Ngữ pháp tiếng Anh

So sánh hơn & so sánh nhất trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập

Cấu trúc so sánh là một trong những mẫu câu cơ bản trong mọi ngôn ngữ. Vậy biện pháp so sánh trong tiếng Anh và tiếng Việt có điểm gì khác biệt? Cần lưu ý gì để tạo câu so sánh đúng ngữ pháp và nghe tự nhiên trong tiếng Anh? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài tổng hợp dưới đây

Cấu trúc so sánh tính từ và trạng từ trong tiếng Anh

So sánh ngang bằng

Thể khẳng định (Positive form) trong tiếng Anh là dạng cơ bản nhất của tính từ hay trạng từ. Nó thể hiện tính chất nhất định của một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó. Từ đây, ta có thể tạo lập được cấu trúc so sánh ngang bằng thể hiện sự tương đồng giữa hai đối tượng khác nhau như sau:

S + V + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

My dress is as beautiful as hers. (Váy của tôi cũng đẹp như của cô ấy vậy.)

Was the plan going as well as you expected? (Kế hoạch ấy có diễn ra tốt đẹp như bạn mong đợi không?)

Khi muốn nói ngược lại để trình bày sự không giống nhau giữa hai đối tượng, chúng thêm “not” phía trước:

S + V + not so/as + adj/adv + so/as + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

The adaption movie is not as interesting as the book. (Bộ phim chuyển thể không thú vị bằng cuốn sách.)

Her house is not so big as mine. (Nhà cô ấy không rộng bằng của tôi.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc not so…as chỉ được dùng cho dạng phủ định, và cấu trúc as…as thường dùng cho dạng khẳng định. Nhưng ngày này thì người nói tiếng Anh có xu hướng dùng nhiều cấu trúc as…as cho cả hai trường hợp này: as…as cho trường hợp khẳng định và not as…as khi phủ định.
  • Nếu đối tượng được so sánh ở vế thứ hai là một mệnh đề (clause) thì chúng sẽ thường được rút gọn hoặc động từ chính trong mệnh đề được thay bằng do hoặc các động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: The final result was as good as expected (…as good as everyone expected.) (Kết quả cuối cùng tốt đúng như dự đoán.)

  • Cấu trúc as…as cũng có thể được dùng để so sánh định lượng với cụm danh từ (noun phrase). Trong trường hợp này, bạn buộc phải thêm much hoặc little + danh từ không đếm được, và many hoặc few + danh từ đếm được.

Ví dụ:

There are as many trees in my garden as there are in my mom’s. (Vườn của tôi cũng có nhiều cây như vườn của mẹ tôi vậy.)

We don’t have as much work as we did last week. (Chúng tôi không có nhiều việc để làm như tuần trước.)


So sánh hơn (Comparative form)

Dạng so sánh hơn (Comparative form) trong ngữ pháp được dùng để đánh giá tính chất hơn kém giữa hai sự vật, sự việc, ý tưởng xét theo một tiêu chí nhất định. Khác với tiếng Việt, tiếng Anh là ngôn ngữ biến hình. Do đó mà tính từ và trạng từ sẽ được biến đổi để thể hiện tính chất hơn kém này bằng hậu tố -er đối với các từ ngắn có một âm tiết, hoặc các tính từ kết thúc bằng -er, -ow, -y, -le. Trong câu so sánh, tính từ so sánh và đối tượng so sánh ở vế sau được nối với nhau bằng từ than:

S + V + short adj/adv + er + than + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

His brother is much taller than him. (Anh trai của anh ấy cao hơn anh ấy nhiều.)

This house is bigger than the one I saw yesterday. (Căn nhà này to hơn cái mà tôi đến xem hôm qua.)

Với các tình từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên (trừ những tính từ kết thúc bằng -er, -ow, -y, -le), chúng ta thêm more ở phía trước để thể hiện mức độ hơn, hoặc less để thể hiện mức độ kém.

S + V + more/less + long adj/adv + than + noun/pronoun/clause

Ví dụ:

This couch is less comfortable than the one I have at home. (Cái ghế này ngồi không dễ chịu bằng chiếc tôi có ở nhà.)

