Qua 12 chủ đề phân bổ cho 2 kì học, các bạn sẽ tích lũy được vốn từ để có thể dễ dàng giới thiệu về bản thân, môi trường sống v.v. bằng tiếng Anh.
Nội dung trong bài:
- 3 bước học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả với MochiVocab
- Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7
- Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo Unit
- Bài tập vận dụng
Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7
Học các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 7 với MochiVocab:
3 bước học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả với MochiVocab
1. Học từ mới
Khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab cung cấp các thẻ từ vựng có sẵn theo chương trình học, mỗi thẻ kèm theo audio phát âm, hình ảnh minh họa, câu ví dụ đi kèm giúp các bạn học sinh có ấn tượng sâu sắc hơn về từ vựng so với việc học qua sách hay ghi chép đơn thuần.
Thẻ từ vựng tiếng Anh lớp 7 có sẵn kèm hình ảnh, audio phát âm, ví dụ minh họa,…
Ở bước này, để đạt hiệu quả tốt nhất, các bạn học sinh hãy dành thời gian để nghe phát âm, đọc cả nghĩa của từ và câu ví dụ. Bài học đã được chia nhỏ 10-15 từ vựng nên chỉ mất 10-15′ để hoàn thành.
2. Ôn tập từ vựng
Ở bước này, MochiVocab đã giúp các bạn phân loại từ vựng đã học theo mức độ ghi nhớ (5 cấp độ) và tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên kiến thức đã học. Khi thời điểm vàng đến, MochiMochi sẽ gửi thông báo để bạn vào ôn tập. Ôn tập vào đúng thời điểm này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
MochiMochi tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm vàng để ghi nhớ hiệu quả
3. Tham gia các thử thách học của MochiMochi
Sau khi bạn đã quen với cách học và ôn tập từ vựng với MochiVocab rồi, đừng quên tham gia các thử thách học tập MochiMochi tổ chức định kì trong Group học viên. Ngoài việc nhận các món quà đặc biệt của MochiMochi, các thử thách học tập này còn giúp bạn tăng tinh thần học tập và có thêm những người bạn cùng chí hướng nữa đó! Cùng nhau học tập và tiến bộ nhé!
Ngoài các khóa học cho cấp THCS (Lớp 6, 7, 8, 9) và THPT (Lớp 10, 11, 12), MochiMochi còn có các khóa học riêng phục vụ cho các kì thi phổ biến (THPTQG, IELTS, TOEIC,…). Các bạn học sinh cũng có thể thêm các từ vựng gặp trong đời sống, đề thi,… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, mở rộng thêm vốn từ cho mình nhé!
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo Unit
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Học kì I
Minh họa: Từ vựng trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
Qua 6 Unit đầu tiên, các bạn sẽ đào sâu hơn vào các chủ đề quen thuộc đã được tiếp xúc ở những cấp học trước như đồ ăn, thức uống, sở thích v.v. Số lượng từ vựng liên quan đến các chủ đề này rất đa dạng. Do đó, các bạn học sinh nên tiếp thu có chọn lọc để tránh mất thời gian học những từ vựng không có tính ứng dụng cao. Ngoài bảng dưới đấy, bạn cũng có thể học từ vựng với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
UNIT 1: HOBBIES
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
belong (v) | /bɪˈlɔːŋ/ | thuộc về |
beneficial (adj) | /ˌbenɪˈfɪʃl/ | có lỗi, có ích |
benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích, phúc lợi |
bug (n) | /bʌɡ/ | con bọ |
cardboard (n) | /ˈkɑːrdbɔːrd/ | bìa các tông, bìa cứng |
creativity (n) | /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ | óc sáng tạo, tính sáng tạo |
dollhouse (n) | /ˈdɑːlhaʊs/ | nhà búp bê |
footballer (n) | /ˈfʊtbɔːlər/ | cầu thủ bóng đá |
gardening (v, n) | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | làm vườn, sự trồng vườn |
glue (n) | /ɡluː/ | keo dán, hồ, băng keo |
horse riding (n) | /ˈhɔːrs raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
insect (n) | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
jogging (n) | /ˈdʒɑːɡɪŋ/ | đi bộ, chạy bộ thư giãn |
judo (n) | /ˈdʒuːdəʊ/ | môn võ ju-do |
leisure time (n) | /ˈliːʒər taɪm/ | thời gian rảnh |
lockdown (n) | /ˈlɑːkdaʊn/ | sự phong toả, giãn cách |
making models (phrase) | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɑːdlz/ | làm mô hình |
maturity (n) | /məˈtʃʊərəti/ | sự trưởng thành |
pandemic (n) | /pænˈdemɪk/ | đại dịch |
patient (adj) | /ˈpeɪʃnt/ | kiên nhẫn |
popular (adj) | /ˈpɒpjələ(r)/ | được nhiều người ưa thích, phổ biến |
