Định nghĩa câu tường thuật
Câu tường thuật (reported speech) trong tiếng Anh là cách truyền đạt lại lời nói hoặc suy nghĩ của người khác mà không trích dẫn nguyên văn (direct speech). Thay vì dùng dấu ngoặc kép để đưa ra nguyên văn câu nói, câu tường thuật sẽ diễn tả ý chính của lời nói đó bằng cách thay đổi một số yếu tố như động từ, đại từ, và thời gian.
Ví dụ về câu trực tiếp (direct speech):
She said: “I am going to the market.” (Cô ấy nói: “Tôi đi chợ đấy”)
Ví dụ về câu tường thuật (reported speech):
She said that she was going to the market. (Cô ấy nói rằng cô ấy đi chợ)
Các loại câu tường thuật
Trong tiếng Anh, câu tường thuật (reported speech) có thể chia thành nhiều loại dựa trên cách thức và mục đích của việc tường thuật lại lời nói hay ý kiến của người khác.
Trong tiếng Anh, câu tường thuật (reported speech) có thể chia thành nhiều loại dựa trên cách thức và mục đích của việc tường thuật lại lời nói hay ý kiến của người khác.
Dưới đây là một số loại câu tường thuật phổ biến:
Câu tường thuật câu kể (Statements)
Dùng để tường thuật lại một phát biểu hoặc một câu nói thông thường.
Ví dụ:
Direct: “I am hungry,” she said. (Tôi đói – Cô ấy nói)
Reported: She said (that) she was hungry. (Cô ấy nói rằng cô ấy đói)
Câu tường thuật câu hỏi (Questions)
Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions):
Sử dụng “if” hoặc “whether” khi chuyển câu hỏi Yes/No.
Ví dụ:
Direct: “Are you coming?” he asked. (“Cậu có đến không?” – anh ấy hỏi)
Reported: He asked if I was coming. (Anh ấy hỏi tôi có đến không?)
Câu hỏi Wh- (Wh- Questions)
Sử dụng từ để hỏi (who, what, where, when, why, how).
Ví dụ:
Direct: “Where do you live?” she asked. (“Bạn sống ở đâu?” – cô ấy hỏi)
Reported: She asked where I lived. (Cô ấy hỏi tôi sống ở đâu)
Câu tường thuật mệnh lệnh, yêu cầu (Commands, Requests)
Sử dụng động từ như “tell,” “ask,” “order,” “advise,” “beg,” v.v. kết hợp với động từ nguyên thể có “to”.
Ví dụ:
Direct: “Close the door,” he said. (“Đóng cửa vào” – anh ấy nói)
Reported: He told me to close the door. (Anh ấy đề nghị tôi đóng cửa)
Direct: “Please help me,” she said. (“Hãy giúp tôi với” – cô ấy nói)
Reported: She asked me to help her. (Cô ấy đang cầu xin sự giúp đỡ từ tôi)
Câu tường thuật lời khuyên, lời đề nghị (Suggestions)
Sử dụng các động từ như “suggest,” “recommend,” “advise,” và cấu trúc động từ nguyên thể có “to” hoặc mệnh đề “that”.
Ví dụ:
Direct: “You should see a doctor,” he said. (“Anh nên đến bác sĩ” – anh ấy nói)
Reported: He advised me to see a doctor. (Anh ấy khuyên tôi nên đi gặp bác sĩ)
Direct: “Let’s go for a walk,” she suggested. (“Cùng đi dạo đi” – cô ấy gợi ý)
Reported: She suggested that we go for a walk. (Cô ấy gợi ý chúng tôi đi dạo)
Một số thay đổi khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Thay đổi thì
Hiện tại đơn (Present Simple) → Quá khứ đơn (Past Simple)
Direct: “I play tennis every Sunday,” she said.
Reported: He said (that) he had been cooking dinner when I called.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) → Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Direct: “I am reading a book,” he said.
Reported: He said (that) he was reading a book.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Direct: “I have finished my homework,” she said.
Reported: She said (that) she had finished her homework.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Direct: “I have been working here for five years,” he said
Reported: He said (that) he had been working there for five years.
