoặc nhiệt độ.

Give off + danh từ

Ví dụ: The flowers in the garden give off a lovely fragrance. Những bông hoa trong vườn phát ra một hương thơm dễ chịu.

Give onto

Give onto + danh từ

Ví dụ: The balcony gives onto a beautiful view of the ocean. (Ban công nhìn ra một cảnh biển đẹp.)

Give out

Give out + đồ vật

Ví dụ: Sorry, I’ve run out of brochures to give out. (Xin lỗi, tôi đã hết tờ rơi để phân phát.)

Give over

Give over + đối tượng

Ví dụ: It’s time to give over control of the project to someone else. (Đã đến lúc giao quyền kiểm soát dự án cho người khác.)

Việc học từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng thành thạo phrasal verbs, đặc biệt là những cụm từ liên quan đến “give”. Một vốn từ vựng phong phú không chỉ giúp người học nắm bắt nhanh chóng nghĩa của các phrasal verb mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. MochiVocab cung cấp một phương pháp học từ vựng khoa học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) mới mẻ và tiện lợi, giúp người học ghi nhớ từ vựng nhanh chóng và bền vững.

MochiVocab làm nổi bật tính năng “Thời điểm vàng”, sử dụng thuật toán thông minh để phân tích lịch sử học tập của bạn và xác định thời điểm tốt nhất cho việc ghi nhớ từ vựng. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và học một cách hiệu quả hơn. Hệ thống 5 cấp độ ghi nhớ được cá nhân hóa theo lộ trình học tập, tối ưu hóa quá trình học của bạn và đảm bảo rằng những từ vựng ở cấp độ thấp được ôn tập đều đặn. Thời gian học tập của bạn sẽ được tập trung vào những từ vựng khó hoặc dễ quên nhất, giúp bạn tiến bộ một cách hiệu quả. Với MochiVocab chỉ trong 1 tháng, bạn có thể chinh phục tới 1000 từ vựng!

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Bài tập vận dụng

Bên cạnh việc ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào bài tập thực tế, luyện tập thường xuyên cũng là chìa khóa giúp bạn sử dụng phrasal verbs một cách tự nhiên và thành thạo. Trong quá trình làm bài, bạn sẽ không ngừng gặp gỡ những từ vựng mới, đây chính là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Mochi từ điển tiếng Anh – Việt sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trong hành trình chinh phục phrasal verbs của bạn. 

Nắm giữ kho từ điển đồ sộ hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, Mochi từ điển tiếng Anh – Việt mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tiếng Anh hiệu quả và toàn diện. Định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng hướng dẫn cách sử dụng từ trong ngữ cảnh giúp bạn dễ dàng tiếp thu kiến thức và vận dụng từ vựng một cách linh hoạt. Mochi từ điển tiếng Anh – Việt là ứng dụng hoàn toàn miễn phí giúp bạn học tập tiếng Anh một cách tiết kiệm và hiệu quả. Mang đến cho bạn môi trường học tập lý tưởng, loại bỏ hoàn toàn các quảng cáo gây xao nhãng, Mochi từ điển tiếng Anh – Việt tạo dựng không gian học tập yên tĩnh, giúp bạn tập trung cao độ và ghi nhớ kiến thức hiệu quả. 

từ điển mochi

Dưới đây là bài tập trắc nghiệm về phrasal verbs với “give” trong tiếng Anh:

1. She decided to ____ smoking for the sake of her health.

   a) give up

   b) give in

   c) give out

   d) give over

2. After the long hike, his legs finally ____ and he had to sit down.

   a) gave up

   b) gave in

   c) gave out

   d) gave off

3. The flowers in the garden ____ a lovely scent.

   a) give out

   b) give in

   c) give off

   d) give away

4. The teacher ____ the exam papers to all the students.

   a) gave off

   b) gave over

   c) gave in

   d) gave out

5. They ____ all their old clothes to the homeless shelter.

   a) gave off

   b) gave away

   c) gave in

   d) gave out

6. After much persistence, he finally ____ to their demands.

   a) gave away

   b) gave off

   c) gave in

   d) gave out

7. The balcony ____ a beautiful view of the mountains.

   a) gives over

   b) gives out

   c) gives onto

   d) gives up

8. He ____ his weekends to volunteering at the local animal shelter.

   a) gave up

   b) gave over

   c) gave in

   d) gave out

9. She ____ a lot of her time to help others.

   a) gives in

   b) gives out

   c) gives over

   d) gives of

10. The battery is starting to ____ after only a few hours of use.

    a) give up

    b) give off

    c) give in

    d) give out

Đáp án

1. a) give up

2. c) gave out

3. c) give off

4. d) gave out

5. b) gave away

6. c) gave in

7. c) gives onto

8. b) gave over

9. d) gives of

10. d) give out

Với sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các phrasal verb với “give” sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các phrasal verb phổ biến với “give” và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.