responsibility (n) | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
set (v) | /set/ | (mặt trời) lặn |
sew (v) | /səʊ/ | may, khâu |
stamp (n) | /stæmp/ | con tem |
stress (n) | /stres/ | sự căng thẳng |
teddy bear (n) | /ˈtedi ber/ | gấu nhồi bông (đồ chơi cho trẻ con) |
unusual (adj) | /ʌnˈjuːʒəl/ | khác thường, bất thường |
valuable (adj) | /ˈvæljuəbl/ | quý giá |
yoga (n) | /ˈjəʊɡə/ | môn yoga, sự ngồi thiền |
take on (phrV) | /teɪk ɑːn/ | nhận thêm |
UNIT 2: HEALTHY LIVING
Chủ đề “Sống lành mạnh” giúp bạn nắm vững từ vựng về dinh dưỡng và lối sống. Ngoài học danh sách từ vựng này, bạn hãy lưu từ vào MochiVocab để ôn tập theo Thời điểm vàng, đảm bảo từ vựng được củng cố đúng lúc, giúp bạn học tốt hơn và nhớ lâu hơn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
acne (n) | /ˈækni/ | mụn trứng cá |
affect (v) | /əˈfekt/ | tác động, ảnh hưởng đến |
avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | tránh né, trốn tránh |
chapped (adj) | /tʃæpt/ | (da, môi) bị nứt nẻ |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | hoạt động đạp xe |
diet (n) | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống |
dim (adj) | /dɪm/ | lờ mờ, không đủ sáng |
disease (n) | /dɪˈziːz/ | bệnh |
eye drop (n) | /aɪ drɑːp/ | thuốc nhỏ mắt |
fat (n) | /fæt/ | mỡ, chất béo |
fit (n) | /fɪt/ | gọn gàng, cân đối, vừa vặn |
health (n) | /helθ/ | sức khỏe |
healthy (adj) | /ˈhelθi/ | khỏe mạnh, lành mạnh |
indoor (adj) | /ˈɪndɔːr/ | trong nhà |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
lip balm (n) | /ˈlɪp bɑːm/ | kem bôi môi (chống nứt nẻ), son dưỡng môi |
Mediterranean (adj, n) | /ˌmedɪtəˈreɪniən/ | (thuộc) Địa Trung Hải Địa Trung Hải |
pimple (n) | /ˈpɪmpl/ | mụn nhọt |
pop (v) | /pɑːp/ | nặn (mụn) |
protein (n) | /ˈprəʊtiːn/ | chất đạm |
screen time (n) | /ˈskriːn taɪm/ | thời gian nhìn màn hình |
seafood (n) | /ˈsiːfuːd/ | đồ hải sản |
skin condition (n) | /skɪn kənˈdɪʃn/ | tình trạng da |
soft drink (n) | /ˌsɑːft ˈdrɪŋk/ | nước ngọt có ga |
soybean (n) | /ˈsɔɪ.biːn/ | đậu nành |
sunburn (n) | /ˈsʌnbɜːrn/ | sự cháy nắng |
surroundings (n) | /səˈraʊndɪŋz/ | môi trường xung quanh |
sweetened (adj) | /ˈswitənd/ | tạo ngọt |
tofu (n) | /ˈtəʊfuː/ | đậu phụ |
vegetarian (adj, n) | /ˌvedʒəˈteriən/ | ăn chay người ăn chay |
virus (n) | /ˈvaɪrəs/ | (con) vi rút |
vitamin (n) | /ˈvaɪtəmɪn/ | vitamin (chất dinh dưỡng) |
UNIT 3: COMMUNITY SERVICE
Minh họa: Từ vựng trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
Chủ đề “Dịch vụ cộng đồng” trong chương trình tiếng Anh lớp 7 giúp bạn hiểu về tầm quan trọng của việc tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng. Để nâng cao hiệu quả ghi nhớ, bạn hãy kết hợp cùng MochiVocab để học từ vựng với đầy đủ phiên âm, phát âm và câu ví dụ cho từng từ vựng, giúp bạn nắm vững từ mới và ôn tập dễ dàng hơn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
board game (n) | /ˈbɔːrd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn cờ |
caring (adj) | /ˈkeərɪŋ/ | quan tâm đến người khác |
clean-up activity (n) | /ˈkliːn ʌp ækˈtɪvəti/ | hoạt động dọn rửa |
collect (v) | /kəˈlekt/ | thu thập, sưu tầm |
community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | cộng đồng |
community service (n) | /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ cộng đồng |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển, mở mang, mở rộng |
donate (v) | /ˈdəʊneɪt/ | quyên góp, cho, tặng |
elderly (adj) | /ˈeldəli/ | lớn tuổi, cao tuổi |
enjoyable (adj) | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, thích thú |
exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
flexible (adj) | /ˈfleksəbl/ | linh hoạt |
flooded (adj) | /ˈflʌdɪd/ | bị lũ lụt, bị ngập |
fund (n) | /fʌnd/ | quỹ |
homeless (adj) | /ˈhəʊmləs/ | vô gia cư, không có gia đình |
litter (n, v) | /ˈlɪtər/ | rác xả rác bừa bãi |
monthly (adj) | /ˈmʌnθli/ | hằng tháng |
mountainous (adj) | /ˈmaʊntənəs/ | vùng núi |
needy (adj) | /ˈniːdi/ | túng thiếu, thiếu thốn |
nursing (n) | /ˈnɜːrsɪŋ/ | sự chăm sóc, điều dưỡng |
nursing home (n) | /ˈnɜːrsɪŋ həʊm/ | nơi an dưỡng, viện dưỡng lão |
orphanage (n) | /ˈɔːrfənɪdʒ/ | trại trẻ mồ côi |
plant (n) | /plænt/ | trồng cây |
postcard (n) | /ˈpəʊstkɑːrd/ | bưu thiếp |
programme (n) | /ˈprəʊɡræm/ | chương trình |
protect (v) | /prəˈtekt/ | bảo vệ, bảo hộ |