Quá khứ đơn (Past Simple) → Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Direct: “I saw the movie last night,” she said.
Reported: She said (that) she had seen the movie the night before.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Direct: “I was cooking dinner when you called,” he said.
Reported: He said (that) he had been cooking dinner when I called.
Tương lai đơn (Future Simple) → Tương lai trong quá khứ (Future in the Past)
Direct: “I will travel to Japan next year,” she said.
Reported: She said (that) she would travel to Japan the following year.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) → Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (Future Continuous in the Past)
Direct: “I will be studying at this time tomorrow,” he said.
Reported: He said (that) he would be studying at that time the next day.
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) → Tương lai hoàn thành trong quá khứ (Future Perfect in the Past)
Direct: “I will have finished the project by next week,” she said.
Reported: She said (that) she would have finished the project by the following week.
Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu:
Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu:
Ví dụ:
“I” → “he/she”, “my” → “his/her”
Ví dụ:
Direct: “I will bring my book,” he said. (“Tôi sẽ mang sách của tôi” – anh ấy nói)
Reported: He said that he would bring his book. (Anh ấy nói anh ấy sẽ mang sách của anh ấy)
Ví dụ:
Direct: “We are going to visit our grandparents,” they said. (“Chúng ta sẽ đến thăm ông bà của chúng ta” – họ nói)
Reported: They said that they were going to visit their grandparents. (Họ nói họ sẽ đi thăm ông bà của họ)
Ví dụ:
Direct: “She can use my phone,” John said. (Cô ấy có thể dùng điện thoại của tôi” – John nói)
Reported: John said that she could use his phone. (John nói cô ấy có thể dùng điện thoại của anh ấy)
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
“Now” → “then”
“Today” → “that day”
“Tomorrow” → “the next day/the following day”
“Yesterday” → “the day before/the previous day”
“Here” → “there”
“This” → “that”
“These” → “those”
Ví dụ:
Direct: “I need it now,” he said. (“Tôi cần nó luôn” – anh ấy nói)
Reported: He said that he needed it then. (Anh ấy nói rằng anh ấy cần nó ngay lúc đó)
Ví dụ:
Direct: “We will meet you today,” they said. (“Chúng ta sẽ gặp nhau hôm nay” – họ nói)
Reported: They said that they would meet me that day. (Họ nói họ sẽ gặp nhau trong ngày hôm đó)
Ví dụ:
Direct: “I will finish the report tomorrow,” she said. (“Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này vào ngày mai” – cô ấy nói)
Reported: She said that she would finish the report the next day (or the following day). (Cô ấy nói sẽ hoàn thành báo cáo vào ngày hôm sau)
Ví dụ:
Direct: “I saw him yesterday,” she said. (“Tôi thấy anh ta hôm qua” – cô ấy nói)
Reported: She said that she had seen him the day before (or the previous day). (Cô ấy nói rằng cô ấy nhìn thấy anh ta vào ngày trước đó)
Ví dụ:
Direct: “I will come here,” he said. (“Tôi sẽ đến đây” – anh ấy nói)
Reported: He said that he would come there. (Anh ấy nói anh ấy sẽ đến đó)
Ví dụ:
Direct: “This is my favorite book,” she said. (“Đây là cuốn sách yêu thích của tôi” – cô ấy nói)
Reported: She said that that was her favorite book. (Cô ấy nói rằng đó là cuốn sách yêu thích của cô ấy)
Lời đề nghị (Suggestions)
Sử dụng “suggest” hoặc “recommend” + mệnh đề “that” hoặc động từ nguyên thể có “to”.
Trong một số trường hợp, “let’s” được chuyển thành “suggest” + mệnh đề “that”.
Ví dụ:
Ví dụ:
Direct: “Let’s go out for dinner,” he said. (“Cùng đi ăn nào”, anh ấy nói)
Reported: He suggested that we go out for dinner. (Anh ấy gợi ý chúng tôi đi ăn tối)
Direct: “You should see a doctor,” she said. (“Bạn nên đi khám đi” – cô ấy nói)
Reported: She recommended that I see a doctor. (Cô ấy khuyên tôi nên đi khám).