She is even more beautiful than she was 10 years ago. (Cô ấy trông còn xinh đẹp hơn 10 năm về trước.)

câu so sánh tiếng anh

Lưu ý:

  • Mức độ so sánh hơn có thể được tăng mạnh bằng cách thêm far hay much, hoặc được giảm nhẹ khi dùng cùng a bit, rather, slightly v.v.
    • Ví dụ:
      • This task is much more difficult than I thought it would be. (Công việc này khó hơn nhiều so với tôi hình dung.)
      • It took me a bit longer to finish the book than usual. (Tôi mất thêm một ít thời gian để đọc cuốn sách này hơn mọi khi.)
  • Trong một số mẫu câu so sánh gián tiếp, khi hai đối tượng được so sánh với nhau là cùng một sự vật, hiện tượng…thì chúng ta không nhất thiết phải nhắc lại nó ở vế sau:
    • Ví dụ: This area in the winter is less chaotic than in the summertime. (Khu vực này vào mùa đông thường ít nhộn nhịp hơn là vào mùa hè.)
  • Cách so sánh kém hơn với less thường chỉ áp dụng với các tính từ, trạng từ dài (ví dụ: less expensive, less beautiful v.v.). Với các tính từ, trạng từ ngắn, chúng ta sẽ thay thế bằng cấu trúc not as + short adj/adv + as:
    • Ví dụ: Ha Noi is not as hot as Ho Chi Minh City. (Hà Nội không nóng bằng/ít nóng hơn thành phố Hồ Chí Minh.)

So sánh nhất (Superlative form)

Dạng so sánh nhất (superlative form) được dùng khi một đối tượng được so sánh với một nhóm các đối tượng khác có số lượng từ hai trở lên. Cũng tương tự như cách tạo câu so sánh hơn, tính từ và trạng từ trong câu sẽ được biến đổi sang dạng so sánh nhất. Đối với tính từ, trạng từ ngắn có một âm tiết, hoặc tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -er, -ow, -ly, -le, chúng ta thêm hậu tố -est vào cuối:

S + V + the + short adj/adv + est + (noun)

Ví dụ:

She is the prettiest girl I’ve ever met. (Cô ấy là người con gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp.)

He is definitely the fastest man on earth. (Anh ta chắc chắn là người chạy nhanh nhất thế giới.)

Với các tình từ hoặc trạng từ có hai âm tiết trở lên, chúng ta thêm most ở phía trước để thể hiện mức độ cao nhất, hoặc least để thể hiện mức độ thấp nhất:

S + V + the + most/least + long adj/adv + (noun)

Ví dụ:

Patience is the most important factor. (Sự kiên nhẫn là yếu tố quan trọng nhất.)

I was most impressed with the last performance. (Tôi ấn tượng nhất với tiết mục cuối cùng.)

câu so sánh tiếng anh

Lưu ý:

  • Mạo từ “the” trong câu so sánh nhất có thể được lược bỏ trong lối văn thân mật.

Ví dụ: She is (the) prettiest. (Cô ấy là người xinh nhất.)

  • Không dùng “the” khi so sánh cùng một đối tượng ở hai hoàn cảnh, trạng thái v.v. khác nhau.

Ví dụ: She studies hardest when she’s cramming for an exam. (Cô ấy học chăm nhất khi chuẩn bị cho một kì thi nào đó.)


Quy tắc viết tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất

Các trường hợp có quy tắc

Đối tượngQuy tắcVí dụ
Từ ngắn có một âm tiếtThêm hậu tố -er/estharder, cheaper hardest, cheapest
Từ ngắn có một âm tiết kết thúc bằng chữ cái -eThêm -r/st vào cuối từlamer, ampler 
Từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm (trừ w)Nhân đôi phụ âm cuối + hậu tố -er/estbigger, thinner biggest, thinnest 
Từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow hoặc -ie Thêm hậu tố -er/est (đổi -y thành -i trước khi thêm hậu tố)prettier, friendlier, cleverer, narrower, simpler v.v.
Từ có hai âm tiết không kết thúc bằng -yThêm more hoặc most đằng trướcmore handsome, more charming 
Từ có từ ba âm tiết trở lênThêm more hoặc most đằng trước  more powerful, more comfortable 

Các trường hợp bất quy tắc

Tính từ chỉ sự cực độKhông tồn tại dạng so sánh hơn kémamazing, terrible, awful, enormous, excellent,  exhausted, fascinating, freezing, gorgeous, terrible, terrifying, tiny v.v
Một số tính từ có hai âm tiết Có thể dùng cả hai hình thức so sánh: thêm -er/more hoặc -est/most clever, common, cruel, gentle, narrow, pleasant, polite, quiet, simple
Một số từ bất quy tắc Có dạng so sánh không tuân theo quy tắc thêm -er/est hay more/most.

Lưu ý là một số tính từ có cả dạng bình thường và dạng bất quy tắc. Nghĩa của chúng ở hai dạng này có thể khác nhau đôi chút.
good/well > better > the best
bad > worse > the worst
old (chỉ người lớn tuổi hơn trong gia đình) > elder > the eldest 

far > further/farther > the furthest/the farthest 
little > less >  the leastmany/much > more > the most