proud (adj) | /praʊd/ | tự hào, kiêu hãnh |
provide (v) | /prəˈvaɪd/ | cung cấp |
rubbish (n) | /ˈrʌbɪʃ/ | rác, vật không có giá trị |
rural area (n) | /ˈrʊərəl ˈeriə/ | vùng nông thôn |
skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
teenager (n) | /ˈtiːneɪdʒər/ | thanh thiếu niên |
thankful (adj) | /ˈθæŋkfl/ | biết ơn |
tutor (v, n) | /ˈtjuːtə(r)/ | phụ đạo, dạy học gia sư |
volunteer (v, n) | /ˌvɑːlənˈtɪr/ | tình nguyện, người tình nguyện |
UNIT 4: MUSIC AND ARTS
MUSIC AND ARTS – Giới thiệu
Chủ đề “Âm nhạc và nghê thuật” giúp bạn khám phá thế giới âm nhạc và nghệ thuật, từ đó mở rộng kiến thức văn hóa và ngôn ngữ. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể lưu từ vào MochiVocab để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và học một cách thông minh hơn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
actor (n) | /ˈæktər/ | nam diễn viên |
anthem (n) | /ˈænθəm/ | bài quốc ca |
artist (n) | /ˈɑːtɪst/ | nghệ sỹ, người làm nghệ thuật |
artistic (adj) | /ɑːrˈtɪstɪk/ | (thuộc) nghệ thuật |
assemble (v) | /əˈsembl/ | lắp ráp, tập hợp |
character (n) | /ˈkærəktə(r)/ | nhân vật (trong tác phẩm văn học, trong phim,..) |
choir (n) | /ˈkwaɪər/ | dàn hợp xướng |
classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | cổ điển, kinh điển |
compose (v) | /kəmˈpəʊz/ | soạn, biên soạn, sáng tác |
composer (n) | /kəmˈpəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
compulsory (adj) | /kəmˈpʌlsəri/ | bắt buộc |
concert (n) | /ˈkɒnsət/ | buổi hòa nhạc |
concert hall (n) | /ˈkɒnsət hɔːl/ | phòng hoà nhạc |
control (v) | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
costume (n) | /ˈkɑːstuːm/ | trang phục |
country music (n) | /ˈkʌntri mjuːzɪk/ | nhạc đồng quê |
drama (n) | /ˈdrɑːmə/ | kịch, phim bộ |
entertainer (n) | /ˌentərˈteɪnər/ | nghệ sỹ biểu diễn giải trí |
exhibition (n) | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | cuộc triển lãm |
festival (n) | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
folk music (n) | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | nhạc dân gian, nhạc truyền thống |
gallery (n) | /ˈɡæləri/ | phòng triển lãm tranh, trưng bày nghệ thuật |
hard-working (adj) | /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ, nỗ lực |
lively (adj) | /ˈlaɪvli/ | sôi nổi, hăng hái |
monochord (n) | /ˈmɒnəʊˌkɔːd/ | đàn bầu, đàn một dây |
motion-picture (n) | /ˌməʊʃn ˈpɪktʃər/ | phim điện ảnh |
musical instrument (n) | /ˌmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
musician (n) | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sỹ |
originate (v) | /əˈrɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn, xuất phát từ |
painter (n) | /ˈpeɪntər/ | thợ sơn, hoạ sỹ |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn, trình diễn |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | thực hiện, thể hiện |
performance (n) | /pərˈfɔːrməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn |
photography (n) | /fəˈtɑːɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
poet (n) | /ˈpəʊət/ | nhà thơ, thi sĩ |
portrait (n) | /ˈpɔːtreɪt/ | bức chân dung |
prefer (v) | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn |
puppet (n) | /ˈpʌpɪt/ | con rối |
rock music (n) | /ˈrɑːk mjuːzɪk/ | nhạc rock |
sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
spare time (n) | /sper taɪm/ | thời gian rảnh |
water puppetry (n) | /ˈwɔːtər ˈpʌpɪtri/ | múa rối nước |
UNIT 5: FOOD AND DRINK
Minh họa: Từ vựng trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
Chủ đề “Đồ uống và Đồ ăn” cung cấp các từ vựng về ẩm thực, giúp bạn hiểu và sử dụng đúng từ ngữ trong tình huống giao tiếp thực tế. Với MochiVocab, bạn sẽ học dễ dàng hơn nhờ phiên âm, phát âm chuẩn và câu ví dụ sinh động.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
beef (n) | /biːf/ | thịt bò |
beef shank (n) | /biːf ʃæŋk/ | bắp bò |
boneless (adj) | /ˈbəʊnləs/ | không có xương |
broth (n) | /brɔːθ/ | nước dùng, nước lèo |
butter (n) | /ˈbʌtər/ | bơ |
dish (n) | /dɪʃ/ | món ăn |
eel (n) | /iːl/ | con lươn |
exporter (n) | /ekˈspɔːrtər/ | nhà xuất khẩu, nguồn xuất khẩu |
fish sauce (n) | /fɪʃ sɔ:s/ | nước mắm |
flour (n) | /ˈflaʊər/ | bột, bột mỳ |
fork (n) | /fɔːrk/ | dĩa |
fried (adj) | /fraɪd/ | được chiên, rán |
green tea (n) | /ˌɡriːn ˈtiː/ | chè xanh, trà xanh |
