“Another”, “Other” và “Others”, “The other” và “The others” là những nhóm từ, cặp từ thường gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Vậy cách dùng của những từ/cụm từ này như thế nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
I. Phân biệt “Another”, “Other” và “Others”
“Another”, “Other” và “Others” có điểm chung là cùng thực hiện chức năng của một đại từ (pronoun) thay thế trong câu. “Another” và “Other” còn là một từ hạn định (determiner) đứng trước danh từ chỉ người, chỉ vật trong khi đó “Others” chỉ có thể là đại từ.
Hãy cùng MochiMochi phân biệt “Another”, “Other” và “Others” nhé!
- Với vai trò của một từ hạn định
Từ hạn định | Another | Other |
---|---|---|
Ý nghĩa | Một cái khác, một người khác, một cái khác nữa, một người khác nữa. | Cái khác, người khác. |
Cấu trúc | Another + danh từ số ít | Other + danh từ số nhiều/danh từ không đếm được |
Cách dùng | Đứng trước danh từ để chỉ một vật, người hoặc sự việc khác. | Đứng trước danh từ để chỉ người hoặc vật khác. Nếu Other đóng vai trò là từ hạn định, nó sẽ KHÔNG có dạng số nhiều. |
Ví dụ | I’d like another cup of coffee. (Tôi muốn thêm một cốc cà phê nữa.) | Please give me some other options. (Làm ơn cho tôi một vài lựa chọn khác.) |
- Với vai trò của một đại từ thay thế
Đại từ | Another | Other | Others |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Một cái khác, một người khác, một cái khác nữa, một người khác nữa. | Cái khác, người khác. | Những cái khác, những người khác |
Cách dùng | Thay thế cho một danh từ số ít đã được nhắc đến trước đó. | Thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó. Có thể ở dạng số ít và số nhiều (others). | Thay thế cho tính từ sở hữu và danh từ số nhiều.Có thể đứng sau một số từ như “many”, “some”, “few”. |
Ví dụ | He lost his watch. He needs to buy another. (Anh ấy làm mất đồng hồ. Anh ấy cần mua một cái khác.) | She has two brothers. One is a doctor, and the other is a teacher. (Cô ấy có hai anh em trai. Một người là bác sĩ, và người kia là giáo viên.) | Some students like to study in the library, while others prefer to study at home. (Một số học sinh thích học ở thư viện, trong khi những người khác thích học ở nhà.) |
Các từ trên không chỉ dễ gây nhầm lẫn vì cách viết mà còn bởi ngữ cảnh và ngữ điệu khá tương đồng. Điều này đòi hỏi bạn phải thường xuyên luyện tập nghe và sử dụng chúng. Đây cũng là cơ hội giúp bạn học thêm nhiều từ vựng khác. Lúc này bạn cần một công cụ trợ giúp đắc lực trong việc học từ vựng như MochiVocab.
MochiVocab mang đến 20 khóa học từ vựng có sẵn với đa dạng chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Đi kèm với mỗi khóa học là bộ flashcard gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế giúp bạn dễ nhớ từ vựng hơn.
Ngoài ra, MochiVocab sẽ tính toán và nhắc nhở thời điểm ôn tập tối ưu dựa trên phương pháp học lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition). Theo đó, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học từ của bạn để tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ đó và nhắc nhở bạn ôn tập. Qua đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng gấp nhiều lần.
Đồng thời, từ vựng bạn đã học sẽ được xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đó, MochiVocab sẽ phân bổ câu hỏi thật hợp lý, tăng tần suất câu hỏi ôn tập các từ ở cấp độ thấp (chưa nhớ), và ngược lại với các từ ở cấp độ cao. Nhờ vậy, bạn có thể cân đối thời gian ôn tập phù hợp với năng lực của mình.
II. Phân biệt “The other” và “The others”
1. Ý nghĩa
- The other: Một người hoặc một vật còn lại.
- The others: Những người hoặc vật còn lại.
2. Cách dùng
The other | The others |
---|---|
Vừa đóng vai trò là từ hạn định (determiner) vừa đóng vai trò là đại từ (pronoun). | Chỉ đóng vai trò là một đại từ (pronoun). |
Với vai trò là từ hạn định Đứng trước danh từ số ít, dùng để chỉ người hoặc vật còn lại trong hai thứ; hoặc cái đối diện với những thứ có hai mặt. Khi đi với danh từ số nhiều, “The other” có nghĩa là những người hoặc vật còn lại trong một nhóm. Với vai trò là đại từ Có 2 dạng: dạng số ít và số nhiều (the others). Được sử dụng để nhắc lại thứ đã được nhắc ở phía trước. | “The others” đứng một mình, không đi kèm với danh từ. “The others” luôn thay thế cho danh từ số nhiều. “The others” thường được dùng để tạo sự đối lập giữa một phần và phần còn lại của nhóm. |
3. Ví dụ
Some students are in the library. The other students are in the classroom. (Một số học sinh ở thư viện. Những học sinh còn lại thì ở lớp học.)
This door is open. The other door is closed. (Cánh cửa này mở. Cánh cửa còn lại đóng.)
She bought many books. She gave some to her friends and kept the others for herself. (Cô ấy mua khá nhiều sách. Cô ấy tặng một số cho bạn bè và giữ những cuốn còn lại cho mình.)
The others went to the movies, but I stayed home. (Những người khác đi xem phim, nhưng tôi ở nhà.)
Ngoài việc học các quy tắc nêu trêu, một cách đơn giản khác giúp bạn phân biệt “Another”, “Other” và “Others”, “The other” và “The others” đó chính là tra cứu chúng trên từ điển. Bạn có thể tham khảo Từ điển Mochi.
Với kho từ và cụm từ lên đến 100.000 từ, Từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu, mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết các dùng từ vựng đúng ngữ cảnh một cách dễ dàng. Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, bạn có thể hoàn toàn yên tâm tập trung vào việc tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố không liên quan nữa!
III. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng:
1. I have two books. One is about history, and _____ is about science.
a. another
b. other
c. the other
d. others
2. Some students like to play sports, while _____ prefer to read books.
a. another
b. other
c. the other
d. others
3. I don’t like this apple. Can you give me _____ one?
a. another
b. other
c. the other
d. others
4. I have three pens. One is blue, one is red, and _____ is black.
a. another
b. other
c. the other
d. others
5. Some people like coffee, _____ prefer tea.
a. another
b. other
c. the other
d. others
6. I lost my keys. I looked in my bag but they weren’t there. I looked in my pockets but they weren’t there either. I don’t know where _____ are.
a. another
b. other
c. the other
d. the others
7. I have two sisters. One is older than me, and _____ is younger.
a. another
b. other
c. the other
d. others
8. I bought five apples, but I only ate two. _____ are still in the fridge.
a. Another
b. Other
c. The other
d. The others
9. I don’t want this shirt. Can you show me _____ ones?
a. another
b. other
c. the other
d. others
10. I have two cars. One is a Sedan, and _____ is a SUV.
a. another
b. other
c. the other
d. others
Đáp án:
- c
- d
- a
- c
- d
- d
- c
- d
- b
- c
Trên đây là bài viết về cách phân biệt “Another”, “Other” và “Others”, “The other” và “The others”. Việc phân biệt được các từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ và tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có. Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn nhiều thông tin bổ ích trong quá trình ôn luyện tiếng Anh.