Các trường hợp bất quy tắc

Tính từ chỉ sự cực độKhông tồn tại dạng so sánh hơn kémamazing, terrible, awful, enormous, excellent,  exhausted, fascinating, freezing, gorgeous, terrible, terrifying, tiny v.v
Một số tính từ có hai âm tiết Có thể dùng cả hai hình thức so sánh: thêm -er/more hoặc -est/most clever, common, cruel, gentle, narrow, pleasant, polite, quiet, simple
Một số từ bất quy tắc Có dạng so sánh không tuân theo quy tắc thêm -er/est hay more/most. Lưu ý là một số tính từ có cả dạng bình thường và dạng bất quy tắc. Nghĩa của chúng ở hai dạng này có thể khác nhau đôi chút.good/well > better > the best
bad > worse > the worst
old (chỉ người lớn tuổi hơn trong gia đình) > elder > the eldest 
far > further/farther > the furthest/the farthest 
little > less >  the leastmany/much > more > the most

Hình thức so sánh đặc biệt

So sánh kép

So sánh đồng tiến (càng…càng)

Cấu trúc câu này được dùng để mô tả sự thay đổi đồng thời giữa hai sự vật, sự việc, hiện tượng theo tỉ lệ thuận:

The + comparative + S + V the + comparative + S + V

Ví dụ:

The richer he gets, the less happy he becomes. (Càng giàu thì anh ấy càng cảm thấy không hạnh phúc.)

The more you exercise, the stronger you become. (Càng tập thể dục nhiều thì bạn sẽ càng khỏe.)

So sánh lũy tiến (càng ngày càng)

Mẫu so sánh lũy tiến được dùng để mô tả sự thay đổi tăng lên hoặc giảm xuống liên tục của một sự vật, sự việc nào đó:

short adj/adv + er + and + short adj/adv + er

more + and + more + long adj/adv

Ví dụ:

The weather is becoming hotter and hotter. (Thời tiết đang càng ngày càng nóng.)

He’s become more and more charming. (Anh ấy trông ngày càng quyến rũ.)

So sánh hành động

Chúng ta cũng có thể so sánh hành động với danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu to V.

Ví dụ:

Reading books is more interesting than watching TV. (Đọc sách thú vị hơn xem TV.)

It’s easier to judge a person than to believe. (Đánh giá một người thường dễ hơn là tin họ.)


Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền dạng so sánh hơn của từ trong ngoặc và sử dụng than nếu cần

1. I was feeling exhausted yesterday, so I went to bed _____ usual. (early)

2. The ozone layer is getting _____. (thin)

3. He’s becoming _____ as the discussion goes on. (serious)

4. The beach was _____ usual. (crowded)

5. You need to drive _____. (carefully)

  1. earlier than
  2. thinner
  3. more serious
  4. less crowded
  5. more carefully

Bài 2: Điền dạng so sánh nhất của từ và dùng kèm giới từ cần thiết

1. Today is really hot. Actually, it’s _____ this week.
2. Anne is such a sweet girl. She is _____ I’ve ever met.
3. December is very cold. It’s _____ the year.
4. Her room is so large. It’s _____ the house.
5. It was a bad experience. It is one of _____ my life.

  1. the hottest day of
  2. the sweetest girl
  3. the coldest month of
  4. the largest room in
  5. the worst experiences in

Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh

  1. Anne/kind person/I know
  2. This/thick book/I have
  3. Jane/pretty/I meet
  4. This hotel/large/the world
  5. This/exciting moment/my life
  1. Anne is the kindest person I know.
  2. This is the thickest book I have.
  3. Jane is the prettiest girl I’ve met.
  4. This hotel is the largest hotel in the world.
  5. This is the most exciting moment in my life.

Vận dụng thành thạo câu so sánh với Mochi Listening

Mẫu câu so sánh được sử dụng thường xuyên trong cả văn viết và quá trình giao tiếp tiếng Anh. Và để có thể thực hành cấu trúc so sánh một cách thành thạo và tự nhiên thì luyện nghe từ người bản ngữ chính là phương pháp tối ưu nhất.

Mochi Listening là khóa học luyện nghe IELTS của MochiMochi giúp bạn nâng cao khả năng nghe hiểu qua các video tiếng Anh. Với mỗi video bài học, bạn sẽ trải qua ba bước nghe sâu gồm: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Mochi Listening với kho video đa dạng về đa dạng chủ đề, qua đó bạn sẽ bắt gặp các mẫu câu so sánh trong cả bối cảnh học thuật và giao tiếp đời thường, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách vận dụng cấu trúc này trong thực tế. Ngoài ra, bạn cũng có thể học cùng Mochi Listening trên cả máy tính và điện thoại rất tiện lợi.

mochi listening
mochi listening bước 2 nghe vận dụng

So sánh trong tiếng Anh là một chủ đề đơn giản nhưng vẫn có thể khiến nhiều bạn mắc lỗi diễn đạt hoặc mất điểm trong các kì thi. Hi vọng rằng bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin cần thiết giúp bạn có thể tạo phép so sánh trong tiếng Anh từ mức độ cơ bản đến phức tạp. Hãy đón đọc những bài viết tiếp theo về các chủ đề ngữ pháp khác từ MochiMochi nhé.