ingredient (n) | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần (nguyên liệu để nấu ăn) |
juice (n) | /dʒuːs/ | nước ép (của củ, quả, rau, thịt…) |
late-night snack (n) | /ˌleɪt ˈnaɪt snæk/ | đồ ăn vặt khuya |
lemonade (n) | /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
lemongrass (n) | /ˈlemənɡræs/ | sả, cây sả |
mineral water (n) | /ˈmɪnərəl wɔːtər/ | nước khoáng |
noodle (n) | /ˈnuːdl/ | mì, mì sợi, phở |
omelette (n) | /ˈɑː.mə.lət/ | trứng tráng |
onion (n) | /ˈʌnjən/ | củ hành |
pancake (n) | /ˈpænkeɪk/ | bánh kếp |
pepper (n) | /ˈpepər/ | hạt tiêu |
pie (n) | /paɪ/ | bánh nướng, bánh hấp |
pork (n) | /pɔːrk/ | thịt lợn |
pork knuckle (n) | /pɔːrk ˈnʌkl/ | chân giò |
recipe (n) | /ˈresəpi/ | công thức làm món ăn |
rice vermicelli (n) | /raɪs ˌvɜːrmɪˈtʃeli/ | bún |
roast (v, adj) | /rəʊst/ | quay, nướng (được) quay, nướng |
salt (n) | /sɔ:lt/ | muối |
sandwich (n) | /ˈsænwɪdʒ/ | bánh kẹp, bánh sandwich |
sauce (n) | /sɔːs/ | nước chấm, nước sốt |
shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm |
shrimp sauce (n) | /ʃrɪmp sɔːs/ | mắm tôm |
slice (n) | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng |
soup (n) | /suːp/ | súp, canh, cháo |
spaghetti (n) | /spəˈɡeti/ | mỳ ống |
spring rolls (n) | /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ | nem rán, món cuốn |
starter (n) | /ˈstɑːrtər/ | món khai vị |
sweet soup (n) | /swi:t suːp/ | chè |
tablespoon (n) | /ˈteɪblspuːn/ | thìa ăn, khối lượng đựng trong một muỗng súp |
teaspoon (n) | /ˈtiːspuːn/ | thìa nhỏ, khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà |
toast (n, v) | /təʊst/ | bánh mì nướng nướng |
tuna (n) | /ˈtuːnə/ | cá ngừ |
UNIT 6: A VISIT TO A SCHOOL
Chủ đề “A visit to a school” (Thăm một ngôi trường) trong tiếng Anh lớp 7 sẽ mang đến cho các em học sinh cơ hội khám phá môi trường học tập mới, giao lưu với bạn bè, và tìm hiểu thêm về các hoạt động giáo dục. Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, bạn có thể lưu từ vào MochiVocab để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng lâu hơn và học một cách thông minh hơn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
brochure (n) | /brəʊˈʃʊr/ | tờ quảng cáo, quyển giới thiệu |
celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | làm lễ kỉ niệm, ăn mừng |
classmate (n) | /ˈklæsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
coach (n) | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
computer room (n) | /kəmˈpjuːtər rʊm/ | phòng máy tính |
entrance exam (n) | /ˈentrəns ɪɡˈzæm/ | kì thi đầu vào |
equipment (n) | /ɪˈkwɪpmənt/ | đồ dùng, thiết bị |
examination (n) | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ | bài kiểm tra, kì thi |
extra (adj) | /ˈekstrə/ | thêm |
facility (n) | /fəˈsɪləti/ | thiết bị, cơ sở vật chất |
gifted (adj) | /ˈɡɪftɪd/ | năng khiếu, thiên tài |
gym (n) | /dʒɪm/ | phòng tập |
interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | cuộc phỏng vấn, bài phỏng vấn |
laboratory (n) | /ˈlæbrətɔːri/ | phòng thí nghiệm |
lower secondary school (n) | /ˈləʊə ˈsekəndri skuːl/ | trường trung học cơ sở |
midterm (adj) | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa học kỳ |
opportunity (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | thời điểm, cơ hội |
outdoor (adj) | /ˈaʊtdɔː(r)/ | ngoài trời |
playground (n) | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
private (adj) | /ˈpraɪvət/ | riêng tư, cá nhân |
projector (n) | /prəˈdʒektər/ | máy chiếu |
reception (n) | /rɪˈsepʃn/ | quầy lễ tân |
resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | tài nguyên, nguồn lực |
royal (adj) | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
school library (n) | /skuːl ˈlaɪbrəri/ | thư viện |
schoolmate (n) | /ˈskuːlmeɪt/ | bạn cùng trường |
service (n) | /ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ |
share (v, n) | /ʃeə(r)/ | chia sẻ cổ phần |
sports hall (n) | /ˈspɔːrts ˌhɑːl/ | nhà thi đấu |
staffroom (n) | /ˈstæfrʊm/ | phòng chờ giáo viên |
talented (adj) | /ˈtæləntɪd/ | tài năng |
well-known (adj) | /ˌwel ˈnoʊn/ | nổi tiếng |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Học kì II
Bước sang Học kì II lớp 7, cũng như các cấp học trước đó, từ vựng của 6 bài tiếp theo sẽ được mở rộng sang các chủ đề vĩ mô hơn như năng lượng, thế giới trong tương lai, du lịch, v.v.
