Nội dung trong bài:
- Định nghĩa Regret theo từ điển tiếng Anh
- Các cấu trúc dùng với Regret
- Khi nào dùng Regret to V và khi nào dùng Regret V-ing
- Bài tập vận dụng
Định nghĩa Regret theo từ điển tiếng Anh
Danh từ (noun)
Cảm giác tiếc nuối: Một cảm giác buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện, đặc biệt là khi nó không thể thay đổi được.
Ví dụ:
- She expressed her deep regret over the incident. (Cô ấy bày tỏ sự tiếc nuối sâu sắc về sự việc đó.)
- There is no regret for what we have done. (Không có sự tiếc nuối cho những gì chúng ta đã làm.)
Động từ (verb)
Tiếc nuối: Cảm thấy buồn bã hoặc thất vọng vì một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã được thực hiện.
Ví dụ:
- He regrets his decision to leave school early. (Anh ấy tiếc nuối vì quyết định bỏ học sớm.)
- I regret not telling the truth. (Tôi tiếc nuối vì đã không nói sự thật.)
Cụm từ liên quan
Regretful (adj): Cảm thấy hoặc biểu hiện sự tiếc nuối.
Ví dụ: She gave him a regretful smile. (Cô ấy nở một nụ cười tiếc nuối với anh ta.)
Các cấu trúc dùng với Regret
1. Regret + V-ing / Noun Phrase
Ví dụ:I regret leaving my old job. (Tôi tiếc nuối đã rời công việc cũ của mình.)
2. Regret + That Clause
Ví dụ: He regrets that he didn’t listen to her advice. (Anh ấy tiếc nuối vì không nghe lời khuyên của cô ấy.)
3. Regret + To Verb
Ví dụ: I regret to inform you that your application has been denied. (Tôi tiếc nuối phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)
4. Expressions with Regret
Ví dụ: With deep regret, we announce the passing of our beloved friend. (Với sự tiếc nuối sâu sắc, chúng tôi thông báo về sự ra đi của người bạn thân yêu.)
5. Regret + Not + V-ing
Ví dụ: She regrets not taking the opportunity when it was offered to her. (Cô ấy tiếc nuối vì không tận dụng cơ hội khi nó được đề xuất cho cô ấy.)
6. Regret + Doing Something
Ví dụ: He regrets taking that job offer. (Anh ấy tiếc nuối vì đã nhận lời đề nghị công việc đó.)
Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt sự tiếc nuối và hối tiếc một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.
Các cấu trúc này đều rất phổ biến trong thực tế. Để luyện tập nghe và tiếp xúc với cấu trúc Regret thể hiện sự tiếc nuối, chúng ta có thể nghe podcast, xem phim, video của người bản xứ qua Mochi Listening.
Với phương pháp Intensive Learning và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu Regret trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và các câu tường thuật một cách hiệu quả.
Khi nào dùng Regret to V và khi nào dùng Regret V-ing
Yếu tố | Regret to V | Regret V-ing |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thể hiện sự tiếc nuối khi phải thực hiện một hành động mà bạn không muốn làm. | Thể hiện sự tiếc nuối về một hành động hoặc quyết định đã xảy ra trong quá khứ. |
Cấu trúc | Regret + to + verb | Regret + V-ing |
Ví dụ | I regret to inform you that your application has been denied. | He regretted not listening to her advice. |
Tóm lại:
- Ý nghĩa: “Regret to V” thường liên quan đến sự tiếc nuối khi phải thực hiện một hành động, trong khi “Regret V-ing” thường liên quan đến sự tiếc nuối về một hành động hoặc quyết định đã xảy ra trong quá khứ.
- Cấu trúc: “Regret to V” có cấu trúc là “Regret + to + verb”, trong khi “Regret V-ing” có cấu trúc là “Regret + V-ing”.
- Ví dụ: “Regret to V” được sử dụng khi thông báo tin tức không mong muốn, trong khi “Regret V-ing” được sử dụng khi diễn đạt sự tiếc nuối về một hành động hoặc quyết định đã xảy ra trong quá khứ.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là các bài tập trắc nghiệm về cấu trúc sau Regret với “regret to V” và “regret V-ing”, kèm theo đáp án:
- He regretted not ___ to his friend about the problem.
a) to talk
b) talking
Đáp án: b) talking
- She regretted not ___ more time with her family.
a) to spend
b) spending
Đáp án: b) spending
- I regret to ___ you that the concert has been canceled.
a) inform
b) informing
Đáp án: a) inform
- They regretted not ___ harder for the exam.
a) to study
b) studying
Đáp án: b) studying
- We regret to ___ you that the restaurant is fully booked tonight.
a) tell
b) telling
Đáp án: a) tell
- She regretted not ___ his advice earlier.
a) to follow
b) following Đáp án:
b) following
- He regretted to ___ the job offer.
a) refuse
b) refusing
Đáp án: a) refuse
- They regretted not ___ the opportunity when it was presented to them.
a) to seize
b) seizing
Đáp án: b) seizing
- I regret to ___ you that your application has been rejected.
a) tell
b) telling
Đáp án: a) tell
- She regretted not ___ the situation more seriously.
a) to take
b) taking
Đáp án: b) taking