Một số câu tường thuật đặc biệt
Exclamations (cảm thán)
Direct: “What a beautiful day!” she said. (“Thật là một ngày đẹp trời!” – cô ấy nói)
Reported: She exclaimed that it was a beautiful day. (Cô ấy khen rằng hôm đó là một ngày đẹp trời)
Offers and promises (Đưa ra lời hứa)
Direct: “I will help you with your homework,” he said. (“Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập”, anh ấy nói)
Direct: “I will help you with your homework,” he said. (“Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập”, anh ấy nói)
Reported: He promised to help me with my homework. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập)
Apologies (Xin lỗi)
Direct: “I’m sorry I broke the vase,” he said. (“Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bình hoa” – anh ấy nói)
Reported: He apologized for breaking the vase. (Anh ấy xin lỗi vì đã làm hỏng bình hoa)
Câu điều kiện
Điều kiện loại 1 (First Conditional)
Điều kiện loại 1 dùng để nói về những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn. Khi chuyển sang câu tường thuật, động từ ở cả 2 vế sẽ đều lùi về thì quá khứ.
Ví dụ:
Direct: “If it rains, we will cancel the picnic,” she said. (“Nếu trời mưa, chúng ta sẽ hủy chuyến picnic”, cô ấy nói)
Reported: She said that if it rained, they would cancel the picnic. (Cô ấy nói rằng nếu trời mưa, họ sẽ hủy chuyến picnic)
Điều kiện loại 2 (Second Conditional)
Điều kiện loại 2 dùng để nói về những tình huống không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Khi chuyển về câu tường thuật, động từ ở 2 vế không lùi thì.
Ví dụ:
Direct: “If I were rich, I would travel the world,” he said. (“Nếu tôi giàu, tôi sẽ du lịch thế giới” – anh ấy nói)
Reported: He said that if he were rich, he would travel the world. (Anh ấy nói rằng nếu anh ấy giàu, anh ấy sẽ du lịch khắp thế giới)
Điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Điều kiện loại 3 dùng để nói về những tình huống không có thật trong quá khứ và kết quả không có thật đã xảy ra. Khi chuyển về câu tường thuật, động từ ở 2 vế không lùi thì
Ví dụ:
Direct: “If I had known, I would have told you,” she said. (“Nếu tôi biết, tôi đã nói với bạn rồi” – cô ấy từng nói)
Reported: She said that if she had known, she would have told me. (Cô ấy từng nói là nếu cô ấy biết, cô ấy đã nói với tôi).
Điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Điều kiện hỗn hợp dùng để nói về tình huống trong quá khứ ảnh hưởng đến kết quả hiện tại hoặc ngược lại.
Ví dụ 1: Điều kiện hỗn hợp loại 1 (điều kiện trong quá khứ, kết quả trong hiện tại)
Direct: “If I had studied harder, I would be a doctor now,” he said. (“Nếu trước đây tôi học chăm hơn, giờ tôi đã có thể làm bác sĩ” – anh ấy nói)
Reported: He said that if he had studied harder, he would be a doctor now. (Anh ấy nói rằng nếu anh ấy từng học chăm chỉ hơn, thì giờ anh ấy đã là bác sĩ.)
Ví dụ 2: Điều kiện hỗn hợp loại 2 (điều kiện trong hiện tại, kết quả trong quá khứ)
Direct: “If I were more careful, I wouldn’t have made that mistake,” she said. (“Nếu tính tôi cẩn thận hơn, tôi đã không mắc sai lầm như thế”- cô ấy nói.)
Reported: She said that if she were more careful, she wouldn’t have made that mistake.(Cô ấy nói rằng nếu tính cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không phải sai lầm đó.)
Câu tường thuật trong cuộc sống hàng ngày
Rất dễ bắt gặp câu tường thuật (reported speech) trong cuộc sống hàng ngày khi chúng ta kể lại những gì người khác đã nói. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với câu tường thuật thường xuyên, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ. Một trong những nguồn video thú vị và phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.
Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
Luyện tập câu trường thuật với bài tập