UNIT 7: TRAFFIC
Minh họa: Từ vựng trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
Chủ đề “Traffic” (Giao thông) đề cập về các phương tiện giao thông và luật lệ trên đường phố. Để học từ vựng hiệu quả, bạn có thể sử dụng kết hợp cùng MochiVocab để học từ vựng với đầy đủ phiên âm, phát âm, nghĩa và câu ví dụ.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
accident (n) | /ˈæksɪdənt/ | tai nạn |
bumpy (adj) | /ˈbʌmpi/ | lồi lõm, nhiều ổ gà, gập ghềnh |
carbon emission (n) | /ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | khí thải carbon |
crossroads (n) | /ˈkrɔːsrəʊdz/ | ngã ba, ngã tư |
cyclist (n) | /ˈsaɪklɪst/ | người đi xe đạp |
distance (n) | /ˈdɪstəns/ | khoảng cách |
engine (n) | /ˈendʒɪn/ | động cơ |
fine (n) | /faɪn/ | tiền phạt |
fly (v) | /flaɪ/ | bay, đi trên máy bay, lái máy bay |
footpath (n) | /ˈfʊtpæθ/ | đường đi dạo, vỉa hè |
handlebar (n) | /ˈhændlbɑːr/ | tay lái, ghi đông |
helmet (n) | /ˈhelmɪt/ | mũ bảo hiểm |
interruption (n) | /ˌɪntəˈrʌpʃn/ | sự gián đoạn |
lane (n) | /leɪn/ | làn đường |
motorist (n) | /ˈməʊtərɪst/ | người lái xe ô tô |
obey (v) | /əˈbeɪ/ | tuân thủ |
overcrowded (adj) | /ˌəʊvəˈkraʊdɪd/ | quá đông, quá tải |
park (v) | /pa:rk/ | đỗ xe |
parking (n) | /ˈpɑːrkɪŋ/ | bãi đỗ xe |
passenger (n) | /ˈpæsɪndʒər/ | hành khách |
path (n) | /pæθ/ | đường mòn, lối đi |
pavement (n) | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) |
pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
policeman (n) | /pəˈliːsmən/ | cảnh sát |
road sign traffic sign (n) | /ˈrəʊd saɪn/ /ˈtræfɪk saɪn/ | biển báo giao thông, biển chỉ đường |
roadworks (n) | /ˈrəʊdwɜːrks/ | sự sửa đường, khu vực thi công làm đường |
roof (n) | /ruːf/ | nóc xe, mái nhà |
route (n) | /ruːt/ | chặng đường, tuyến đường |
rush hour (n) | /ˈrʌʃ aʊər/ | giờ cao điểm |
safety (n) | /ˈseɪfti/ | sự an toàn |
seat belt (n) | /ˈsiːt ˌbelt/ | đai an toàn |
traffic jam (n) | /ˈtræfɪk dʒæm/ | tắc đường |
tram (n) | /træm/ | xe điện |
underground (adj) | /ˌʌndərˈɡraʊnd/ | dưới mặt đất, ngầm |
vehicle (n) | /ˈviːəkl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
zebra crossing (n) | /ˌziːbrə ˈkrɒsɪŋ/ | vạch kẻ sang đường cho người đi bộ |
UNIT 8: FILMS
Chủ đề “Films” giúp bạn khám phá thế giới điện ảnh đa dạng. Từ các thể loại phim đến các nhân vật nổi tiếng, đây là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng và kỹ năng tiếng Anh. Hãy lưu từ mới vào MochiVocab để ôn tập hiệu quả với tính năng ‘thời điểm vàng’.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
acting (n) | /ˈæktɪŋ/ | diễn xuất |
amusing (adj) | /əˈmjuːzɪŋ/ | buồn cười, gây cười |
biographical (adj) | /ˌbaɪəˈɡræfɪkl/ | thuộc tiểu sử |
cartoon (n) | /kɑːrˈtuːn/ | hoạt hình, truyện tranh |
comedy (n) | /ˈkɑːmədi/ | phim hài, hài kịch |
confusing (adj) | /kənˈfjuːzɪŋ/ | khó hiểu, gây bối rối |
director (n) | /daɪˈrektər/ | người đạo diễn (phim, kịch,…) giám đốc |
documentary (n) | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | phim tài liệu |
dull (adj) | /dʌl/ | buồn tẻ, chán ngắt |
effect (n) | /ɪˈfekt/ | sự ảnh hưởng |
enjoyable (adj) | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | thú vị, thích thú |
entertaining (adj) | /ˌentəˈteɪnɪŋ/ | mang tính giải trí |
fantasy (n) | /ˈfæntəsi/ | phim giả tưởng |
fascinating (adj) | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | hấp dẫn, lôi cuốn |
frightening (adj) | /ˈfraɪtnɪŋ/ | làm sợ hãi, rùng rợn |
full-length (adj) | /ˌfʊl ˈleŋkθ/ | (phim) toàn bộ thời lượng, không bị cắt |
gripping (adj) | /ˈɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị |
horror film (n) | /ˈhɔːrər fɪlm/ | phim kinh dị |
interesting (adj) | /ˈɪntrestɪŋ/ | thú vị |
moving (adj) | /ˈmuːvɪŋ/ | cảm động |
must-see (n) | /ˈmʌstˌsiː/ | bộ phim hấp dẫn, cần xem |
popcorn (n) | /ˈpɑːpkɔːrn/ | bỏng ngô |
poster (n) | /ˈpəʊstər/ | áp phích quảng cáo |
review (v, n) | /rɪˈvjuː/ | đánh giá bài phê bình (về một bộ phim) |
scary (adj) | /ˈskeəri/ | sợ hãi, rùng rợn |
science fiction (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ | thể loại phim khoa học viễn tưởng |
shocking (adj) | /ˈʃɑːkɪŋ/ | làm sửng sốt, gây sốc |
star (v) | /stɑːr/ | có (ai) diễn vai chính |
supernatural (adj) | /ˌsuːpərˈnætʃrəl/ | siêu nhiên |
survey (n) | /sərˈveɪ/ | cuộc khảo sát |
thrilling (adj) | /ˈθrɪlɪŋ/ | lì kì, hấp dẫn, lôi cuốn |
twin (n) | /twɪn/ | đứa trẻ sinh đôi |
violent (adj) | /ˈvaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
visual (n) | /ˈvɪʒuəl/ | hình ảnh |
wizard (n) | /ˈwɪzərd/ | phù thủy |
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
Minh họa: Từ vựng trong khóa từ vựng tiếng Anh lớp 7 của MochiVocab
Các lễ hội trên toàn thế giới là dịp để mọi người từ các nền văn hóa khác nhau cùng nhau vui mừng và chia sẻ truyền thống của họ. Để học từ vựng liên quan đến chủ đề này, bạn có thể sử dụng MochiVocab với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ cho từng từ.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
candle (n) | /ˈkændl/ | nến |
candy (n) | /ˈkændi/ | kẹo |
carnival (n) | /ˈkɑːrnɪvl/ | lễ hội, hội chợ |
carve (v) | /kɑːrv/ | chạm, khắc, tạc |
celebrate (v) | /ˈselɪbreɪt/ | kỉ niệm, tổ chức |
costume (n) | /ˈkɑːstuːm/ | trang phục |
decorate (v) | /ˈdekəreɪt/ | trang trí |
decoration (n) | /ˌdekəˈreɪʃn/ | đồ trang trí |
disappointing (adj) | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | đáng thất vọng |
disappointment (n) | /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ | sự thất vọng, nỗi thất vọng |
Dutch (adj, n) | /dʌtʃ/ | thuộc về Hà Lan, người Hà Lan |
Easter (n) | /ˈiːstər/ | Lễ Phục sinh |
feast (n) | /fiːst/ | bữa tiệc, buổi tiệc |
feature (v) | /ˈfiːtʃər/ | trình diễn đặc biệt |
firework display (n) | /ˈfaɪəˌwɜːk dɪˈspleɪ/ | màn trình diễn pháo hoa |
float (n) | /fləʊt/ | xe diễu hành |
folk dance (n) | /ˈfəʊk dæns/ | điệu nhảy, múa dân gian |
gather (v) | /ˈɡæðər/ | tập hợp, tụ họp |
Mid-Autumn Festival (n) | /mɪd ˈɔːtəm ˈfestɪvl/ | Tết Trung Thu |
parade (n) | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn |
performance (n) | /pərˈfɔːrməns/ | tiết mục biểu diễn, màn trình diễn |
reunion (n) | /ˌriːˈjuːniən/ | sự hội ngộ |
samba (n) | /ˈsæmbə/ | điệu nhảy, nhạc samba |
symbol (n) | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
Thanksgiving (n) | /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
take part in (phrV) | /teɪk pɑ:rt ɪn/ | tham gia |
UNIT 10: ENERGY SOURCES
Chủ đề “Energy Sources” (Các nguồn năng lượng) tìm hiểu về các loại nguồn năng lượng khác nhau như năng lượng mặt trời, gió, và nhiên liệu hóa thạch. Để nhớ từ vựng hiệu quả, hãy sử dụng ứng dụng MochiVocab với tính năng ‘thời điểm vàng’ để ôn tập và ghi nhớ từ vựng.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | phong phú, dồi dào |
available (adj) | /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
biogas (n) | /ˈbaɪəʊɡæs/ | khí sinh học |
climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi khí hậu |
coal (n) | /kəʊl/ | than đá |
electrical appliance (n) | /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ | thiết bị điện |
electricity (n) | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | điện năng |
energy (n) | /ˈenərdʒi/ | năng lượng |
energy shortage (n) | /ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/ | sự thiếu hụt năng lượng |
enormous (adj) | /ɪˈnɔːrməs/ | to lớn, khổng lồ |
fossil fuel (n) | /ˈfɒsl ˈfjuːəl/ | nhiên liệu hoá thạch |
global warming (n) | /ˈɡloʊbl wɔːrmɪŋ/ | tình trạng nóng lên toàn cầu |
greenhouse gas (n) | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | khí gây hiệu ứng nhà kính |
harmful (adj) | /ˈhɑːmfl/ | gây hại, có hại |
hydro (adj) | /ˈhaɪdrəʊ/ | liên quan đến nước |
light bulb (n) | /ˈlaɪt bʌlb/ | bóng đèn |
limited (adj) | /ˈlɪmɪtɪd/ | bị hạn chế |
methane (n) | /ˈmeθeɪn/ | khí mê tan |
non-renewable (adj) | /ˌnɑːn rɪˈnuːəbl/ | không thể thay thế, không thể tái sử dụng |
nuclear (adj) | /ˈnjuːkliə(r)/ | thuộc về hạt nhân |
overcool (v) | /ˌəʊvəˈkuːl/ | làm cho quá lạnh |
overheat (v) | /ˌəʊvərˈhiːt/ | làm cho quá nóng |
panel (n) | /ˈpænl/ | tấm ghép |
petroleum (n) | /pəˈtrəʊliəm/ | dầu hoả |
plentiful (adj) | /ˈplentɪfl/ | sung túc, phong phú, dồi dào |
power station (n) | /ˈpaʊər steɪʃn/ | nhà máy điện, xưởng phát điện |
produce (v) | /ˈprɑːduːs/ | sản xuất |
reduce (v) | /rɪˈdjuːs/ | giảm, cắt giảm |
renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | có thể thay thế, tái tạo |
replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế |
run out (v) | /rʌn aʊt/ | hết, cạn kiệt |
solar (adj) | /ˈsəʊlə(r)/ | liên quan đến mặt trời |
solar energy (n) | /ˌsəʊlər ˈenərdʒi/ | năng lượng mặt trời |
solar panel (n) | /ˌsəʊlə ˈpænl/ | tấm thu năng lượng mặt trời |
source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
syllable (n) | /ˈsɪləbl/ | âm tiết |
tap (n) | /tæp/ | vòi |
warm (v) | /wɔːrm/ | (làm cho) ấm lên, nóng lên |
wind energy (n) | /wɪnd ˈenərdʒi/ | phong năng, năng lượng từ gió |
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
Chủ đề “Du lịch trong tương lai” khám phá những cách mà công nghệ và đổi mới sẽ thay đổi cách chúng ta khám phá thế giới. Từ các phương tiện di chuyển nhanh chóng đến những điểm đến kỳ thú, tương lai hứa hẹn nhiều điều bất ngờ. Để giúp học từ vựng hiệu quả hơn, bạn có thể lưu từ vào MochiVocab và ôn tập với tính năng ‘thời điểm vàng’
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
appear (v) | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
autopilot (adj, n) | /ˈɔːtəʊpaɪlət/ | chế độ lái tự động |
bamboo-copter (n) | /ˌbæmˈbuː ˈkɑːptər/ | chong chóng tre |
bullet train (n) | /ˈbʊlɪt treɪn/ | tàu cao tốc |
campsite (n) | /ˈkæmpsaɪt/ | khu cắm trại |
comfortable (adj) | /ˈkʌmfərtəbl/ | thoải mái, đủ tiện nghi |
convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện, thuận lợi |
disappear (v) | /ˌdɪsəˈpɪr/ | biến mất |
driverless (adj) | /ˈdraɪvərləs/ | không người lái, lái tự động |
eco-friendly (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
economical (adj) | /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ | tiết kiệm nhiên liệu, kinh tế |
flying car (n) | /ˈflaɪɪŋ kɑ:r/ | ô tô bay |
fume (n) | /fjuːm/ | khói |
function (n) | /ˈfʌŋkʃn/ | chức năng |
hoverboard (n) | /ˈhʌvərbɔːrd/ | ván trượt điện |
hyperloop (n) | /ˈhaɪpərluːp/ | hệ thống giao thông tốc độ cao |
mini-bus (n) | /ˈminēˌbəs/ | xe buýt mini |
mode of travel (n) | /məʊd ʌv ˈtrævl/ | phương thức đi lại |
model (n) | /ˈmɑːdl/ | kiểu mẫu, mô hình |
pedal (n, v) | /ˈpedl/ | bàn đạp đạp (xe đạp) |
rail (n) | /reɪl/ | đường sắt |
sail (n, v) | /seɪl/ | cánh buồn lái thuyền buồm, lướt buồm |
self-balancing (adj) | /self ˈbælənsɪŋ/ | tự thăng bằng |
skillful (adj) | /’skilfl/ | khéo léo, thành thạo |
skycraper (n) | /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/ | nhà cao chọc trời |
skyTran (n) | hệ thống tàu điện trên không | |
solowheel (n) | /ˈsəʊləʊwiːl/ | phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
teleporter (n) | /ˈtel.ɪ.pɔːr.t̬ɚ/ | phương tiện di chuyển tức thời |
walkcar (n) | /wɔːkkɑ:r/ | ô tô tự hành dùng chân |
run on (phrV) | /rʌn ɑːn/ | chạy bằng (nhiên liệu nào) |
UNIT 12: ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES
Chủ đề “Các quốc gia nói tiếng Anh” giúp học sinh khám phá về văn hóa, con người và ngôn ngữ của những quốc gia nơi tiếng Anh là ngôn ngữ chính. Để nắm vững từ vựng hiệu quả hơn, bạn có thể lưu các từ mới vào ứng dụng MochiVocab và sử dụng tính năng “thời điểm vàng” để ôn tập, giúp việc học trở nên dễ dàng và nhớ lâu hơn.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
(the) UK (n) | /ˌjuː ˈkeɪ/ | Vương quốc Liên hiệp Anh |
amazement (n) | /əˈmeɪzmənt/ | sự ngạc nhiên, kinh ngạc (một cách thích thú) |
amazing (adj) | /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời, đáng kinh ngạc |
ancient (adj) | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại, lâu đời |
Arctic Ocean (n) | /ˈɑːrktɪk ˈəʊʃn/ | Bắc Băng Dương |
Australia (n) | /ɔːˈstreɪliə/ | nước Úc |
bushwalking (n) | /ˈbʊʃˌwɑː.kɪŋ/ | đi bộ trong rừng |
Canada (n) | /ˈkænədə/ | nước Canada |
capital (n) | /ˈkæpɪtl/ | thủ đô |
castle (n) | /ˈkæsl/ | pháo đài |
coastline (n) | /ˈkəʊstlaɪn/ | đường bờ biển |
culture (n) | /ˈkʌltʃər/ | văn hóa |
hind (adj) | /haɪnd/ | ở đằng sau, phía sau |
historic (adj) | /hɪˈstɔːrɪk/ | thuộc về lịch sử |
inn (n) | /ɪn/ | quán trọ, khách sạn nhỏ |
island country (n) | /ˈaɪlənd ˈkʌntri/ | đảo quốc |
kilt (n) | /kɪlt/ | váy truyền thống của đàn ông Scotland |
landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh |
local (adj) | /ˈləʊkl/ | thuộc về địa phương |
mother tongue (n) | /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
native (adj) | /ˈneɪtɪv/ | (cái gì, con gì) nguyên thủy, nguyên gốc (của một vùng đất) bản xứ, bản địa |
New Zealand (n) | /ˌnuː ˈziːlənd/ | nước New Zealand |
nightly (adv, adj) | /ˈnaɪtli/ | đêm đêm, hằng đêm |
Pacific Ocean (n) | /pəˈsɪfɪk ˈəʊʃn/ | Thái Bình Dương |
penguin (n) | /ˈpeŋɡwɪn/ | chim cánh cụt |
royal (adj) | /ˈrɔɪəl/ | thuộc về hoàng gia |
shining (adj) | /ˈʃaɪ.nɪŋ/ | chói chang, chan hòa ánh nắng |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪr/ | đồ lưu niệm |
sunset (n) | /ˈsʌnset/ | hoàng hôn |
symbol (n) | /ˈsɪmbl/ | biểu tượng |
tattoo (n) | /tæˈtuː/ | hình xăm |
tower (n) | /ˈtaʊər/ | tháp |
unique (adj) | /juˈniːk/ | độc đáo |
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 7
Để có thể ghi nhớ từ vựng hiệu quả thì việc ôn tập thường xuyên là bước không thể thiếu. Hãy cùng MochiMochi tổng kết lại từ vựng qua một số câu hỏi nhỏ dưới đây nhé:
MochiMochi mong rằng danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 vừa rồi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian học hơn. Và đừng quên thử áp dụng các phương pháp được giới thiệu trong bài nữa nhé.
Đọc thêm: